STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Huyện Duy Tiên | Khu đất hỗ trợ 7% (dãy giáp đường D1 - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại | Khu đất hỗ trợ 7% (dãy giáp đường D1- khu đô thị Đại học Nam Cao) | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
502 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại | Từ giáp xã Yên Nam - đến cầu chui thôn Doãn | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
503 | Huyện Duy Tiên | Đường trong khu đại học Nam Cao - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại | Từ nhà thờ Nguyễn Lương - đến giáp phường Tiên Nội | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
504 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Tiên Ngoại | Đường trục xã Từ thôn Thượng (giáp phường Tiên Nội) - đến Trụ sở UBND xã | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
505 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Tiên Ngoại | Đường trục xã Từ cống I48 - đến hết địa phận thôn Yên Bảo (giáp xã Tiên Hiệp) | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
506 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Ngoại | Các trục đường xã thôn còn lại | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
507 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam | Từ đường ĐT493 - đến giáp xã Tiên Ngoại | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
508 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 05 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam | Từ Trạm Bơm Nách Lôm - đến Đình Trắng thôn Thận Y | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
509 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam | Từ Hộ bà Tám (PL 01 thửa 286) - đến hộ ông Hạnh thôn Mang Hạ (tờ PL 04 thửa 41) | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
510 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Yên Nam | Các trục đường tại bãi thôn Điệp Sơn và bãi Trại Mang nay là bãi thôn Mang Hạ | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
511 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Yên Nam | Các trục đường xóm | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
512 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ đường Quốc lộ 37B - Khu Tịch Điền - đến hết thôn Lĩnh Trung | 750.000 | 600.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
513 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ giáp thôn Lĩnh Trung - đến thửa 111; PL 8 thôn An Mông 1 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
514 | Huyện Duy Tiên | Đường đê Bắc Châu Giang - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ trường Tiểu học (xã Tiên Phong cũ) - đến Cầu Câu Tử | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
515 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Đường trục xã Từ hộ ông Vương ( xóm Trung) thôn Trung Thượng (PL01, thửa 09, đầu tuyến đường xã) - đến cuối tuyến đường xã (hộ ông Chắc thôn Trung Thượng (PL01, thửa 149- Bản đồ xã Châu Sơn cũ) | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
516 | Huyện Duy Tiên | Đường đê Bắc châu giang - Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ giáp đường ĐT493B thôn Lê Xá - đến hộ ông Thọ thôn Lê Xá (PL 04; thửa 106- bản đồ xã Châu Sơn cũ) | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
517 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Các trục đường xã, thôn (khu vực xã Đọi Sơn cũ) | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
518 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Các trục đường xã (khu vực xã Châu Sơn cũ) từ thửa 141, PL 4 - đến hết xóm Thượng (thôn Trưng Thượng) | 550.000 | 440.000 | 330.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
519 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Đường trục xã Từ nhà ông Sinh thôn An mông 2 (PL 4, thửa 07) - đến hộ bà Yến thôn An Mông 1 (PL 9, thửa 34) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
520 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Các trục đường thôn, xóm còn lại (thuộc xã Tiên Phong và Châu Sơn cũ) | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
521 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Khu vực Cầu giát - Xã Trác Văn | Từ hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48) - đến giáp xã Chuyên Ngoại | 5.000.000 | 3.500.000 | 2.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
522 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Xã Trác Văn | Đoạn từ giáp phường Hòa Mạc - đến hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48) | 7.000.000 | 4.900.000 | 3.500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
523 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại | Từ giáp xã Trác Văn - đến hộ ông Bộ (PL 12, thửa 4) Khu vực cầu Giát | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
524 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại | Khu vực QL 38 còn lại Từ hộ ông Bộ thôn Quan Phố (PL 12, thửa 4) - đến giáp xã Mộc Nam | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
525 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Chuyên Ngoại | Đoạn từ đường ĐH02 - đến giáp xã Trác Văn | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
526 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Trác Văn | Đoạn từ giáp xã Chuyên Ngoại - đến hết địa phận xã Trác Văn giáp huyện Lý Nhân | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
527 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 mới (Đoạn tránh Hoà Mạc từ Vực Vòng đến cầu Yên Lệnh) - Xã Mộc Nam | Đoạn từ giáp phường Châu Giang - đến Cầu Yên Lệnh | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
528 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Yên Nam | Từ giáp phường Hòa Mạc - đến giáp xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
529 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ, xã Châu Sơn cũ) | Từ giáp xã Yên Nam - đến hộ ông Khoa (PL8, thửa 265) thôn Lĩnh Trung | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
530 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ, xã Châu Sơn cũ) | Từ hộ ông Khoa (PL8, thửa 265) thôn Lĩnh Trung (xã Đọi Sơn cũ) - đến Cầu Câu Tử | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
531 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 492 - Xã Yên Nam | Từ hộ ông Bích thôn Lộc Châu (PL11 thửa 174) - đến hộ ông Đông thôn Lộc Châu (PL11 thửa 125) | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
532 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) | Từ Cầu Câu Tử - đến giáp thành phố Phủ Lý | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
533 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) | Từ Quốc lộ 37B - đến hộ ông Tiến (PL 9, thửa 211) | 800.000 | 560.000 | 400.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
534 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 493B - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ) | Từ Quốc lộ 37B - đến giáp xã Tiên Hiệp (TP Phủ Lý) | 1.500.000 | 1.050.000 | 750.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
535 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 03 - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại | Từ hộ ông Hiền (thửa 178, PL 23) - đến xã Trác văn | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
536 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 02 - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại | Từ Ngã ba Hàng - đến phà Yên Lệnh cũ | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
537 | Huyện Duy Tiên | Đường trục chính khu đất hỗ trợ 7% - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại | 1.840.000 | 1.472.000 | 1.104.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
538 | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ QL 38 - đến nhà văn hóa thôn | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
539 | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ QL 38 - đến hộ ông Phong (PL 13, thửa 16) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
540 | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Từ Đài - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ QL 38 - đến hộ ông Trãi (PL 02, thửa 26) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
541 | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Điện Biên - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ hộ ông Thi (PL6 thửa 114) - đến trường trung học cơ sở | 720.000 | 576.000 | 432.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
542 | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Yên Mỹ - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ đường ĐH 02 - đến hộ ông Dương (PL 9 thửa 163) thôn Yên Mỹ | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
543 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Chuyên Ngoại | Các đường trục thôn, xóm còn lại | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
544 | Huyện Duy Tiên | Các đường dọc chính vào Khu đô thị Hòa Mạc (đường 20,5m, đường 27m, đường 45) - Khu vực 1 - Xã Trác Văn | Từ giáp QL38 - đến đường 24m | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.680.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
545 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Xã Trác Văn | Các đường còn lại trong khu Đô thị Hòa Mạc | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
546 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Xã Trác Văn | Đường trục xã Từ giáp Quốc lộ 38 - đến Cống 7 cửa | 1.120.000 | 896.000 | 672.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
547 | Huyện Duy Tiên | Trục đường ĐH 03 - Khu vực 1 - Xã Trác Văn | Giáp phường Hoà Mạc - đến hết địa giới xã Trác Văn thuộc thôn Tường Thuỵ 2 | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
548 | Huyện Duy Tiên | Trục đường ĐH04 - Khu vực 2 - Xã Trác Văn | Từ Nhà Truyền thống - đến Đê sông Hồng (khu vực Dốc Dinh) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
549 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Trác Văn | Đường trục chính khu đất dịch vụ (vị trí giáp khu đô thị Hòa Mạc) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
550 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Trác Văn | Đường trục chính (Đường N1- vị trí khu đất dịch vụ từ cửa ông Giới xuống khu vực trường cấp 1B cũ)- tuyến dọc Kênh I4-15) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
551 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Trác Văn | Các trục đường thôn còn lại | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
552 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Trác Văn | Các đường nội bộ còn lại trong khu đất dịch vụ (vị trí từ cửa ông Giới xuống khu vực trường cấp 1B cũ) | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
553 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 01 - Khu vực 1 - Xã Mộc Bắc | Từ Nhà máy gạch Mộc Bắc - đến hết địa phận xã Mộc Bắc (giáp phường Châu Giang) | 1.120.000 | 896.000 | 672.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
554 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Dành thôn Hoàn Dương (PL 12, thửa 01) - đến hết tuyến đường xã, hộ ông Chính thôn Yên Bình (PL19, thửa 09) | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
555 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Hiệu thôn Yên Bình (PL 14, thửa 216) - đến hết tuyến đường xã, hộ ông Thiệu thôn Yên Hoà (PL16, thửa 29) | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
556 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Tài thôn Yên Bình (PL 14, thửa 109) - đến hết tuyến đường xã, hộ bà Tốt thôn Yên Bình (PL13, thửa 29) | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
557 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Mộc Bắc | Đường trục xã Từ hộ ông Biên thôn Hoàn Dương (PL 01, thửa 06) - đến hết tuyến đường xã, hộ bà Huệ thôn Hoàn Dương (PL01, thửa 59) | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
558 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Mộc Bắc | Các trục đường thôn, xóm còn lại | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
559 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại | Trục đường Kết nối QL38 với QL21B - đến giáp phường Tiên Nội | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
560 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại | Từ hộ ông Tùng thôn Doãn (PL 7 thửa 244) - đến hộ ông Phẩm (PL7, thửa 190) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
561 | Huyện Duy Tiên | Khu đất hỗ trợ 7% (dãy giáp đường D1 - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại | Khu đất hỗ trợ 7% (dãy giáp đường D1- khu đô thị Đại học Nam Cao) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
562 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại | Từ giáp xã Yên Nam - đến cầu chui thôn Doãn | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
563 | Huyện Duy Tiên | Đường trong khu đại học Nam Cao - Khu vực 1 - Xã Tiên Ngoại | Từ nhà thờ Nguyễn Lương - đến giáp phường Tiên Nội | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
564 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Tiên Ngoại | Đường trục xã Từ thôn Thượng (giáp phường Tiên Nội) - đến Trụ sở UBND xã | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
565 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Tiên Ngoại | Đường trục xã Từ cống I48 - đến hết địa phận thôn Yên Bảo (giáp xã Tiên Hiệp) | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
566 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Ngoại | Các trục đường xã thôn còn lại | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
567 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH06 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam | Từ đường ĐT493 - đến giáp xã Tiên Ngoại | 960.000 | 768.000 | 576.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
568 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 05 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam | Từ Trạm Bơm Nách Lôm - đến Đình Trắng thôn Thận Y | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
569 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 08 - Khu vực 1 - Xã Yên Nam | Từ Hộ bà Tám (PL 01 thửa 286) - đến hộ ông Hạnh thôn Mang Hạ (tờ PL 04 thửa 41) | 960.000 | 768.000 | 576.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
570 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Yên Nam | Các trục đường tại bãi thôn Điệp Sơn và bãi Trại Mang nay là bãi thôn Mang Hạ | 640.000 | 512.000 | 384.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
571 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Yên Nam | Các trục đường xóm | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
572 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ đường Quốc lộ 37B - Khu Tịch Điền - đến hết thôn Lĩnh Trung | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
573 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH07 - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ giáp thôn Lĩnh Trung - đến thửa 111; PL 8 thôn An Mông 1 | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
574 | Huyện Duy Tiên | Đường đê Bắc Châu Giang - Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ trường Tiểu học (xã Tiên Phong cũ) - đến Cầu Câu Tử | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
575 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 1 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Đường trục xã Từ hộ ông Vương ( xóm Trung) thôn Trung Thượng (PL01, thửa 09, đầu tuyến đường xã) - đến cuối tuyến đường xã (hộ ông Chắc thôn Trung Thượng (PL01, thửa 149- Bản đồ xã Châu Sơn cũ) | 480.000 | 384.000 | 288.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
576 | Huyện Duy Tiên | Đường đê Bắc châu giang - Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Từ giáp đường ĐT493B thôn Lê Xá - đến hộ ông Thọ thôn Lê Xá (PL 04; thửa 106- bản đồ xã Châu Sơn cũ) | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
577 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 2 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Các trục đường xã, thôn (khu vực xã Đọi Sơn cũ) | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
578 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Các trục đường xã (khu vực xã Châu Sơn cũ) từ thửa 141, PL 4 - đến hết xóm Thượng (thôn Trưng Thượng) | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
579 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Đường trục xã Từ nhà ông Sinh thôn An mông 2 (PL 4, thửa 07) - đến hộ bà Yến thôn An Mông 1 (PL 9, thửa 34) | 400.000 | 320.000 | 240.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
580 | Huyện Duy Tiên | Khu vực 3 - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn, Châu Sơn, Tiên Phong cũ) | Các trục đường thôn, xóm còn lại (thuộc xã Tiên Phong và Châu Sơn cũ) | 320.000 | 256.000 | 192.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
581 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Khu vực Cầu giát - Xã Trác Văn | Từ hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48) - đến giáp xã Chuyên Ngoại | 4.000.000 | 2.800.000 | 2.000.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
582 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Xã Trác Văn | Đoạn từ giáp phường Hòa Mạc - đến hộ bà Hương thôn Lạt Hà (PL01, thửa 48) | 5.600.000 | 3.920.000 | 2.800.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
583 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại | Từ giáp xã Trác Văn - đến hộ ông Bộ (PL 12, thửa 4) Khu vực cầu Giát | 3.600.000 | 2.520.000 | 1.800.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
584 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 - Xã Chuyên Ngoại | Khu vực QL 38 còn lại Từ hộ ông Bộ thôn Quan Phố (PL 12, thửa 4) - đến giáp xã Mộc Nam | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
585 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Chuyên Ngoại | Đoạn từ đường ĐH02 - đến giáp xã Trác Văn | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
586 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38B (Đường ĐT 492 cũ) - Xã Trác Văn | Đoạn từ giáp xã Chuyên Ngoại - đến hết địa phận xã Trác Văn giáp huyện Lý Nhân | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
587 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 38 mới (Đoạn tránh Hoà Mạc từ Vực Vòng đến cầu Yên Lệnh) - Xã Mộc Nam | Đoạn từ giáp phường Châu Giang - đến Cầu Yên Lệnh | 2.800.000 | 1.960.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
588 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Yên Nam | Từ giáp phường Hòa Mạc - đến giáp xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
589 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ, xã Châu Sơn cũ) | Từ giáp xã Yên Nam - đến hộ ông Khoa (PL8, thửa 265) thôn Lĩnh Trung | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
590 | Huyện Duy Tiên | Đường Quốc lộ 37B (đường tỉnh lộ ĐT 493 cũ) - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ, xã Châu Sơn cũ) | Từ hộ ông Khoa (PL8, thửa 265) thôn Lĩnh Trung (xã Đọi Sơn cũ) - đến Cầu Câu Tử | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
591 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 492 - Xã Yên Nam | Từ hộ ông Bích thôn Lộc Châu (PL11 thửa 174) - đến hộ ông Đông thôn Lộc Châu (PL11 thửa 125) | 1.600.000 | 1.120.000 | 800.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
592 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) | Từ Cầu Câu Tử - đến giáp thành phố Phủ Lý | 960.000 | 672.000 | 480.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
593 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 493 - Xã Tiên Sơn (xã Châu Sơn cũ) | Từ Quốc lộ 37B - đến hộ ông Tiến (PL 9, thửa 211) | 640.000 | 448.000 | 320.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
594 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐT 493B - Xã Tiên Sơn (xã Đọi Sơn cũ) | Từ Quốc lộ 37B - đến giáp xã Tiên Hiệp (TP Phủ Lý) | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
595 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 03 - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại | Từ hộ ông Hiền (thửa 178, PL 23) - đến xã Trác văn | 900.000 | 720.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
596 | Huyện Duy Tiên | Đường ĐH 02 - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại | Từ Ngã ba Hàng - đến phà Yên Lệnh cũ | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
597 | Huyện Duy Tiên | Đường trục chính khu đất hỗ trợ 7% - Khu vực 1 - Xã Chuyên Ngoại | 1.380.000 | 1.104.000 | 828.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
598 | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ QL 38 - đến nhà văn hóa thôn | 900.000 | 720.000 | 540.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
599 | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Quan Phố - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ QL 38 - đến hộ ông Phong (PL 13, thửa 16) | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
600 | Huyện Duy Tiên | Đường trục thôn Từ Đài - Khu vực 2 - Xã Chuyên Ngoại | Từ QL 38 - đến hộ ông Trãi (PL 02, thửa 26) | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Duy Tiên Khu Đất Hỗ Trợ 7%
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Đất Hỗ Trợ 7%, khu vực giáp đường D1, thuộc xã Tiên Ngoại, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Tại Khu Đất Hỗ Trợ 7%
Vị trí 1 – 1.000.000 đồng/m²
Khu vực này có giá đất cao nhất tại vị trí 1 với mức giá 1.000.000 đồng/m². Vị trí này nằm giáp đường D1 và có lợi thế về vị trí địa lý, thuận lợi cho các dự án đầu tư có quy mô lớn hoặc các mục đích sử dụng khác.
Vị trí 2 – 800.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 800.000 đồng/m². Đây là mức giá phù hợp cho những ai tìm kiếm đất với chi phí hợp lý hơn nhưng vẫn nằm trong khu vực phát triển của khu đô thị Đại học Nam Cao.
Vị trí 3 – 600.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất là 600.000 đồng/m², mức giá thấp nhất trong khu vực này. Đây là lựa chọn thích hợp cho các nhà đầu tư hoặc cá nhân có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu đất trong khu đô thị.
Bảng giá đất tại Khu Đất Hỗ Trợ 7% cung cấp thông tin chi tiết và cụ thể cho các nhà đầu tư và cá nhân có nhu cầu mua đất trong khu vực phát triển của khu đô thị Đại học Nam Cao.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Duy Tiên Đường ĐH06 Khu vực 1
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đường ĐH06, xã Tiên Ngoại, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Đường ĐH06 – Xã Tiên Ngoại
Vị trí 1 – 800.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 1 là 800.000 đồng/m². Vị trí này nằm trên đoạn từ giáp xã Yên Nam đến cầu chui thôn Doãn. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phù hợp với các khu vực có tiềm năng phát triển cao hoặc gần các điểm giao thông quan trọng.
Vị trí 2 – 640.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 640.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần vị trí 1 nhưng không nằm trên các tuyến đường chính. Giá trị đất tại đây vẫn tương đối cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1, phù hợp với các khu vực nông thôn có tiềm năng phát triển vừa phải.
Vị trí 3 – 480.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 3 là 480.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp hơn so với hai vị trí trước, áp dụng cho các khu vực xa hơn từ giáp xã Yên Nam đến cầu chui thôn Doãn. Mức giá này phản ánh giá trị đất nông thôn thấp hơn nhưng vẫn có giá trị sử dụng tốt trong khu vực.
Bảng giá đất tại đường ĐH06 khu vực 1 xã Tiên Ngoại cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản nông thôn trong khu vực, giúp các nhà đầu tư và người dân có thông tin cần thiết để đưa ra quyết định.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Duy Tiên Đường Trong Khu Đại Học Nam Cao - Khu Vực 1 - Xã Tiên Ngoại
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đường trong khu Đại học Nam Cao, thuộc xã Tiên Ngoại, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Đường Trong Khu Đại Học Nam Cao – Xã Tiên Ngoại
Vị trí 1 – 800.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 1 là 800.000 đồng/m². Khu vực này nằm từ nhà thờ Nguyễn Lương đến giáp phường Tiên Nội, với giá trị đất cao nhất trong khu vực. Đây là khu vực gần các cơ sở giáo dục và các tiện ích đô thị, do đó giá đất cũng phản ánh sự phát triển và tiềm năng tăng giá trong tương lai.
Vị trí 2 – 640.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 2 là 640.000 đồng/m². Vị trí này nằm gần trung tâm khu vực nhưng không phải ngay các trục chính. Mức giá này hợp lý cho các khu vực có tiềm năng phát triển ổn định, phù hợp cho các nhà đầu tư hoặc cư dân tìm kiếm các lựa chọn có giá hợp lý hơn.
Vị trí 3 – 480.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 3 là 480.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phù hợp cho các nhà đầu tư hoặc cư dân có ngân sách hạn chế. Khu vực này có thể nằm xa hơn khỏi các tiện ích và cơ sở giáo dục chính, nhưng vẫn thuộc khu vực nông thôn với tiềm năng phát triển.
Bảng giá đất tại khu vực đường trong khu Đại học Nam Cao, xã Tiên Ngoại, phản ánh sự phân hóa giá trị đất dựa trên vị trí và tiềm năng phát triển, cung cấp các tùy chọn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của nhà đầu tư và cư dân.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Duy Tiên Khu Vực 2 – Xã Tiên Ngoại
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực 2, xã Tiên Ngoại, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. Khu vực này được xác định từ đường trục xã, từ thôn Thượng (giáp phường Tiên Nội) đến trụ sở UBND xã. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Khu Vực 2 – Đất Ở Nông Thôn
Vị trí 1 – 600.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 1 là 600.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và mức độ phát triển của khu đất. Khu vực này nằm trên trục đường chính của xã, gần giáp với phường Tiên Nội và trụ sở UBND xã, phù hợp cho việc xây dựng nhà ở nông thôn và các dự án phát triển có quy mô vừa phải.
Vị trí 2 – 480.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 2 là 480.000 đồng/m². Vị trí này có giá thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực có sự phát triển ổn định và được trang bị các tiện ích cơ bản. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý hơn trong khu vực nông thôn, với cơ sở hạ tầng đáp ứng nhu cầu sinh sống và đầu tư.
Vị trí 3 – 360.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 3 là 360.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế hoặc các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội trong khu vực có giá đất phải chăng hơn. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn đảm bảo có cơ sở hạ tầng cơ bản và kết nối tốt với các khu vực xung quanh.
Bảng giá đất tại khu vực 2, xã Tiên Ngoại cung cấp nhiều lựa chọn về mức giá và vị trí, đáp ứng nhu cầu đa dạng của cư dân và nhà đầu tư trong khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Duy Tiên, Khu Vực 3, Xã Tiên Ngoại
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực 3, xã Tiên Ngoại, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam. Giá đất áp dụng cho các lô đất ở nông thôn nằm trên các trục đường xã, thôn còn lại trong khu vực.
Giá Đất Vị trí 1 – 500.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 500.000 đồng/m², áp dụng cho các lô đất nằm trên các trục đường chính của xã Tiên Ngoại. Khu vực này có vị trí thuận lợi với cơ sở hạ tầng cơ bản, thích hợp cho việc xây dựng nhà ở hoặc các dự án nhỏ.
Giá Đất Vị trí 2 – 400.000 đồng/m²
Vị trí 2 có mức giá 400.000 đồng/m², dành cho các lô đất nằm ở khu vực phụ hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn nằm trên các trục đường xã, thôn. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn đảm bảo kết nối tốt với các khu vực lân cận và có tiềm năng phát triển.
Giá Đất Vị trí 3 – 300.000 đồng/m²
Vị trí 3 có mức giá 300.000 đồng/m², áp dụng cho các lô đất nằm xa hơn từ các trục đường chính, thuộc các khu vực thôn, xóm còn lại. Đây là lựa chọn tiết kiệm cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư vào bất động sản tại xã Tiên Ngoại.
Giá đất tại khu vực 3, xã Tiên Ngoại cung cấp các tùy chọn với mức giá khác nhau, giúp người mua có thể chọn lựa phù hợp với nhu cầu và ngân sách.