| 401 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Sơn (Thôn 6) - đến nhà ông Lý (Thôn 1)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 402 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Đường trục thôn nhánh 3 Từ Chùa - đến nhà ông Cường (ĐT498B)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 403 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Đường trục thôn nhánh 4 Từ nhà ông Ly - đến nhà ông Bằng (ĐT498B)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 404 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Xã Nhật Tân |
Các trục ngõ thôn
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 405 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Xã Nhật Tân |
Vị trí còn lại
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 406 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu |
Đường từ Cống Nhật Tựu - đến Cầu mới Nhật Tựu
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 407 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu |
Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 408 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu |
Đường trục thôn Nhật Tựu Từ nhà ông Trượng (Đê sông Nhuệ) - đến nhà ông Sơn
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 409 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu |
Đường trục thôn Văn Bối Từ Chùa Văn Bối - đến nhà ông Khâm
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 410 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 411 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu |
Đường trục thôn Siêu Nghệ Từ nhà ông Hiếu - đến nhà ông Nghiên
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 412 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu |
Các đường nhánh của đường trục thôn
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 413 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Xã Nhật Tựu |
Các ngõ trục thôn và Vị trí còn lại
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 414 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH02 - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 415 |
Huyện Kim Bảng |
Đê hữu sông Nhuệ - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 416 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Ngọc (PL6 thửa 8) - đến nhà ông Tiệp (PL7 thử 337)
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 417 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Tâm (thửa 334, PL5) - đến nhà ông Thảnh (PL7 thửa 154)
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 418 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Thường (thửa 171, PL7) - đến nhà ông Cúc (thửa 164, PL5) đến nhà ông Diện (đê sông Nhuệ)
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 419 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Lão - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Các ngõ xóm
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 420 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Vị trí còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 421 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Yên Lão - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây |
Đường trục thôn từ nhà ông Tiến - đến nhà ông Hưởng
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 422 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Yên Lão - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây |
Các ngõ xóm
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 423 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Yên Lão - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây |
Vị trí còn lại
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 424 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
Đường ĐH01 và các thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498B
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 425 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Đặng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
Từ Trường Mầm non (Thôn Đặng) - đến nhà ông Đông (PL7 thửa 239)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 426 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
từ nhà ông Nham (PL1, thửa 35) - đến nhà ông Trường (PL2, thửa 166)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 427 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
Các ngõ Thôn Đặng và thôn Điền
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 428 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
Vị trí còn lại
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 429 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH01 - Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá |
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 430 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá |
Đường trục thôn Từ nhà ông Ước (PL4, thửa 3) - đến nhà ông Thà (PL4 thửa 179)
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 431 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá |
Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 432 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá |
Vị trí còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 433 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá |
Đường trục Thôn Từ nhà ông Tùng - đến nhà ông Tiến
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 434 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá |
Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 435 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá |
Vị trí còn lại
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 436 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH01 - Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 437 |
Huyện Kim Bảng |
Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Nhánh 1 Từ nhà ông Tiến (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Vinh (Thôn Yên Lạc)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 438 |
Huyện Kim Bảng |
Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Nhánh 2 Từ nhà ông Hảo (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Tường (thôn 1 Lạc Nhuế) và đến nhà ông Thu (thôn 1 Lạc Nhuế)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 439 |
Huyện Kim Bảng |
Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Nhánh 3 Từ nhà ông Dũng (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Hùng
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 440 |
Huyện Kim Bảng |
Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Nhánh 4 Từ nhà ông Hà (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Phong (PL8 thửa 278)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 441 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Các nhánh của đường liên thôn và các ngõ xóm
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 442 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Vị trí còn lại
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 443 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 444 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Đồng Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Từ nhà ông Hùng (PL13 thửa 211) - đến nhà ông Huân (PL14 thửa 25)
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 445 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phương Lâm - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Đoạn từ nhà ông Đắc - đến nhà ông Liên và đoạn từ nhà ông Tân, đến nhà ông Hiếu, đến nhà ông Chữ và đến nhà ông Thủy
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 446 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phương Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Đoạn từ nhà ông Choang (PL 7 thửa 30) - đến nhà ông Thuận (PL5 thửa 198) và đoạn từ nhà bà Thoa (PL5 thửa 331) đến nhà ông Luận (PL5 thửa 15)
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 447 |
Huyện Kim Bảng |
Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Các ngõ xóm
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 448 |
Huyện Kim Bảng |
Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Vị trí còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 449 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Nhật Tân, Đại Cương |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 450 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Nhật Tân, Đại Cương |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 451 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Nhật Tân, Đại Cương |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 452 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 453 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 454 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 455 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ giáp xã Liên Sơn - đến ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21)
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 456 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) - đến hết địa phận xã Thanh Sơn (giáp Thị trấn Kiện Khê – huyện Thanh Liêm)
|
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 457 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ ĐT 494 (Cầu Đồng Sơn) - đến hết công ty Nhà Hà Nội số 28
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 458 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ công ty Nhà Hà Nội số 28 - đến giáp xã Liên Sơn
|
1.050.000
|
735.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 459 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 - Xã Liên Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp xã Thanh Sơn
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 460 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Liên Sơn |
Đoạn từ Cầu Đồng Sơn - đến Đồi Sẻ (giáp xã Khả Phong)
|
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 461 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ và ĐT 494 cũ) - Xã Khả Phong |
Đoạn từ Đồi Sẻ (giáp xã Liên Sơn) - đến giáp thị trấn Ba Sao
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 462 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến nhà ông Cường (Tờ PL1 thửa 91-Cổng dưới cụm CN Biên Hòa)
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 463 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn |
Đoạn từ nhà ông Cước (PL1 thửa 327) - đến nhà ông Khiêm (PL1 thửa 136)
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 464 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn |
Đoạn từ nhà ông Hiển (Pl2, thửa 2) - đến giáp thị trấn Quế
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 465 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi |
Đoạn từ giáp xã Ngọc Sơn - đến đường rẽ vào thôn Trung Hoà
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 466 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi |
Đoạn từ đường rẽ vào thôn Trung Hoà - đến giáp xã Tân Sơn
|
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 467 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến đường rẽ đi xã Lê Hồ
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 468 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn |
Đoạn từ đường rẽ đi xã Lê Hồ - đến Chùa Thụy Sơn
|
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 469 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn |
Đoạn từ Chùa Thụy Sơn - đến giáp xã Tượng Lĩnh
|
1.700.000
|
1.190.000
|
850.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 470 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nút giao Quốc lộ 38B-QL21B
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 471 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nhà ông Dũng (PL1 thửa 97 – chợ Dầu)
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 472 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn nút giao Quốc lộ 38B-QL21B - đến nhà ông Sang (Pl6, thửa 282 - thôn Quang Thừa)
|
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 473 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ nhà ông Ngoạn (PL1 thửa 110) - đến nhà ông Quốc (PL1 thửa 315- chợ Dầu)
|
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 474 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ nhà ông Quý (PL6 thửa 283) - đến giáp xã Tân Sơn
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 475 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ nhà ông Thường (PL1 thửa 246) - đến giáp xã Đại Cương
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 476 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Đại Cương |
Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến giáp xã Lê Hồ
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 477 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Lê Hồ |
Đoạn từ giáp xã Đại Cương - đến giáp xã Nguyễn Úy
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 478 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ giáp xã Lê Hồ - đến giáp xã Tượng Lĩnh
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 479 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ giáp xã Nguyễn Úy - đến Quốc lộ 21B
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 480 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ đầu cầu Nhật Tựu giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 481 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến nhà ông Toàn (PL9 thửa 54)
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 482 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ nhà ông Công (PL9, thửa 60) - đến nhà ông Hải (PL10 thửa 28 - ngã ba ĐT 498 - QL1)
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 483 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ ngã ba ĐT 498 - QL1 - đến giáp xã Đồng Hóa
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 484 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến giáp xã Văn Xá
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 485 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Văn Xá |
Đoạn từ giáp xã Đồng Hóa - đến giáp xã TP Phủ Lý
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 486 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp xã Thanh Sơn
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 487 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp TP Phủ Lý
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 488 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp thị trấn Kiện Khê - huyện Thanh Liêm
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 489 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn |
từ Chợ Quyển - đến cầu Quế
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 490 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn |
từ Chợ Quyển - đến giáp địa phận xã Thanh Sơn
|
3.100.000
|
2.170.000
|
1.550.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 491 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3)
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 492 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Hanh (PL7 thửa 279-Thôn 2) - đến nhà ông Quang (PL8, thửa 372 - Thôn 2)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 493 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Đức (PL6 thửa 214-Thôn 3) - đến nhà ông Bích (PL6 thửa 443-Thôn 3)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 494 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Lợi (PL5 thửa 169-Thôn 4) - đến nhà ông Quyết (PL5 thửa 334 -Thôn 4)
|
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 495 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1)
|
2.300.000
|
1.610.000
|
1.150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 496 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 497 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 498 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn
|
2.600.000
|
1.820.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 499 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 1
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 500 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đường vào Khu tập thể trường Cơ yếu - đến ngõ nhà ông Điện (Thôn Thanh Nộn 2)
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |