34101 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ6 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34102 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ6 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34103 |
Huyện Phú Thiện |
Nguyễn Hữu Thọ (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34104 |
Huyện Phú Thiện |
Nguyễn Hữu Thọ (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34105 |
Huyện Phú Thiện |
Nguyễn Hữu Thọ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34106 |
Huyện Phú Thiện |
Nguyễn Hữu Thọ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34107 |
Huyện Phú Thiện |
Nguyễn Hữu Thọ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34108 |
Huyện Phú Thiện |
Ngô Gia Tự (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A2 - Đường Đ58
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34109 |
Huyện Phú Thiện |
Ngô Gia Tự (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A2 - Đường Đ58
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34110 |
Huyện Phú Thiện |
Ngô Gia Tự (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A2 - Đường Đ58
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34111 |
Huyện Phú Thiện |
Ngô Gia Tự (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A2 - Đường Đ58
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34112 |
Huyện Phú Thiện |
Ngô Gia Tự (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A2 - Đường Đ58
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34113 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Bình Trọng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A2 - Đường Đ71
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34114 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Bình Trọng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A2 - Đường Đ71
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34115 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Bình Trọng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A2 - Đường Đ71
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34116 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Bình Trọng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A2 - Đường Đ71
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34117 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Bình Trọng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A2 - Đường Đ71
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34118 |
Huyện Phú Thiện |
Lê Trọng Tấn (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A2 - Đường Đ26
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34119 |
Huyện Phú Thiện |
Lê Trọng Tấn (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A2 - Đường Đ26
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34120 |
Huyện Phú Thiện |
Lê Trọng Tấn (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A2 - Đường Đ26
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34121 |
Huyện Phú Thiện |
Lê Trọng Tấn (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A2 - Đường Đ26
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34122 |
Huyện Phú Thiện |
Lê Trọng Tấn (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A2 - Đường Đ26
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34123 |
Huyện Phú Thiện |
Wừu (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Hàm Nghi
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34124 |
Huyện Phú Thiện |
Wừu (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Hàm Nghi
|
392.000
|
312.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34125 |
Huyện Phú Thiện |
Wừu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Hàm Nghi
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34126 |
Huyện Phú Thiện |
Wừu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Hàm Nghi
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34127 |
Huyện Phú Thiện |
Wừu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Hàm Nghi
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34128 |
Huyện Phú Thiện |
Wừu (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hàm Nghi - Đường A2
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34129 |
Huyện Phú Thiện |
Wừu (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hàm Nghi - Đường A2
|
200.000
|
160.000
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34130 |
Huyện Phú Thiện |
Wừu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hàm Nghi - Đường A2
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34131 |
Huyện Phú Thiện |
Wừu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hàm Nghi - Đường A2
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34132 |
Huyện Phú Thiện |
Wừu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hàm Nghi - Đường A2
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34133 |
Huyện Phú Thiện |
Lê Đại Hành (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34134 |
Huyện Phú Thiện |
Lê Đại Hành (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
136.000
|
104.000
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34135 |
Huyện Phú Thiện |
Lê Đại Hành (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34136 |
Huyện Phú Thiện |
Lê Đại Hành (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34137 |
Huyện Phú Thiện |
Lê Đại Hành (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34138 |
Huyện Phú Thiện |
Hà Huy Tập (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34139 |
Huyện Phú Thiện |
Hà Huy Tập (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34140 |
Huyện Phú Thiện |
Hà Huy Tập (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34141 |
Huyện Phú Thiện |
Hà Huy Tập (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34142 |
Huyện Phú Thiện |
Hà Huy Tập (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34143 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ16 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34144 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ16 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
136.000
|
104.000
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34145 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ16 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34146 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ16 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34147 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ16 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34148 |
Huyện Phú Thiện |
Trường Chinh (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34149 |
Huyện Phú Thiện |
Trường Chinh (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
360.000
|
280.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34150 |
Huyện Phú Thiện |
Trường Chinh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34151 |
Huyện Phú Thiện |
Trường Chinh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34152 |
Huyện Phú Thiện |
Trường Chinh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34153 |
Huyện Phú Thiện |
Trường Chinh (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường A1
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34154 |
Huyện Phú Thiện |
Trường Chinh (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường A1
|
152.000
|
120.000
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34155 |
Huyện Phú Thiện |
Trường Chinh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường A1
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34156 |
Huyện Phú Thiện |
Trường Chinh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường A1
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34157 |
Huyện Phú Thiện |
Trường Chinh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường A1
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34158 |
Huyện Phú Thiện |
Nay Der (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường A1
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34159 |
Huyện Phú Thiện |
Nay Der (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường A1
|
112.000
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34160 |
Huyện Phú Thiện |
Nay Der (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường A1
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34161 |
Huyện Phú Thiện |
Nay Der (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường A1
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34162 |
Huyện Phú Thiện |
Nay Der (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường A1
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34163 |
Huyện Phú Thiện |
Đinh Núp (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ41
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34164 |
Huyện Phú Thiện |
Đinh Núp (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ41
|
112.000
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34165 |
Huyện Phú Thiện |
Đinh Núp (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ41
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34166 |
Huyện Phú Thiện |
Đinh Núp (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ41
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34167 |
Huyện Phú Thiện |
Đinh Núp (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ41
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34168 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ22 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Lê Đại Hành - Hùng Vương
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34169 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ22 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Lê Đại Hành - Hùng Vương
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34170 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ22 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Lê Đại Hành - Hùng Vương
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34171 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ22 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Lê Đại Hành - Hùng Vương
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34172 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ22 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Lê Đại Hành - Hùng Vương
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34173 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ23 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Đường Đ26
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34174 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ23 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Đường Đ26
|
136.000
|
104.000
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34175 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ23 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Đường Đ26
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34176 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ23 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Đường Đ26
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34177 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ23 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Đường Đ26
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34178 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ24 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Lê Trọng Tấn
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34179 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ24 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Lê Trọng Tấn
|
136.000
|
104.000
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34180 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ24 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Lê Trọng Tấn
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34181 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ24 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Lê Trọng Tấn
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34182 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ24 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Lê Trọng Tấn
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34183 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ25 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Trần Phú
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34184 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ25 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Trần Phú
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34185 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ25 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Trần Phú
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34186 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ25 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Trần Phú
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34187 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ25 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Trần Phú
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34188 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Cao Vân (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Lê Trọng Tấn
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34189 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Cao Vân (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Lê Trọng Tấn
|
136.000
|
104.000
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34190 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Cao Vân (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Lê Trọng Tấn
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34191 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Cao Vân (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Lê Trọng Tấn
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34192 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Cao Vân (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Lê Trọng Tấn
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34193 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trường Chinh - Trần Phú
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34194 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trường Chinh - Trần Phú
|
392.000
|
312.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34195 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trường Chinh - Trần Phú
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34196 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trường Chinh - Trần Phú
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34197 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trường Chinh - Trần Phú
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34198 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ26
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34199 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ26
|
136.000
|
104.000
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34200 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ26
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |