STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ Trường Trung Học - đến nhà ông Kiên | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
302 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ Sân vận động - đến nhà ông Thoán | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
303 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Huỳnh - đến nhà ông Tân | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
304 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498 | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
305 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Kết - đến nhà ông Tất | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
306 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn nhánh 2Từ nhà ông Đĩnh - đến nhà ông Thao | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
307 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn nhánh 3Từ nhà ông Kiếm - đến nhà ông Tưởng | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
308 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn nhánh 4Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Lữ | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
309 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
310 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Trung Hòa - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Từ nhà ông Trích - đến nhà ông Lơn; Từ đình làng đến nhà ông Toàn; Trường tiểu học đến nhà ông Khiệt; Từ nhà ông Bền đến nhà ông Kim; Trường mầm non đến nhà ông Phin | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
311 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Từ nhà ông Đăng - đến nhà ông Thức; Từ nhà ông Hùng đến nhà ông Thi; Từ nhà ông Dỹ đến nhà ông Cường; Từ nhà ông Vát đến nhà ông Tuận lên đường ĐH 07; Nhà ông Vượng đến | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
312 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Từ Trường THCS - đến nhà ông Thế và đến đường ĐH07 | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
313 | Huyện Kim Bảng | Thôn Trung Hoà và thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Các đường trục xóm và các nhánh của trục đường thôn | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
314 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi | Vị trí còn lại | 240.000 | 192.000 | 144.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
315 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | 2.300.000 | 1.840.000 | 1.380.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
316 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đoạn từ nhà ông Bộ (PL5 thửa 59) - đến nhà ông Long (PL5 thửa 139) | 2.900.000 | 2.320.000 | 1.740.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
317 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường từ Trường PTTH Kim Bảng B - đến đê sông Đáy | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
318 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Thôn Thụy Sơn 1, 2 và thôn Đồng Tân, gồm | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
319 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Vị trí 2 đường QL21B | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
320 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Hinh (Thụy Sơn 1) - đến nhà ông Triền (Thụy Sơn 2) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
321 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Học - đến nhà ông Khánh và từ nhà ông Bộ đến đê sông Đáy | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
322 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 3 Từ hộ ông Lục (PL13 thửa 148) - đến cầu phao (thôn Đồng Tân) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
323 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | - Vị trí 2 của đường ĐH03 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
324 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | - Các nhánh của đường ĐH03 và các nhánh của đường trục thôn | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
325 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn | Vị trí còn lại | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
326 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Từ giáp xã Thụy Lôi - đến đường Ngã ba hàng | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
327 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Lượng (thôn Tân Lang) - đến nhà bà Thứ (thôn Vĩnh Sơn) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
328 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Miền (thôn Thụy Hồi Trại) - đến nhà ông Điền (thôn Thụy Hồi Trại) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
329 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Các nhánh của đường ĐH07 và nhánh của đường trục thôn | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
330 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
331 | Huyện Kim Bảng | Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Đường từ đường ĐH03 - đến mỏ của Công ty Hữu Phước | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
332 | Huyện Kim Bảng | Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
333 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Đường từ nhà ông Hiên (Quốc lộ 21B) - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu) | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
334 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục xã Từ Quốc lộ 21B - đến Quốc lộ 38 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
335 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục xã Từ Quốc lộ 38 - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
336 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
337 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
338 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà bà Thảo - đến nhà ông Lập, ông Sang (QL21B) | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
339 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Từ đường trục xã (Trường THSC) - đến nhà bà song | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
340 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phù Đê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Trực - đến nhà ông Tô | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
341 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh | Vị trí còn lại | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
342 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Trọng - đến nhà ông Quang và từ đường trục xã (Trường THCS) đến nhà ông Giáp | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
343 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phúc Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
344 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ đường trục xã (Trường THCS) - đến nhà ông Giáp | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
345 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phúc Trung cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
346 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Ấp cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Chanh - đến nhà ông Trường | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
347 | Huyện Kim Bảng | Đường xóm thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
348 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường QL 21B | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
349 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
350 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thọ Cầu và thôn Cao Mỹ - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Thửa đất liền kề với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 21B | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
351 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 1 Từ nhà ông Kiên giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Khích, ông Phú và từ nhà ông Phú, ông Ngữ đến nhà ông Tuân giáp Quốc lộ 21B | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
352 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 2 Từ nhà ông Khả - đến nhà ông Tươi | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
353 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 3 Từ nhà ông Lập giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Phong và từ nhà ông Phong đến giáp Quốc lộ 21B | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
354 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Cao Mỹ cũ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Từ nhà ông Lợi - đến nhà ông Thuấn | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
355 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Các đường ngõ thôn Thọ Cầu cũ | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
356 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh | Vị trí còn lại | 240.000 | 192.000 | 144.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
357 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Đường ĐH01 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
358 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Đường trục thôn Từ nhà ông Lẫm - đến nhà ông Tĩnh | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
359 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Các đường nhánh của đường trục thôn | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
360 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Lưu - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý | Vị trí còn lại | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
361 | Huyện Kim Bảng | Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Đường từ đường Quốc lộ 38 vào nhà ông Sáu (PL5 thửa 327) (Thôn Cát Thường); Từ Nhà ông Sáu (PL5 thửa 22) - đến nhà ông Hải (PL5 thửa 60) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
362 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Từ nhà ông Tuệ (PL1 thửa 11) - đến nhà ông Mạnh (PL1 thửa 379) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
363 | Huyện Kim Bảng | Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Các đường nhánh của đường trục thôn | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
364 | Huyện Kim Bảng | Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
365 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Cát Thường - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Đoạn từ nhà ông Tỉnh (QL38) - đến nhà ông Hiển | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
366 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
367 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Các đường nhánh của đường trục thôn | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
368 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý | Vị trí còn lại | 240.000 | 192.000 | 144.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
369 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Đăng - đến giáp xã Đồng Hóa | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
370 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
371 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | - Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Mến (thôn Phương Thượng 1) - đến nhà ông Năm (thôn Phương Thượng 2) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
372 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | - Đường liên xã Đoạn từ Cống Cây Gạo - đến Quốc lộ 38 và đoạn từ Công ty Thương mại đến giáp thành phố Hà Nội | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
373 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | Đường trục thôn còn lại và các đường trục thôn | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
374 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phương Thượng - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ | Vị trí còn lại | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
375 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Sơn | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
376 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 2 Từ nhà ông Hoàn - đến nhà bà Thư | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
377 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 1 Từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Quả | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
378 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 2 Từ nhà ông Thủ - đến nhà ông Sinh | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
379 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Nhánh 3 Từ Trạm cấp nước - đến nhà ông Đình | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
380 | Huyện Kim Bảng | Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Các nhánh của đường liên xã và các nhánh của đường trục thôn | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
381 | Huyện Kim Bảng | Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Các trục đường xóm | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
382 | Huyện Kim Bảng | Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
383 | Huyện Kim Bảng | Đường thôn Đồng Thái - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Thi - đến nhà ông Lực | 350.000 | 280.000 | 210.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
384 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Đại Phú - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Đoạn từ nhà ông Vấn - đến nhà ông Hà và đoạn từ nhà ông Đằng đến nhà ông Phong | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
385 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Đường trục thôn và các đường nhánh của đường liên xã | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
386 | Huyện Kim Bảng | Đường xóm Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Từ nhà ông Duyên - đến nhà ông Thủy | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
387 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ | Vị trí còn lại | 240.000 | 192.000 | 144.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
388 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
389 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 38 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
390 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Thịnh Đại - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Từ Trường Mầm non - đến nhà ông Phương | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
391 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Tùng Quan - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Từ nhà ông Phong - đến nhà ông Doanh | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
392 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Các ngõ của đường trục thôn | 620.000 | 496.000 | 372.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
393 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Vị trí còn lại | 470.000 | 376.000 | 282.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
394 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Dương Cương - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Đoạn từ nhà ông Khen (Thôn Dương Cương) - đến nhà bà Lúy (PL9 thửa 152) và đoạn từ nhà ông Nhất (PL9 thửa 173) đến nhà ông Khâm (PL9 thửa 298) | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
395 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Nông Vụ - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Từ nhà ông Bình (Thôn Nông Vụ) - đến nhà ông Đức (PL12 thửa 123) | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
396 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Đường nhánh của đường trục thôn | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
397 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương | Vị trí còn lại | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
398 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
399 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
400 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Xã Nhật Tân | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn (Thôn 6) - đến nhà ông Xa (Thôn 4) | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng Thôn Gốm – Xã Thuỵ Lôi (Đất ở nông thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Thôn Gốm, xã Thuỵ Lôi, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 430.000 đồng/m²
Tại khu vực từ Đường trục thôn nhánh 1, đoạn từ nhà ông Kết đến nhà ông Tất, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 430.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong khu vực, với vị trí gần các tuyến đường chính và cơ sở hạ tầng quan trọng. Mức giá cao phản ánh giá trị đất tốt hơn do vị trí và tiềm năng sử dụng.
Giá Đất Vị trí 2 – 344.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 344.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong đoạn từ nhà ông Kết đến nhà ông Tất. Mức giá này phù hợp cho các dự án có ngân sách thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo giá trị sử dụng tốt.
Giá Đất Vị trí 3 – 258.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại khu vực từ Đường trục thôn nhánh 1, đoạn từ nhà ông Kết đến nhà ông Tất là 258.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất thấp hơn do điều kiện địa lý và tiềm năng sử dụng hạn chế hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Thôn Gốm, xã Thuỵ Lôi, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Đường Trục Thôn Trung Hòa, Xã Thụy Lôi, Loại Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường Trục Thôn Trung Hòa, xã Thụy Lôi, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Đoạn: Từ nhà ông Trích đến nhà ông Lơn; từ đình làng đến nhà ông Toàn; từ Trường Tiểu học đến nhà ông Khiệt; từ nhà ông Bền đến nhà ông Kim; từ Trường Mầm non đến nhà ông Phin
Giá Đất Vị trí 1 – 400.000 đồng/m²
Tại đoạn từ nhà ông Trích đến nhà ông Lơn, từ đình làng đến nhà ông Toàn, từ Trường Tiểu học đến nhà ông Khiệt, từ nhà ông Bền đến nhà ông Kim, và từ Trường Mầm non đến nhà ông Phin, vị trí 1 có mức giá là 400.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của các lô đất nằm ở những vị trí thuận lợi gần các điểm giao thông và cơ sở hạ tầng quan trọng.
Giá Đất Vị trí 2 – 320.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá là 320.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm ở khu vực gần điểm giao thông và cơ sở hạ tầng nhưng không phải là trung tâm nhất. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với mức giá hợp lý và tiềm năng phát triển ổn định.
Giá Đất Vị trí 3 – 240.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá là 240.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các lô đất nằm xa hơn từ các điểm giao thông chính và các cơ sở hạ tầng lớn. Khu vực này có chi phí thấp hơn, là lựa chọn tiết kiệm cho những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào đất nông thôn.
Bảng giá đất tại Đường Trục Thôn Trung Hòa, xã Thụy Lôi, huyện Kim Bảng cung cấp thông tin chi tiết về mức giá hiện tại của đất nông thôn trong khu vực. Các thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn để đưa ra quyết định hợp lý về mua bán và đầu tư.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Đường Trục Thôn Hồi Trung
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường Trục Thôn Hồi Trung, xã Thuỵ Lôi, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 400.000 đồng/m²
Tại Đường Trục Thôn Hồi Trung, đoạn từ nhà ông Đăng đến nhà ông Thức; từ nhà ông Hùng đến nhà ông Thi; từ nhà ông Dỹ đến nhà ông Cường; từ nhà ông Vát đến nhà ông Tuận lên đường ĐH 07; và đến nhà ông Vượng, vị trí 1 có mức giá là 400.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở mức trung bình trong khu vực nông thôn, phù hợp cho các dự án đầu tư hoặc xây dựng với ngân sách trung bình.
Giá Đất Vị trí 2 – 320.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá là 320.000 đồng/m². Mức giá này thấp hơn vị trí 1 và phù hợp cho các dự án với ngân sách tiết kiệm hơn. Đất ở vị trí này vẫn có tiềm năng phát triển và cung cấp một lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư với chi phí hợp lý.
Giá Đất Vị trí 3 – 240.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá là 240.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế hoặc các dự án nhỏ hơn. Mặc dù giá thấp, khu vực này vẫn có thể là lựa chọn tốt cho các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội với chi phí thấp.
Thông tin về bảng giá đất tại Đường Trục Thôn Hồi Trung cung cấp cái nhìn tổng quan về các mức giá hiện tại trong khu vực. Các mức giá này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Đường Trục Thôn Hồi Trung, Xã Thụy Lôi, Loại Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường Trục Thôn Hồi Trung, xã Thụy Lôi, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Đoạn: Từ Trường THCS đến nhà ông Thế và đến đường ĐH07
Giá Đất Vị trí 1 – 320.000 đồng/m²
Tại đoạn từ Trường THCS đến nhà ông Thế và đến đường ĐH07, vị trí 1 có mức giá là 320.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của các lô đất nằm ở những vị trí gần các điểm giao thông chính và có tiềm năng phát triển tốt.
Giá Đất Vị trí 2 – 256.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá là 256.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm ở khu vực gần điểm giao thông nhưng không phải là trung tâm nhất. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với mức giá vừa phải và tiềm năng phát triển ổn định.
Giá Đất Vị trí 3 – 192.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá là 192.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các lô đất nằm xa hơn từ các điểm giao thông chính và các tuyến đường lớn. Khu vực này có chi phí thấp hơn, là lựa chọn tiết kiệm cho những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào đất nông thôn.
Bảng giá đất tại Đường Trục Thôn Hồi Trung, xã Thụy Lôi, huyện Kim Bảng cung cấp thông tin chi tiết về mức giá hiện tại của đất nông thôn trong khu vực. Các thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn để đưa ra quyết định hợp lý về mua bán và đầu tư.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng Thôn Trung Hoà và Thôn Hồi Trung – Xã Thuỵ Lôi (Đất ở nông thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Thôn Trung Hoà và Thôn Hồi Trung, xã Thuỵ Lôi, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 320.000 đồng/m²
Tại đoạn từ các đường trục xóm và các nhánh của trục đường thôn, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 320.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi hơn với khả năng tiếp cận dễ dàng và gần các tuyến đường chính, phản ánh giá trị đất cao hơn do tính chất và vị trí địa lý.
Giá Đất Vị trí 2 – 256.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 256.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị ổn định. Mức giá này phù hợp cho các dự án có ngân sách vừa phải hoặc các khu vực với sự phát triển chậm hơn.
Giá Đất Vị trí 3 – 192.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại đoạn này là 192.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi nhất, phản ánh giá trị đất thấp hơn do khoảng cách xa hơn từ các tiện ích và trục đường chính, phù hợp cho các dự án cần chi phí thấp hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Thôn Trung Hoà và Thôn Hồi Trung, xã Thuỵ Lôi, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.