11:56 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Gia Lai: Phân tích chi tiết giá trị đất và cơ hội đầu tư hấp dẫn

Theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020, được sửa đổi bởi Quyết định số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023, bảng giá đất tại Gia Lai thể hiện rõ sự phát triển của khu vực với nhiều cơ hội đầu tư lý tưởng.

Phân tích giá đất tại Gia Lai và cơ hội đầu tư

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Gia Lai dao động từ mức thấp nhất 2.000 đồng/m² đến cao nhất 45.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình là 934.928 đồng/m².

Thành phố Pleiku là nơi có giá đất cao nhất, đặc biệt tại các trục đường chính và khu vực trung tâm hành chính. Các huyện ngoại thành như Chư Sê, Chư Prông hay Mang Yang có giá đất thấp hơn nhưng đang có sự gia tăng nhanh chóng nhờ vào sự phát triển cơ sở hạ tầng.

So với các tỉnh lân cận như Đắk Lắk hay Lâm Đồng, giá đất tại Gia Lai vẫn đang ở mức hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư mới. Đầu tư vào đất nền tại Gia Lai là lựa chọn phù hợp với cả chiến lược ngắn hạn và dài hạn.

Các khu vực ngoại ô thành phố hoặc gần các khu công nghiệp và tuyến đường lớn là điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư muốn đón đầu làn sóng phát triển.

Với tốc độ tăng trưởng giá đất khoảng 8-12% mỗi năm tại các khu vực trọng điểm, Gia Lai không chỉ là nơi để đầu tư mà còn là cơ hội tuyệt vời cho những ai muốn sở hữu bất động sản để ở hoặc kinh doanh. So với mức giá trung bình toàn quốc, Gia Lai đang có lợi thế lớn với giá trị gia tăng cao trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Gia Lai

Gia Lai, một trong những tỉnh lớn nhất vùng Tây Nguyên, đang thu hút sự chú ý đặc biệt từ các nhà đầu tư nhờ vào tốc độ phát triển kinh tế vượt bậc và tiềm năng bất động sản dồi dào.

Gia Lai sở hữu lợi thế lớn từ kinh tế, hạ tầng và du lịch. Các khu công nghiệp như Trà Đa, Nam Pleiku, và các dự án năng lượng tái tạo đang là động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự phát triển của khu vực. Những dự án này không chỉ tăng nhu cầu nhà ở cho người lao động mà còn tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh bất động sản thương mại.

Tiềm năng du lịch tại Gia Lai cũng đang được khai thác mạnh mẽ. Các dự án phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng, như khu vực Biển Hồ hay các khu nghỉ dưỡng trên núi, đang làm tăng giá trị đất tại các khu vực ven đô và vùng núi.

Sự kết hợp giữa thiên nhiên hùng vĩ và khí hậu trong lành của Gia Lai đang thu hút không chỉ nhà đầu tư mà cả khách du lịch và người dân muốn tìm kiếm nơi an cư lý tưởng.

Ngoài ra, quy hoạch đô thị và giao thông đang làm thay đổi diện mạo của tỉnh. Các tuyến đường kết nối giữa các huyện và các khu vực trọng điểm đang được nâng cấp, tạo động lực phát triển cho các khu vực nông thôn và ngoại ô. Điều này giúp giảm áp lực dân số tại thành phố, đồng thời tăng cơ hội phát triển bất động sản tại các vùng phụ cận.

Gia Lai đang dần khẳng định vị thế của mình trên thị trường bất động sản Tây Nguyên. Với mức giá đất hợp lý, tiềm năng phát triển mạnh mẽ và cơ hội đầu tư dồi dào, đây là thời điểm vàng để nắm bắt và đầu tư vào thị trường bất động sản tại Gia Lai.

Giá đất cao nhất tại Gia Lai là: 45.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Gia Lai là: 2.000 đ
Giá đất trung bình tại Gia Lai là: 933.280 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5863

Mua bán nhà đất tại Gia Lai

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
31101 Huyện Chư Păh Đường QH Đ8 - Khu QH điều chỉnh, mở rộng Trung tâm xã Nghĩa Hưng (Lô số B9; B32 đến B52) Đường liên xã - Đường QH Đ4 12.975.000 - - - - Đất ở
31102 Huyện Chư Păh Đường QH Đ8 - Khu QH điều chỉnh, mở rộng Trung tâm xã Nghĩa Hưng (Lô số ) Đường liên xã - Đường QH Đ4 12.975.000 - - - - Đất ở
31103 Huyện Chư Păh Đường QH Đ10 - Khu QH điều chỉnh, mở rộng Trung tâm xã Nghĩa Hưng (Lô số E2; E12 đến E33) Đường Liên xã - Đường QH Đ4 1.550.000 - - - - Đất ở
31104 Huyện Chư Păh Đường QH Đ11 - Khu QH điều chỉnh, mở rộng Trung tâm xã Nghĩa Hưng (Lô số E10; E34 đến E55; G1 đến G10) Đường liên xã - Đường QH Đ16 1.550.000 - - - - Đất ở
31105 Huyện Chư Păh Đường QH Đ2 - Khu QH điều chỉnh, mở rộng Trung tâm xã Nghĩa Hưng (Lô số D23 đến D44) Đường QH Đ8 - Đường QH Đ10 12.975.000 - - - - Đất ở
31106 Huyện Chư Păh Đường QH Đ3 - Khu QH điều chỉnh, mở rộng Trung tâm xã Nghĩa Hưng (Lô số C23 đến C44; D1 đến D22) Đường QH Đ8 - Đường QH Đ10 1.550.000 - - - - Đất ở
31107 Huyện Chư Păh Đường QH Đ4 - Khu QH điều chỉnh, mở rộng Trung tâm xã Nghĩa Hưng (Lô số C1 đến C22) Đường QH Đ8 - Đường QH Đ10 1.550.000 - - - - Đất ở
31108 Huyện Chư Păh Đường QH Đ15 - Khu QH điều chỉnh, mở rộng Trung tâm xã Nghĩa Hưng (Lô số H34 đến H65; H66; I1 đến I21; G27 đến G42) Đường QH Đ11 - Đường QH Đ13 1.550.000 - - - - Đất ở
31109 Huyện Chư Păh Đường QH Đ15 - Khu QH điều chỉnh, mở rộng Trung tâm xã Nghĩa Hưng (Lô số Khu vực đất dự trữ) Đường QH Đ11 - Đường QH Đ12 1.550.000 - - - - Đất ở
31110 Huyện Chư Păh Đường QH Đ16 - Khu QH điều chỉnh, mở rộng Trung tâm xã Nghĩa Hưng (Lô số F1 đến F24; F25 đến F57; H1 đến H33;G11 đến G26) 1.550.000 - - - - Đất ở
31111 Huyện Chư Păh Đường QH - Khu QH điều chỉnh, mở rộng Trung tâm xã Nghĩa Hưng (Lô số Khu quy hoạch 4,9 ha) Toàn tuyến 1.550.000 - - - - Đất ở
31112 Huyện Chư Păh Đường QH - Khu QH điều chỉnh, mở rộng Trung tâm xã Nghĩa Hưng (Các thửa đất có mặt tiền tiếp giáp với đường quy hoạch Đ5 (ngoài khu quy hoạch 4,9 ha)) Toàn tuyến 1.550.000 - - - - Đất ở
31113 Huyện Chư Păh Đường liên xã Nghĩa Hưng - Chư Jôr - Khu QH phân lô dân cư Nhà máy chế biến chè, xã Nghĩa Hưng (Lô số Lô 1 đến lô 6) Đường vào nhà máy chè - Trường mầm non (cũ) 2.800.000 - - - - Đất ở
31114 Huyện Chư Păh Dãy đường liên thôn - Khu QH chợ cũ, xã Nghĩa Hưng (Lô số Lô 1 đến lô 5) Đường HT rộng 6m - Quốc lộ 14 2.700.000 - - - - Đất ở
31115 Huyện Chư Păh Dãy đường Quốc lộ 14 - Khu QH chợ cũ, xã Nghĩa Hưng (Lô số Lô 1 đến lô 9) Đường liên thôn - Cây xăng BTN 3.800.000 - - - - Đất ở
31116 Huyện Chư Păh Đường QH Đ1 - Khu QH điểm dân cư Nghiền sàng - Xã Ia Nhin (Lô số Lô 19 đến lô 48) Đường QH Đ7 - Đường QH Đ3 400.000 - - - - Đất ở
31117 Huyện Chư Păh Đường QH Đ2 - Khu QH điểm dân cư Nghiền sàng - Xã Ia Nhin (Lô số Lô 1 đến lô 5) Đường QH Đ1 - Đường QH Đ4 320.000 - - - - Đất ở
31118 Huyện Chư Păh Đường QH Đ4 - Khu QH điểm dân cư Nghiền sàng - Xã Ia Nhin (Lô số Lô 6 đến lô 18) Đường QH Đ2 - Đường QH Đ3 320.000 - - - - Đất ở
31119 Huyện Chư Păh Đường QH Đ1 - Khu QH điểm dân cư Nghiền sàng - Xã Nghĩa Hoà (Lô số Lô 1 đến lô 49) Đường QH Đ7 - Đường QH Đ3 400.000 - - - - Đất ở
31120 Huyện Chư Păh Đường QH Đ7 - Khu QH điều chỉnh chi tiết điểm dân cư Thôn 4, Thôn 5 - Xã Nghĩa Hoà (Lô số A27 đến A55) Đường QH Đ3 - Đường QH Đ4 590.000 - - - - Đất ở
31121 Huyện Chư Păh Đường QH Đ7 - Khu QH điều chỉnh chi tiết điểm dân cư Thôn 4, Thôn 5 - Xã Nghĩa Hoà (Lô số B37 đến B72) Đường QH Đ4 - Đường QH Đ5 590.000 - - - - Đất ở
31122 Huyện Chư Păh Đường QH Đ7 - Khu QH điều chỉnh chi tiết điểm dân cư Thôn 4, Thôn 5 - Xã Nghĩa Hoà (Lô số C24 đến C46) Đường QH Đ5 - Đường QH Đ6 590.000 - - - - Đất ở
31123 Huyện Chư Păh Đường QH Đ7 - Khu QH điều chỉnh chi tiết điểm dân cư Thôn 4, Thôn 5 - Xã Nghĩa Hoà (Lô số D44 đến D86) Đường QH Đ6 - Đất dân cư hiện trạng 590.000 - - - - Đất ở
31124 Huyện Chư Păh Đường QH Đ7 - Khu QH điều chỉnh chi tiết điểm dân cư Thôn 4, Thôn 5 - Xã Nghĩa Hoà (Lô số Khu vực đất dự trữ) Đường QH Đ5 - Đường QH Đ6 590.000 - - - - Đất ở
31125 Huyện Chư Păh Đường QH Đ7 - Khu QH điều chỉnh chi tiết điểm dân cư Thôn 4, Thôn 5 - Xã Nghĩa Hoà (Lô số Khu vực đất dự trữ) Đường QH Đ2 - Đường QH Đ3 525.000 - - - - Đất ở
31126 Huyện Chư Păh Đường QH Đ7 - Khu QH điều chỉnh chi tiết điểm dân cư Thôn 4, Thôn 5 - Xã Nghĩa Hoà (Lô số Khu vực đất dự trữ) Đường QH Đ5 - Đường QH Đ6 450.000 - - - - Đất ở
31127 Huyện Chư Păh Đường Tỉnh lộ 661 - Khu QH điều chỉnh chi tiết điểm dân cư Thôn 4, Thôn 5 - Xã Nghĩa Hoà (Lô số A1 đến A26) Đường QH Đ3 - Đường QH Đ4 1.500.000 - - - - Đất ở
31128 Huyện Chư Păh Đường Tỉnh lộ 661 - Khu QH điều chỉnh chi tiết điểm dân cư Thôn 4, Thôn 5 - Xã Nghĩa Hoà (Lô số B1 đến B36) Đường QH Đ4 - Đường QH Đ5 1.500.000 - - - - Đất ở
31129 Huyện Chư Păh Đường Tỉnh lộ 661 - Khu QH điều chỉnh chi tiết điểm dân cư Thôn 4, Thôn 5 - Xã Nghĩa Hoà (Lô số C1 đến C23) Đường QH Đ5 - Đường QH Đ6 1.500.000 - - - - Đất ở
31130 Huyện Chư Păh Đường Tỉnh lộ 661 - Khu QH điều chỉnh chi tiết điểm dân cư Thôn 4, Thôn 5 - Xã Nghĩa Hoà (Lô số D1 đến D43) Đường QH Đ6 - Đất dân cư hiện trạng 1.500.000 - - - - Đất ở
31131 Huyện Chư Păh Đường Tỉnh lộ 661 - Khu QH điều chỉnh chi tiết điểm dân cư Thôn 4, Thôn 5 - Xã Nghĩa Hoà (Lô số Khu vực đất dự trữ) Đường QH Đ1 - Đường QH Đ2 1.500.000 - - - - Đất ở
31132 Huyện Chư Păh Đường Tỉnh lộ 661 - Khu QH điều chỉnh chi tiết điểm dân cư Thôn 4, Thôn 5 - Xã Nghĩa Hoà (Lô số Khu vực đất dự trữ) Đường QH Đ2 - Đường QH Đ3 1.500.000 - - - - Đất ở
31133 Huyện Chư Păh Đường Tỉnh lộ 661 - Khu QH điều chỉnh chi tiết điểm dân cư Thôn 4, Thôn 5 - Xã Nghĩa Hoà (Lô số Khu vực đất dự trữ) Đường QH Đ5 - Đường QH Đ6 1.500.000 - - - - Đất ở
31134 Huyện Chư Păh Đường QH D8 - Khu QH Thôn 1, xã Ia Nhin và thôn Ia Boong, xã Ia Ka (Lô số D10 đến D13; K1 đến K76) Đường QH D1 - Đường QH D7 440.000 - - - - Đất ở
31135 Huyện Chư Păh Đường Tỉnh lộ 661 - Khu QH Thôn 1, xã Ia Nhin và thôn Ia Boong, xã Ia Ka (Lô số A1 đến A9; B2 đến B12; C1 đến C28; E1 đến E11; H1 đến H13) Đường QH D1 - Đường QH D7 1.240.000 - - - - Đất ở
31136 Huyện Chư Păh Đường Tỉnh lộ 661 - Khu QH Thôn 1, xã Ia Nhin và thôn Ia Boong, xã Ia Ka (Lô số 1A(A1) ; 2A(A2); B1; B13; 1C(C1); 2C(C2);1E(E1); 2E(E2); 1H(H1); 2H(H2);) Đường QH D1 - Đường QH D7 1.240.000 - - - - Đất ở
31137 Huyện Chư Păh Đường Tỉnh lộ 661 - Khu QH chi tiết khu vực Chợ cũ, xã Ia Ka (Lô số Lô 12 đến lô 23) Đường đi xã Ia Nhin - Đường đi xã Ia Mơ Nông 978.000 - - - - Đất ở
31138 Huyện Chư Păh Đường hiện trạng - Khu QH chi tiết khu vực Chợ cũ, xã Ia Ka (Lô số Lô 10; Lô 11) Đường hiện trạng - Đường Tỉnh lộ 661 520.000 - - - - Đất ở
31139 Huyện Chư Păh Đường hiện trạng - Khu QH chi tiết khu vực Chợ cũ, xã Ia Ka (Lô số Lô 1 đến lô 9) Đường hiện trạng - Giáp đất dân cư 458.000 - - - - Đất ở
31140 Huyện Chư Păh Đường Tỉnh lộ 661 - Khu QH chi tiết khu ngã 3 Làng Bàng, xã Ia Ka (Lô số A8 đến A31) Đường hiện trạng liên huyện - Đường QH Đ3 2.090.000 - - - - Đất ở
31141 Huyện Chư Păh Đường Tỉnh lộ 661 - Khu QH chi tiết khu ngã 3 Làng Bàng, xã Ia Ka (Lô số B1 đến B14) Đường QH Đ3 - Đất dân cư hiện trạng 2.200.000 - - - - Đất ở
31142 Huyện Chư Păh Đường hiện trạng liên huyện - Khu QH chi tiết khu ngã 3 Làng Bàng, xã Ia Ka (Lô số A1 đến A7) Đường Tỉnh lộ 661 - Đường QH Đ1 1.300.000 - - - - Đất ở
31143 Huyện Chư Păh Đường hiện trạng liên huyện - Khu QH chi tiết khu ngã 3 Làng Bàng, xã Ia Ka (Lô số C1 đến C9) Đường QH Đ1 - Đường QH Đ2 1.100.000 - - - - Đất ở
31144 Huyện Chư Păh Đường hiện trạng liên huyện - Khu QH chi tiết khu ngã 3 Làng Bàng, xã Ia Ka (Lô số D1 đến D5) Đất cao su - Đường QH Đ2 900.000 - - - - Đất ở
31145 Huyện Chư Păh Đường QH Đ1 - Khu QH chi tiết khu ngã 3 Làng Bàng, xã Ia Ka (Lô số A32 đến A55; C10 đến C22) Đường liên huyện - Đường QH Đ3 900.000 - - - - Đất ở
31146 Huyện Chư Păh Đường QH Đ1 - Khu QH chi tiết khu ngã 3 Làng Bàng, xã Ia Ka (Lô số B15 đến B28 ) Đường QH Đ3 - Đất dân cư hiện trạng 900.000 - - - - Đất ở
31147 Huyện Chư Păh Đường QH Đ2 - Khu QH chi tiết khu ngã 3 Làng Bàng, xã Ia Ka (Lô số C23 đến C37, D6 đến D38) Đường liên huyện - Đường QH Đ3 700.000 - - - - Đất ở
31148 Huyện Chư Păh Khu vực đất dự trữ - Khu QH chi tiết khu ngã 3 Làng Bàng, xã Ia Ka (Lô số Đường QH Đ1) Đường liên huyện - Đường QH Đ3 900.000 - - - - Đất ở
31149 Huyện Chư Păh Khu vực đất dự trữ - Khu QH chi tiết khu ngã 3 Làng Bàng, xã Ia Ka (Lô số Đường QH Đ2) Đường liên huyện - Đường QH Đ3 900.000 - - - - Đất ở
31150 Huyện Chư Păh Khu vực đất dự trữ - Khu QH chi tiết khu ngã 3 Làng Bàng, xã Ia Ka (Lô số Đường QH Đ3) Đường QH Đ1 - Đất cao su 900.000 - - - - Đất ở
31151 Huyện Chư Păh Khu vực đất dự trữ - Khu QH chi tiết khu ngã 3 Làng Bàng, xã Ia Ka (Lô số Đường QH Đ1) Đường QH Đ3 - Khu dân cư hiện trạng 900.000 - - - - Đất ở
31152 Huyện Chư Păh Đường hiện trạng - Khu QH chi tiết điều chỉnh mở rộng trung tâm xã Chư Đăng Ya (Lô số Lô 1 đến lô 22) Đường đi Làng Kó - Đường đi Làng Ya 400.000 - - - - Đất ở
31153 Huyện Chư Păh  Đường Quy hoạch Đ5 rộng 16m - Khu QH chi tiết điều chỉnh mở rộng trung tâm xã Chư Đăng Ya (Lô số Lô 23 đến Lô 52) Toàn tuyến 350.000 - - - - Đất ở
31154 Huyện Chư Păh Xã Nghĩa Hưng Khu vực 1 3.800.000 2.400.000 1.200.000 1.050.000 - Đất TM-DV nông thôn
31155 Huyện Chư Păh Xã Nghĩa Hưng Khu vực 2 1.200.000 950.000 680.000 640.000 - Đất TM-DV nông thôn
31156 Huyện Chư Păh Xã Nghĩa Hưng Khu vực 3 520.000 400.000 320.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
31157 Huyện Chư Păh Xã Hoà Phú Khu vực 1 750.000 650.000 500.000 - - Đất TM-DV nông thôn
31158 Huyện Chư Păh Xã Hoà Phú Khu vực 2 375.000 300.000 240.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
31159 Huyện Chư Păh Xã Ia Khươl Khu vực 1 750.000 700.000 550.000 - - Đất TM-DV nông thôn
31160 Huyện Chư Păh Xã Ia Khươl Khu vực 2 500.000 450.000 300.000 250.000 - Đất TM-DV nông thôn
31161 Huyện Chư Păh Xã Ia Khươl Khu vực 3 220.000 170.000 120.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
31162 Huyện Chư Păh Xã Ia Phí Khu vực 1 100.000 60.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
31163 Huyện Chư Păh Xã Ia Phí Khu vực 2 80.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
31164 Huyện Chư Păh Xã Nghĩa Hoà Khu vực 1 1.500.000 1.200.000 750.000 - - Đất TM-DV nông thôn
31165 Huyện Chư Păh Xã Nghĩa Hoà Khu vực 2 270.000 210.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
31166 Huyện Chư Păh Xã Nghĩa Hoà Khu vực 3 160.000 120.000 100.000 80.000 - Đất TM-DV nông thôn
31167 Huyện Chư Păh Xã Ia Nhin Khu vực 1 1.500.000 1.200.000 1.140.000 - - Đất TM-DV nông thôn
31168 Huyện Chư Păh Xã Ia Nhin Khu vực 2 350.000 300.000 200.000 150.000 - Đất TM-DV nông thôn
31169 Huyện Chư Păh Xã Ia Nhin Khu vực 3 170.000 150.000 100.000 - - Đất TM-DV nông thôn
31170 Huyện Chư Păh Xã Ia Ka Khu vực 1 850.000 525.000 375.000 - - Đất TM-DV nông thôn
31171 Huyện Chư Păh Xã Ia Ka Khu vực 2 240.000 160.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
31172 Huyện Chư Păh Xã Ia Ka Khu vực 3 100.000 80.000 70.000 - - Đất TM-DV nông thôn
31173 Huyện Chư Păh Xã Ia Mơ Nông Khu vực 1 350.000 300.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
31174 Huyện Chư Păh Xã Ia Mơ Nông Khu vực 2 100.000 80.000 70.000 60.000 - Đất TM-DV nông thôn
31175 Huyện Chư Păh Xã Ia Kreng Khu vực 1 48.000 44.000 40.000 - - Đất TM-DV nông thôn
31176 Huyện Chư Păh Xã Ia Kreng Khu vực 2 32.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
31177 Huyện Chư Păh Xã Chư Đang Ya Khu vực 1 250.000 200.000 150.000 100.000 - Đất TM-DV nông thôn
31178 Huyện Chư Păh Xã Chư Đang Ya Khu vực 2 120.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
31179 Huyện Chư Păh Xã Đăk Tơ Ver Khu vực 1 150.000 100.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
31180 Huyện Chư Păh Xã Đăk Tơ Ver Khu vực 2 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
31181 Huyện Chư Păh Xã Hà Tây Khu vực 1 100.000 75.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
31182 Huyện Chư Păh Xã Hà Tây Khu vực 2 50.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
31183 Huyện Chư Păh Đường QH D4 - Khu QH chi tiết xây dựng khuôn viên chợ (mới), xã Ia Nhin (Lô số A4 đến A16) Đường Tỉnh lộ 661 - Đường QH D8 1.480.000 - - - - Đất TM-DV
31184 Huyện Chư Păh Đường Tỉnh lộ 661 - Khu QH chi tiết xây dựng khuôn viên chợ (mới), xã Ia Nhin (Lô số A1 đến A3, A30 đến A32) Đường hiện trạng liên huyện - Đường QH D4 1.700.000 - - - - Đất TM-DV
31185 Huyện Chư Păh Đường liên huyện - Khu QH chi tiết xây dựng khuôn viên chợ (mới), xã Ia Nhin (Lô số A17 đến A23, A24 đến A29) Đường Tỉnh lộ 661 - Đường QH D8 1.480.000 - - - - Đất TM-DV
31186 Huyện Chư Păh Xã Nghĩa Hưng Khu vực 1 3.040.000 1.920.000 960.000 840.000 - Đất SX-KD nông thôn
31187 Huyện Chư Păh Xã Nghĩa Hưng Khu vực 2 960.000 760.000 680.000 640.000 - Đất SX-KD nông thôn
31188 Huyện Chư Păh Xã Nghĩa Hưng Khu vực 3 520.000 320.000 256.000 160.000 - Đất SX-KD nông thôn
31189 Huyện Chư Păh Xã Hoà Phú Khu vực 1 600.000 520.000 400.000 - - Đất SX-KD nông thôn
31190 Huyện Chư Păh Xã Hoà Phú Khu vực 2 300.000 240.000 192.000 96.000 - Đất SX-KD nông thôn
31191 Huyện Chư Păh Xã Ia Khươl Khu vực 1 600.000 560.000 440.000 - - Đất SX-KD nông thôn
31192 Huyện Chư Păh Xã Ia Khươl Khu vực 2 400.000 360.000 240.000 200.000 - Đất SX-KD nông thôn
31193 Huyện Chư Păh Xã Ia Khươl Khu vực 3 176.000 136.000 96.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
31194 Huyện Chư Păh Xã Ia Phí Khu vực 1 80.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
31195 Huyện Chư Păh Xã Ia Phí Khu vực 2 64.000 32.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
31196 Huyện Chư Păh Xã Nghĩa Hoà Khu vực 1 1.200.000 960.000 600.000 - - Đất SX-KD nông thôn
31197 Huyện Chư Păh Xã Nghĩa Hoà Khu vực 2 216.000 168.000 144.000 96.000 - Đất SX-KD nông thôn
31198 Huyện Chư Păh Xã Nghĩa Hoà Khu vực 3 128.000 96.000 80.000 64.000 - Đất SX-KD nông thôn
31199 Huyện Chư Păh Xã Ia Nhin Khu vực 1 1.200.000 960.000 912.000 - - Đất SX-KD nông thôn
31200 Huyện Chư Păh Xã Ia Nhin Khu vực 2 280.000 240.000 160.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn