1001 |
Huyện Kim Bảng |
ĐT495C |
Từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết địa phận xã Thanh Hải (giáp tỉnh Ninh Bình) |
960.000
|
672.000
|
480.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1002 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh ( xã Thanh Lưu cũ) |
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1003 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) |
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1004 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận |
Đoạn từ chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) - đến giáp xã Liêm Cần |
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1005 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần |
Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến Cầu Cả |
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
576.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1006 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần |
Đoạn từ Cầu Cả - đến Quốc lộ 21A |
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1007 |
Huyện Kim Bảng |
Đường T1 - Xã Thanh Phong |
Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1008 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ ĐT494 - đến Hội Chữ thập đỏ tỉnh |
1.920.000
|
1.536.000
|
1.152.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1009 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ trụ sở Hội Chữ thập đỏ tỉnh - đến Nhà văn hóa xã |
1.344.000
|
1.075.200
|
806.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1010 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ Nhà văn hóa xã - đến đường vào thôn Phù Thụy, xã Thi Sơn |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1011 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đường rẽ đi Phù Thụy - đến đường QL21 (Ngã ba đoạn Nhà máy Xi măng Bút Sơn) |
504.000
|
403.200
|
302.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1012 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lê Chân nhánh 2 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đường tỉnh 494B - đến giáp xã Thi Sơn |
816.000
|
652.800
|
489.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1013 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đường ĐT494 - đến đền bà Lê Chân |
504.000
|
403.200
|
302.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1014 |
Huyện Kim Bảng |
Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Đoạn từ đền bà Lê Chân - đến giáp thành phố Phủ Lý |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1015 |
Huyện Kim Bảng |
Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 1) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ Quốc lộ 21 - đến Đình Cao và đến Nhà Văn hóa (thôn Thanh Nộn 2) |
412.800
|
330.240
|
247.680
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1016 |
Huyện Kim Bảng |
Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 2) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Từ Đình Cao - đến nhà ông Hoàn (QL21) |
412.800
|
330.240
|
247.680
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1017 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Các đường nhánh của các đường liên thôn, đường xóm |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1018 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn |
Vị trí còn lại |
240.000
|
192.000
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1019 |
Huyện Kim Bảng |
Trục đường liên thôn của thôn Bút Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn |
Từ nhà ông Sắng - đến nhà ông Bản và đến nhà ông Ích |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1020 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn |
Các đường nhánh của các đường liên thôn và các nhánh của đường trục thôn, đường nhánh trục thôn |
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1021 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn |
Vị trí còn lại |
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1022 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Vị trí 2 đường Lê Chân nhánh 1 |
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1023 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Đường liên thôn Từ nhà ông Kim (ĐT494) - đến nhà ông Túy |
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1024 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Hồng Sơn - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Các nhánh của đường tỉnh, các nhánh đường trục thôn |
206.400
|
165.120
|
123.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1025 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Hồng Sơn - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn |
Vị trí còn lại |
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1026 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21 |
412.800
|
330.240
|
247.680
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1027 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Chiến (Thôn 2) (QL21) - đến nhà ông Quỳnh (Thôn 2) |
412.800
|
330.240
|
247.680
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1028 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Quỳnh (Thôn 2) - đến nhà ông Tiến (Thôn 4) |
412.800
|
330.240
|
247.680
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1029 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường từ giáp Cây xăng Minh Thúy - đến trường Lý Thường Kiệt |
412.800
|
330.240
|
247.680
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1030 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Trục đường liên thôn nhánh 1 Từ nhà ông Bình (Thôn 4) - đến nhà ông Dân (Thôn 4) |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1031 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Trục đường liên thôn nhánh 2 Từ nhà bà Điểm (Thôn 4) - đến nhà ông Định (Thôn 4) |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1032 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Trục đường liên thôn nhánh 3 Từ nhà bà Sinh Mỹ (Thôn 2) - đến nhà ông Tuấn (Thôn 4) |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1033 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Các đường thuộc Thôn 1 |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1034 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường từ nhà ông Ân (Thôn 4) - đến nhà ông Hinh (Thôn 4) |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1035 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Đường từ nhà bà Sỹ (Thôn 4) - đến nhà ông Hà (Thôn 4) |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1036 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Các hộ bám trục đường liên thôn |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1037 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn |
Vị trí còn lại |
244.800
|
195.840
|
146.880
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1038 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Đường Lê Chân nhánh 2 (ĐT494B) |
816.000
|
652.800
|
489.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1039 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Đường liên xã Từ Chùa - đến nhà bà Bình (Thôn 5) |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1040 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Đường trục thôn Từ nhà ông Lợi (Thôn 5) - đến ông Uông (Thôn 5) |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1041 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Vị trí 2 các đường nhánh của các đường trục thôn và ĐT494B |
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1042 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Phù Thụy - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn |
Vị trí còn lại |
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1043 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường - Đường trục thôn Gồm |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1044 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 1 Từ nhà ông Nhận - đến nhà ông Dũng |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1045 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 2 Từ nhà Lộc - đến nhà ông Lung |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1046 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 3 Từ nhà bà Ơn - đến nhà ông Rước |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1047 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 4 Từ nhà ông Thu - đến nhà ông Thảo |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1048 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 5 Từ nhà bà Lương - đến nhà ông Thay |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1049 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 6 Từ nhà ông Thanh - đến nhà ông Lâm |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1050 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Khởi - đến nhà đến nhà ông Tước |
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1051 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Lung - đến nhà ông Phương |
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1052 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Phương - đến nhà bà Hỷ |
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1053 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Các vị trí trong ngõ liền kề vị trí 1 |
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1054 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn |
Vị trí còn lại |
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1055 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Từ Quốc lộ 21A - đến đường vào Đài Hoa Sen |
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1056 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
- Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A |
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1057 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Tĩnh - đến nhà ông Xếp |
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1058 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Xếp - đến nhà ông Thật |
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1059 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Đức - đến nhà ông Hiền |
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1060 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 4 Từ nhà bà Xuân - đến nhà bà Vang |
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1061 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 5 Từ nhà ông Thật - đến nhà ông Sinh |
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1062 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Từ đường vào Đài Hoa Sen - đến Nhà máy xi măng Nội Thương |
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1063 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Nhu - đến nhà ông Trà |
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1064 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Thế - đến nhà ông Sỹ |
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1065 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Dụ - đến nhà bà Cẩm |
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1066 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Do Lễ - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn |
Vị trí còn lại |
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1067 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Bút Phong - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn |
Đường trục thôn Nhánh 1 từ nhà ông Lưu - đến nhà bà Rãnh và Nhánh 2 từ nhà ông Minh đến nhà ông Châm |
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1068 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn |
- Đường từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Tiếp |
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1069 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn |
- Các nhánh của đường trục thôn |
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1070 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Bút Phong - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn |
Vị trí còn lại |
115.200
|
92.160
|
69.120
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1071 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1072 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
Đường trục các thôn nhánh 1 Từ HTX NN - đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông)(ĐT498); |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1073 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
Đường trục các thôn nhánh 2 Từ nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ngã tư bà Cấm) - đến Đình Khả Phong và đến nhà ông Huynh (Thôn Đông, thửa 174, tờ PL8) |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1074 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
Đường trục các thôn nhánh 3 Từ nhà ông Tuấn (Xuyên) (Thôn Đông, thửa 153, tờ PL8) - đến nhà ông Nam (thôn Đoài, Thửa 192, PL10) (ĐT498) |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1075 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn |
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1076 |
Huyện Kim Bảng |
Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong |
Vị trí còn lại |
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1077 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Khuyến Công - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong |
từ Chùa Khuyến Công - đến HTX NN Khả Phong; |
249.600
|
199.680
|
149.760
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1078 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong |
Từ nhà ông Cường (thửa 149, tờ PL6) - đến nhà ông Ảnh (thửa 93, PL6) |
249.600
|
199.680
|
149.760
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1079 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong |
Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn |
206.400
|
165.120
|
123.840
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1080 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong |
Vị trí còn lại |
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1081 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
nhánh 1 Từ cổng UBND xã - đến chùa Mã Não và đến nhà ông Hiển; |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1082 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
nhánh 2 Từ nhà ông Đức (thửa 225 tờ PL2) - đến nhà ông Khải (thửa 190 tờ PL2) |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1083 |
Huyện Kim Bảng |
Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Phương Khê - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
Từ nhà ông Cường, giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Hải và đến Chùa Phương Khê |
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1084 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B; T3 |
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1085 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
Đường xóm, đường nhánh của đường trục thôn, đường liên xã |
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1086 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn |
Vị trí còn lại |
201.600
|
161.280
|
120.960
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1087 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH07 - Thôn Đanh Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn |
Đoạn từ nhà ông Khương chạy bám đường đê - đến cầu Cầu Cấm Sơn |
288.000
|
230.400
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1088 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đanh Xá - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn |
Các đường nhánh của đường ĐH07 |
216.000
|
172.800
|
129.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1089 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Đanh Xá - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn |
Vị trí còn lại |
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1090 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH07 - Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn |
|
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1091 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn |
Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Hưởng - đến nhà ông Phúc và đoạn từ nhà ông Lợi đến nhà ông Tú |
192.000
|
153.600
|
115.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1092 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn |
Các nhánh của đường ĐH07 |
172.800
|
138.240
|
103.680
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1093 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn |
Các đường xóm |
172.800
|
138.240
|
103.680
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1094 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn |
Vị trí còn lại |
153.600
|
122.880
|
92.160
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1095 |
Huyện Kim Bảng |
Đường ĐH07 - Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
|
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1096 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Lãng - đến nhà ôngThiện |
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1097 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đoạn từ nhà ông Thiện - đến nhà ông Chí |
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1098 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà ông Thuyết |
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1099 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đoạn từ nhà ông Long - đến nhà ông Đồng |
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1100 |
Huyện Kim Bảng |
Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi |
Đoạn từ nhà ông Độ - đến nhà ông Phong |
254.400
|
203.520
|
152.640
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |