34001 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ19B
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34002 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ19B
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34003 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92A (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92 - Đường Đ19B
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34004 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92A (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92 - Đường Đ19B
|
120.000
|
90.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34005 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92 - Đường Đ19B
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34006 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92 - Đường Đ19B
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34007 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92 - Đường Đ19B
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34008 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92B (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92A - Đường Đ19B
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34009 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92B (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92A - Đường Đ19B
|
120.000
|
90.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34010 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92A - Đường Đ19B
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34011 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92A - Đường Đ19B
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34012 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92A - Đường Đ19B
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34013 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ93 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ41
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34014 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ93 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ41
|
120.000
|
90.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34015 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ93 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ41
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34016 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ93 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ41
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34017 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ93 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ41
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34018 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ93A (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34019 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ93A (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
120.000
|
90.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34020 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ93A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34021 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ93A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34022 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ93A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34023 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 19A (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Tôn Thất Tùng - Phạm Ngọc Thạch
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34024 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 19A (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Tôn Thất Tùng - Phạm Ngọc Thạch
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34025 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 19A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Tôn Thất Tùng - Phạm Ngọc Thạch
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34026 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 19A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Tôn Thất Tùng - Phạm Ngọc Thạch
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34027 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 19A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Tôn Thất Tùng - Phạm Ngọc Thạch
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34028 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ19B (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Tôn Thất Tùng - Đường Đ72
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34029 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ19B (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Tôn Thất Tùng - Đường Đ72
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34030 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ19B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Tôn Thất Tùng - Đường Đ72
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34031 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ19B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Tôn Thất Tùng - Đường Đ72
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34032 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ19B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Tôn Thất Tùng - Đường Đ72
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34033 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ32A (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Đường Đ41
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34034 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ32A (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Đường Đ41
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34035 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ32A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Đường Đ41
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34036 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ32A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Đường Đ41
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34037 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ32A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Đường Đ41
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34038 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ32B (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92 - Đường Đ19A
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34039 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ32B (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92 - Đường Đ19A
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34040 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ32B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92 - Đường Đ19A
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34041 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ32B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92 - Đường Đ19A
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34042 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ32B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92 - Đường Đ19A
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34043 |
Huyện Phú Thiện |
Tố Hữu (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường A2
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34044 |
Huyện Phú Thiện |
Tố Hữu (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường A2
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34045 |
Huyện Phú Thiện |
Tố Hữu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường A2
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34046 |
Huyện Phú Thiện |
Tố Hữu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường A2
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34047 |
Huyện Phú Thiện |
Tố Hữu (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường A2
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34048 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Ranh giới xã Ia Ake - Giáp phía Tây đường vào Trường TH Ngô Mây
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34049 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Ranh giới xã Ia Ake - Giáp phía Tây đường vào Trường TH Ngô Mây
|
560.000
|
432.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34050 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Ranh giới xã Ia Ake - Giáp phía Tây đường vào Trường TH Ngô Mây
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34051 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Ranh giới xã Ia Ake - Giáp phía Tây đường vào Trường TH Ngô Mây
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34052 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Ranh giới xã Ia Ake - Giáp phía Tây đường vào Trường TH Ngô Mây
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34053 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Giáp phía Tây đường vào Trường TH Ngô Mây - Giáp phía Tây Cầu Ia Sol
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34054 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Giáp phía Tây đường vào Trường TH Ngô Mây - Giáp phía Tây Cầu Ia Sol
|
648.000
|
536.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34055 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Giáp phía Tây đường vào Trường TH Ngô Mây - Giáp phía Tây Cầu Ia Sol
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34056 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Giáp phía Tây đường vào Trường TH Ngô Mây - Giáp phía Tây Cầu Ia Sol
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34057 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Giáp phía Tây đường vào Trường TH Ngô Mây - Giáp phía Tây Cầu Ia Sol
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34058 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Giáp phía Tây Cầu Ia Sol - Giáp phía Tây đường Trần Phú (ngã 3 đường đi Thắng Lợi)
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34059 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Giáp phía Tây Cầu Ia Sol - Giáp phía Tây đường Trần Phú (ngã 3 đường đi Thắng Lợi)
|
920.000
|
752.000
|
584.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34060 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Giáp phía Tây Cầu Ia Sol - Giáp phía Tây đường Trần Phú (ngã 3 đường đi Thắng Lợi)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34061 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Giáp phía Tây Cầu Ia Sol - Giáp phía Tây đường Trần Phú (ngã 3 đường đi Thắng Lợi)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34062 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Giáp phía Tây Cầu Ia Sol - Giáp phía Tây đường Trần Phú (ngã 3 đường đi Thắng Lợi)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34063 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Giáp phía Tây đường Trần Phú (ngã 3 đường đi Thắng Lợi) - Hết trường Chu Văn An
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34064 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Giáp phía Tây đường Trần Phú (ngã 3 đường đi Thắng Lợi) - Hết trường Chu Văn An
|
648.000
|
536.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34065 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Giáp phía Tây đường Trần Phú (ngã 3 đường đi Thắng Lợi) - Hết trường Chu Văn An
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34066 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Giáp phía Tây đường Trần Phú (ngã 3 đường đi Thắng Lợi) - Hết trường Chu Văn An
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34067 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Giáp phía Tây đường Trần Phú (ngã 3 đường đi Thắng Lợi) - Hết trường Chu Văn An
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34068 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hết trường Chu Văn An - Ranh giới xã Ia Sol
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34069 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hết trường Chu Văn An - Ranh giới xã Ia Sol
|
560.000
|
432.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34070 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hết trường Chu Văn An - Ranh giới xã Ia Sol
|
488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34071 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hết trường Chu Văn An - Ranh giới xã Ia Sol
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34072 |
Huyện Phú Thiện |
Hùng Vương (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hết trường Chu Văn An - Ranh giới xã Ia Sol
|
328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34073 |
Huyện Phú Thiện |
Võ Nguyên Giáp (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường A1
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34074 |
Huyện Phú Thiện |
Võ Nguyên Giáp (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường A1
|
136.000
|
104.000
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34075 |
Huyện Phú Thiện |
Võ Nguyên Giáp (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường A1
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34076 |
Huyện Phú Thiện |
Võ Nguyên Giáp (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường A1
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34077 |
Huyện Phú Thiện |
Võ Nguyên Giáp (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường A1
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34078 |
Huyện Phú Thiện |
Nguyễn Tất Thành (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Quang Trung
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34079 |
Huyện Phú Thiện |
Nguyễn Tất Thành (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Quang Trung
|
520.000
|
392.000
|
344.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34080 |
Huyện Phú Thiện |
Nguyễn Tất Thành (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Quang Trung
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34081 |
Huyện Phú Thiện |
Nguyễn Tất Thành (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Quang Trung
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34082 |
Huyện Phú Thiện |
Nguyễn Tất Thành (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Quang Trung
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34083 |
Huyện Phú Thiện |
Nguyễn Văn Linh (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34084 |
Huyện Phú Thiện |
Nguyễn Văn Linh (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
136.000
|
104.000
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34085 |
Huyện Phú Thiện |
Nguyễn Văn Linh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34086 |
Huyện Phú Thiện |
Nguyễn Văn Linh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34087 |
Huyện Phú Thiện |
Nguyễn Văn Linh (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34088 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Phú (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34089 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Phú (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
392.000
|
312.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34090 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Phú (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34091 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Phú (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34092 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Phú (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34093 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Phú (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Chu Văn An
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34094 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Phú (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Chu Văn An
|
168.000
|
128.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34095 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Phú (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Chu Văn An
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34096 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Phú (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Chu Văn An
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34097 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Phú (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Chu Văn An
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34098 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ6 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34099 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ6 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
34100 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ6 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |