901 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ65 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ71 |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
902 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ65 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ71 |
120.000
|
90.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
903 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ65 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ71 |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
904 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ65 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ71 |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
905 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ65 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ71 |
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
906 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ66 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ71 |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
907 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ66 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ71 |
120.000
|
90.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
908 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ66 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ71 |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
909 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ66 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ71 |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
910 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ66 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ71 |
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
911 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ67 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ68 |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
912 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ67 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ68 |
120.000
|
90.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
913 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ67 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ68 |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
914 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ67 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ68 |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
915 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ67 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ68 |
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
916 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ68 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ64 - Đường Đ71 |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
917 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ68 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ64 - Đường Đ71 |
120.000
|
90.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
918 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ68 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ64 - Đường Đ71 |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
919 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ68 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ64 - Đường Đ71 |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
920 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ68 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ64 - Đường Đ71 |
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
921 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ69 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ71 |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
922 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ69 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ71 |
120.000
|
90.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
923 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ69 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ71 |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
924 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ69 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ71 |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
925 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ69 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ71 |
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
926 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ70 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ71 |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
927 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ70 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ71 |
120.000
|
90.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
928 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ70 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ71 |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
929 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ70 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ71 |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
930 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ70 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ71 |
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
931 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ71 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Chu Văn An - Trần Hưng Đạo |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
932 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ71 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Chu Văn An - Trần Hưng Đạo |
140.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
933 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ71 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Chu Văn An - Trần Hưng Đạo |
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
934 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ71 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Chu Văn An - Trần Hưng Đạo |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
935 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ71 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Chu Văn An - Trần Hưng Đạo |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
936 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ72 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2 |
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
937 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ72 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2 |
210.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
938 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ72 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
939 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ72 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2 |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
940 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ72 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
941 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ73 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2 |
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
942 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ73 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2 |
210.000
|
160.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
943 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ73 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
944 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ73 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2 |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
945 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ73 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
946 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ74 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ37A |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
947 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ74 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ37A |
120.000
|
90.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
948 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ74 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ37A |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
949 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ74 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ37A |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
950 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ74 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ37A |
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
951 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ75 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ73 - Đường Đ37A |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
952 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ75 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ73 - Đường Đ37A |
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
953 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ75 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ73 - Đường Đ37A |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
954 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ75 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ73 - Đường Đ37A |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
955 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ75 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ73 - Đường Đ37A |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
956 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ76 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
957 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ76 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A |
120.000
|
90.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
958 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ76 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
959 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ76 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
960 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ76 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A |
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
961 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ77 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
962 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ77 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A |
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
963 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ77 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
964 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ77 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
965 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ77 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
966 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ78 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ37A |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
967 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ78 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ37A |
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
968 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ78 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ37A |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
969 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ78 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ37A |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
970 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ78 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ37A |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
971 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ79 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ40A |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
972 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ79 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ40A |
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
973 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ79 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ40A |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
974 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ79 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ40A |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
975 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ79 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ40A |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
976 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ80 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A1 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
977 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ80 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A1 |
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
978 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ80 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A1 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
979 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ80 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A1 |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
980 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ80 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A1 |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
981 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ81, Đ82, Đ83, Đ84, Đ86, Đ87, Đ88 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ80 - Đường A1 |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
982 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ81, Đ82, Đ83, Đ84, Đ86, Đ87, Đ88 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ80 - Đường A1 |
120.000
|
90.000
|
74.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
983 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ81, Đ82, Đ83, Đ84, Đ86, Đ87, Đ88 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ80 - Đường A1 |
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
984 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ81, Đ82, Đ83, Đ84, Đ86, Đ87, Đ88 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ80 - Đường A1 |
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
985 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ81, Đ82, Đ83, Đ84, Đ86, Đ87, Đ88 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ80 - Đường A1 |
63.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
986 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ85 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ74 - Đường Đ80 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
987 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ85 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ74 - Đường Đ80 |
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
988 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ85 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ74 - Đường Đ80 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
989 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ85 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ74 - Đường Đ80 |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
990 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ85 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ74 - Đường Đ80 |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
991 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ89 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ91 - Đường A2 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
992 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ89 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ91 - Đường A2 |
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
993 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ89 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ91 - Đường A2 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
994 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ89 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ91 - Đường A2 |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
995 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ89 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ91 - Đường A2 |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
996 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ90 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
997 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ90 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2 |
130.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
998 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ90 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
999 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ90 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2 |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1000 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ90 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2 |
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |