| 9501 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư An Thành |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (đường số 4)
|
900.000
|
630.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9502 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư An Thành |
Đường Nguyễn Văn Phấn (đường số 6)
|
900.000
|
630.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9503 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư An Thành |
Đường Lê Quý Đôn (đường số 10)
|
900.000
|
630.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9504 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư An Thành |
Đường Tố Hữu (đường số 11)
|
900.000
|
630.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9505 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư An Thành |
Đường Xuân Diệu (đường số 12)
|
900.000
|
630.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9506 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư An Thành |
Đường Phan Văn Cai (đường số 13)
|
900.000
|
630.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9507 |
Thị xã Hồng Ngự |
Khu chỉnh trang đô thị khu 1, khóm 1, phường An Thạnh |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9508 |
Thị xã Hồng Ngự |
Tuyến dân cư Tân Thành - Lò Gạch phường An Thạnh (Cụm dân cư số 1, 2, 3, 4) |
|
700.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9509 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Du |
Đường An Thành - ranh Cụm dân cư số 4
|
900.000
|
630.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9510 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư An Hòa phường An Lạc |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9511 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Mương ông Diệp phường An Lạc |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9512 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lạc |
Cặp đường Thoại Ngọc Hầu
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9513 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lạc |
Đối diện nhà lồng chợ
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9514 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lạc |
Các đường còn lại
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9515 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Cồng Cộc phường An Lạc |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9516 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Cây Da phường An Lạc |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9517 |
Thị xã Hồng Ngự |
Tuyến dân cư Bờ Nam kênh Tứ Thường phường An Lạc |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9518 |
Thị xã Hồng Ngự |
Chỉnh trang Khu 1 phường An Lộc |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9519 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Biên phòng phường An Lộc |
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9520 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 1
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9521 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường Tôn Đức Thắng (đường số 2)
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9522 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường Tôn Đức Thắng (đường số 3)
|
900.000
|
630.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9523 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 4
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9524 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 5
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9525 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 6
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9526 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 7
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9527 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 8
|
900.000
|
630.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9528 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 9
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9529 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 10
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9530 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 1A
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9531 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 2A
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9532 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 3A
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9533 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Lộc |
Đường số 4A
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9534 |
Thị xã Hồng Ngự |
Cụm dân cư Trung tâm phường An Bình B |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9535 |
Thị xã Hồng Ngự |
Tuyến dân cư Kho Bể phường An Bình B |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9536 |
Thị xã Hồng Ngự |
Tuyến dân cư kênh Thống Nhất phường An Bình B |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9537 |
Thị xã Hồng Ngự |
Tuyến dân cư kênh Cùng phường An Bình B |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9538 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường rãi đá cấp phối phường An Bình B |
Từ kênh Ba Ánh - đến cầu Kho Bể
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9539 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường đan phường An Lộc |
Cầu Hồng Ngự - hết bờ kè
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9540 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường đan phường An Lộc |
Các đường đan còn lại
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9541 |
Thị xã Hồng Ngự |
Các tuyến đường đan còn lại phường An Lạc |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9542 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Tuần tra biên giới phường An Lạc |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9543 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường kênh Xéo An Bình (An Bình A) |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9544 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường đan phường An Bình A (kể cả đường bờ bắc Mương Lớn - cống Mười Xình; đường bờ Nam Mương Lớn |
Đoạn từ cầu kênh Xéo An Bình - Ngã tư kênh Kháng Chiến 2 (An Bình A)
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9545 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường rải đá cấp phối phường An Bình B - Kênh cùng kênh ranh |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9546 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường nhựa phường An Lạc |
Từ TDC Mương Ông Diệp - Kênh Tứ Thường
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9547 |
Thị xã Hồng Ngự |
Chợ Mương Lớn |
Đường đối diện nhà lồng chợ
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9548 |
Thị xã Hồng Ngự |
Chợ Mương Lớn |
Các đường còn lại
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9549 |
Thị xã Hồng Ngự |
Tuyến dân cư kênh Kháng Chiến phường An Bình A |
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9550 |
Thị xã Hồng Ngự |
Quốc lộ 30 phường An Bình A |
Ranh Tam Nông - cách cầu Mương Lớn 300m
|
850.000
|
595.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9551 |
Thị xã Hồng Ngự |
Quốc lộ 30 phường An Bình A |
Từ mét thứ 300 - Đường đan vào Trường Tiểu học An Bình A3
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9552 |
Thị xã Hồng Ngự |
Quốc lộ 30 phường An Bình A |
Từ đường đan vào Trường Tiểu học An Bình A3 - chân cầu Mương Lớn
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9553 |
Thị xã Hồng Ngự |
Tuyến tránh Quốc lộ 30 |
Địa bàn phường An Lộc
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9554 |
Thị xã Hồng Ngự |
Tuyến tránh Quốc lộ 30 |
Địa bàn phường An Bình A
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9555 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường kênh Kháng Chiến 2 |
Cống Mười Xình - Cuối Cụm dân cư Biên Phòng
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9556 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường rải đá cấp phối kênh Kháng Chiến 2 |
Cống Mười Xình - kênh ranh
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9557 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường nhựa cặp kênh Kháng Chiến 1 |
Đường Trần Phú - Tuyến dân cư Kho Bể
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9558 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường rải đá cấp phối kênh Kháng Chiến 1 |
Đường Trần Phú - kênh ranh
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9559 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường nối cụm dân cư Biên phòng, phường An Lộc |
|
800.000
|
560.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 9560 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Lê Lợi |
Đường Hùng Vương - đường Trần Hưng Đạo
|
7.680.000
|
5.376.000
|
3.840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9561 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Lê Lợi |
Đường Trần Hưng Đạo - đường Nguyễn Văn Cừ
|
5.200.000
|
3.640.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9562 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Lê Lợi |
Đường Nguyễn Văn Cừ - đường Võ Văn Kiệt
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9563 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Trãi |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
7.680.000
|
5.376.000
|
3.840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9564 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Trãi |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
5.200.000
|
3.640.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9565 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Trãi |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Võ Văn Kiệt
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9566 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Hùng Vương |
Đường Nguyễn Huệ - Cầu Hồng Ngự
|
10.080.000
|
7.056.000
|
5.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9567 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Hùng Vương |
Cầu Hồng Ngự - Cầu Mười Xình
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9568 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Hùng Vương |
Cầu Mười Xình - Cầu Mương Lớn
|
720.000
|
504.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9569 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
6.880.000
|
4.816.000
|
3.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9570 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Võ Văn Kiệt
|
3.040.000
|
2.128.000
|
1.520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9571 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Huệ |
Đường Võ Văn Kiệt - cầu 2 tháng 9
|
2.080.000
|
1.456.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9572 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Thiên Hộ Dương |
|
5.760.000
|
4.032.000
|
2.880.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9573 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
4.640.000
|
3.248.000
|
2.320.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9574 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
3.520.000
|
2.464.000
|
1.760.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9575 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Nguyễn Tất Thành
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9576 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lê Duẩn
|
2.320.000
|
1.624.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9577 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
5.520.000
|
3.864.000
|
2.760.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9578 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Tất Thành
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9579 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Lê Hồng Phong |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lê Duẩn
|
2.320.000
|
1.624.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9580 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường 01 tháng 06 |
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9581 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường 22 tháng 12 |
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9582 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Lý Thường Kiệt |
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9583 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.840.000
|
2.688.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9584 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Hồng Phong
|
6.720.000
|
4.704.000
|
3.360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9585 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Nguyễn Huệ
|
3.840.000
|
2.688.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9586 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường Nguyễn Huệ - Đường 30 Tháng 4
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9587 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đường 30 tháng 4 - Cầu Tân Hội
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.080.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9588 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Chu Văn An |
Đường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9589 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Chu Văn An |
Đường Ngô Quyền - Đường Lý Thường Kiệt
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9590 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Ngô Quyền |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Thiên Hộ Dương
|
3.360.000
|
2.352.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9591 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Ngô Quyền |
Đường Thiên Hộ Dương - Thoại Ngọc Hầu
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9592 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9593 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Nguyễn Đình Chiểu |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Văn Trỗi
|
2.320.000
|
1.624.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9594 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Phan Chu Trinh |
|
2.320.000
|
1.624.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9595 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Phan Bội Châu |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Nguyễn Huệ
|
2.320.000
|
1.624.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9596 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Phan Bội Châu |
Đường Nguyễn Huệ - Đường 30 tháng 4
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9597 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Trương Định |
Đường Nguyễn Trãi - Đường Lê Hồng Phong
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9598 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Trương Định |
Đường Lê Hồng Phong - Đường Nguyễn Huệ
|
2.880.000
|
2.016.000
|
1.440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9599 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Trương Định |
Đường Nguyễn Huệ - Đường Mương Nhà Máy
|
1.920.000
|
1.344.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 9600 |
Thị xã Hồng Ngự |
Đường Võ Thị Sáu |
Đường Hùng Vương - Đường Trần Hưng Đạo
|
3.120.000
|
2.184.000
|
1.560.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |