Bảng giá đất Huyện Kim Bảng Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Kim Bảng là: 7.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Kim Bảng là: 25.000
Giá đất trung bình tại Huyện Kim Bảng là: 1.007.242
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đoạn từ Trường Trung Học - đến nhà ông Kiên 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1002 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đoạn từ Sân vận động - đến nhà ông Thoán 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1003 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đoạn từ nhà ông Huỳnh - đến nhà ông Tân 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1004 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT498 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1005 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Kết - đến nhà ông Tất 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
1006 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đường trục thôn nhánh 2Từ nhà ông Đĩnh - đến nhà ông Thao 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
1007 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đường trục thôn nhánh 3Từ nhà ông Kiếm - đến nhà ông Tưởng 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
1008 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đường trục thôn nhánh 4Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Lữ 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
1009 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Vị trí còn lại 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
1010 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Trung Hòa - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi Từ nhà ông Trích - đến nhà ông Lơn; Từ đình làng đến nhà ông Toàn; Trường tiểu học đến nhà ông Khiệt; Từ nhà ông Bền đến nhà ông Kim; Trường mầm non đến nhà ông Phin 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
1011 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi Từ nhà ông Đăng - đến nhà ông Thức; Từ nhà ông Hùng đến nhà ông Thi; Từ nhà ông Dỹ đến nhà ông Cường; Từ nhà ông Vát đến nhà ông Tuận lên đường ĐH 07; Nhà ông Vượng đến 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
1012 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi Từ Trường THCS - đến nhà ông Thế và đến đường ĐH07 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
1013 Huyện Kim Bảng Thôn Trung Hoà và thôn Hồi Trung - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi Các đường trục xóm và các nhánh của trục đường thôn 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
1014 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thuỵ Lôi Vị trí còn lại 115.200 92.160 69.120 - - Đất SX-KD nông thôn
1015 Huyện Kim Bảng Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn 1.104.000 883.200 662.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1016 Huyện Kim Bảng Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Đoạn từ nhà ông Bộ (PL5 thửa 59) - đến nhà ông Long (PL5 thửa 139) 1.392.000 1.113.600 835.200 - - Đất SX-KD nông thôn
1017 Huyện Kim Bảng Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Đường từ Trường PTTH Kim Bảng B - đến đê sông Đáy 960.000 768.000 576.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1018 Huyện Kim Bảng Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Thôn Thụy Sơn 1, 2 và thôn Đồng Tân, gồm 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1019 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Vị trí 2 đường QL21B 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1020 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Hinh (Thụy Sơn 1) - đến nhà ông Triền (Thụy Sơn 2) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1021 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Học - đến nhà ông Khánh và từ nhà ông Bộ đến đê sông Đáy 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1022 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Đường trục thôn nhánh 3 Từ hộ ông Lục (PL13 thửa 148) - đến cầu phao (thôn Đồng Tân) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1023 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn - Vị trí 2 của đường ĐH03 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1024 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn - Các nhánh của đường ĐH03 và các nhánh của đường trục thôn 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1025 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Tân Sơn Vị trí còn lại 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
1026 Huyện Kim Bảng Đường ĐH07 - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn Từ giáp xã Thụy Lôi - đến đường Ngã ba hàng 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1027 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Lượng (thôn Tân Lang) - đến nhà bà Thứ (thôn Vĩnh Sơn) 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1028 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Miền (thôn Thụy Hồi Trại) - đến nhà ông Điền (thôn Thụy Hồi Trại) 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1029 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn Các nhánh của đường ĐH07 và nhánh của đường trục thôn 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
1030 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn Vị trí còn lại 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
1031 Huyện Kim Bảng Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn Đường từ đường ĐH03 - đến mỏ của Công ty Hữu Phước 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
1032 Huyện Kim Bảng Khu vực đồi núi thuộc thôn Đồng Tân - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tân Sơn Vị trí còn lại 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
1033 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Đường từ nhà ông Hiên (Quốc lộ 21B) - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu) 816.000 652.800 489.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1034 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Đường trục xã Từ Quốc lộ 21B - đến Quốc lộ 38 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1035 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Đường trục xã Từ Quốc lộ 38 - đến nhà ông Sầm (Chợ Dầu) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1036 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 38 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1037 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1038 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Từ nhà bà Thảo - đến nhà ông Lập, ông Sang (QL21B) 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1039 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Từ đường trục xã (Trường THSC) - đến nhà bà song 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1040 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Phù Đê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Từ nhà ông Trực - đến nhà ông Tô 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1041 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Đê và thôn Quang Thừa - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Tượng Lĩnh Vị trí còn lại 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
1042 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh Từ nhà ông Trọng - đến nhà ông Quang và từ đường trục xã (Trường THCS) đến nhà ông Giáp 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1043 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Phúc Trung - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1044 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh Từ đường trục xã (Trường THCS) - đến nhà ông Giáp 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1045 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Phúc Trung cũ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh Từ nhà ông Kiên - đến nhà ông Toàn 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1046 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Ấp cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh Từ nhà ông Chanh - đến nhà ông Trường 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
1047 Huyện Kim Bảng Đường xóm thôn Lưu Giáo cũ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
1048 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường QL 21B 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
1049 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Tượng Lĩnh Vị trí còn lại 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
1050 Huyện Kim Bảng Thôn Thọ Cầu và thôn Cao Mỹ - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh Thửa đất liền kề với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 21B 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
1051 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 1 Từ nhà ông Kiên giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Khích, ông Phú và từ nhà ông Phú, ông Ngữ đến nhà ông Tuân giáp Quốc lộ 21B 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
1052 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 2 Từ nhà ông Khả - đến nhà ông Tươi 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
1053 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh Đường trục thôn Thọ cầu nhánh 3 Từ nhà ông Lập giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Phong và từ nhà ông Phong đến giáp Quốc lộ 21B 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
1054 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Cao Mỹ cũ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh Từ nhà ông Lợi - đến nhà ông Thuấn 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
1055 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh Các đường ngõ thôn Thọ Cầu cũ 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
1056 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Tượng Lĩnh Vị trí còn lại 115.200 92.160 69.120 - - Đất SX-KD nông thôn
1057 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý Đường ĐH01 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1058 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Lưu - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý Đường trục thôn Từ nhà ông Lẫm - đến nhà ông Tĩnh 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1059 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Lưu - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý Các đường nhánh của đường trục thôn 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1060 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Lưu - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Nguyễn Uý Vị trí còn lại 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
1061 Huyện Kim Bảng Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý Đường từ đường Quốc lộ 38 vào nhà ông Sáu (PL5 thửa 327) (Thôn Cát Thường); Từ Nhà ông Sáu (PL5 thửa 22) - đến nhà ông Hải (PL5 thửa 60) 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1062 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý Từ nhà ông Tuệ (PL1 thửa 11) - đến nhà ông Mạnh (PL1 thửa 379) 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1063 Huyện Kim Bảng Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý Các đường nhánh của đường trục thôn 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
1064 Huyện Kim Bảng Thôn Cát Thường (Thôn Cát Nguyên cũ) và thôn Đức Mộ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý Vị trí còn lại 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
1065 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Cát Thường - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý Đoạn từ nhà ông Tỉnh (QL38) - đến nhà ông Hiển 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
1066 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
1067 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý Các đường nhánh của đường trục thôn 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
1068 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Nguyễn Uý Vị trí còn lại 115.200 92.160 69.120 - - Đất SX-KD nông thôn
1069 Huyện Kim Bảng Đường ĐH01 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ Từ nhà ông Đăng - đến giáp xã Đồng Hóa 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1070 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Thuận Đức - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ Từ nhà ông Thắng - đến nhà ông Hưng 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1071 Huyện Kim Bảng Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ - Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Mến (thôn Phương Thượng 1) - đến nhà ông Năm (thôn Phương Thượng 2) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1072 Huyện Kim Bảng Thôn Phương Thượng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ - Đường liên xã Đoạn từ Cống Cây Gạo - đến Quốc lộ 38 và đoạn từ Công ty Thương mại đến giáp thành phố Hà Nội 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1073 Huyện Kim Bảng Thôn Phương Thượng - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ Đường trục thôn còn lại và các đường trục thôn 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1074 Huyện Kim Bảng Thôn Phương Thượng - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Lê Hồ Vị trí còn lại 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
1075 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ Nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn - đến nhà ông Sơn 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1076 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn An Đông - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ Nhánh 2 Từ nhà ông Hoàn - đến nhà bà Thư 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1077 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ Nhánh 1 Từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Quả 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1078 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Phương Đàn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ Nhánh 2 Từ nhà ông Thủ - đến nhà ông Sinh 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1079 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ Nhánh 3 Từ Trạm cấp nước - đến nhà ông Đình 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1080 Huyện Kim Bảng Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ Các nhánh của đường liên xã và các nhánh của đường trục thôn 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
1081 Huyện Kim Bảng Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ Các trục đường xóm 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
1082 Huyện Kim Bảng Thôn An Đông và Thôn Phương Đàn - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Lê Hồ Vị trí còn lại 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
1083 Huyện Kim Bảng Đường thôn Đồng Thái - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ Từ nhà ông Thi - đến nhà ông Lực 168.000 134.400 100.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1084 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Đại Phú - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ Đoạn từ nhà ông Vấn - đến nhà ông Hà và đoạn từ nhà ông Đằng đến nhà ông Phong 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
1085 Huyện Kim Bảng Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ Đường trục thôn và các đường nhánh của đường liên xã 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
1086 Huyện Kim Bảng Đường xóm Đồng Chợ - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ Từ nhà ông Duyên - đến nhà ông Thủy 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
1087 Huyện Kim Bảng Thôn Đại Phú, thôn Đồng Thái và khu Đồng Chợ - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Lê Hồ Vị trí còn lại 115.200 92.160 69.120 - - Đất SX-KD nông thôn
1088 Huyện Kim Bảng Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương 384.000 307.200 230.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1089 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám trục đường Quốc lộ 38 384.000 307.200 230.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1090 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Thịnh Đại - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương Từ Trường Mầm non - đến nhà ông Phương 384.000 307.200 230.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1091 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Tùng Quan - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương Từ nhà ông Phong - đến nhà ông Doanh 384.000 307.200 230.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1092 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương Các ngõ của đường trục thôn 297.600 238.080 178.560 - - Đất SX-KD nông thôn
1093 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương Vị trí còn lại 225.600 180.480 135.360 - - Đất SX-KD nông thôn
1094 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Dương Cương - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương Đoạn từ nhà ông Khen (Thôn Dương Cương) - đến nhà bà Lúy (PL9 thửa 152) và đoạn từ nhà ông Nhất (PL9 thửa 173) đến nhà ông Khâm (PL9 thửa 298) 288.000 230.400 172.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1095 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Nông Vụ - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương Từ nhà ông Bình (Thôn Nông Vụ) - đến nhà ông Đức (PL12 thửa 123) 288.000 230.400 172.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1096 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương Đường nhánh của đường trục thôn 230.400 184.320 138.240 - - Đất SX-KD nông thôn
1097 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Đại Cương Vị trí còn lại 172.800 138.240 103.680 - - Đất SX-KD nông thôn
1098 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tân Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường ĐT 498B và ĐT 498 480.000 384.000 288.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1099 Huyện Kim Bảng Đường ĐH02 - Vị trí 1 - Xã Nhật Tân 480.000 384.000 288.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1100 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Xã Nhật Tân Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Tuấn (Thôn 6) - đến nhà ông Xa (Thôn 4) 480.000 384.000 288.000 - - Đất SX-KD nông thôn