33901 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ71 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Chu Văn An - Trần Hưng Đạo
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33902 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ71 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Chu Văn An - Trần Hưng Đạo
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33903 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ72 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33904 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ72 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
210.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33905 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ72 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33906 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ72 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33907 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ72 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33908 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ73 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33909 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ73 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
210.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33910 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ73 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33911 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ73 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33912 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ73 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33913 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ74 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ37A
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33914 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ74 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ37A
|
120.000
|
90.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33915 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ74 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ37A
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33916 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ74 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ37A
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33917 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ74 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ37A
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33918 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ75 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ73 - Đường Đ37A
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33919 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ75 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ73 - Đường Đ37A
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33920 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ75 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ73 - Đường Đ37A
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33921 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ75 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ73 - Đường Đ37A
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33922 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ75 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ73 - Đường Đ37A
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33923 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ76 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33924 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ76 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
120.000
|
90.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33925 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ76 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33926 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ76 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33927 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ76 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33928 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ77 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33929 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ77 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33930 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ77 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33931 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ77 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33932 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ77 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33933 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ78 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ37A
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33934 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ78 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ37A
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33935 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ78 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ37A
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33936 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ78 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ37A
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33937 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ78 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ37A
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33938 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ79 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ40A
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33939 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ79 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ40A
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33940 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ79 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ40A
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33941 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ79 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ40A
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33942 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ79 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ40A
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33943 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ80 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A1
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33944 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ80 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A1
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33945 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ80 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A1
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33946 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ80 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A1
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33947 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ80 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A1
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33948 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ81, Đ82, Đ83, Đ84, Đ86, Đ87, Đ88 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ80 - Đường A1
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33949 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ81, Đ82, Đ83, Đ84, Đ86, Đ87, Đ88 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ80 - Đường A1
|
120.000
|
90.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33950 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ81, Đ82, Đ83, Đ84, Đ86, Đ87, Đ88 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ80 - Đường A1
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33951 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ81, Đ82, Đ83, Đ84, Đ86, Đ87, Đ88 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ80 - Đường A1
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33952 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ81, Đ82, Đ83, Đ84, Đ86, Đ87, Đ88 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ80 - Đường A1
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33953 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ85 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ74 - Đường Đ80
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33954 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ85 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ74 - Đường Đ80
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33955 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ85 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ74 - Đường Đ80
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33956 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ85 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ74 - Đường Đ80
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33957 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ85 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ74 - Đường Đ80
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33958 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ89 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ91 - Đường A2
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33959 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ89 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ91 - Đường A2
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33960 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ89 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ91 - Đường A2
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33961 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ89 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ91 - Đường A2
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33962 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ89 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ91 - Đường A2
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33963 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ90 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33964 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ90 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33965 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ90 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33966 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ90 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33967 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ90 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33968 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ91 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33969 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ91 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
120.000
|
90.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33970 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ91 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33971 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ91 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33972 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ91 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33973 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A1 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33974 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A1 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
170.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33975 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A1 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33976 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A1 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33977 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A1 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33978 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A2 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33979 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A2 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33980 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A2 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33981 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A2 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33982 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A2 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33983 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 28A (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Nay Der
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33984 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 28A (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Nay Der
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33985 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 28A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Nay Der
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33986 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 28A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Nay Der
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33987 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 28A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Nay Der
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33988 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 28B (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Đường Đ41
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33989 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 28B (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Đường Đ41
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33990 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 28B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Đường Đ41
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33991 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 28B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Đường Đ41
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33992 |
Huyện Phú Thiện |
Đường 28B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ - Đường Đ41
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33993 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ49A (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Phạm Ngọc Thạch - Tôn Thất Tùng
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33994 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ49A (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Phạm Ngọc Thạch - Tôn Thất Tùng
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33995 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ49A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Phạm Ngọc Thạch - Tôn Thất Tùng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33996 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ49A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Phạm Ngọc Thạch - Tôn Thất Tùng
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33997 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ49A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Phạm Ngọc Thạch - Tôn Thất Tùng
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33998 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ19B
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33999 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ19B
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
34000 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ92 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ19B
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |