| 101 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Trần Phú (QL4C) - Đường loại I - Thị trấn Tam Sơn |
Từ cơ quan Bảo hiểm xã hội huyện - đến hết nhà bà Ngọc Yến |
2.444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Quản Bạ |
Phố Hai Bà Trưng - Đường loại II - Thị trấn Tam Sơn |
Từ ngã tư Kho bạc cũ - đến cổng Huyện ủy (cũ) |
1.838.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Trần Phú (QL4C) - Đường loại II - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà ông Nuôi Hoà - đến ngã 3 trường Nội trú |
1.838.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Trần Phú (QL4C) - Đường loại III - Thị trấn Tam Sơn |
Từ Ngã 3 trường Nội Trú - đến giáp Núi Đôi |
1.378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Bà Triệu - Đường loại III - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà Hiền Vinh - đến giáp ngã tư trụ sở thị trấn Tam Sơn |
1.378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại III - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà Bà Thao - đến Ngã ba trường nội trú |
1.378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Tiểu học thị trấn Tam Sơn (cấp I) - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Trung học phổ thông (Cấp III) - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Trung học cơ sở (Cấp II) - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà ông Mìn - đến giáp nhà bà Thao |
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Trần Phú (QL4C) - Đường loại I - Thị trấn Tam Sơn |
Từ cơ quan Bảo hiểm xã hội huyện - đến hết nhà bà Ngọc Yến |
2.444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 113 |
Huyện Quản Bạ |
Phố Hai Bà Trưng - Đường loại II - Thị trấn Tam Sơn |
Từ ngã tư Kho bạc cũ - đến cổng Huyện ủy (cũ) |
1.838.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 114 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Trần Phú (QL4C) - Đường loại II - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà ông Nuôi Hoà - đến ngã 3 trường Nội trú |
1.838.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 115 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Trần Phú (QL4C) - Đường loại III - Thị trấn Tam Sơn |
Từ Ngã 3 trường Nội Trú - đến giáp Núi Đôi |
1.378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 116 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Bà Triệu - Đường loại III - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà Hiền Vinh - đến giáp ngã tư trụ sở thị trấn Tam Sơn |
1.378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 117 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại III - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà Bà Thao - đến Ngã ba trường nội trú |
1.378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 118 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Tiểu học thị trấn Tam Sơn (cấp I) - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 119 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Trung học phổ thông (Cấp III) - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 120 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Trung học cơ sở (Cấp II) - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 121 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 122 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà ông Mìn - đến giáp nhà bà Thao |
965.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 123 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Trần Phú (QL4C) - Đường loại I - Thị trấn Tam Sơn |
Từ cơ quan Bảo hiểm xã hội huyện - đến hết nhà bà Ngọc Yến |
1.466.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 124 |
Huyện Quản Bạ |
Phố Hai Bà Trưng - Đường loại II - Thị trấn Tam Sơn |
Từ ngã tư Kho bạc cũ - đến cổng Huyện ủy (cũ) |
1.103.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 125 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Trần Phú (QL4C) - Đường loại II - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà ông Nuôi Hoà - đến ngã 3 trường Nội trú |
1.103.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 126 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Trần Phú (QL4C) - Đường loại III - Thị trấn Tam Sơn |
Từ Ngã 3 trường Nội Trú - đến giáp Núi Đôi |
827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 127 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Bà Triệu - Đường loại III - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà Hiền Vinh - đến giáp ngã tư trụ sở thị trấn Tam Sơn |
827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 128 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại III - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà Bà Thao - đến Ngã ba trường nội trú |
827.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 129 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Tiểu học thị trấn Tam Sơn (cấp I) - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 130 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Trung học phổ thông (Cấp III) - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 131 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Trung học cơ sở (Cấp II) - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 132 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào trường Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 133 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Nguyễn Trãi - Đường loại IV - Thị trấn Tam Sơn |
Từ nhà ông Mìn - đến giáp nhà bà Thao |
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 134 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại III - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ Km 37 + 200 m đến Km 37 + 500 m QL 4 C - đến Km 37 + 500 m QL 4 C |
421.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại III - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ Km 38 - đến Km 38 + 500 m |
421.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 2 - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ 36 + 200 m đến Km 37 + 200 m - đến Km 37 + 200 m |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 2 - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ Km 38 + 500 m - đến km 39 |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại I - Xã Quản Bạ |
từ giáp thị trấn Tam Sơn - đến hết đường to đoạn nhà bà Đặng Thị Quế |
779.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 3 - Xã Đông Hà |
Từ nhà ông Hoà Mai (Sáng Phàng) - đến ngã 3 cầu Tráng Kìm |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 1 - Xã Đông Hà |
Từ ngã 3 cầu Tráng Kìm - đến hết nhà bà Duyên |
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 3 - Xã Đông Hà |
Từ nhà bà Duyên - đến ngã 3 cầu treo Cán Tỷ |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 1 - Xã Đông Hà |
Từ đầu cầu treo Tả cá - đến giáp Trường Trung học cơ sở |
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 1 - Xã Đông Hà |
Từ cổng thôn Thống nhất - đến Ngã ba vào UBND xã |
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Quản Bạ |
Khu vực còn lại của thôn Sang Phàng, Thống Nhất - Đường loại 1 - Xã Đông Hà |
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 3 - Xã Cán Tỷ |
Từ ngã 3 cầu treo km 58 - đến km 62 (QL 4C) |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 4 - Xã Cán Tỷ |
Từ ngã 3 đấu cầu đường đi Bát Đại Sơn - đến Trường Trung học cơ sở |
209.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 5 - Xã Cán Tỷ |
Từ Trạm y tế - đến ngã 3 cầu treo đường Tỉnh lộ đi Thái An |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Quản Bạ |
Tỉnh lộ 181 - Đường loại 3 - Xã Lùng Tám |
từ giáp ranh xã Cán Tỷ - đến giáp bờ kè (đoạn sông lở) |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Quản Bạ |
Tỉnh lộ 182 - Đường loại 4 - Xã Lùng Tám |
Từ đầu Cầu trạm bơm - đến giáp sau nhà ông Quả |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 2 - Xã Tùng Vài |
Từ ngã 3 đường đi Cao Mã Pờ - đến hết Phân viện đa khoa |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 3 - Xã Tùng Vài |
Từ Phân viện đa khoa - đến suối Tả Lán |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Nhánh quanh chợ - Đường loại 2 - Xã Tùng Vài |
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào Trường tiểu học, mầm non Tùng Vài - Đường loại 3 - Xã Tùng Vài |
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Quản Bạ |
Xã Tùng Vài |
Ngã 3 đi Cao Mã Pờ - đến trạm biến áp Tùng Vài Phìn |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại III - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ Km 37 + 200 m đến Km 37 + 500 m QL 4 C - đến Km 37 + 500 m QL 4 C |
421.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 156 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại III - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ Km 38 - đến Km 38 + 500 m |
421.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 157 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 2 - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ 36 + 200 m đến Km 37 + 200 m - đến Km 37 + 200 m |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 158 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 2 - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ Km 38 + 500 m - đến km 39 |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 159 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại I - Xã Quản Bạ |
từ giáp thị trấn Tam Sơn - đến hết đường to đoạn nhà bà Đặng Thị Quế |
779.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 160 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 3 - Xã Đông Hà |
Từ nhà ông Hoà Mai (Sáng Phàng) - đến ngã 3 cầu Tráng Kìm |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 161 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 1 - Xã Đông Hà |
Từ ngã 3 cầu Tráng Kìm - đến hết nhà bà Duyên |
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 162 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 3 - Xã Đông Hà |
Từ nhà bà Duyên - đến ngã 3 cầu treo Cán Tỷ |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 163 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 1 - Xã Đông Hà |
Từ đầu cầu treo Tả cá - đến giáp Trường Trung học cơ sở |
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 164 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 1 - Xã Đông Hà |
Từ cổng thôn Thống nhất - đến Ngã ba vào UBND xã |
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 165 |
Huyện Quản Bạ |
Khu vực còn lại của thôn Sang Phàng, Thống Nhất - Đường loại 1 - Xã Đông Hà |
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 166 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 3 - Xã Cán Tỷ |
Từ ngã 3 cầu treo km 58 - đến km 62 (QL 4C) |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 167 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 4 - Xã Cán Tỷ |
Từ ngã 3 đấu cầu đường đi Bát Đại Sơn - đến Trường Trung học cơ sở |
209.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 168 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 5 - Xã Cán Tỷ |
Từ Trạm y tế - đến ngã 3 cầu treo đường Tỉnh lộ đi Thái An |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 169 |
Huyện Quản Bạ |
Tỉnh lộ 181 - Đường loại 3 - Xã Lùng Tám |
từ giáp ranh xã Cán Tỷ - đến giáp bờ kè (đoạn sông lở) |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 170 |
Huyện Quản Bạ |
Tỉnh lộ 182 - Đường loại 4 - Xã Lùng Tám |
Từ đầu Cầu trạm bơm - đến giáp sau nhà ông Quả |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 171 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 2 - Xã Tùng Vài |
Từ ngã 3 đường đi Cao Mã Pờ - đến hết Phân viện đa khoa |
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 172 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 3 - Xã Tùng Vài |
Từ Phân viện đa khoa - đến suối Tả Lán |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 173 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Nhánh quanh chợ - Đường loại 2 - Xã Tùng Vài |
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 174 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào Trường tiểu học, mầm non Tùng Vài - Đường loại 3 - Xã Tùng Vài |
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 175 |
Huyện Quản Bạ |
Xã Tùng Vài |
Ngã 3 đi Cao Mã Pờ - đến trạm biến áp Tùng Vài Phìn |
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM- DV nông thôn |
| 176 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại III - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ Km 37 + 200 m đến Km 37 + 500 m QL 4 C - đến Km 37 + 500 m QL 4 C |
253.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 177 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại III - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ Km 38 - đến Km 38 + 500 m |
254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 178 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 2 - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ 36 + 200 m đến Km 37 + 200 m - đến Km 37 + 200 m |
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 179 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 2 - Xã Quyết Tiến - Xã Quyết Tiến |
Từ Km 38 + 500 m - đến km 39 |
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 180 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại I - Xã Quản Bạ |
từ giáp thị trấn Tam Sơn - đến hết đường to đoạn nhà bà Đặng Thị Quế |
467.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 181 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 3 - Xã Đông Hà |
Từ nhà ông Hoà Mai (Sáng Phàng) - đến ngã 3 cầu Tráng Kìm |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 182 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 1 - Xã Đông Hà |
Từ ngã 3 cầu Tráng Kìm - đến hết nhà bà Duyên |
254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 183 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 3 - Xã Đông Hà |
Từ nhà bà Duyên - đến ngã 3 cầu treo Cán Tỷ |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 184 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 2 - Xã Đông Hà |
Từ cầu Tráng Kìm - đến Phân viện đa khoa |
107.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 185 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 3 - Xã Cán Tỷ |
Từ ngã 3 cầu treo km 58 - đến km 62 (QL 4C) |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 186 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 4 - Xã Cán Tỷ |
Từ ngã 3 đấu cầu đường đi Bát Đại Sơn - đến Trường Trung học cơ sở |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 187 |
Huyện Quản Bạ |
Quốc lộ 4C - Đường loại 5 - Xã Cán Tỷ |
Từ Trạm y tế - đến ngã 3 cầu treo đường Tỉnh lộ đi Thái An |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 188 |
Huyện Quản Bạ |
Tỉnh lộ 181 - Đường loại 3 - Xã Lùng Tám |
từ giáp ranh xã Cán Tỷ - đến giáp bờ kè (đoạn sông lở) |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 189 |
Huyện Quản Bạ |
Tỉnh lộ 182 - Đường loại 4 - Xã Lùng Tám |
Từ đầu Cầu trạm bơm - đến giáp sau nhà ông Quả |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 190 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 2 - Xã Tùng Vài |
Từ ngã 3 đường đi Cao Mã Pờ - đến hết Phân viện đa khoa |
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 191 |
Huyện Quản Bạ |
Đường loại 3 - Xã Tùng Vài |
Từ Phân viện đa khoa - đến suối Tả Lán |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 192 |
Huyện Quản Bạ |
Đường Nhánh quanh chợ - Đường loại 2 - Xã Tùng Vài |
|
178.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 193 |
Huyện Quản Bạ |
Đường vào Trường tiểu học, mầm non Tùng Vài - Đường loại 3 - Xã Tùng Vài |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 194 |
Huyện Quản Bạ |
Xã Tùng Vài |
Ngã 3 đi Cao Mã Pờ - đến trạm biến áp Tùng Vài Phìn |
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 195 |
Huyện Quản Bạ |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Tam Sơn |
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 196 |
Huyện Quản Bạ |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Tam Sơn |
đất chuyên trồng lúa nước (từ 2 vụ lúa/năm trở lên) |
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 197 |
Huyện Quản Bạ |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Tam Sơn |
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 198 |
Huyện Quản Bạ |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Tam Sơn |
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 199 |
Huyện Quản Bạ |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Tam Sơn |
đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 200 |
Huyện Quản Bạ |
Các tổ dân phố, các thôn - Thị trấn Tam Sơn |
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |