Bảng giá đất Đồng Tháp

Giá đất cao nhất tại Đồng Tháp là: 32.000.000
Giá đất thấp nhất tại Đồng Tháp là: 45.000
Giá đất trung bình tại Đồng Tháp là: 1.484.117
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2021/QĐ-UBND ngày 23/07/2021 của UBND tỉnh Đồng Tháp
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9701 Thị xã Hồng Ngự Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc Đường số 5 640.000 448.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9702 Thị xã Hồng Ngự Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc Đường số 6 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
9703 Thị xã Hồng Ngự Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc Đường số 7 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
9704 Thị xã Hồng Ngự Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc Đường số 8 720.000 504.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9705 Thị xã Hồng Ngự Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc Đường số 9 640.000 448.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9706 Thị xã Hồng Ngự Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc Đường số 10 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9707 Thị xã Hồng Ngự Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc Đường số 1A 640.000 448.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9708 Thị xã Hồng Ngự Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc Đường số 2A 640.000 448.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9709 Thị xã Hồng Ngự Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc Đường số 3A 640.000 448.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9710 Thị xã Hồng Ngự Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc Đường số 4A 640.000 448.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9711 Thị xã Hồng Ngự Cụm dân cư Trung tâm phường An Bình B 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9712 Thị xã Hồng Ngự Tuyến dân cư Kho Bể phường An Bình B 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9713 Thị xã Hồng Ngự Tuyến dân cư kênh Thống Nhất phường An Bình B 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9714 Thị xã Hồng Ngự Tuyến dân cư kênh Cùng phường An Bình B 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9715 Thị xã Hồng Ngự Đường rãi đá cấp phối phường An Bình B Từ kênh Ba Ánh - đến cầu Kho Bể 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9716 Thị xã Hồng Ngự Đường đan phường An Lộc Cầu Hồng Ngự - hết bờ kè 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất TM-DV đô thị
9717 Thị xã Hồng Ngự Đường đan phường An Lộc Các đường đan còn lại 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
9718 Thị xã Hồng Ngự Các tuyến đường đan còn lại phường An Lạc 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9719 Thị xã Hồng Ngự Đường Tuần tra biên giới phường An Lạc 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9720 Thị xã Hồng Ngự Đường kênh Xéo An Bình (An Bình A) 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9721 Thị xã Hồng Ngự Đường đan phường An Bình A (kể cả đường bờ bắc Mương Lớn - cống Mười Xình; đường bờ Nam Mương Lớn Đoạn từ cầu kênh Xéo An Bình - Ngã tư kênh Kháng Chiến 2 (An Bình A) 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9722 Thị xã Hồng Ngự Đường rải đá cấp phối phường An Bình B - Kênh cùng kênh ranh 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9723 Thị xã Hồng Ngự Đường nhựa phường An Lạc Từ TDC Mương Ông Diệp - Kênh Tứ Thường 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9724 Thị xã Hồng Ngự Chợ Mương Lớn Đường đối diện nhà lồng chợ 2.240.000 1.568.000 1.120.000 - - Đất TM-DV đô thị
9725 Thị xã Hồng Ngự Chợ Mương Lớn Các đường còn lại 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
9726 Thị xã Hồng Ngự Tuyến dân cư kênh Kháng Chiến phường An Bình A 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9727 Thị xã Hồng Ngự Quốc lộ 30 phường An Bình A Ranh Tam Nông - cách cầu Mương Lớn 300m 680.000 476.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9728 Thị xã Hồng Ngự Quốc lộ 30 phường An Bình A Từ mét thứ 300 - Đường đan vào Trường Tiểu học An Bình A3 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
9729 Thị xã Hồng Ngự Quốc lộ 30 phường An Bình A Từ đường đan vào Trường Tiểu học An Bình A3 - chân cầu Mương Lớn 960.000 672.000 480.000 - - Đất TM-DV đô thị
9730 Thị xã Hồng Ngự Tuyến tránh Quốc lộ 30 Địa bàn phường An Lộc 640.000 448.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9731 Thị xã Hồng Ngự Tuyến tránh Quốc lộ 30 Địa bàn phường An Bình A 640.000 448.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9732 Thị xã Hồng Ngự Đường kênh Kháng Chiến 2 Cống Mười Xình - Cuối Cụm dân cư Biên Phòng 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9733 Thị xã Hồng Ngự Đường rải đá cấp phối kênh Kháng Chiến 2 Cống Mười Xình - kênh ranh 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9734 Thị xã Hồng Ngự Đường nhựa cặp kênh Kháng Chiến 1 Đường Trần Phú - Tuyến dân cư Kho Bể 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9735 Thị xã Hồng Ngự Đường rải đá cấp phối kênh Kháng Chiến 1 Đường Trần Phú - kênh ranh 400.000 400.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9736 Thị xã Hồng Ngự Đường nối cụm dân cư Biên phòng, phường An Lộc 640.000 448.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
9737 Thị xã Hồng Ngự Đường Lê Lợi Đường Hùng Vương - đường Trần Hưng Đạo 5.760.000 4.032.000 2.880.000 - - Đất SX-KD đô thị
9738 Thị xã Hồng Ngự Đường Lê Lợi Đường Trần Hưng Đạo - đường Nguyễn Văn Cừ 3.900.000 2.730.000 1.950.000 - - Đất SX-KD đô thị
9739 Thị xã Hồng Ngự Đường Lê Lợi Đường Nguyễn Văn Cừ - đường Võ Văn Kiệt 2.160.000 1.512.000 1.080.000 - - Đất SX-KD đô thị
9740 Thị xã Hồng Ngự Đường Nguyễn Trãi Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo 5.760.000 4.032.000 2.880.000 - - Đất SX-KD đô thị
9741 Thị xã Hồng Ngự Đường Nguyễn Trãi Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Văn Cừ 3.900.000 2.730.000 1.950.000 - - Đất SX-KD đô thị
9742 Thị xã Hồng Ngự Đường Nguyễn Trãi Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Võ Văn Kiệt 2.160.000 1.512.000 1.080.000 - - Đất SX-KD đô thị
9743 Thị xã Hồng Ngự Đường Hùng Vương Đường Nguyễn Huệ - Cầu Hồng Ngự 7.560.000 5.292.000 3.780.000 - - Đất SX-KD đô thị
9744 Thị xã Hồng Ngự Đường Hùng Vương Cầu Hồng Ngự - Cầu Mười Xình 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
9745 Thị xã Hồng Ngự Đường Hùng Vương Cầu Mười Xình - Cầu Mương Lớn 540.000 378.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
9746 Thị xã Hồng Ngự Đường Nguyễn Huệ Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo 5.160.000 3.612.000 2.580.000 - - Đất SX-KD đô thị
9747 Thị xã Hồng Ngự Đường Nguyễn Huệ Đường Trần Hưng Đạo - Đường Võ Văn Kiệt 2.280.000 1.596.000 1.140.000 - - Đất SX-KD đô thị
9748 Thị xã Hồng Ngự Đường Nguyễn Huệ Đường Võ Văn Kiệt - cầu 2 tháng 9 1.560.000 1.092.000 780.000 - - Đất SX-KD đô thị
9749 Thị xã Hồng Ngự Đường Thiên Hộ Dương 4.320.000 3.024.000 2.160.000 - - Đất SX-KD đô thị
9750 Thị xã Hồng Ngự Đường Nguyễn Thị Minh Khai Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo 3.480.000 2.436.000 1.740.000 - - Đất SX-KD đô thị
9751 Thị xã Hồng Ngự Đường Nguyễn Thị Minh Khai Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Văn Cừ 2.640.000 1.848.000 1.320.000 - - Đất SX-KD đô thị
9752 Thị xã Hồng Ngự Đường Nguyễn Thị Minh Khai Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nguyễn Tất Thành 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
9753 Thị xã Hồng Ngự Đường Nguyễn Thị Minh Khai Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lê Duẩn 1.740.000 1.218.000 870.000 - - Đất SX-KD đô thị
9754 Thị xã Hồng Ngự Đường Lê Hồng Phong Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo 4.140.000 2.898.000 2.070.000 - - Đất SX-KD đô thị
9755 Thị xã Hồng Ngự Đường Lê Hồng Phong Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Tất Thành 2.160.000 1.512.000 1.080.000 - - Đất SX-KD đô thị
9756 Thị xã Hồng Ngự Đường Lê Hồng Phong Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lê Duẩn 1.740.000 1.218.000 870.000 - - Đất SX-KD đô thị
9757 Thị xã Hồng Ngự Đường 01 tháng 06 2.520.000 1.764.000 1.260.000 - - Đất SX-KD đô thị
9758 Thị xã Hồng Ngự Đường 22 tháng 12 2.520.000 1.764.000 1.260.000 - - Đất SX-KD đô thị
9759 Thị xã Hồng Ngự Đường Lý Thường Kiệt 2.520.000 1.764.000 1.260.000 - - Đất SX-KD đô thị
9760 Thị xã Hồng Ngự Đường Trần Hưng Đạo Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Nguyễn Thị Minh Khai 2.880.000 2.016.000 1.440.000 - - Đất SX-KD đô thị
9761 Thị xã Hồng Ngự Đường Trần Hưng Đạo Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Hồng Phong 5.040.000 3.528.000 2.520.000 - - Đất SX-KD đô thị
9762 Thị xã Hồng Ngự Đường Trần Hưng Đạo Đường Lê Hồng Phong - Đường Nguyễn Huệ 2.880.000 2.016.000 1.440.000 - - Đất SX-KD đô thị
9763 Thị xã Hồng Ngự Đường Trần Hưng Đạo Đường Nguyễn Huệ - Đường 30 Tháng 4 2.160.000 1.512.000 1.080.000 - - Đất SX-KD đô thị
9764 Thị xã Hồng Ngự Đường Trần Hưng Đạo Đường 30 tháng 4 - Cầu Tân Hội 1.620.000 1.134.000 810.000 - - Đất SX-KD đô thị
9765 Thị xã Hồng Ngự Đường Chu Văn An Đường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
9766 Thị xã Hồng Ngự Đường Chu Văn An Đường Ngô Quyền - Đường Lý Thường Kiệt 2.520.000 1.764.000 1.260.000 - - Đất SX-KD đô thị
9767 Thị xã Hồng Ngự Đường Ngô Quyền Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Thiên Hộ Dương 2.520.000 1.764.000 1.260.000 - - Đất SX-KD đô thị
9768 Thị xã Hồng Ngự Đường Ngô Quyền Đường Thiên Hộ Dương - Thoại Ngọc Hầu 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
9769 Thị xã Hồng Ngự Đường Nguyễn Đình Chiểu Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Thị Minh Khai 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
9770 Thị xã Hồng Ngự Đường Nguyễn Đình Chiểu Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Văn Trỗi 1.740.000 1.218.000 870.000 - - Đất SX-KD đô thị
9771 Thị xã Hồng Ngự Đường Phan Chu Trinh 1.740.000 1.218.000 870.000 - - Đất SX-KD đô thị
9772 Thị xã Hồng Ngự Đường Phan Bội Châu Đường Lê Hồng Phong - Đường Nguyễn Huệ 1.740.000 1.218.000 870.000 - - Đất SX-KD đô thị
9773 Thị xã Hồng Ngự Đường Phan Bội Châu Đường Nguyễn Huệ - Đường 30 tháng 4 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
9774 Thị xã Hồng Ngự Đường Trương Định Đường Nguyễn Trãi - Đường Lê Hồng Phong 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
9775 Thị xã Hồng Ngự Đường Trương Định Đường Lê Hồng Phong - Đường Nguyễn Huệ 2.160.000 1.512.000 1.080.000 - - Đất SX-KD đô thị
9776 Thị xã Hồng Ngự Đường Trương Định Đường Nguyễn Huệ - Đường Mương Nhà Máy 1.440.000 1.008.000 720.000 - - Đất SX-KD đô thị
9777 Thị xã Hồng Ngự Đường Võ Thị Sáu Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo 2.340.000 1.638.000 1.170.000 - - Đất SX-KD đô thị
9778 Thị xã Hồng Ngự Đường Võ Thị Sáu Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Tất Thành 1.680.000 1.176.000 840.000 - - Đất SX-KD đô thị
9779 Thị xã Hồng Ngự Đường Võ Thị Sáu Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lê Duẩn 1.620.000 1.134.000 810.000 - - Đất SX-KD đô thị
9780 Thị xã Hồng Ngự Đường Lê Thị Hồng Gấm Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo 2.160.000 1.512.000 1.080.000 - - Đất SX-KD đô thị
9781 Thị xã Hồng Ngự Đường Lê Thị Hồng Gấm Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Văn Cừ 3.480.000 2.436.000 1.740.000 - - Đất SX-KD đô thị
9782 Thị xã Hồng Ngự Đường Lê Thị Hồng Gấm Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nguyễn Tất Thành 2.160.000 1.512.000 1.080.000 - - Đất SX-KD đô thị
9783 Thị xã Hồng Ngự Đường Lê Thị Hồng Gấm Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lê Duẩn 2.880.000 2.016.000 1.440.000 - - Đất SX-KD đô thị
9784 Thị xã Hồng Ngự Đường Phạm Hùng Dũng 1.740.000 1.218.000 870.000 - - Đất SX-KD đô thị
9785 Thị xã Hồng Ngự Đường Sở Thượng 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX-KD đô thị
9786 Thị xã Hồng Ngự Đường Thoại Ngọc Hầu Đoạn phường An Thạnh 2.160.000 1.512.000 1.080.000 - - Đất SX-KD đô thị
9787 Thị xã Hồng Ngự Đường Thoại Ngọc Hầu Trụ cuối thanh chắn bảo vệ chân cầu Sở Thượng - cầu Xả Lũ (đầu dưới cuối Cụm dân cư Trung tâm phường An Lạc) 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX-KD đô thị
9788 Thị xã Hồng Ngự Đường Thoại Ngọc Hầu Từ đường đan (đi Thường Thới Hậu A) - Trụ cuối thanh chắn bảo vệ chân cầu Sở Thượng 300.000 300.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
9789 Thị xã Hồng Ngự Đường Thoại Ngọc Hầu Cầu Xả Lũ (đầu trên) - cầu Trà Đư 480.000 336.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
9790 Thị xã Hồng Ngự Đường Thoại Ngọc Hầu Tuyến dân cư ấp 5 (Đường tỉnh ĐT 841) 480.000 336.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
9791 Thị xã Hồng Ngự Đường Nguyễn Tất Thành Đường Nguyễn Huệ - Kênh Hồng Ngự Vĩnh Hưng 6.000.000 4.200.000 3.000.000 - - Đất SX-KD đô thị
9792 Thị xã Hồng Ngự Đường Nguyễn Tất Thành Ranh Cụm dân cư An Thành - Đường Phan Văn Cai 1.320.000 924.000 660.000 - - Đất SX-KD đô thị
9793 Thị xã Hồng Ngự Đường 30 tháng 4 Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trần Hưng Đạo 840.000 588.000 420.000 - - Đất SX-KD đô thị
9794 Thị xã Hồng Ngự Đường 30 tháng 4 Đường Trần Hưng Đạo - Đường đan sông Sở Hạ 540.000 378.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
9795 Thị xã Hồng Ngự Đường Võ Văn Kiệt Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Nguyễn Thị Minh Khai 2.880.000 2.016.000 1.440.000 - - Đất SX-KD đô thị
9796 Thị xã Hồng Ngự Đường Võ Văn Kiệt Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Hồng Phong 3.600.000 2.520.000 1.800.000 - - Đất SX-KD đô thị
9797 Thị xã Hồng Ngự Đường Võ Văn Kiệt Đường Lê Hồng Phong - Đường Nguyễn Huệ 2.880.000 2.016.000 1.440.000 - - Đất SX-KD đô thị
9798 Thị xã Hồng Ngự Đường Nguyễn Văn Cừ Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Nguyễn Thị Minh Khai 2.340.000 1.638.000 1.170.000 - - Đất SX-KD đô thị
9799 Thị xã Hồng Ngự Đường Nguyễn Văn Cừ Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Huệ 3.660.000 2.562.000 1.830.000 - - Đất SX-KD đô thị
9800 Thị xã Hồng Ngự Đường Nguyễn Văn Cừ Đường Nguyễn Huệ - Đường Mương Nhà máy 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX-KD đô thị