1101 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Sơn (Thôn 6) - đến nhà ông Lý (Thôn 1)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1102 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Đường trục thôn nhánh 3 Từ Chùa - đến nhà ông Cường (ĐT498B)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1103 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tân |
Đường trục thôn nhánh 4 Từ nhà ông Ly - đến nhà ông Bằng (ĐT498B)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1104 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Xã Nhật Tân |
Các trục ngõ thôn
|
384.000
|
307.200
|
230.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1105 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Xã Nhật Tân |
Vị trí còn lại
|
288.000
|
230.400
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1106 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu |
Đường từ Cống Nhật Tựu - đến Cầu mới Nhật Tựu
|
1.344.000
|
1.075.200
|
806.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1107 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu |
Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1108 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu |
Đường trục thôn Nhật Tựu Từ nhà ông Trượng (Đê sông Nhuệ) - đến nhà ông Sơn
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1109 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu |
Đường trục thôn Văn Bối Từ Chùa Văn Bối - đến nhà ông Khâm
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1110 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1111 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu |
Đường trục thôn Siêu Nghệ Từ nhà ông Hiếu - đến nhà ông Nghiên
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1112 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu |
Các đường nhánh của đường trục thôn
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1113 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Xã Nhật Tựu |
Các ngõ trục thôn và Vị trí còn lại
|
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1114 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH02 - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1115 |
Huyện Kim Bảng |
Đê hữu sông Nhuệ - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1116 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Ngọc (PL6 thửa 8) - đến nhà ông Tiệp (PL7 thử 337)
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1117 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Tâm (thửa 334, PL5) - đến nhà ông Thảnh (PL7 thửa 154)
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1118 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Thường (thửa 171, PL7) - đến nhà ông Cúc (thửa 164, PL5) đến nhà ông Diện (đê sông Nhuệ)
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1119 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thọ Lão - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Các ngõ xóm
|
206.400
|
165.120
|
123.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1120 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây |
Vị trí còn lại
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1121 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Yên Lão - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây |
Đường trục thôn từ nhà ông Tiến - đến nhà ông Hưởng
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1122 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Yên Lão - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây |
Các ngõ xóm
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1123 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Yên Lão - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây |
Vị trí còn lại
|
115.200
|
92.160
|
69.120
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1124 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
Đường ĐH01 và các thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498B
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1125 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Đặng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
Từ Trường Mầm non (Thôn Đặng) - đến nhà ông Đông (PL7 thửa 239)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1126 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
từ nhà ông Nham (PL1, thửa 35) - đến nhà ông Trường (PL2, thửa 166)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1127 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
Các ngõ Thôn Đặng và thôn Điền
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1128 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá |
Vị trí còn lại
|
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1129 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH01 - Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá |
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1130 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá |
Đường trục thôn Từ nhà ông Ước (PL4, thửa 3) - đến nhà ông Thà (PL4 thửa 179)
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1131 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá |
Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng
|
206.400
|
165.120
|
123.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1132 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá |
Vị trí còn lại
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1133 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá |
Đường trục Thôn Từ nhà ông Tùng - đến nhà ông Tiến
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1134 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá |
Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1135 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá |
Vị trí còn lại
|
115.200
|
92.160
|
69.120
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1136 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH01 - Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1137 |
Huyện Kim Bảng |
Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Nhánh 1 Từ nhà ông Tiến (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Vinh (Thôn Yên Lạc)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1138 |
Huyện Kim Bảng |
Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Nhánh 2 Từ nhà ông Hảo (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Tường (thôn 1 Lạc Nhuế) và đến nhà ông Thu (thôn 1 Lạc Nhuế)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1139 |
Huyện Kim Bảng |
Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Nhánh 3 Từ nhà ông Dũng (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Hùng
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1140 |
Huyện Kim Bảng |
Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Nhánh 4 Từ nhà ông Hà (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Phong (PL8 thửa 278)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1141 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Các nhánh của đường liên thôn và các ngõ xóm
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1142 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá |
Vị trí còn lại
|
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1143 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1144 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Đồng Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Từ nhà ông Hùng (PL13 thửa 211) - đến nhà ông Huân (PL14 thửa 25)
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1145 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phương Lâm - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Đoạn từ nhà ông Đắc - đến nhà ông Liên và đoạn từ nhà ông Tân, đến nhà ông Hiếu, đến nhà ông Chữ và đến nhà ông Thủy
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1146 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Phương Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Đoạn từ nhà ông Choang (PL 7 thửa 30) - đến nhà ông Thuận (PL5 thửa 198) và đoạn từ nhà bà Thoa (PL5 thửa 331) đến nhà ông Luận (PL5 thửa 15)
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1147 |
Huyện Kim Bảng |
Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Các ngõ xóm
|
206.400
|
165.120
|
123.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1148 |
Huyện Kim Bảng |
Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá |
Vị trí còn lại
|
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1149 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Nhật Tân, Đại Cương |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
1.440.000
|
1.152.000
|
864.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1150 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Nhật Tân, Đại Cương |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1151 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Nhật Tân, Đại Cương |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1152 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1153 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1154 |
Huyện Kim Bảng |
Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu |
Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1155 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ giáp xã Liên Sơn - đến ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1156 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) - đến hết địa phận xã Thanh Sơn (giáp Thị trấn Kiện Khê – huyện Thanh Liêm)
|
630.000
|
441.000
|
315.000
|
189.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1157 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ ĐT 494 (Cầu Đồng Sơn) - đến hết công ty Nhà Hà Nội số 28
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1158 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ công ty Nhà Hà Nội số 28 - đến giáp xã Liên Sơn
|
630.000
|
441.000
|
315.000
|
189.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1159 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 - Xã Liên Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp xã Thanh Sơn
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1160 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Liên Sơn |
Đoạn từ Cầu Đồng Sơn - đến Đồi Sẻ (giáp xã Khả Phong)
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1161 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ và ĐT 494 cũ) - Xã Khả Phong |
Đoạn từ Đồi Sẻ (giáp xã Liên Sơn) - đến giáp thị trấn Ba Sao
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1162 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến nhà ông Cường (Tờ PL1 thửa 91-Cổng dưới cụm CN Biên Hòa)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1163 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn |
Đoạn từ nhà ông Cước (PL1 thửa 327) - đến nhà ông Khiêm (PL1 thửa 136)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1164 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn |
Đoạn từ nhà ông Hiển (Pl2, thửa 2) - đến giáp thị trấn Quế
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1165 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi |
Đoạn từ giáp xã Ngọc Sơn - đến đường rẽ vào thôn Trung Hoà
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1166 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi |
Đoạn từ đường rẽ vào thôn Trung Hoà - đến giáp xã Tân Sơn
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1167 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến đường rẽ đi xã Lê Hồ
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1168 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn |
Đoạn từ đường rẽ đi xã Lê Hồ - đến Chùa Thụy Sơn
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1169 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn |
Đoạn từ Chùa Thụy Sơn - đến giáp xã Tượng Lĩnh
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1170 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nút giao Quốc lộ 38B-QL21B
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1171 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nhà ông Dũng (PL1 thửa 97 – chợ Dầu)
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1172 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn nút giao Quốc lộ 38B-QL21B - đến nhà ông Sang (Pl6, thửa 282 - thôn Quang Thừa)
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1173 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ nhà ông Ngoạn (PL1 thửa 110) - đến nhà ông Quốc (PL1 thửa 315- chợ Dầu)
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1174 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ nhà ông Quý (PL6 thửa 283) - đến giáp xã Tân Sơn
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1175 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ nhà ông Thường (PL1 thửa 246) - đến giáp xã Đại Cương
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1176 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Đại Cương |
Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến giáp xã Lê Hồ
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1177 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Lê Hồ |
Đoạn từ giáp xã Đại Cương - đến giáp xã Nguyễn Úy
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1178 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Nguyễn Úy |
Đoạn từ giáp xã Lê Hồ - đến giáp xã Tượng Lĩnh
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1179 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh |
Đoạn từ giáp xã Nguyễn Úy - đến Quốc lộ 21B
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1180 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tựu |
Đoạn từ đầu cầu Nhật Tựu giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1181 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến nhà ông Toàn (PL9 thửa 54)
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1182 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ nhà ông Công (PL9, thửa 60) - đến nhà ông Hải (PL10 thửa 28 - ngã ba ĐT 498 - QL1)
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1183 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân |
Đoạn từ ngã ba ĐT 498 - QL1 - đến giáp xã Đồng Hóa
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1184 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Đồng Hóa |
Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến giáp xã Văn Xá
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1185 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Văn Xá |
Đoạn từ giáp xã Đồng Hóa - đến giáp xã TP Phủ Lý
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1186 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp xã Thanh Sơn
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1187 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp TP Phủ Lý
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1188 |
Huyện Kim Bảng |
Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp thị trấn Kiện Khê - huyện Thanh Liêm
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1189 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn |
từ Chợ Quyển - đến cầu Quế
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1190 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn |
từ Chợ Quyển - đến giáp địa phận xã Thanh Sơn
|
1.860.000
|
1.302.000
|
930.000
|
558.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1191 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3)
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1192 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Hanh (PL7 thửa 279-Thôn 2) - đến nhà ông Quang (PL8, thửa 372 - Thôn 2)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1193 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Đức (PL6 thửa 214-Thôn 3) - đến nhà ông Bích (PL6 thửa 443-Thôn 3)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1194 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Lợi (PL5 thửa 169-Thôn 4) - đến nhà ông Quyết (PL5 thửa 334 -Thôn 4)
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1195 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1)
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
414.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1196 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1197 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
từ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1198 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
468.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1199 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn |
Đoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 1
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1200 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đường vào Khu tập thể trường Cơ yếu - đến ngõ nhà ông Điện (Thôn Thanh Nộn 2)
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |