33701 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Cao Vân (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Lê Trọng Tấn
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33702 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Cao Vân (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Lê Trọng Tấn
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33703 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trường Chinh - Trần Phú
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33704 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trường Chinh - Trần Phú
|
490.000
|
390.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33705 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trường Chinh - Trần Phú
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33706 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trường Chinh - Trần Phú
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33707 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trường Chinh - Trần Phú
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33708 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ26
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33709 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ26
|
170.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33710 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ26
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33711 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ26
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33712 |
Huyện Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ26
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33713 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ26 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Hùng Vương
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33714 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ26 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Hùng Vương
|
170.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33715 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ26 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Hùng Vương
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33716 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ26 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Hùng Vương
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33717 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ26 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Hùng Vương
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33718 |
Huyện Phú Thiện |
Chu Văn An (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trường Chinh - Trần Phú
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33719 |
Huyện Phú Thiện |
Chu Văn An (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trường Chinh - Trần Phú
|
250.000
|
200.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33720 |
Huyện Phú Thiện |
Chu Văn An (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trường Chinh - Trần Phú
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33721 |
Huyện Phú Thiện |
Chu Văn An (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trường Chinh - Trần Phú
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33722 |
Huyện Phú Thiện |
Chu Văn An (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trường Chinh - Trần Phú
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33723 |
Huyện Phú Thiện |
Lý Thái Tổ (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Đường Đ41
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33724 |
Huyện Phú Thiện |
Lý Thái Tổ (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Đường Đ41
|
170.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33725 |
Huyện Phú Thiện |
Lý Thái Tổ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Đường Đ41
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33726 |
Huyện Phú Thiện |
Lý Thái Tổ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Đường Đ41
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33727 |
Huyện Phú Thiện |
Lý Thái Tổ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Đường Đ41
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33728 |
Huyện Phú Thiện |
Tôn Thất Tùng (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92 - Nay Der
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33729 |
Huyện Phú Thiện |
Tôn Thất Tùng (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92 - Nay Der
|
170.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33730 |
Huyện Phú Thiện |
Tôn Thất Tùng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92 - Nay Der
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33731 |
Huyện Phú Thiện |
Tôn Thất Tùng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92 - Nay Der
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33732 |
Huyện Phú Thiện |
Tôn Thất Tùng (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ92 - Nay Der
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33733 |
Huyện Phú Thiện |
Quang Trung (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trường Trinh - Đinh Núp
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33734 |
Huyện Phú Thiện |
Quang Trung (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trường Trinh - Đinh Núp
|
250.000
|
200.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33735 |
Huyện Phú Thiện |
Quang Trung (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trường Trinh - Đinh Núp
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33736 |
Huyện Phú Thiện |
Quang Trung (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trường Trinh - Đinh Núp
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33737 |
Huyện Phú Thiện |
Quang Trung (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trường Trinh - Đinh Núp
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33738 |
Huyện Phú Thiện |
Lê Lợi (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Nay Der - Trần Phú
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33739 |
Huyện Phú Thiện |
Lê Lợi (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Nay Der - Trần Phú
|
170.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33740 |
Huyện Phú Thiện |
Lê Lợi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Nay Der - Trần Phú
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33741 |
Huyện Phú Thiện |
Lê Lợi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Nay Der - Trần Phú
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33742 |
Huyện Phú Thiện |
Lê Lợi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Nay Der - Trần Phú
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33743 |
Huyện Phú Thiện |
Phạm Ngọc Thạch (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Đường Đ41
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33744 |
Huyện Phú Thiện |
Phạm Ngọc Thạch (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Đường Đ41
|
170.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33745 |
Huyện Phú Thiện |
Phạm Ngọc Thạch (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Đường Đ41
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33746 |
Huyện Phú Thiện |
Phạm Ngọc Thạch (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Đường Đ41
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33747 |
Huyện Phú Thiện |
Phạm Ngọc Thạch (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ72 - Đường Đ41
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33748 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ34 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ35A
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33749 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ34 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ35A
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33750 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ34 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ35A
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33751 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ34 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ35A
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33752 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ34 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ35A
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33753 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ35A (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33754 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ35A (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33755 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ35A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33756 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ35A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33757 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ35A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33758 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ37A (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ73
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33759 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ37A (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ73
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33760 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ37A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ73
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33761 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ37A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ73
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33762 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ37A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ73
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33763 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ37B (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33764 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ37B (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33765 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ37B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33766 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ37B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33767 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ37B (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33768 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ39A (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33769 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ39A (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33770 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ39A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33771 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ39A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33772 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ39A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33773 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ40A (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ80
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33774 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ40A (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ80
|
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33775 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ40A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ80
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33776 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ40A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ80
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33777 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ40A (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ80
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33778 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ41 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Chu Văn An
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33779 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ41 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Chu Văn An
|
170.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33780 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ41 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Chu Văn An
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33781 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ41 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Chu Văn An
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33782 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ41 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Chu Văn An
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33783 |
Huyện Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Phạm Ngọc Thạch - Đường A1
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33784 |
Huyện Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Phạm Ngọc Thạch - Đường A1
|
170.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33785 |
Huyện Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Phạm Ngọc Thạch - Đường A1
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33786 |
Huyện Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Phạm Ngọc Thạch - Đường A1
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33787 |
Huyện Phú Thiện |
Hoàng Văn Thụ (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Phạm Ngọc Thạch - Đường A1
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33788 |
Huyện Phú Thiện |
Nguyễn Trãi (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Lê Lợi - Chu Văn An
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33789 |
Huyện Phú Thiện |
Nguyễn Trãi (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Lê Lợi - Chu Văn An
|
170.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33790 |
Huyện Phú Thiện |
Nguyễn Trãi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Lê Lợi - Chu Văn An
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33791 |
Huyện Phú Thiện |
Nguyễn Trãi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Lê Lợi - Chu Văn An
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33792 |
Huyện Phú Thiện |
Nguyễn Trãi (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Lê Lợi - Chu Văn An
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33793 |
Huyện Phú Thiện |
Bùi Thị Xuân (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Lê Lợi - Chu Văn An
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33794 |
Huyện Phú Thiện |
Bùi Thị Xuân (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Lê Lợi - Chu Văn An
|
170.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33795 |
Huyện Phú Thiện |
Bùi Thị Xuân (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Lê Lợi - Chu Văn An
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33796 |
Huyện Phú Thiện |
Bùi Thị Xuân (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Lê Lợi - Chu Văn An
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33797 |
Huyện Phú Thiện |
Bùi Thị Xuân (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Lê Lợi - Chu Văn An
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33798 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ49 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Pham Ngọc Thạch - Tôn Thất Tùng
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33799 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ49 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Pham Ngọc Thạch - Tôn Thất Tùng
|
135.000
|
110.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
33800 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ49 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Pham Ngọc Thạch - Tôn Thất Tùng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |