1301 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ67 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ68
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1302 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ67 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ68
|
96.000
|
72.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1303 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ67 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ68
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1304 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ67 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ68
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1305 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ67 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Phú - Đường Đ68
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1306 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ68 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ64 - Đường Đ71
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1307 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ68 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ64 - Đường Đ71
|
96.000
|
72.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1308 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ68 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ64 - Đường Đ71
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1309 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ68 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ64 - Đường Đ71
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1310 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ68 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ64 - Đường Đ71
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1311 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ69 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ71
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1312 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ69 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ71
|
96.000
|
72.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1313 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ69 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ71
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1314 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ69 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ71
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1315 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ69 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ71
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1316 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ70 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ71
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1317 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ70 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ71
|
96.000
|
72.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1318 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ70 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ71
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1319 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ70 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ71
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1320 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ70 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Trần Hưng Đạo - Đường Đ71
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1321 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ71 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Chu Văn An - Trần Hưng Đạo
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1322 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ71 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Chu Văn An - Trần Hưng Đạo
|
112.000
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1323 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ71 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Chu Văn An - Trần Hưng Đạo
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1324 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ71 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Chu Văn An - Trần Hưng Đạo
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1325 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ71 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Chu Văn An - Trần Hưng Đạo
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1326 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ72 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1327 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ72 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
168.000
|
128.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1328 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ72 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1329 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ72 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1330 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ72 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1331 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ73 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1332 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ73 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
168.000
|
128.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1333 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ73 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1334 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ73 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1335 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ73 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường A2
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1336 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ74 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ37A
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1337 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ74 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ37A
|
96.000
|
72.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1338 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ74 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ37A
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1339 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ74 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ37A
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1340 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ74 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường A1 - Đường Đ37A
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1341 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ75 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ73 - Đường Đ37A
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1342 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ75 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ73 - Đường Đ37A
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1343 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ75 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ73 - Đường Đ37A
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1344 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ75 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ73 - Đường Đ37A
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1345 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ75 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ73 - Đường Đ37A
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1346 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ76 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1347 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ76 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
96.000
|
72.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1348 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ76 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1349 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ76 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1350 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ76 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1351 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ77 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1352 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ77 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1353 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ77 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1354 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ77 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1355 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ77 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường Đ37A
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1356 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ78 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ37A
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1357 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ78 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ37A
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1358 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ78 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ37A
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1359 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ78 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ37A
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1360 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ78 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ37A
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1361 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ79 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ40A
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1362 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ79 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ40A
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1363 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ79 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ40A
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1364 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ79 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ40A
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1365 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ79 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ35A - Đường Đ40A
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1366 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ80 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A1
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1367 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ80 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A1
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1368 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ80 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A1
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1369 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ80 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A1
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1370 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ80 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A1
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1371 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ81, Đ82, Đ83, Đ84, Đ86, Đ87, Đ88 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ80 - Đường A1
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1372 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ81, Đ82, Đ83, Đ84, Đ86, Đ87, Đ88 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ80 - Đường A1
|
96.000
|
72.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1373 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ81, Đ82, Đ83, Đ84, Đ86, Đ87, Đ88 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ80 - Đường A1
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1374 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ81, Đ82, Đ83, Đ84, Đ86, Đ87, Đ88 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ80 - Đường A1
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1375 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ81, Đ82, Đ83, Đ84, Đ86, Đ87, Đ88 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ80 - Đường A1
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1376 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ85 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ74 - Đường Đ80
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1377 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ85 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ74 - Đường Đ80
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1378 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ85 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ74 - Đường Đ80
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1379 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ85 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ74 - Đường Đ80
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1380 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ85 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ74 - Đường Đ80
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1381 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ89 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ91 - Đường A2
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1382 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ89 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ91 - Đường A2
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1383 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ89 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ91 - Đường A2
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1384 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ89 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ91 - Đường A2
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1385 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ89 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Đường Đ91 - Đường A2
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1386 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ90 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1387 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ90 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
104.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1388 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ90 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1389 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ90 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1390 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ90 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1391 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ91 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1392 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ91 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
96.000
|
72.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1393 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ91 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1394 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ91 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1395 |
Huyện Phú Thiện |
Đường Đ91 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Hùng Vương - Đường A2
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1396 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A1 (Mặt tiền đường) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1397 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A1 (Từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến mét thứ 100) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
136.000
|
104.000
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1398 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A1 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1399 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A1 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1400 |
Huyện Phú Thiện |
Đường A1 (Từ mét lớn hơn 100 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) - Thị trấn Phú Thiện |
Toàn tuyến
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |