9701 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 5
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9702 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 6
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9703 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 7
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9704 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 8
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9705 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 9
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9706 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 10
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9707 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 1A
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9708 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 2A
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9709 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 3A
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9710 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 4A
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9711 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Bình B |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9712 |
Thị xã Hồng Ngự |
Tuyến dân cư Kho Bể phường An Bình B |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9713 |
Thị xã Hồng Ngự |
Tuyến dân cư kênh Thống Nhất phường An Bình B |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9714 |
Thị xã Hồng Ngự |
Tuyến dân cư kênh Cùng phường An Bình B |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9715 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường rãi đá cấp phối phường An Bình B |
Từ kênh Ba Ánh - đến cầu Kho Bể
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9716 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường đan phường An Lộc |
Cầu Hồng Ngự - hết bờ kè
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9717 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường đan phường An Lộc |
Các đường đan còn lại
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9718 |
Thị xã Hồng Ngự |
Các tuyến đường đan còn lại phường An Lạc |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9719 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Tuần tra biên giới phường An Lạc |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9720 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường kênh Xéo An Bình (An Bình A) |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9721 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường đan phường An Bình A (kể cả đường bờ bắc Mương Lớn - cống Mười Xình; đường bờ Nam Mương Lớn |
Đoạn từ cầu kênh Xéo An Bình - Ngã tư kênh Kháng Chiến 2 (An Bình A)
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9722 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường rải đá cấp phối phường An Bình B - Kênh cùng kênh ranh |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9723 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường nhựa phường An Lạc |
Từ TDC Mương Ông Diệp - Kênh Tứ Thường
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9724 |
Thị xã Hồng Ngự |
Chợ Mương Lớn |
Đường đối diện nhà lồng chợ
|
2.240.000
|
1.568.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9725 |
Thị xã Hồng Ngự |
Chợ Mương Lớn |
Các đường còn lại
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9726 |
Thị xã Hồng Ngự |
Tuyến dân cư kênh Kháng Chiến phường An Bình A |
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9727 |
Thị xã Hồng Ngự |
Quốc lộ 30 phường An Bình A |
Ranh Tam Nông - cách cầu Mương Lớn 300m
|
680.000
|
476.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9728 |
Thị xã Hồng Ngự |
Quốc lộ 30 phường An Bình A |
Từ mét thứ 300 - Đường đan vào Trường Tiểu học An Bình A3
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9729 |
Thị xã Hồng Ngự |
Quốc lộ 30 phường An Bình A |
Từ đường đan vào Trường Tiểu học An Bình A3 - chân cầu Mương Lớn
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9730 |
Thị xã Hồng Ngự |
Tuyến tránh Quốc lộ 30 |
Địa bàn phường An Lộc
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9731 |
Thị xã Hồng Ngự |
Tuyến tránh Quốc lộ 30 |
Địa bàn phường An Bình A
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9732 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường kênh Kháng Chiến 2 |
Cống Mười Xình - Cuối Cụm dân cư Biên Phòng
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9733 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường rải đá cấp phối kênh Kháng Chiến 2 |
Cống Mười Xình - kênh ranh
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9734 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường nhựa cặp kênh Kháng Chiến 1 |
Đường Trần Phú - Tuyến dân cư Kho Bể
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9735 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường rải đá cấp phối kênh Kháng Chiến 1 |
Đường Trần Phú - kênh ranh
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9736 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường nối cụm dân cư Biên phòng, phường An Lộc |
|
640.000
|
448.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
9737 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Lê Lợi |
Đường Hùng Vương - đường Trần Hưng Đạo
|
5.760.000
|
4.032.000
|
2.880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9738 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Lê Lợi |
Đường Trần Hưng Đạo - đường Nguyễn Văn Cừ
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9739 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Lê Lợi |
Đường Nguyễn Văn Cừ - đường Võ Văn Kiệt
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9740 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Trãi |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
5.760.000
|
4.032.000
|
2.880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9741 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Trãi |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9742 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Trãi |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Võ Văn Kiệt
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9743 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Hùng Vương |
Đường Nguyễn Huệ - Cầu Hồng Ngự
|
7.560.000
|
5.292.000
|
3.780.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9744 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Hùng Vương |
Cầu Hồng Ngự - Cầu Mười Xình
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9745 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Hùng Vương |
Cầu Mười Xình - Cầu Mương Lớn
|
540.000
|
378.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9746 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
5.160.000
|
3.612.000
|
2.580.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9747 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Võ Văn Kiệt
|
2.280.000
|
1.596.000
|
1.140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9748 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Võ Văn Kiệt - cầu 2 tháng 9
|
1.560.000
|
1.092.000
|
780.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9749 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Thiên Hộ Dương |
|
4.320.000
|
3.024.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9750 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
3.480.000
|
2.436.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9751 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
2.640.000
|
1.848.000
|
1.320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9752 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nguyễn Tất Thành
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9753 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lê Duẩn
|
1.740.000
|
1.218.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9754 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
4.140.000
|
2.898.000
|
2.070.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9755 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Tất Thành
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9756 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lê Duẩn
|
1.740.000
|
1.218.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9757 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường 01 tháng 06 |
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9758 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường 22 tháng 12 |
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9759 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Lý Thường Kiệt |
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9760 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9761 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Hồng Phong
|
5.040.000
|
3.528.000
|
2.520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9762 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Nguyễn Huệ
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9763 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Nguyễn Huệ - Đường 30 Tháng 4
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9764 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường 30 tháng 4 - Cầu Tân Hội
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9765 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Chu Văn An |
Đường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9766 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Chu Văn An |
Đường Ngô Quyền - Đường Lý Thường Kiệt
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9767 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Ngô Quyền |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Thiên Hộ Dương
|
2.520.000
|
1.764.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9768 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Ngô Quyền |
Đường Thiên Hộ Dương - Thoại Ngọc Hầu
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9769 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9770 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Văn Trỗi
|
1.740.000
|
1.218.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9771 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Phan Chu Trinh |
|
1.740.000
|
1.218.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9772 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Phan Bội Châu |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Nguyễn Huệ
|
1.740.000
|
1.218.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9773 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Phan Bội Châu |
Đường Nguyễn Huệ - Đường 30 tháng 4
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9774 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Trương Định |
Đường Nguyễn Trãi - Đường Lê Hồng Phong
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9775 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Trương Định |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Nguyễn Huệ
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9776 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Trương Định |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Mương Nhà Máy
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9777 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Võ Thị Sáu |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9778 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Võ Thị Sáu |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Tất Thành
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9779 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Võ Thị Sáu |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lê Duẩn
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9780 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Lê Thị Hồng Gấm |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9781 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Lê Thị Hồng Gấm |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
3.480.000
|
2.436.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9782 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Lê Thị Hồng Gấm |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nguyễn Tất Thành
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9783 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Lê Thị Hồng Gấm |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lê Duẩn
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9784 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Phạm Hùng Dũng |
|
1.740.000
|
1.218.000
|
870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9785 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Sở Thượng |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9786 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Thoại Ngọc Hầu |
Đoạn phường An Thạnh
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9787 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Thoại Ngọc Hầu |
Trụ cuối thanh chắn bảo vệ chân cầu Sở Thượng - cầu Xả Lũ (đầu dưới cuối Cụm dân cư Trung tâm phường An Lạc)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9788 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Thoại Ngọc Hầu |
Từ đường đan (đi Thường Thới Hậu A) - Trụ cuối thanh chắn bảo vệ chân cầu Sở Thượng
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9789 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Thoại Ngọc Hầu |
Cầu Xả Lũ (đầu trên) - cầu Trà Đư
|
480.000
|
336.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9790 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Thoại Ngọc Hầu |
Tuyến dân cư ấp 5 (Đường tỉnh ĐT 841)
|
480.000
|
336.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9791 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Đường Nguyễn Huệ - Kênh Hồng Ngự Vĩnh Hưng
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9792 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Tất Thành |
Ranh Cụm dân cư An Thành - Đường Phan Văn Cai
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9793 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trần Hưng Đạo
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9794 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường 30 tháng 4 |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường đan sông Sở Hạ
|
540.000
|
378.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9795 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Võ Văn Kiệt |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9796 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Võ Văn Kiệt |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Hồng Phong
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9797 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Võ Văn Kiệt |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Nguyễn Huệ
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9798 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.340.000
|
1.638.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9799 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Huệ
|
3.660.000
|
2.562.000
|
1.830.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
9800 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Mương Nhà máy
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |