| 501 |
Huyện Duy Tiên |
Khu đất hỗ trợ 7% (dãy giáp đường D1 - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Khu đất hỗ trợ 7% (dãy giáp đường D1- khu đô thị Đại học Nam Cao)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 502 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Từ giáp xã Yên Nam - đến cầu chui thôn Doãn
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 503 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trong khu đại học Nam Cao - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Từ nhà thờ Nguyễn Lương - đến giáp phường Tiên Nội
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 504 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Tiên Ngoại |
Đường trục xã Từ thôn Thượng (giáp phường Tiên Nội) - đến Trụ sở UBND xã
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 505 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Tiên Ngoại |
Đường trục xã Từ cống I48 - đến hết địa phận thôn Yên Bảo (giáp xã Tiên Hiệp)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 506 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Tiên Ngoại |
Các trục đường xã thôn còn lại
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 507 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam |
Từ đường ĐT493 - đến giáp xã Tiên Ngoại
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 508 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 05 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam |
Từ Trạm Bơm Nách Lôm - đến Đình Trắng thôn Thận Y
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 509 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam |
Từ Hộ bà Tám (PL 01 thửa 286) - đến hộ ông Hạnh thôn Mang Hạ (tờ PL 04 thửa 41)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 510 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Yên Nam |
Các trục đường tại bãi thôn Điệp Sơn và bãi Trại Mang nay là bãi thôn Mang Hạ
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 511 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Yên Nam |
Các trục đường xóm
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 512 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Từ đường Quốc lộ 37B - Khu Tịch Điền - đến hết thôn Lĩnh Trung
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 513 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Từ giáp thôn Lĩnh Trung - đến thửa 111; PL 8 thôn An Mông 1
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 514 |
Huyện Duy Tiên |
Đường đê Bắc Châu Giang - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Từ trường Tiểu học (xã Tiên Phong cũ) - đến Cầu Câu Tử
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 515 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Đường trục xã Từ hộ ông Vương ( xóm Trung) thôn Trung Thượng (PL01, thửa 09, đầu tuyến đường xã) - đến cuối tuyến đường xã (hộ ông Chắc thôn Trung Thượng (PL01, thửa 149- Bản đồ xã Châu Sơn cũ)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 516 |
Huyện Duy Tiên |
Đường đê Bắc châu giang - Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Từ giáp đường ĐT493B thôn Lê Xá - đến hộ ông Thọ thôn Lê Xá (PL 04; thửa 106- bản đồ xã Châu Sơn cũ)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 517 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Các trục đường xã, thôn (khu vực xã Đọi Sơn cũ)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 518 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Các trục đường xã (khu vực xã Châu Sơn cũ) từ thửa 141, PL 4 - đến hết xóm Thượng (thôn Trưng Thượng)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 519 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Đường trục xã Từ nhà ông Sinh thôn An mông 2 (PL 4, thửa 07) - đến hộ bà Yến thôn An Mông 1 (PL 9, thửa 34)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 520 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Các trục đường thôn, xóm còn lại (thuộc xã Tiên Phong và Châu Sơn cũ)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 521 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực Cầu giát - Xã Trác Văn |
Từ hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48) - đến giáp xã Chuyên Ngoại
|
5.000.000
|
3.500.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 522 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Xã Trác Văn |
Đoạn từ giáp phường Hòa Mạc - đến hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48)
|
7.000.000
|
4.900.000
|
3.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 523 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ giáp xã Trác Văn - đến hộ ông Bộ (PL 12, thửa 4) Khu vực cầu Giát
|
4.500.000
|
3.150.000
|
2.250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 524 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại |
Khu vực QL 38 còn lại Từ hộ ông Bộ thôn Quan Phố (PL 12, thửa 4) - đến giáp xã Mộc Nam
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 525 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Chuyên Ngoại |
Đoạn từ đường ĐH02 - đến giáp xã Trác Văn
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 526 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Trác Văn |
Đoạn từ giáp xã Chuyên Ngoại - đến hết địa phận xã Trác Văn giáp huyện Lý Nhân
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 527 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 mới (Đoạn tránh Hoà Mạc từ Vực Vòng đến cầu Yên Lệnh) - Xã Mộc Nam |
Đoạn từ giáp phường Châu Giang - đến Cầu Yên Lệnh
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 528 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Yên Nam |
Từ giáp phường Hòa Mạc - đến giáp xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 529 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ, xã Châu Sơn cũ) |
Từ giáp xã Yên Nam - đến hộ ông Khoa (PL8, thửa 265) thôn Lĩnh Trung
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 530 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ, xã Châu Sơn cũ) |
Từ hộ ông Khoa (PL8, thửa 265) thôn Lĩnh Trung (xã Đọi Sơn cũ) - đến Cầu Câu Tử
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 531 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 492 - Xã Yên Nam |
Từ hộ ông Bích thôn Lộc Châu (PL11 thửa 174) - đến hộ ông Đông thôn Lộc Châu (PL11 thửa 125)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 532 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) |
Từ Cầu Câu Tử - đến giáp thành phố Phủ Lý
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 533 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) |
Từ Quốc lộ 37B - đến hộ ông Tiến (PL 9, thửa 211)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 534 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 493B - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ) |
Từ Quốc lộ 37B - đến giáp xã Tiên Hiệp (TP Phủ Lý)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 535 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 03 - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ hộ ông Hiền (thửa 178, PL 23) - đến xã Trác văn
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 536 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 02 - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ Ngã ba Hàng - đến phà Yên Lệnh cũ
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 537 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính khu đất hỗ trợ 7% - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại |
|
1.840.000
|
1.472.000
|
1.104.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 538 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ QL 38 - đến nhà văn hóa thôn
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 539 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ QL 38 - đến hộ ông Phong (PL 13, thửa 16)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 540 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Từ Đài - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ QL 38 - đến hộ ông Trãi (PL 02, thửa 26)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 541 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Điện Biên - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ hộ ông Thi (PL6 thửa 114) - đến trường trung học cơ sở
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 542 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Yên Mỹ - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ đường ĐH 02 - đến hộ ông Dương (PL 9 thửa 163) thôn Yên Mỹ
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 543 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Chuyên Ngoại |
Các đường trục thôn, xóm còn lại
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 544 |
Huyện Duy Tiên |
Các đường dọc chính vào Khu đô thị Hòa Mạc (đường 20,5m, đường 27m, đường 45) - Khu vực 1 - Xã Trác Văn |
Từ giáp QL38 - đến đường 24m
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 545 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Xã Trác Văn |
Các đường còn lại trong khu Đô thị Hòa Mạc
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 546 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Xã Trác Văn |
Đường trục xã Từ giáp Quốc lộ 38 - đến Cống 7 cửa
|
1.120.000
|
896.000
|
672.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 547 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường ĐH 03 - Khu vực 1 - Xã Trác Văn |
Giáp phường Hoà Mạc - đến hết địa giới xã Trác Văn thuộc thôn Tường Thuỵ 2
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 548 |
Huyện Duy Tiên |
Trục đường ĐH04 - Khu vực 2 - Xã Trác Văn |
Từ Nhà Truyền thống - đến Đê sông Hồng (khu vực Dốc Dinh)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 549 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Trác Văn |
Đường trục chính khu đất dịch vụ (vị trí giáp khu đô thị Hòa Mạc)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 550 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Trác Văn |
Đường trục chính (Đường N1- vị trí khu đất dịch vụ từ cửa ông Giới xuống khu vực trường cấp 1B cũ)- tuyến dọc Kênh I4-15)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 551 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Trác Văn |
Các trục đường thôn còn lại
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 552 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Trác Văn |
Các đường nội bộ còn lại trong khu đất dịch vụ (vị trí từ cửa ông Giới xuống khu vực trường cấp 1B cũ)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 553 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 01 - Khu vực 1 - Xã Mộc Bắc |
Từ Nhà máy gạch Mộc Bắc - đến hết địa phận xã Mộc Bắc (giáp phường Châu Giang)
|
1.120.000
|
896.000
|
672.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 554 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc |
Đường trục xã Từ hộ ông Dành thôn Hoàn Dương (PL 12, thửa 01) - đến hết tuyến đường xã, hộ ông Chính thôn Yên Bình (PL19, thửa 09)
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 555 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc |
Đường trục xã Từ hộ ông Hiệu thôn Yên Bình (PL 14, thửa 216) - đến hết tuyến đường xã, hộ ông Thiệu thôn Yên Hoà (PL16, thửa 29)
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 556 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc |
Đường trục xã Từ hộ ông Tài thôn Yên Bình (PL 14, thửa 109) - đến hết tuyến đường xã, hộ bà Tốt thôn Yên Bình (PL13, thửa 29)
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 557 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc |
Đường trục xã Từ hộ ông Biên thôn Hoàn Dương (PL 01, thửa 06) - đến hết tuyến đường xã, hộ bà Huệ thôn Hoàn Dương (PL01, thửa 59)
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 558 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Mộc Bắc |
Các trục đường thôn, xóm còn lại
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 559 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Trục đường Kết nối QL38 với QL21B - đến giáp phường Tiên Nội
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 560 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Từ hộ ông Tùng thôn Doãn (PL 7 thửa 244) - đến hộ ông Phẩm (PL7, thửa 190)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 561 |
Huyện Duy Tiên |
Khu đất hỗ trợ 7% (dãy giáp đường D1 - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Khu đất hỗ trợ 7% (dãy giáp đường D1- khu đô thị Đại học Nam Cao)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 562 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Từ giáp xã Yên Nam - đến cầu chui thôn Doãn
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 563 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trong khu đại học Nam Cao - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại |
Từ nhà thờ Nguyễn Lương - đến giáp phường Tiên Nội
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 564 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Tiên Ngoại |
Đường trục xã Từ thôn Thượng (giáp phường Tiên Nội) - đến Trụ sở UBND xã
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 565 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Tiên Ngoại |
Đường trục xã Từ cống I48 - đến hết địa phận thôn Yên Bảo (giáp xã Tiên Hiệp)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 566 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Tiên Ngoại |
Các trục đường xã thôn còn lại
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 567 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam |
Từ đường ĐT493 - đến giáp xã Tiên Ngoại
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 568 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 05 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam |
Từ Trạm Bơm Nách Lôm - đến Đình Trắng thôn Thận Y
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 569 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam |
Từ Hộ bà Tám (PL 01 thửa 286) - đến hộ ông Hạnh thôn Mang Hạ (tờ PL 04 thửa 41)
|
960.000
|
768.000
|
576.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 570 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Yên Nam |
Các trục đường tại bãi thôn Điệp Sơn và bãi Trại Mang nay là bãi thôn Mang Hạ
|
640.000
|
512.000
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 571 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Yên Nam |
Các trục đường xóm
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 572 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Từ đường Quốc lộ 37B - Khu Tịch Điền - đến hết thôn Lĩnh Trung
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 573 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Từ giáp thôn Lĩnh Trung - đến thửa 111; PL 8 thôn An Mông 1
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 574 |
Huyện Duy Tiên |
Đường đê Bắc Châu Giang - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Từ trường Tiểu học (xã Tiên Phong cũ) - đến Cầu Câu Tử
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 575 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Đường trục xã Từ hộ ông Vương ( xóm Trung) thôn Trung Thượng (PL01, thửa 09, đầu tuyến đường xã) - đến cuối tuyến đường xã (hộ ông Chắc thôn Trung Thượng (PL01, thửa 149- Bản đồ xã Châu Sơn cũ)
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 576 |
Huyện Duy Tiên |
Đường đê Bắc châu giang - Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Từ giáp đường ĐT493B thôn Lê Xá - đến hộ ông Thọ thôn Lê Xá (PL 04; thửa 106- bản đồ xã Châu Sơn cũ)
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 577 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Các trục đường xã, thôn (khu vực xã Đọi Sơn cũ)
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 578 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Các trục đường xã (khu vực xã Châu Sơn cũ) từ thửa 141, PL 4 - đến hết xóm Thượng (thôn Trưng Thượng)
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 579 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Đường trục xã Từ nhà ông Sinh thôn An mông 2 (PL 4, thửa 07) - đến hộ bà Yến thôn An Mông 1 (PL 9, thửa 34)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 580 |
Huyện Duy Tiên |
Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) |
Các trục đường thôn, xóm còn lại (thuộc xã Tiên Phong và Châu Sơn cũ)
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 581 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Khu vực Cầu giát - Xã Trác Văn |
Từ hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48) - đến giáp xã Chuyên Ngoại
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 582 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Xã Trác Văn |
Đoạn từ giáp phường Hòa Mạc - đến hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48)
|
5.600.000
|
3.920.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 583 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ giáp xã Trác Văn - đến hộ ông Bộ (PL 12, thửa 4) Khu vực cầu Giát
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 584 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại |
Khu vực QL 38 còn lại Từ hộ ông Bộ thôn Quan Phố (PL 12, thửa 4) - đến giáp xã Mộc Nam
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 585 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Chuyên Ngoại |
Đoạn từ đường ĐH02 - đến giáp xã Trác Văn
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 586 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Trác Văn |
Đoạn từ giáp xã Chuyên Ngoại - đến hết địa phận xã Trác Văn giáp huyện Lý Nhân
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 587 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 38 mới (Đoạn tránh Hoà Mạc từ Vực Vòng đến cầu Yên Lệnh) - Xã Mộc Nam |
Đoạn từ giáp phường Châu Giang - đến Cầu Yên Lệnh
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 588 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Yên Nam |
Từ giáp phường Hòa Mạc - đến giáp xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 589 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ, xã Châu Sơn cũ) |
Từ giáp xã Yên Nam - đến hộ ông Khoa (PL8, thửa 265) thôn Lĩnh Trung
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 590 |
Huyện Duy Tiên |
Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ, xã Châu Sơn cũ) |
Từ hộ ông Khoa (PL8, thửa 265) thôn Lĩnh Trung (xã Đọi Sơn cũ) - đến Cầu Câu Tử
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 591 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 492 - Xã Yên Nam |
Từ hộ ông Bích thôn Lộc Châu (PL11 thửa 174) - đến hộ ông Đông thôn Lộc Châu (PL11 thửa 125)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 592 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) |
Từ Cầu Câu Tử - đến giáp thành phố Phủ Lý
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 593 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) |
Từ Quốc lộ 37B - đến hộ ông Tiến (PL 9, thửa 211)
|
640.000
|
448.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 594 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐT 493B - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ) |
Từ Quốc lộ 37B - đến giáp xã Tiên Hiệp (TP Phủ Lý)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 595 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 03 - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ hộ ông Hiền (thửa 178, PL 23) - đến xã Trác văn
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 596 |
Huyện Duy Tiên |
Đường ĐH 02 - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ Ngã ba Hàng - đến phà Yên Lệnh cũ
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 597 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục chính khu đất hỗ trợ 7% - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại |
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 598 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ QL 38 - đến nhà văn hóa thôn
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 599 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ QL 38 - đến hộ ông Phong (PL 13, thửa 16)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 600 |
Huyện Duy Tiên |
Đường trục thôn Từ Đài - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại |
Từ QL 38 - đến hộ ông Trãi (PL 02, thửa 26)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |