| 301 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đoạn từ Trường Trung Học - đến nhà ông Kiên
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 302 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đoạn từ Sân vận động - đến nhà ông Thoán
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 303 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đoạn từ nhà ông Huỳnh - đến nhà ông Tân
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 304 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 305 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Kết - đến nhà ông Tất
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 306 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đường trục thôn nhánh 2Từ nhà ông Đĩnh - đến nhà ông Thao
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 307 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đường trục thôn nhánh 3Từ nhà ông Kiếm - đến nhà ông Tưởng
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 308 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đường trục thôn nhánh 4Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Lữ
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 309 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Vị trí còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 310 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Trung Hòa - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi |
Từ nhà ông Trích - đến nhà ông Lơn; Từ đình làng đến nhà ông Toàn; Trường tiểu học đến nhà ông Khiệt; Từ nhà ông Bền đến nhà ông Kim; Trường mầm non đến nhà ông Phin
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 311 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi |
Từ nhà ông Đăng - đến nhà ông Thức; Từ nhà ông Hùng đến nhà ông Thi; Từ nhà ông Dỹ đến nhà ông Cường; Từ nhà ông Vát đến nhà ông Tuận lên đường ĐH 07; Nhà ông Vượng đến
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 312 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi |
Từ Trường THCS - đến nhà ông Thế và đến đường ĐH07
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 313 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Trung Hoà và thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi |
Các đường trục xóm và các nhánh của trục đường thôn
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 314 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi |
Vị trí còn lại
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 315 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
|
2.300.000
|
1.840.000
|
1.380.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 316 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Đoạn từ nhà ông Bộ (PL5 thửa 59) - đến nhà ông Long (PL5 thửa 139)
|
2.900.000
|
2.320.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 317 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Đường từ Trường PTTH Kim Bảng B - đến đê sông Đáy
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 318 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Thôn Thụy Sơn 1, 2 và thôn Đồng Tân, gồm
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 319 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Vị trí 2 đường QL21B
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 320 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Hinh (Thụy Sơn 1) - đến nhà ông Triền (Thụy Sơn 2)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 321 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Học - đến nhà ông Khánh và từ nhà ông Bộ đến đê sông Đáy
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 322 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Đường trục thôn nhánh 3 Từ hộ ông Lục (PL13 thửa 148) - đến cầu phao (thôn Đồng Tân)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 323 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
- Vị trí 2 của đường ĐH03
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 324 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
- Các nhánh của đường ĐH03 và các nhánh của đường trục thôn
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 325 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn |
Vị trí còn lại
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 326 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH07 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn |
Từ giáp xã Thụy Lôi - đến đường Ngã ba hàng
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 327 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Lượng (thôn Tân Lang) - đến nhà bà Thứ (thôn Vĩnh Sơn)
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 328 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Miền (thôn Thụy Hồi Trại) - đến nhà ông Điền (thôn Thụy Hồi Trại)
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 329 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn |
Các nhánh của đường ĐH07 và nhánh của đường trục thôn
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 330 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn |
Vị trí còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 331 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn |
Đường từ đường ĐH03 - đến mỏ của Công ty Hữu Phước
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 332 |
Huyện Kim Bảng |
Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn |
Vị trí còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 333 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Đường từ nhà ông Hiên (Quốc lộ 21B) - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu)
|
1.700.000
|
1.360.000
|
1.020.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 334 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Đường trục xã Từ Quốc lộ 21B - đến Quốc lộ 38
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 335 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Đường trục xã Từ Quốc lộ 38 - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 336 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 337 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 338 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà bà Thảo - đến nhà ông Lập, ông Sang (QL21B)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 339 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ đường trục xã (Trường THSC) - đến nhà bà song
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 340 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phù Đê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà ông Trực - đến nhà ông Tô
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 341 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh |
Vị trí còn lại
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 342 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà ông Trọng - đến nhà ông Quang và từ đường trục xã (Trường THCS) đến nhà ông Giáp
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 343 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phúc Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 344 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ đường trục xã (Trường THCS) - đến nhà ông Giáp
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 345 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phúc Trung cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 346 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Ấp cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà ông Chanh - đến nhà ông Trường
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 347 |
Huyện Kim Bảng |
Đường xóm thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 348 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường QL 21B
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 349 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh |
Vị trí còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 350 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Cầu và thôn Cao Mỹ - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Thửa đất liền kề với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 21B
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 351 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 1 Từ nhà ông Kiên giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Khích, ông Phú và từ nhà ông Phú, ông Ngữ đến nhà ông Tuân giáp Quốc lộ 21B
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 352 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 2 Từ nhà ông Khả - đến nhà ông Tươi
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 353 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 3 Từ nhà ông Lập giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Phong và từ nhà ông Phong đến giáp Quốc lộ 21B
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 354 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Cao Mỹ cũ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Từ nhà ông Lợi - đến nhà ông Thuấn
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 355 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Các đường ngõ thôn Thọ Cầu cũ
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 356 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh |
Vị trí còn lại
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 357 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý |
Đường ĐH01
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 358 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý |
Đường trục thôn Từ nhà ông Lẫm - đến nhà ông Tĩnh
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 359 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Lưu - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý |
Các đường nhánh của đường trục thôn
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 360 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Lưu - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý |
Vị trí còn lại
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 361 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Đường từ đường Quốc lộ 38 vào nhà ông Sáu (PL5 thửa 327) (Thôn Cát Thường); Từ Nhà ông Sáu (PL5 thửa 22) - đến nhà ông Hải (PL5 thửa 60)
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 362 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Từ nhà ông Tuệ (PL1 thửa 11) - đến nhà ông Mạnh (PL1 thửa 379)
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 363 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Các đường nhánh của đường trục thôn
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 364 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Vị trí còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 365 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Cát Thường - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Đoạn từ nhà ông Tỉnh (QL38) - đến nhà ông Hiển
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 366 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 367 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Các đường nhánh của đường trục thôn
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 368 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý |
Vị trí còn lại
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 369 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
Từ nhà ông Đăng - đến giáp xã Đồng Hóa
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 370 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 371 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
- Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Mến (thôn Phương Thượng 1) - đến nhà ông Năm (thôn Phương Thượng 2)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 372 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
- Đường liên xã Đoạn từ Cống Cây Gạo - đến Quốc lộ 38 và đoạn từ Công ty Thương mại đến giáp thành phố Hà Nội
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 373 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phương Thượng - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
Đường trục thôn còn lại và các đường trục thôn
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 374 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phương Thượng - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ |
Vị trí còn lại
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 375 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Sơn
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 376 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Nhánh 2 Từ nhà ông Hoàn - đến nhà bà Thư
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 377 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Nhánh 1 Từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Quả
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 378 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Nhánh 2 Từ nhà ông Thủ - đến nhà ông Sinh
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 379 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Nhánh 3 Từ Trạm cấp nước - đến nhà ông Đình
|
530.000
|
424.000
|
318.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 380 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Các nhánh của đường liên xã và các nhánh của đường trục thôn
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 381 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Các trục đường xóm
|
430.000
|
344.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 382 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ |
Vị trí còn lại
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 383 |
Huyện Kim Bảng |
Đường thôn Đồng Thái - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ |
Từ nhà ông Thi - đến nhà ông Lực
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 384 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Đại Phú - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ |
Đoạn từ nhà ông Vấn - đến nhà ông Hà và đoạn từ nhà ông Đằng đến nhà ông Phong
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 385 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ |
Đường trục thôn và các đường nhánh của đường liên xã
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 386 |
Huyện Kim Bảng |
Đường xóm Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ |
Từ nhà ông Duyên - đến nhà ông Thủy
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 387 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ |
Vị trí còn lại
|
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 388 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 389 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 38
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 390 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Thịnh Đại - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Từ Trường Mầm non - đến nhà ông Phương
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 391 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Tùng Quan - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Từ nhà ông Phong - đến nhà ông Doanh
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 392 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Các ngõ của đường trục thôn
|
620.000
|
496.000
|
372.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 393 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Vị trí còn lại
|
470.000
|
376.000
|
282.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 394 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Dương Cương - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Đoạn từ nhà ông Khen (Thôn Dương Cương) - đến nhà bà Lúy (PL9 thửa 152) và đoạn từ nhà ông Nhất (PL9 thửa 173) đến nhà ông Khâm (PL9 thửa 298)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 395 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Nông Vụ - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Từ nhà ông Bình (Thôn Nông Vụ) - đến nhà ông Đức (PL12 thửa 123)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 396 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Đường nhánh của đường trục thôn
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 397 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương |
Vị trí còn lại
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 398 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 399 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 400 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn (Thôn 6) - đến nhà ông Xa (Thôn 4)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |