1601 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Việt Vinh |
Từ qua Trường Thượng Mỹ +200m (nhà ông Thuỵ) - đến qua chân dốc tối cách đường vào Trường THCS Tân Thắng 100m
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1602 |
Huyện Bắc Quang |
Đường Hồ Quang Minh - Khu vực 2 - Xã Việt Vinh |
từ giáp đất Việt Quang - đến giáp đất Quang Minh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1603 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Việt Vinh |
Từ QL2 (đỉnh dốc Nậm Tạng) đi thôn Nậm Mòong - đến nhà ông Thực
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1604 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại III - Xã Quang Minh |
Từ Ngã ba Pắc Há - đến hết Cửa hàng xăng dầu Hà Giang
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1605 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại III - Xã Quang Minh |
Từ Ngã ba Pắc Há - đến hết Nhà văn hoá thôn Pắc Há
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1606 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Quang Minh |
Từ ngã ba đường đi Sảo - đến cầu Vàng Mo
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1607 |
Huyện Bắc Quang |
Vị trí bám đường 279 - Khu vực 2 - Xã Quang Minh |
Từ nhà bà Năm - đến Cầu Sảo
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1608 |
Huyện Bắc Quang |
Vị trí bám đường nhựa đi hồ Quang Minh - Khu vực 1 - Xã Quang Minh |
từ giáp đất thị trấn Việt Quang - đến nhà ông Chức
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1609 |
Huyện Bắc Quang |
Tuyến Hồ Quang Minh - Khu vực 2 - Xã Quang Minh |
từ Nhà ông Chức - đến giáp đất Việt Vinh
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1610 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Quang Minh |
Vị trí bám các trục đường liên thôn
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1611 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Kim Ngọc |
Vị trí bám trục đường Quốc lộ 279
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1612 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Vị trí bám các trục đường liên thôn
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1613 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Kim Ngọc |
Từ ngã 3 bám đường QL279 thôn Minh Tường đi Đồng Tiến vào 1.000m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1614 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Từ sau 1.000m - đến hết địa phận xã Kim Ngọc giáp xã Đồng Tâm (bám đường bê tông)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1615 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Kim Ngọc |
Từ ngã ba đường QL279 đi xã Vô Điếm - đến cầu treo (bám đường nhựa liên xã)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1616 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Từ sau cầu treo Kim Ngọc đi Vô Điếm - đến hết địa phận xã Kim Ngọc (giáp xã Vô Điếm)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1617 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Kim Ngọc |
Các vị trí bám đường nhựa từ ngã ba QL279 đi xã Thượng Bình vào 1000m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1618 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Từ sau 1000m - đến hết địa phận xã Kim Ngọc giáp đất xã Thượng Bình (các vị trí bám đường nhựa)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1619 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Các vị trí từ quốc lộ 279 vào 100m các xóm thuộc thôn Minh Tường, Minh Khai
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1620 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Từ QL279 đi vào Suối Sảo vào 350m
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1621 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Từ QL279 - đi vào Suối Sảo (tính từ 350m đến giáp Suối Sảo)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1622 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Bằng Hành |
Vị trí bám trục đường Quốc lộ 279
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1623 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Bằng Hành |
Vị trí bám các trục đường liên thôn
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1624 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Liên Hiệp |
Vị trí bám trục đường Quốc lộ 279
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1625 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Liên Hiệp |
Vị trí bám các trục đường liên thôn
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1626 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Liên Hiệp |
Khu vực còn lại của các thôn (trừ thôn Nà Ôm)
|
120.000
|
-
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1627 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Đồng Yên |
Từ ngã 3 đập tràn phố Cáo đi Vĩ Thượng + 200m
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1628 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Đồng Yên |
Từ Trạm điện đi Lục Yên 100m
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1629 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Đồng Yên |
Từ giáp đất xã Đông Thành - đến của ngòi Suối Thượng An
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1630 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Đồng Yên |
Vị trí bám các trục đường liên thôn
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1631 |
Huyện Bắc Quang |
Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng |
Đi xã Tiên Kiều 150 - Đến Cầu Bản
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1632 |
Huyện Bắc Quang |
Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng |
Đi sông Bạc 150m - Đến cổng Trường tiểu học Việt Hồng
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1633 |
Huyện Bắc Quang |
Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng |
Đi Lâm Trường cầu Ham 100m - Đến hết đất nhà ông Nông Trung Ấn
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1634 |
Huyện Bắc Quang |
Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng |
Đi thị trấn Việt Quang - đến hết đất nhà Nông Thị Thao
|
289.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1635 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Việt Hồng |
Vị trí bám các trục đường liên thôn và đường bê tông liên thôn
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1636 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phúc |
Từ ngã ba nhà ông Giai - nhà ông Phóng
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1637 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phúc |
Đường nhựa từ điểm bưu điện ngã ba nhà ông Toan
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1638 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Vĩnh Phúc |
Khu vực còn lại các thôn bám đường bê tông
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1639 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phúc |
Vị trí bám các trục đường nhựa còn lại
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1640 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Tiên Kiều |
Đoạn qua thôn Kim (trung tâm xã)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1641 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Tiên Kiều |
Khu vực bám đường nhựa Cầu treo vào 500m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1642 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Đông Thành |
Theo trục đường nhựa tỉnh lộ 183 - đến giáp địa phận xã Đồng Yên đến hết đất Đông Thành Km11, giáp địa phận Đồng Yên
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1643 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Đông Thành |
Vị trí bám trục đường 183 Km3 + 800 đi thôn Thống Nhất xã Vĩnh Hảo, xã Tiên Kiều
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1644 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Đông Thành |
Từ ngã 3 đường nhựa tỉnh lộ 183 đi Vĩnh Hảo, Tiên Kiều - đến hết đất xã Đông Thành (giáp xã Vĩnh Hảo)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1645 |
Huyện Bắc Quang |
Các vị trí bám đường bê tông - Khu vực 3 - Xã Đồng Tâm |
từ giáp đất xã Kim Ngọc - đến hết đất xã Đồng Tâm (giáp xã Đồng Tiến)
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1646 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Vĩnh Hảo |
Từ nhà ông Tình (Bí thư cũ) - đi đường rẽ vào thôn Vĩnh Chính + 100m
|
173.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1647 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Hùng An |
Ngã ba Công ty Chè vào Trường cấp 2 + 3 Hùng An 300m
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1648 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Hùng An |
Đất bám xung quanh chợ (trừ mặt bám Quốc lộ 2)
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1649 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Hùng An |
Tuyến đường từ Trường tiểu học Hùng An đi thôn Bó Lỏong 300m
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1650 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Tân Quang |
Từ ngã 3 Bách hoá theo đường vào khu Ngọc Đường 80 m
|
173.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1651 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Tân Quang |
Vị trí bám các trục đường liên thôn
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1652 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Tân Quang |
Từ nhà Phú Khoa - đến giáp xã Tân Lập
|
173.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1653 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Tân Thành |
Từ cầu Ngần ngược Hà Giang - đến hết địa phận xã Tân Thành giáp địa phận huyện Vị Xuyên
|
173.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1654 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Tân Thành |
Vị trí bám các trục đường liên thôn
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1655 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Việt Vinh |
Từ qua Trường Thượng Mỹ +200m (nhà ông Thuỵ) - đến qua chân dốc tối cách đường vào Trường THCS Tân Thắng 100m
|
173.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1656 |
Huyện Bắc Quang |
Đường Hồ Quang Minh - Khu vực 2 - Xã Việt Vinh |
từ giáp đất Việt Quang - đến giáp đất Quang Minh
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1657 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Việt Vinh |
Từ QL2 (đỉnh dốc Nậm Tạng) đi thôn Nậm Mòong - đến nhà ông Thực
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1658 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại III - Xã Quang Minh |
Từ Ngã ba Pắc Há - đến hết Cửa hàng xăng dầu Hà Giang
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1659 |
Huyện Bắc Quang |
Đường loại III - Xã Quang Minh |
Từ Ngã ba Pắc Há - đến hết Nhà văn hoá thôn Pắc Há
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1660 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Quang Minh |
Từ ngã ba đường đi Sảo - đến cầu Vàng Mo
|
173.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1661 |
Huyện Bắc Quang |
Vị trí bám đường 279 - Khu vực 2 - Xã Quang Minh |
Từ nhà bà Năm - đến Cầu Sảo
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1662 |
Huyện Bắc Quang |
Vị trí bám đường nhựa đi hồ Quang Minh - Khu vực 1 - Xã Quang Minh |
từ giáp đất thị trấn Việt Quang - đến nhà ông Chức
|
173.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1663 |
Huyện Bắc Quang |
Tuyến Hồ Quang Minh - Khu vực 2 - Xã Quang Minh |
từ Nhà ông Chức - đến giáp đất Việt Vinh
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1664 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Quang Minh |
Vị trí bám các trục đường liên thôn
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1665 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Kim Ngọc |
Vị trí bám trục đường Quốc lộ 279
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1666 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Vị trí bám các trục đường liên thôn
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1667 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Kim Ngọc |
Từ ngã 3 bám đường QL279 thôn Minh Tường đi Đồng Tiến vào 1.000m
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1668 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Từ sau 1.000m - đến hết địa phận xã Kim Ngọc giáp xã Đồng Tâm (bám đường bê tông)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1669 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Kim Ngọc |
Từ ngã ba đường QL279 đi xã Vô Điếm - đến cầu treo (bám đường nhựa liên xã)
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1670 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Từ sau cầu treo Kim Ngọc đi Vô Điếm - đến hết địa phận xã Kim Ngọc (giáp xã Vô Điếm)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1671 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Kim Ngọc |
Các vị trí bám đường nhựa từ ngã ba QL279 đi xã Thượng Bình vào 1000m
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1672 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Từ sau 1000m - đến hết địa phận xã Kim Ngọc giáp đất xã Thượng Bình (các vị trí bám đường nhựa)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1673 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Các vị trí từ quốc lộ 279 vào 100m các xóm thuộc thôn Minh Tường, Minh Khai
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1674 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Từ QL279 đi vào Suối Sảo vào 350m
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1675 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Kim Ngọc |
Từ QL279 - đi vào Suối Sảo (tính từ 350m đến giáp Suối Sảo)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1676 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Bằng Hành |
Vị trí bám trục đường Quốc lộ 279
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1677 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Bằng Hành |
Vị trí bám các trục đường liên thôn
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1678 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Liên Hiệp |
Vị trí bám trục đường Quốc lộ 279
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1679 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Liên Hiệp |
Vị trí bám các trục đường liên thôn
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1680 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Liên Hiệp |
Khu vực còn lại của các thôn (trừ thôn Nà Ôm)
|
72.000
|
-
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1681 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Đồng Yên |
Từ ngã 3 đập tràn phố Cáo đi Vĩ Thượng + 200m
|
173.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1682 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 1 - Xã Đồng Yên |
Từ Trạm điện đi Lục Yên 100m
|
173.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1683 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Đồng Yên |
Từ giáp đất xã Đông Thành - đến của ngòi Suối Thượng An
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1684 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Đồng Yên |
Vị trí bám các trục đường liên thôn
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1685 |
Huyện Bắc Quang |
Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng |
Đi xã Tiên Kiều 150 - Đến Cầu Bản
|
173.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1686 |
Huyện Bắc Quang |
Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng |
Đi sông Bạc 150m - Đến cổng Trường tiểu học Việt Hồng
|
173.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1687 |
Huyện Bắc Quang |
Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng |
Đi Lâm Trường cầu Ham 100m - Đến hết đất nhà ông Nông Trung Ấn
|
173.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1688 |
Huyện Bắc Quang |
Từ ngã tư Việt Hồng - Khu vực 1 - Xã Việt Hồng |
Đi thị trấn Việt Quang - đến hết đất nhà Nông Thị Thao
|
173.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1689 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Việt Hồng |
Vị trí bám các trục đường liên thôn và đường bê tông liên thôn
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1690 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phúc |
Từ ngã ba nhà ông Giai - nhà ông Phóng
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1691 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phúc |
Đường nhựa từ điểm bưu điện ngã ba nhà ông Toan
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1692 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Vĩnh Phúc |
Khu vực còn lại các thôn bám đường bê tông
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1693 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Vĩnh Phúc |
Vị trí bám các trục đường nhựa còn lại
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1694 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Tiên Kiều |
Đoạn qua thôn Kim (trung tâm xã)
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1695 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Tiên Kiều |
Khu vực bám đường nhựa Cầu treo vào 500m
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1696 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 2 - Xã Đông Thành |
Theo trục đường nhựa tỉnh lộ 183 - đến giáp địa phận xã Đồng Yên đến hết đất Đông Thành Km11, giáp địa phận Đồng Yên
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1697 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Đông Thành |
Vị trí bám trục đường 183 Km3 + 800 đi thôn Thống Nhất xã Vĩnh Hảo, xã Tiên Kiều
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1698 |
Huyện Bắc Quang |
Khu vực 3 - Xã Đông Thành |
Từ ngã 3 đường nhựa tỉnh lộ 183 đi Vĩnh Hảo, Tiên Kiều - đến hết đất xã Đông Thành (giáp xã Vĩnh Hảo)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1699 |
Huyện Bắc Quang |
Các vị trí bám đường bê tông - Khu vực 3 - Xã Đồng Tâm |
từ giáp đất xã Kim Ngọc - đến hết đất xã Đồng Tâm (giáp xã Đồng Tiến)
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1700 |
Huyện Bắc Quang |
Các tổ dân phố, thôn - Thị trấn Việt Quang |
|
71.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |