Bảng giá đất Huyện Kim Bảng Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Kim Bảng là: 7.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Kim Bảng là: 25.000
Giá đất trung bình tại Huyện Kim Bảng là: 1.007.242
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tân Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Sơn (Thôn 6) - đến nhà ông Lý (Thôn 1) 480.000 384.000 288.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1102 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tân Đường trục thôn nhánh 3 Từ Chùa - đến nhà ông Cường (ĐT498B) 480.000 384.000 288.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1103 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tân Đường trục thôn nhánh 4 Từ nhà ông Ly - đến nhà ông Bằng (ĐT498B) 480.000 384.000 288.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1104 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Xã Nhật Tân Các trục ngõ thôn 384.000 307.200 230.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1105 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Xã Nhật Tân Vị trí còn lại 288.000 230.400 172.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1106 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu Đường từ Cống Nhật Tựu - đến Cầu mới Nhật Tựu 1.344.000 1.075.200 806.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1107 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1108 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu Đường trục thôn Nhật Tựu Từ nhà ông Trượng (Đê sông Nhuệ) - đến nhà ông Sơn 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1109 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tựu Đường trục thôn Văn Bối Từ Chùa Văn Bối - đến nhà ông Khâm 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1110 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1111 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu Đường trục thôn Siêu Nghệ Từ nhà ông Hiếu - đến nhà ông Nghiên 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1112 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Xã Nhật Tựu Các đường nhánh của đường trục thôn 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1113 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Xã Nhật Tựu Các ngõ trục thôn và Vị trí còn lại 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
1114 Huyện Kim Bảng Đường ĐH02 - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1115 Huyện Kim Bảng Đê hữu sông Nhuệ - Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1116 Huyện Kim Bảng Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Ngọc (PL6 thửa 8) - đến nhà ông Tiệp (PL7 thử 337) 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1117 Huyện Kim Bảng Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Tâm (thửa 334, PL5) - đến nhà ông Thảnh (PL7 thửa 154) 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1118 Huyện Kim Bảng Thôn Thọ Lão - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Thường (thửa 171, PL7) - đến nhà ông Cúc (thửa 164, PL5) đến nhà ông Diện (đê sông Nhuệ) 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1119 Huyện Kim Bảng Thôn Thọ Lão - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây Các ngõ xóm 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
1120 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Hoàng Tây Vị trí còn lại 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
1121 Huyện Kim Bảng Thôn Yên Lão - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây Đường trục thôn từ nhà ông Tiến - đến nhà ông Hưởng 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
1122 Huyện Kim Bảng Thôn Yên Lão - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây Các ngõ xóm 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
1123 Huyện Kim Bảng Thôn Yên Lão - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Hoàng Tây Vị trí còn lại 115.200 92.160 69.120 - - Đất SX-KD nông thôn
1124 Huyện Kim Bảng Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá Đường ĐH01 và các thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498B 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1125 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Đặng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá Từ Trường Mầm non (Thôn Đặng) - đến nhà ông Đông (PL7 thửa 239) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1126 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Điền - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá từ nhà ông Nham (PL1, thửa 35) - đến nhà ông Trường (PL2, thửa 166) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1127 Huyện Kim Bảng Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá Các ngõ Thôn Đặng và thôn Điền 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1128 Huyện Kim Bảng Thôn Đặng và thôn Điền - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Văn Xá Vị trí còn lại 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
1129 Huyện Kim Bảng Đường ĐH01 - Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1130 Huyện Kim Bảng Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá Đường trục thôn Từ nhà ông Ước (PL4, thửa 3) - đến nhà ông Thà (PL4 thửa 179) 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1131 Huyện Kim Bảng Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
1132 Huyện Kim Bảng Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Văn Xá Vị trí còn lại 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
1133 Huyện Kim Bảng Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá Đường trục Thôn Từ nhà ông Tùng - đến nhà ông Tiến 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
1134 Huyện Kim Bảng Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá Các ngõ Thôn Chanh Thôn Trung Đồng 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
1135 Huyện Kim Bảng Thôn Chanh Thôn Trung Đồng - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Văn Xá Vị trí còn lại 115.200 92.160 69.120 - - Đất SX-KD nông thôn
1136 Huyện Kim Bảng Đường ĐH01 - Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1137 Huyện Kim Bảng Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá Nhánh 1 Từ nhà ông Tiến (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Vinh (Thôn Yên Lạc) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1138 Huyện Kim Bảng Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá Nhánh 2 Từ nhà ông Hảo (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Tường (thôn 1 Lạc Nhuế) và đến nhà ông Thu (thôn 1 Lạc Nhuế) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1139 Huyện Kim Bảng Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá Nhánh 3 Từ nhà ông Dũng (Thôn 1 Lạc Nhuế) - đến nhà ông Hùng 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1140 Huyện Kim Bảng Đường liên thôn Lạc Nhuế - Yên Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá Nhánh 4 Từ nhà ông Hà (Thôn Yên Lạc) - đến nhà ông Phong (PL8 thửa 278) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1141 Huyện Kim Bảng Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá Các nhánh của đường liên thôn và các ngõ xóm 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1142 Huyện Kim Bảng Thôn Lạc Nhuế và thôn Yên Lạc - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đồng Hoá Vị trí còn lại 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
1143 Huyện Kim Bảng Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1144 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Đồng Lạc - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá Từ nhà ông Hùng (PL13 thửa 211) - đến nhà ông Huân (PL14 thửa 25) 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1145 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Phương Lâm - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá Đoạn từ nhà ông Đắc - đến nhà ông Liên và đoạn từ nhà ông Tân, đến nhà ông Hiếu, đến nhà ông Chữ và đến nhà ông Thủy 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1146 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Phương Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá Đoạn từ nhà ông Choang (PL 7 thửa 30) - đến nhà ông Thuận (PL5 thửa 198) và đoạn từ nhà bà Thoa (PL5 thửa 331) đến nhà ông Luận (PL5 thửa 15) 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1147 Huyện Kim Bảng Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá Các ngõ xóm 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
1148 Huyện Kim Bảng Các thôn Phương Xá, Đồng Lạc, Phương Lâm - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Đồng Hoá Vị trí còn lại 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
1149 Huyện Kim Bảng Các xã Nhật Tân, Đại Cương Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên 1.440.000 1.152.000 864.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1150 Huyện Kim Bảng Các xã Nhật Tân, Đại Cương Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét 960.000 768.000 576.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1151 Huyện Kim Bảng Các xã Nhật Tân, Đại Cương Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét 720.000 576.000 432.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1152 Huyện Kim Bảng Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 17 mét trở lên 960.000 768.000 576.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1153 Huyện Kim Bảng Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu Các tuyến đường có mặt cắt ngang từ 13 mét 720.000 576.000 432.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1154 Huyện Kim Bảng Các xã Thanh Sơn, Thi Sơn, Ngọc Sơn, Liên Sơn, Thuỵ Lôi, Tân Sơn, Nguyễn Uý, Lê Hồ, Đồng Hoá, Văn Xá, Hoàng Tây, Khả Phong, Tượng Lĩnh, Nhật Tựu Các tuyến đường có mặt cắt ngang dưới 13 mét 480.000 384.000 288.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1155 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ giáp xã Liên Sơn - đến ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) 450.000 315.000 225.000 135.000 - Đất SX-KD nông thôn
1156 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ ngã ba (Đường BT chuyên dùng - QL21) - đến hết địa phận xã Thanh Sơn (giáp Thị trấn Kiện Khê – huyện Thanh Liêm) 630.000 441.000 315.000 189.000 - Đất SX-KD nông thôn
1157 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 - Xã Thi Sơn Đoạn từ ĐT 494 (Cầu Đồng Sơn) - đến hết công ty Nhà Hà Nội số 28 900.000 630.000 450.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
1158 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 (ĐT 494 cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ công ty Nhà Hà Nội số 28 - đến giáp xã Liên Sơn 630.000 441.000 315.000 189.000 - Đất SX-KD nông thôn
1159 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 - Xã Liên Sơn Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp xã Thanh Sơn 450.000 315.000 225.000 135.000 - Đất SX-KD nông thôn
1160 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Liên Sơn Đoạn từ Cầu Đồng Sơn - đến Đồi Sẻ (giáp xã Khả Phong) 1.380.000 966.000 690.000 414.000 - Đất SX-KD nông thôn
1161 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21 (Quốc lộ 21A cũ và ĐT 494 cũ) - Xã Khả Phong Đoạn từ Đồi Sẻ (giáp xã Liên Sơn) - đến giáp thị trấn Ba Sao 1.200.000 840.000 600.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
1162 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến nhà ông Cường (Tờ PL1 thửa 91-Cổng dưới cụm CN Biên Hòa) 1.800.000 1.260.000 900.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
1163 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn Đoạn từ nhà ông Cước (PL1 thửa 327) - đến nhà ông Khiêm (PL1 thửa 136) 1.500.000 1.050.000 750.000 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
1164 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Ngọc Sơn Đoạn từ nhà ông Hiển (Pl2, thửa 2) - đến giáp thị trấn Quế 1.560.000 1.092.000 780.000 468.000 - Đất SX-KD nông thôn
1165 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi Đoạn từ giáp xã Ngọc Sơn - đến đường rẽ vào thôn Trung Hoà 1.560.000 1.092.000 780.000 468.000 - Đất SX-KD nông thôn
1166 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Thụy Lôi Đoạn từ đường rẽ vào thôn Trung Hoà - đến giáp xã Tân Sơn 1.380.000 966.000 690.000 414.000 - Đất SX-KD nông thôn
1167 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn Đoạn từ giáp xã Thuỵ Lôi - đến đường rẽ đi xã Lê Hồ 1.560.000 1.092.000 780.000 468.000 - Đất SX-KD nông thôn
1168 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn Đoạn từ đường rẽ đi xã Lê Hồ - đến Chùa Thụy Sơn 1.380.000 966.000 690.000 414.000 - Đất SX-KD nông thôn
1169 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tân Sơn Đoạn từ Chùa Thụy Sơn - đến giáp xã Tượng Lĩnh 1.020.000 714.000 510.000 306.000 - Đất SX-KD nông thôn
1170 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nút giao Quốc lộ 38B-QL21B 1.560.000 1.092.000 780.000 468.000 - Đất SX-KD nông thôn
1171 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ giáp thành phố Hà Nội - đến nhà ông Dũng (PL1 thửa 97 – chợ Dầu) 1.560.000 1.092.000 780.000 468.000 - Đất SX-KD nông thôn
1172 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn nút giao Quốc lộ 38B-QL21B - đến nhà ông Sang (Pl6, thửa 282 - thôn Quang Thừa) 1.380.000 966.000 690.000 414.000 - Đất SX-KD nông thôn
1173 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ nhà ông Ngoạn (PL1 thửa 110) - đến nhà ông Quốc (PL1 thửa 315- chợ Dầu) 1.380.000 966.000 690.000 414.000 - Đất SX-KD nông thôn
1174 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ nhà ông Quý (PL6 thửa 283) - đến giáp xã Tân Sơn 1.200.000 840.000 600.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
1175 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Nhật Tựu Đoạn từ nhà ông Thường (PL1 thửa 246) - đến giáp xã Đại Cương 1.560.000 1.092.000 780.000 468.000 - Đất SX-KD nông thôn
1176 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Đại Cương Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến giáp xã Lê Hồ 3.000.000 2.100.000 1.500.000 900.000 - Đất SX-KD nông thôn
1177 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Lê Hồ Đoạn từ giáp xã Đại Cương - đến giáp xã Nguyễn Úy 1.560.000 1.092.000 780.000 468.000 - Đất SX-KD nông thôn
1178 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Nguyễn Úy Đoạn từ giáp xã Lê Hồ - đến giáp xã Tượng Lĩnh 1.560.000 1.092.000 780.000 468.000 - Đất SX-KD nông thôn
1179 Huyện Kim Bảng Đường Quốc lộ 21B - Xã Tượng Lĩnh Đoạn từ giáp xã Nguyễn Úy - đến Quốc lộ 21B 1.560.000 1.092.000 780.000 468.000 - Đất SX-KD nông thôn
1180 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tựu Đoạn từ đầu cầu Nhật Tựu giáp thị xã Duy Tiên - đến giáp xã Nhật Tân 1.800.000 1.260.000 900.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
1181 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân Đoạn từ giáp xã Nhật Tựu - đến nhà ông Toàn (PL9 thửa 54) 2.700.000 1.890.000 1.350.000 810.000 - Đất SX-KD nông thôn
1182 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân Đoạn từ nhà ông Công (PL9, thửa 60) - đến nhà ông Hải (PL10 thửa 28 - ngã ba ĐT 498 - QL1) 4.200.000 2.940.000 2.100.000 1.260.000 - Đất SX-KD nông thôn
1183 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Nhật Tân Đoạn từ ngã ba ĐT 498 - QL1 - đến giáp xã Đồng Hóa 1.800.000 1.260.000 900.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
1184 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Đồng Hóa Đoạn từ giáp xã Nhật Tân - đến giáp xã Văn Xá 1.500.000 1.050.000 750.000 450.000 - Đất SX-KD nông thôn
1185 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Văn Xá Đoạn từ giáp xã Đồng Hóa - đến giáp xã TP Phủ Lý 900.000 630.000 450.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
1186 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thi Sơn Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp xã Thanh Sơn 900.000 630.000 450.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
1187 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ giáp xã Thi Sơn - đến giáp TP Phủ Lý 900.000 630.000 450.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
1188 Huyện Kim Bảng Đường tránh Quốc lộ 1A (đường tránh Phủ Lý) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ giáp TP Phủ Lý - đến giáp thị trấn Kiện Khê - huyện Thanh Liêm 1.200.000 840.000 600.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
1189 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn từ Chợ Quyển - đến cầu Quế 2.700.000 1.890.000 1.350.000 810.000 - Đất SX-KD nông thôn
1190 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494B - Xã Thi Sơn từ Chợ Quyển - đến giáp địa phận xã Thanh Sơn 1.860.000 1.302.000 930.000 558.000 - Đất SX-KD nông thôn
1191 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ nhà ông Hòa (PL7, thửa 280- Thôn 2) - đến nhà ông An (PL6, thửa 426 -Thôn 3) 2.700.000 1.890.000 1.350.000 810.000 - Đất SX-KD nông thôn
1192 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Hanh (PL7 thửa 279-Thôn 2) - đến nhà ông Quang (PL8, thửa 372 - Thôn 2) 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 - Đất SX-KD nông thôn
1193 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Đức (PL6 thửa 214-Thôn 3) - đến nhà ông Bích (PL6 thửa 443-Thôn 3) 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 - Đất SX-KD nông thôn
1194 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Lợi (PL5 thửa 169-Thôn 4) - đến nhà ông Quyết (PL5 thửa 334 -Thôn 4) 1.380.000 966.000 690.000 414.000 - Đất SX-KD nông thôn
1195 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Kha (PL8 thửa 309-Thôn 1) - đến nhà ông Thắng (PL8 thửa 226 -Thôn 1) 1.380.000 966.000 690.000 414.000 - Đất SX-KD nông thôn
1196 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Thoại (PL5 thửa 410-Thôn 4) - đến giáp xã Thanh Sơn 1.200.000 840.000 600.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
1197 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn từ nhà ông Thắng (Thôn 1) - đến Cổng vào Chùa Thi 1.200.000 840.000 600.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
1198 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ Nhà Văn hóa Thôn 1 (Phía tây) - đến giáp xã Liên Sơn 1.560.000 1.092.000 780.000 468.000 - Đất SX-KD nông thôn
1199 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thi Sơn Đoạn từ Cổng Chùa Thi - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 1.080.000 756.000 540.000 324.000 - Đất SX-KD nông thôn
1200 Huyện Kim Bảng Đường ĐT 494 (Quốc lộ 21A cũ) - Xã Thanh Sơn Đoạn từ đường vào Khu tập thể trường Cơ yếu - đến ngõ nhà ông Điện (Thôn Thanh Nộn 2) 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 - Đất SX-KD nông thôn