901 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Chợ Vàm Đinh, xã Long Hưng B - Khu vực 1 |
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
902 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Chợ Mương Kinh, xã Hội An Đông - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
903 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Khu dân cư ĐT 850 xã Bình Thạnh Trung - Khu vực 1 |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
904 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Cụm dân cư Bình Hiệp 1 xã Bình Thạnh Trung - Khu vực 1 |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
905 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Khu dân cư Bình Hiệp A xã Bình Thạnh Trung - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
906 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Khu TĐC Tuyến công nghiệp Bắc Sông Xáng - Khu vực 1 |
|
420.000
|
294.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
907 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Khu dân cư mở rộng chợ Đất Sét - Khu vực 1 |
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
908 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Cụm dân cư Ngã Ba Tháp xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
909 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Khu dân cư kênh Thầy Lâm xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
910 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Tuyến dân cư ấp An Thuận xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
911 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Khu Tái định cư Mũi Tàu xã Bình Thành - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
912 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Khu Tái định cư Cụm công nghiệp Vàm Cống - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
913 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Khu dân cư Số 1 xã Bình Thành - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
914 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Khu dân cư Hùng Cường xã Long Hưng A - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
915 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Long Hưng A - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
916 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Khu dân cư Vàm Đình - Long Hưng B - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
917 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Long Hưng B - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
918 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Tuyến dân cư ấp An Lợi B xã Định Yên - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
919 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Cụm dân cư Thầy Phó - Ông Đạt xã Định An - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
920 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Khu Tái định cư cầu Cao Lãnh & Vàm Cống xã Định An - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
921 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Khu Tái định cư cầu Cai Bường - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
922 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Cụm dân cư Trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
923 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Tuyến dân cư 26 tháng 3 B - Khu vực 1 |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
924 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Khu Tái định cư cầu Cao Lãnh & Vàm Cống xã Tân Mỹ - Khu vực 1 |
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
925 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Khu dân cư Khánh An xã Tân Khánh Trung - Khu vực 1 |
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
926 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Tuyến mở thẳng từ cầu Ngã Cạy ra ĐT 848 - Khu vực 1 |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
927 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Dự án diện tích đất Cua Me nước xã Tân Khánh Trung - Khu vực 1 |
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
928 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Tòng Sơn, xã Mỹ An Hưng A - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
929 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Đất Sét, xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
930 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu dân cư chợ Thầy Lâm xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
931 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Thầy Lâm - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
932 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Định Yên - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
933 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Chiếu Định Yên - Khu vực 1 |
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
934 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Hòa Lạc, xã Định An - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
935 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ dân lập Dầu Bé Định An - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
936 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Vàm Cống, xã Bình Thành - Khu vực 1 |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
937 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Vàm Cống (cũ) Bình Thành - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
938 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Vĩnh Thạnh cũ - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
939 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Mương Điều Tân Khánh Trung - Khu vực 1 |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
940 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Cai Châu (Cũ) - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
941 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Cai Châu, xã Tân Mỹ - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
942 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Nước Xoáy, xã Long Hưng A - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
943 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Vàm Đinh, xã Long Hưng B - Khu vực 1 |
|
1.020.000
|
714.000
|
510.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
944 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Bàu Hút, xã Bình Thạnh Trung - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
945 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Mương Kinh, xã Hội An Đông - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
946 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Cụm dân cư Bình Hiệp 1 xã Bình Thạnh Trung - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
947 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu dân cư Bình Hiệp A xã Bình Thạnh Trung - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
948 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu dân cư Tòng Sơn Mỹ An Hưng A - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
949 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu dân cư mở rộng chợ Đất Sét - Khu vực 1 |
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
950 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Cụm dân cư Ngã Ba Tháp xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
951 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu dân cư kênh Thầy Lâm xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
952 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu Tái định cư Cụm công nghiệp Vàm Cống - Khu vực 1 |
|
396.000
|
277.200
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
953 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu dân cư Số 1 xã Bình Thành - Khu vực 1 |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
954 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Long Hưng A - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
955 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu dân cư Vàm Đình - Long Hưng B - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
956 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Long Hưng B - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
957 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu dân cư tái định cư Quốc lộ 54 xã Định Yên - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
958 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Cụm dân cư Thầy Phó - Ông Đạt xã Định An - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
959 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Cụm dân cư Bà Cả - Cái Dầu xã Định An - Khu vực 1 |
|
300.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
960 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu Tái định cư cầu Cao Lãnh & Vàm Cống xã Định An - Khu vực 1 |
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
961 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu Tái định cư cầu Cai Bường - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
962 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
963 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu Tái định cư cầu Cao Lãnh & Vàm Cống xã Tân Mỹ - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
964 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu dân cư Sao Mai Bình Thạnh Trung - Khu vực 1 |
|
630.000
|
441.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
965 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Tòng Sơn, xã Mỹ An Hưng A - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
966 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Đất Sét, xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
967 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Khu dân cư chợ Thầy Lâm xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
968 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Định Yên - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
969 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Hòa Lạc, xã Định An - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
970 |
Huyện Lấp Vò |
Lô L4 - Chợ dân lập Dầu Bé Định An - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
971 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Vàm Cống, xã Bình Thành - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
972 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Vàm Cống (cũ) Bình Thành - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
973 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Vĩnh Thạnh cũ - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
974 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Cai Châu, xã Tân Mỹ - Khu vực 1 |
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
975 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Vàm Đinh, xã Long Hưng B - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
976 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Bàu Hút, xã Bình Thạnh Trung - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
977 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Mương Kinh, xã Hội An Đông - Khu vực 1 |
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
978 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Khu dân cư ĐT 850 xã Bình Thạnh Trung - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
979 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Cụm dân cư Bình Hiệp 1 xã Bình Thạnh Trung - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
980 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Khu dân cư Chùa Ông xã Bình Thạnh Trung - Khu vực 1 |
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
981 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Khu dân cư Tòng Sơn Mỹ An Hưng A - Khu vực 1 |
|
300.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
982 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Cụm dân cư Ngã Ba Tháp xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
300.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
983 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Khu dân cư kênh Thầy Lâm xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
360.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
984 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Khu Tái định cư Mũi Tàu xã Bình Thành - Khu vực 1 |
|
300.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
985 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Khu dân cư Số 1 xã Bình Thành - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
986 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Khu dân cư ấp Bình Hoà xã Bình Thành - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
987 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Long Hưng B - Khu vực 1 |
|
540.000
|
378.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
988 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Cụm dân cư Thầy Phó - Ông Đạt xã Định An - Khu vực 1 |
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
989 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Cụm dân cư Bà Cả - Cái Dầu xã Định An - Khu vực 1 |
|
270.000
|
270.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
990 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 1 |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
991 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn ranh thị trấn Lai Vung - cầu Cái Tắc |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
992 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Cái Tắc - cầu Cai Quản |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
993 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Cai Quản - giao lộ 849 cũ |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
994 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn giao lộ ĐT 849 cũ - cầu Cai Bường |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
995 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Cai Bường - nhà thờ Vĩnh Thạnh |
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
996 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn từ nhà thờ Vĩnh Thạnh - cầu Phú Diệp A |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
997 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn Phú Diệp A - cầu Phú Diệp B |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
998 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Phú Diệp B - kênh Cà Na |
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
999 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn kênh Cà Na - ranh thị trấn Lấp Vò |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1000 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn ranh thị trấn Lấp Vò - cuối ranh kênh 26 tháng 3 |
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |