34401 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ73 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34402 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ73 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34403 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ74 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ37A
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34404 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ74 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ37A
|
96.000
|
72.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34405 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ74 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ37A
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34406 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ74 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ37A
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34407 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ74 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ37A
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34408 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ75 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ73 - Đường Đ37A
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34409 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ75 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ73 - Đường Đ37A
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34410 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ75 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ73 - Đường Đ37A
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34411 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ75 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ73 - Đường Đ37A
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34412 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ75 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ73 - Đường Đ37A
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34413 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ76 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34414 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ76 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
96.000
|
72.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34415 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ76 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34416 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ76 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34417 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ76 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34418 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ77 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34419 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ77 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34420 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ77 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34421 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ77 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34422 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ77 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34423 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ78 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ37A
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34424 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ78 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ37A
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34425 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ78 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ37A
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34426 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ78 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ37A
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34427 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ78 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ37A
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34428 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ79 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ40A
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34429 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ79 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ40A
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34430 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ79 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ40A
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34431 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ79 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ40A
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34432 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ79 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ40A
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34433 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ80 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A1
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34434 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ80 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A1
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34435 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ80 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A1
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34436 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ80 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A1
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34437 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ80 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A1
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34438 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ81, Đ82, Đ83, Đ84, Đ86, Đ87, Đ88 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ80 - Đường A1
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34439 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ81, Đ82, Đ83, Đ84, Đ86, Đ87, Đ88 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ80 - Đường A1
|
96.000
|
72.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34440 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ81, Đ82, Đ83, Đ84, Đ86, Đ87, Đ88 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ80 - Đường A1
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34441 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ81, Đ82, Đ83, Đ84, Đ86, Đ87, Đ88 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ80 - Đường A1
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34442 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ81, Đ82, Đ83, Đ84, Đ86, Đ87, Đ88 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ80 - Đường A1
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34443 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ85 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ74 - Đường Đ80
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34444 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ85 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ74 - Đường Đ80
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34445 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ85 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ74 - Đường Đ80
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34446 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ85 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ74 - Đường Đ80
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34447 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ85 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ74 - Đường Đ80
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34448 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ89 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ91 - Đường A2
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34449 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ89 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ91 - Đường A2
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34450 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ89 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ91 - Đường A2
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34451 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ89 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ91 - Đường A2
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34452 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ89 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ91 - Đường A2
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34453 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ90 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34454 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ90 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34455 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ90 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34456 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ90 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34457 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ90 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34458 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ91 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34459 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ91 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
96.000
|
72.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34460 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ91 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34461 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ91 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34462 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ91 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34463 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A1 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34464 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A1 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
136.000
|
104.000
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34465 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A1 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34466 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A1 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34467 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A1 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34468 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A2 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34469 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A2 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34470 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A2 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34471 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A2 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34472 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A2 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34473 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 28A (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Nay Der
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34474 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 28A (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Nay Der
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34475 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 28A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Nay Der
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34476 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 28A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Nay Der
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34477 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 28A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Nay Der
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34478 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 28B (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Đường Đ41
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34479 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 28B (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Đường Đ41
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34480 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 28B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Đường Đ41
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34481 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 28B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Đường Đ41
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34482 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 28B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Đường Đ41
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34483 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ49A (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Phạm Ngọc Thạch - Tôn Thất Tùng
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34484 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ49A (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Phạm Ngọc Thạch - Tôn Thất Tùng
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34485 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ49A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Phạm Ngọc Thạch - Tôn Thất Tùng
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34486 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ49A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Phạm Ngọc Thạch - Tôn Thất Tùng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34487 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ49A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Phạm Ngọc Thạch - Tôn Thất Tùng
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34488 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ19B
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34489 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ19B
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34490 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ19B
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34491 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ19B
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34492 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ19B
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34493 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92A (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92 - Đường Đ19B
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34494 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92A (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92 - Đường Đ19B
|
96.000
|
72.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34495 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92 - Đường Đ19B
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34496 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92 - Đường Đ19B
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34497 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92 - Đường Đ19B
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34498 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92B (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92A - Đường Đ19B
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34499 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92B (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92A - Đường Đ19B
|
96.000
|
72.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34500 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92A - Đường Đ19B
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |