Bảng giá đất Huyện Kim Bảng Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Kim Bảng là: 7.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Kim Bảng là: 25.000
Giá đất trung bình tại Huyện Kim Bảng là: 1.007.242
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Huyện Kim Bảng ĐT495C Từ giáp thị trấn Kiện Khê - đến hết địa phận xã Thanh Hải (giáp tỉnh Ninh Bình) 960.000 672.000 480.000 288.000 - Đất TM-DV nông thôn
902 Huyện Kim Bảng Đường ĐT499B - Xã Thanh Phong Đoạn từ Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh ( xã Thanh Lưu cũ) 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 - Đất TM-DV nông thôn
903 Huyện Kim Bảng Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận Đoạn từ giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Lưu cũ) - đến chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) 2.880.000 2.016.000 1.440.000 864.000 - Đất TM-DV nông thôn
904 Huyện Kim Bảng Đường ĐT499B - Xã Liêm Thuận Đoạn từ chân Cầu vượt (hộ Ông (bà) Thức PL 08, thửa 14) - đến giáp xã Liêm Cần 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 - Đất TM-DV nông thôn
905 Huyện Kim Bảng Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần Đoạn từ giáp xã Liêm Thuận - đến Cầu Cả 1.920.000 1.344.000 960.000 576.000 - Đất TM-DV nông thôn
906 Huyện Kim Bảng Đường ĐT499B - Xã Liêm Cần Đoạn từ Cầu Cả - đến Quốc lộ 21A 2.880.000 2.016.000 1.440.000 864.000 - Đất TM-DV nông thôn
907 Huyện Kim Bảng Đường T1 - Xã Thanh Phong Đoạn từ đường Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Tân Thanh (xã Thanh Bình cũ) 4.000.000 2.800.000 2.000.000 1.200.000 - Đất TM-DV nông thôn
908 Huyện Kim Bảng Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ ĐT494 - đến Hội Chữ thập đỏ tỉnh 1.920.000 1.536.000 1.152.000 - - Đất SX-KD nông thôn
909 Huyện Kim Bảng Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ trụ sở Hội Chữ thập đỏ tỉnh - đến Nhà văn hóa xã 1.344.000 1.075.200 806.400 - - Đất SX-KD nông thôn
910 Huyện Kim Bảng Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ Nhà văn hóa xã - đến đường vào thôn Phù Thụy, xã Thi Sơn 720.000 576.000 432.000 - - Đất SX-KD nông thôn
911 Huyện Kim Bảng Đường Bê Tông chuyên dùng - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ đường rẽ đi Phù Thụy - đến đường QL21 (Ngã ba đoạn Nhà máy Xi măng Bút Sơn) 504.000 403.200 302.400 - - Đất SX-KD nông thôn
912 Huyện Kim Bảng Đường Lê Chân nhánh 2 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ đường tỉnh 494B - đến giáp xã Thi Sơn 816.000 652.800 489.600 - - Đất SX-KD nông thôn
913 Huyện Kim Bảng Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ đường ĐT494 - đến đền bà Lê Chân 504.000 403.200 302.400 - - Đất SX-KD nông thôn
914 Huyện Kim Bảng Đường Lê Chân nhánh 1 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Đoạn từ đền bà Lê Chân - đến giáp thành phố Phủ Lý 360.000 288.000 216.000 - - Đất SX-KD nông thôn
915 Huyện Kim Bảng Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 1) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Từ Quốc lộ 21 - đến Đình Cao và đến Nhà Văn hóa (thôn Thanh Nộn 2) 412.800 330.240 247.680 - - Đất SX-KD nông thôn
916 Huyện Kim Bảng Trục đường liên thôn của thôn Thanh Nộn (Nhánh 2) - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Từ Đình Cao - đến nhà ông Hoàn (QL21) 412.800 330.240 247.680 - - Đất SX-KD nông thôn
917 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Các đường nhánh của các đường liên thôn, đường xóm 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
918 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thanh Sơn Vị trí còn lại 240.000 192.000 144.000 - - Đất SX-KD nông thôn
919 Huyện Kim Bảng Trục đường liên thôn của thôn Bút Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn Từ nhà ông Sắng - đến nhà ông Bản và đến nhà ông Ích 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
920 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn Các đường nhánh của các đường liên thôn và các nhánh của đường trục thôn, đường nhánh trục thôn 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
921 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thanh Sơn Vị trí còn lại 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
922 Huyện Kim Bảng Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn Vị trí 2 đường Lê Chân nhánh 1 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
923 Huyện Kim Bảng Thôn Hồng Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn Đường liên thôn Từ nhà ông Kim (ĐT494) - đến nhà ông Túy 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
924 Huyện Kim Bảng Thôn Hồng Sơn - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn Các nhánh của đường tỉnh, các nhánh đường trục thôn 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
925 Huyện Kim Bảng Thôn Hồng Sơn - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Thanh Sơn Vị trí còn lại 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
926 Huyện Kim Bảng Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21 412.800 330.240 247.680 - - Đất SX-KD nông thôn
927 Huyện Kim Bảng Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Chiến (Thôn 2) (QL21) - đến nhà ông Quỳnh (Thôn 2) 412.800 330.240 247.680 - - Đất SX-KD nông thôn
928 Huyện Kim Bảng Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Quỳnh (Thôn 2) - đến nhà ông Tiến (Thôn 4) 412.800 330.240 247.680 - - Đất SX-KD nông thôn
929 Huyện Kim Bảng Thôn Quyển Sơn - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Đường từ giáp Cây xăng Minh Thúy - đến trường Lý Thường Kiệt 412.800 330.240 247.680 - - Đất SX-KD nông thôn
930 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Trục đường liên thôn nhánh 1 Từ nhà ông Bình (Thôn 4) - đến nhà ông Dân (Thôn 4) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
931 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Trục đường liên thôn nhánh 2 Từ nhà bà Điểm (Thôn 4) - đến nhà ông Định (Thôn 4) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
932 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Trục đường liên thôn nhánh 3 Từ nhà bà Sinh Mỹ (Thôn 2) - đến nhà ông Tuấn (Thôn 4) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
933 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Các đường thuộc Thôn 1 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
934 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Đường từ nhà ông Ân (Thôn 4) - đến nhà ông Hinh (Thôn 4) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
935 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Đường từ nhà bà Sỹ (Thôn 4) - đến nhà ông Hà (Thôn 4) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
936 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Các hộ bám trục đường liên thôn 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
937 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Thi Sơn Vị trí còn lại 244.800 195.840 146.880 - - Đất SX-KD nông thôn
938 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn Đường Lê Chân nhánh 2 (ĐT494B) 816.000 652.800 489.600 - - Đất SX-KD nông thôn
939 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn Đường liên xã Từ Chùa - đến nhà bà Bình (Thôn 5) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
940 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Thụy - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn Đường trục thôn Từ nhà ông Lợi (Thôn 5) - đến ông Uông (Thôn 5) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
941 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Thụy - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn Vị trí 2 các đường nhánh của các đường trục thôn và ĐT494B 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
942 Huyện Kim Bảng Thôn Phù Thụy - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Thi Sơn Vị trí còn lại 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
943 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường - Đường trục thôn Gồm 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
944 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 1 Từ nhà ông Nhận - đến nhà ông Dũng 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
945 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 2 Từ nhà Lộc - đến nhà ông Lung 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
946 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 3 Từ nhà bà Ơn - đến nhà ông Rước 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
947 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 4 Từ nhà ông Thu - đến nhà ông Thảo 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
948 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 5 Từ nhà bà Lương - đến nhà ông Thay 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
949 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Thửa đất tiếp giáp với thửa đất bám mặt đường nhánh 6 Từ nhà ông Thanh - đến nhà ông Lâm 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
950 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Đường trục thôn nhánh 1 Từ nhà ông Khởi - đến nhà đến nhà ông Tước 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
951 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Đường trục thôn nhánh 2 Từ nhà ông Lung - đến nhà ông Phương 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
952 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Đường trục thôn nhánh 3 Từ nhà ông Phương - đến nhà bà Hỷ 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
953 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Các vị trí trong ngõ liền kề vị trí 1 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
954 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Liên Sơn Vị trí còn lại 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
955 Huyện Kim Bảng Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Từ Quốc lộ 21A - đến đường vào Đài Hoa Sen 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
956 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn - Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21A 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
957 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Tĩnh - đến nhà ông Xếp 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
958 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Xếp - đến nhà ông Thật 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
959 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Đức - đến nhà ông Hiền 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
960 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 4 Từ nhà bà Xuân - đến nhà bà Vang 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
961 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 5 Từ nhà ông Thật - đến nhà ông Sinh 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
962 Huyện Kim Bảng Đường ĐH 04 - Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Từ đường vào Đài Hoa Sen - đến Nhà máy xi măng Nội Thương 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
963 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 1 Từ nhà ông Nhu - đến nhà ông Trà 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
964 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 2 Từ nhà ông Thế - đến nhà ông Sỹ 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
965 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Đường trục các thôn, xóm nhánh 3 Từ nhà bà Dụ - đến nhà bà Cẩm 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
966 Huyện Kim Bảng Thôn Do Lễ - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Liên Sơn Vị trí còn lại 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
967 Huyện Kim Bảng Thôn Bút Phong - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn Đường trục thôn Nhánh 1 từ nhà ông Lưu - đến nhà bà Rãnh và Nhánh 2 từ nhà ông Minh đến nhà ông Châm 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
968 Huyện Kim Bảng Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn - Đường từ nhà ông Dũng - đến nhà ông Tiếp 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
969 Huyện Kim Bảng Thôn Bút Phong - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn - Các nhánh của đường trục thôn 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
970 Huyện Kim Bảng Thôn Bút Phong - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Liên Sơn Vị trí còn lại 115.200 92.160 69.120 - - Đất SX-KD nông thôn
971 Huyện Kim Bảng Đường ĐH03 - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
972 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường trục các thôn nhánh 1 Từ HTX NN - đến nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông)(ĐT498); 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
973 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường trục các thôn nhánh 2 Từ nhà bà Hà (thửa 10-PL9, thôn Đông) (ngã tư bà Cấm) - đến Đình Khả Phong và đến nhà ông Huynh (Thôn Đông, thửa 174, tờ PL8) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
974 Huyện Kim Bảng Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường trục các thôn nhánh 3 Từ nhà ông Tuấn (Xuyên) (Thôn Đông, thửa 153, tờ PL8) - đến nhà ông Nam (thôn Đoài, Thửa 192, PL10) (ĐT498) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
975 Huyện Kim Bảng Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
976 Huyện Kim Bảng Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Khả Phong Vị trí còn lại 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
977 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Khuyến Công - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong từ Chùa Khuyến Công - đến HTX NN Khả Phong; 249.600 199.680 149.760 - - Đất SX-KD nông thôn
978 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong Từ nhà ông Cường (thửa 149, tờ PL6) - đến nhà ông Ảnh (thửa 93, PL6) 249.600 199.680 149.760 - - Đất SX-KD nông thôn
979 Huyện Kim Bảng Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong Đường xóm và các đường nhánh của trục đường thôn 206.400 165.120 123.840 - - Đất SX-KD nông thôn
980 Huyện Kim Bảng Thôn Khuyến Công và thôn Vồng - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Khả Phong Vị trí còn lại 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
981 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn nhánh 1 Từ cổng UBND xã - đến chùa Mã Não và đến nhà ông Hiển; 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
982 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Mã Não - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn nhánh 2 Từ nhà ông Đức (thửa 225 tờ PL2) - đến nhà ông Khải (thửa 190 tờ PL2) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
983 Huyện Kim Bảng Đường trục thôn, đường liên xã thuộc thôn Phương Khê - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn Từ nhà ông Cường, giáp Quốc lộ 21B - đến nhà ông Hải và đến Chùa Phương Khê 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
984 Huyện Kim Bảng Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn Thửa đất tiếp giáp vói thửa đất bám mặt đường Quốc lộ 21B; T3 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
985 Huyện Kim Bảng Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 2 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn Đường xóm, đường nhánh của đường trục thôn, đường liên xã 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
986 Huyện Kim Bảng Thôn Mã Não và Thôn Phương Khê - Vị trí 3 - Khu vực 1 - Xã Ngọc Sơn Vị trí còn lại 201.600 161.280 120.960 - - Đất SX-KD nông thôn
987 Huyện Kim Bảng Đường ĐH07 - Thôn Đanh Xá - Vị trí 1 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn Đoạn từ nhà ông Khương chạy bám đường đê - đến cầu Cầu Cấm Sơn 288.000 230.400 172.800 - - Đất SX-KD nông thôn
988 Huyện Kim Bảng Thôn Đanh Xá - Vị trí 2 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn Các đường nhánh của đường ĐH07 216.000 172.800 129.600 - - Đất SX-KD nông thôn
989 Huyện Kim Bảng Thôn Đanh Xá - Vị trí 3 - Khu vực 2 - Xã Ngọc Sơn Vị trí còn lại 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
990 Huyện Kim Bảng Đường ĐH07 - Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
991 Huyện Kim Bảng Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 1 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Hưởng - đến nhà ông Phúc và đoạn từ nhà ông Lợi đến nhà ông Tú 192.000 153.600 115.200 - - Đất SX-KD nông thôn
992 Huyện Kim Bảng Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn Các nhánh của đường ĐH07 172.800 138.240 103.680 - - Đất SX-KD nông thôn
993 Huyện Kim Bảng Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 2 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn Các đường xóm 172.800 138.240 103.680 - - Đất SX-KD nông thôn
994 Huyện Kim Bảng Thôn Thuỵ Xuyên - Vị trí 3 - Khu vực 3 - Xã Ngọc Sơn Vị trí còn lại 153.600 122.880 92.160 - - Đất SX-KD nông thôn
995 Huyện Kim Bảng Đường ĐH07 - Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
996 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đường trục thôn Đoạn từ nhà ông Lãng - đến nhà ôngThiện 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
997 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đoạn từ nhà ông Thiện - đến nhà ông Chí 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
998 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đoạn từ nhà ông Tạo - đến nhà ông Thuyết 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
999 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đoạn từ nhà ông Long - đến nhà ông Đồng 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn
1000 Huyện Kim Bảng Thôn Gốm - Vị trí 1 - Khu vực 1 - Xã Thuỵ Lôi Đoạn từ nhà ông Độ - đến nhà ông Phong 254.400 203.520 152.640 - - Đất SX-KD nông thôn