STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | Các vị trí còn lại của tổ 6, 7 | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
202 | Huyện Kim Bảng | Đường Đinh Nga - Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | từ Km98+800 - đến giáp Thung Ôi | 480.000 | 336.000 | 240.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
203 | Huyện Kim Bảng | Khu vực 4 (Tổ dân phố 6, 7, 8) - Thị trấn Ba Sao | Các hộ còn lại của Tổ 8 | 360.000 | 252.000 | 180.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
204 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
205 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét đến dưới 17 mét | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
206 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 09 mét đến dưới 13 mét | 900.000 | 630.000 | 450.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
207 | Huyện Kim Bảng | Thị trấn Ba Sao | Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 9 mét | 600.000 | 420.000 | 300.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
208 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ ĐT494 - đến Hội Chữ thập đỏ tỉnh | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ trụ sở Hội Chữ thập đỏ tỉnh - đến Nhà văn hóa xã | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ Nhà văn hóa xã - đến đường vào thôn Phù Thụy, xã Thi Sơn | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Kim Bảng | Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường rẽ đi Phù Thụy - đến đường QL21 (Ngã ba đoạn Nhà máy Xi măng Bút Sơn) | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân nhánh 2 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường tỉnh 494B - đến giáp xã Thi Sơn | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đường ĐT494 - đến đền bà Lê Chân | 1.050.000 | 840.000 | 630.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Kim Bảng | Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Đoạn từ đền bà Lê Chân - đến giáp thành phố Phủ Lý | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Kim Bảng | Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 1) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ Quốc lộ 21 - đến Đình Cao và đến Nhà Văn hóa (thôn Thanh Nộn 2) | 860.000 | 688.000 | 516.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Kim Bảng | Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 2) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Từ Đình Cao - đến nhà ông Hoàn (QL21) | 860.000 | 688.000 | 516.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Các đường nhánh của các đường liên thôn, đường xóm | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn | Vị trí còn lại | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Kim Bảng | Trục đường liên thôn của thôn Bút Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | Từ nhà ông Sắng - đến nhà ông Bản và đến nhà ông Ích | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | Các đường nhánh của các đường liên thôn và các nhánh của đường trục thôn, đường nhánh trục thôn | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn | Vị trí còn lại | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Vị trí 2 đường Lê Chân nhánh 1 | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Đường liên thôn Từ nhà ông Kim (ĐT494) - đến nhà ông Túy | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Các nhánh của đường tỉnh, các nhánh đường trục thôn | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Kim Bảng | Thôn Hồng Sơn - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21 | 860.000 | 688.000 | 516.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Chiến (Thôn 2) (QL21) - đến nhà ông Quỳnh (Thôn 2) | 860.000 | 688.000 | 516.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Quỳnh (Thôn 2) - đến nhà ông Tiến (Thôn 4) | 860.000 | 688.000 | 516.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Kim Bảng | Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ giáp Cây xăng Minh Thúy - đến trường Lý Thường Kiệt | 860.000 | 688.000 | 516.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Trục đường liên thôn nhánh 1 Từ nhà ông Bình (Thôn 4) - đến nhà ông Dân (Thôn 4) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Trục đường liên thôn nhánh 2 Từ nhà bà Điểm (Thôn 4) - đến nhà ông Định (Thôn 4) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Trục đường liên thôn nhánh 3 Từ nhà bà Sinh Mỹ (Thôn 2) - đến nhà ông Tuấn (Thôn 4) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Các đường thuộc Thôn 1 | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ nhà ông Ân (Thôn 4) - đến nhà ông Hinh (Thôn 4) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Đường từ nhà bà Sỹ (Thôn 4) - đến nhà ông Hà (Thôn 4) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Các hộ bám trục đường liên thôn | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn | Vị trí còn lại | 510.000 | 408.000 | 306.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Đường Lê Chân nhánh 2 (ĐT494B) | 1.700.000 | 1.360.000 | 1.020.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Đường liên xã Từ Chùa - đến nhà bà Bình (Thôn 5) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Đường trục thôn Từ nhà ông Lợi (Thôn 5) - đến ông Uông (Thôn 5) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Vị trí 2 các đường nhánh của các đường trục thôn và ĐT494B | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Kim Bảng | Thôn Phù Thụy - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn | Vị trí còn lại | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường - Đường trục thôn Gồm | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 1 Từ nhà ông Nhận - đến nhà ông Dũng | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 2 Từ nhà Lộc - đến nhà ông Lung | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 3 Từ nhà bà Ơn - đến nhà ông Rước | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 4 Từ nhà ông Thu - đến nhà ông Thảo | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 5 Từ nhà bà Lương - đến nhà ông Thay | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 6 Từ nhà ông Thanh - đến nhà ông Lâm | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Khởi - đến nhà đến nhà ông Tước | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Lung - đến nhà ông Phương | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Phương - đến nhà bà Hỷ | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Các vị trí trong ngõ liền kề vị trí 1 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn | Vị trí còn lại | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Từ Quốc lộ 21A - đến đường vào Đài Hoa Sen | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | - Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Tĩnh - đến nhà ông Xếp | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Xếp - đến nhà ông Thật | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Đức - đến nhà ông Hiền | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 4 Từ nhà bà Xuân - đến nhà bà Vang | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 5 Từ nhà ông Thật - đến nhà ông Sinh | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Từ đường vào Đài Hoa Sen - đến Nhà máy xi măng Nội Thương | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Nhu - đến nhà ông Trà | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Thế - đến nhà ông Sỹ | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Dụ - đến nhà bà Cẩm | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Kim Bảng | Thôn Do Lễ - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | Đường trục thôn Nhánh 1 từ nhà ông Lưu - đến nhà bà Rãnh và Nhánh 2 từ nhà ông Minh đến nhà ông Châm | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | - Đường từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Tiếp | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | - Các nhánh của đường trục thôn | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Kim Bảng | Thôn Bút Phong - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn | Vị trí còn lại | 240.000 | 192.000 | 144.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
272 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường trục các thôn nhánh 1 Từ HTX NN - đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông)(ĐT498); | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường trục các thôn nhánh 2 Từ nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ngã tư bà Cấm) - đến Đình Khả Phong và đến nhà ông Huynh (Thôn Đông, thửa 174, tờ PL8) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường trục các thôn nhánh 3 Từ nhà ông Tuấn (Xuyên) (Thôn Đông, thửa 153, tờ PL8) - đến nhà ông Nam (thôn Đoài, Thửa 192, PL10) (ĐT498) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Kim Bảng | Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong | Vị trí còn lại | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Khuyến Công - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | từ Chùa Khuyến Công - đến HTX NN Khả Phong; | 520.000 | 416.000 | 312.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | Từ nhà ông Cường (thửa 149, tờ PL6) - đến nhà ông Ảnh (thửa 93, PL6) | 520.000 | 416.000 | 312.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Kim Bảng | Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Kim Bảng | Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | nhánh 1 Từ cổng UBND xã - đến chùa Mã Não và đến nhà ông Hiển; | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | nhánh 2 Từ nhà ông Đức (thửa 225 tờ PL2) - đến nhà ông Khải (thửa 190 tờ PL2) | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Kim Bảng | Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Phương Khê - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Từ nhà ông Cường, giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Hải và đến Chùa Phương Khê | 700.000 | 560.000 | 420.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Kim Bảng | Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B; T3 | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Kim Bảng | Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Đường xóm, đường nhánh của đường trục thôn, đường liên xã | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Kim Bảng | Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn | Vị trí còn lại | 420.000 | 336.000 | 252.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Thôn Đanh Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn | Đoạn từ nhà ông Khương chạy bám đường đê - đến cầu Cầu Cấm Sơn | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đanh Xá - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn | Các đường nhánh của đường ĐH07 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Kim Bảng | Thôn Đanh Xá - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
291 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Hưởng - đến nhà ông Phúc và đoạn từ nhà ông Lợi đến nhà ông Tú | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Các nhánh của đường ĐH07 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Các đường xóm | 360.000 | 288.000 | 216.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Kim Bảng | Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn | Vị trí còn lại | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Kim Bảng | Đường ĐH07 - Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
296 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Lãng - đến nhà ôngThiện | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Thiện - đến nhà ông Chí | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà ông Thuyết | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Long - đến nhà ông Đồng | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Kim Bảng | Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi | Đoạn từ nhà ông Độ - đến nhà ông Phong | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng – Đường Bê Tông Chuyên Dùng – Xã Thanh Sơn – Đất Ở Nông Thôn
Thông tin dưới đây cung cấp chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại đường bê tông chuyên dùng, khu vực 1, xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ ĐT494 đến Hội Chữ Thập Đỏ tỉnh, theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Ở Nông Thôn – Đường Bê Tông Chuyên Dùng – Xã Thanh Sơn
Vị trí 1 – 4.000.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 1 là 4.000.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, áp dụng cho đoạn đường bê tông gần các tiện ích chính và có kết nối giao thông thuận lợi. Khu vực này nằm gần trung tâm xã Thanh Sơn, với cơ sở hạ tầng phát triển và các dịch vụ công cộng quan trọng. Đây là lựa chọn ưu tiên cho các dự án đầu tư và phát triển tại xã.
Vị trí 2 – 3.200.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 2 là 3.200.000 đồng/m². Vị trí này nằm trong đoạn đường gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng chính, nhưng có mức giá thấp hơn so với vị trí 1. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm một mức giá vừa phải với các điều kiện sống thuận lợi và kết nối giao thông tốt.
Vị trí 3 – 2.400.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 3 là 2.400.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, áp dụng cho đoạn đường xa hơn khỏi các tiện ích chính và cơ sở hạ tầng. Khu vực này vẫn có kết nối giao thông cơ bản và các tiện ích cần thiết, phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế hoặc các dự án phát triển với chi phí thấp.
Bảng giá đất tại đường bê tông chuyên dùng, xã Thanh Sơn cung cấp thông tin phân loại rõ ràng về mức giá và vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Đường Lê Chân Nhánh 2 - Khu Vực 1 - Xã Thanh Sơn, Loại Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường Lê Chân nhánh 2, khu vực 1 - xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Đoạn đường này kéo dài từ đường tỉnh 494B đến giáp xã Thi Sơn. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.700.000 đồng/m²
Tại đoạn từ đường tỉnh 494B đến giáp xã Thi Sơn, vị trí 1 có mức giá là 1.700.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, thể hiện giá trị cao của các lô đất nằm ở những vị trí đắc địa gần các tuyến đường chính và khu vực có tiềm năng phát triển. Những lô đất ở vị trí này thường có lợi thế về giao thông và hạ tầng, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư và người mua.
Giá Đất Vị trí 2 – 1.360.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá là 1.360.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm ở khu vực gần các điểm giao thông chính nhưng không phải là trung tâm nhất. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư với giá cả phải chăng hơn trong khi vẫn đảm bảo tiềm năng phát triển của khu vực.
Giá Đất Vị trí 3 – 1.020.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá là 1.020.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các lô đất nằm xa hơn từ các điểm trung tâm và các tuyến đường lớn. Mặc dù có chi phí thấp hơn, khu vực này vẫn giữ được giá trị đầu tư và là lựa chọn tiết kiệm cho những người có ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất tại Đường Lê Chân nhánh 2, khu vực 1 - xã Thanh Sơn cung cấp thông tin chi tiết về mức giá hiện tại của đất nông thôn trong khu vực. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định hợp lý về mua bán và đầu tư.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng, Đường Lê Chân Nhánh 1
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Đường Lê Chân nhánh 1, khu vực 1, xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.050.000 đồng/m²
Tại Đường Lê Chân nhánh 1, đoạn từ đường ĐT494 đến đền bà Lê Chân, vị trí 1 có mức giá là 1.050.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh vị trí thuận lợi và khả năng tiếp cận các tiện ích và cơ sở hạ tầng quan trọng.
Giá Đất Vị trí 2 – 840.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá là 840.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất nằm gần nhưng không phải là điểm trung tâm, vẫn được hưởng lợi từ sự kết nối giao thông và tiện ích xung quanh nhưng với giá cả hợp lý hơn.
Giá Đất Vị trí 3 – 630.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá là 630.000 đồng/m². Đây là mức giá dành cho các lô đất xa hơn từ các điểm giao thông chính và tiện ích. Với mức giá này, các lô đất có giá trị đầu tư thấp hơn, phù hợp với những người có ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất tại Đường Lê Chân nhánh 1, khu vực 1 của xã Thanh Sơn cung cấp cái nhìn chi tiết về mức giá hiện tại cho các lô đất nông thôn trong khu vực. Thông tin này giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đưa ra quyết định về mua bán và đầu tư đất.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng Trục Đường Liên Thôn của Thôn Thanh Nộn (Nhánh 1) – Xã Thanh Sơn (Đất ở nông thôn) – Vị trí 1
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 1), xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam, cho Vị trí 1. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 860.000 đồng/m²
Tại khu vực Vị trí 1, giá đất ở nông thôn là 860.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ Quốc lộ 21 đến Đình Cao và đến Nhà Văn hóa (thôn Thanh Nộn 2). Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự thuận lợi về vị trí gần các tuyến giao thông chính và các công trình công cộng quan trọng, tạo ra giá trị cao cho đất đai.
Giá Đất Vị trí 2 – 688.000 đồng/m²
Với Vị trí 2, giá đất ở nông thôn là 688.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn so với Vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị tương đối cao nhờ vào kết nối giao thông và sự gần gũi với các tiện ích công cộng.
Giá Đất Vị trí 3 – 516.000 đồng/m²
Đối với Vị trí 3, giá đất ở nông thôn là 516.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn trong đoạn từ Quốc lộ 21 đến Đình Cao và đến Nhà Văn hóa, phản ánh giá trị đất thấp hơn do khoảng cách xa hơn từ các tuyến chính và điều kiện phát triển hạn chế hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn, xã Thanh Sơn, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Kim Bảng Trục Đường Liên Thôn của Thôn Thanh Nộn (Nhánh 2) – Xã Thanh Sơn (Đất ở nông thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại trục đường liên thôn của Thôn Thanh Nộn (Nhánh 2), xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 860.000 đồng/m²
Tại đoạn từ Đình Cao đến nhà ông Hoàn (QL21), giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 860.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện thuận lợi nhất trong trục đường, gần các tuyến giao thông chính và các tiện ích cơ bản, phản ánh giá trị đất cao hơn do vị trí đắc địa và kết nối giao thông tốt.
Giá Đất Vị trí 2 – 688.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại đoạn này là 688.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện tốt nhưng không gần các trục chính như vị trí 1. Mức giá này vẫn phù hợp cho các dự án có ngân sách vừa phải và gần các tiện ích cơ bản.
Giá Đất Vị trí 3 – 516.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại đoạn từ Đình Cao đến nhà ông Hoàn (QL21) là 516.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn, phản ánh giá trị đất thấp hơn do khoảng cách xa hơn từ các trục đường chính và tiện ích cơ bản.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại trục đường liên thôn của Thôn Thanh Nộn (Nhánh 2), xã Thanh Sơn, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.