701 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Khu vực 2 |
Đoạn giáp Quốc lộ 80 - cầu Tam Bang
|
640.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
702 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Tam Bang - cầu Vàm Đinh (đối diện chợ)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
703 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Vàm Đinh - giáp ranh Tân Dương
|
640.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
704 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 |
Đoạn ĐH 64 - ĐH 65
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
705 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 |
Đoạn ĐH 65 - hết cầu Xẻo Sung
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
706 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 |
Cầu Xẻo Sung - ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
707 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 |
Ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh - Đường tỉnh ĐT 849
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
708 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 |
Đoạn giáp ĐT 848 - giáp ranh xã Mỹ An Hưng A, Hội An Đông
|
480.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
709 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 |
Đoạn ranh xã Mỹ An Hưng A, Hội An Đông - cầu Mương Kinh
|
480.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
710 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Mương Kinh - hết chùa Thiên Phước
|
480.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
711 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 |
Đoạn chùa Thiên Phước - ranh Làng (Bình Thạnh Trung)
|
640.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
712 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 |
Đoạn ranh Làng (Bình Thạnh Trung) - ranh Trung tâm y tế huyện
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
713 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 |
Đoạn ranh Trung tâm y tế huyện - Ngã Ba Thiên Mã (chốt Công an)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
714 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 |
Đoạn từ Ngã Ba Thiên Mã (chốt Công an) - cầu Lấp Vò
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
715 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 |
Đoạn Ngã Ba Thiên Mã (giáp lộ ĐH 64) - cầu Lấp Vò
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
716 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Lấp Vò - cầu Bờ Cao
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
717 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Bờ Cao - cầu Bàu Hút
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
718 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Bàu Hút - ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh
|
640.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
719 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 |
Đoạn ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh - ranh xã Vĩnh Thạnh, Long Hưng B
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
720 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 |
Ranh xã Vĩnh Thạnh, Long Hưng B - đường ĐH 68
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
721 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Mương Khai - kênh Sáu Bầu (ranh Long Hưng ATân Khánh Trung)
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
722 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 |
Đoạn kênh Sáu Bầu - kênh Cao Đài
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
723 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Rạch Sơn - cầu Đình
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
724 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 |
Cầu Đình - hết nhà ông Nguyễn Văn Động
|
480.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
725 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 |
Từ nhà ông Nguyễn Văn Động - cầu ranh Vĩnh Thạnh
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
726 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 |
Đoạn cầu ranh Vĩnh Thạnh - Quốc lộ 80
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
727 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường ven sông Hậu) - Khu vực 2 |
Đoạn giáp phà Vàm Cống - cầu Cái Sức
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
728 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 66 (Đường ven sông Hậu) - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Cái Sức - cầu Thăng Long
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
729 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 67 (Đường 2 tháng 9) - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Ngã Tháp - Vàm Lung Độn
|
560.000
|
392.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
730 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 67 (Đường 2 tháng 9) - Khu vực 2 |
Đoạn Vàm Lung Độn - cầu Bàu Hút
|
480.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
731 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Đường ĐH 67 (Đường 2 tháng 9) - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Bàu Hút - bến đò số 8
|
400.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
732 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 67B - Khu vực 2 |
Cầu Ngã Cạy - Ngã Ba Tháp
|
560.000
|
392.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
733 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 67B - Khu vực 2 |
Đoạn Ngã Ba Tháp - Ngã Ba Nông Trại
|
640.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
734 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 |
Đoạn tiếp giao lộ ĐT 848 - giao lộ ĐT 849
|
560.000
|
392.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
735 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 |
Đoạn tiếp giao lộ ĐT 849 - cầu Kênh Tư
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
736 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 |
Đoạn Kênh Tư - giáp sông Xáng Lấp Vò
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
737 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 |
Từ kênh Thầy Lâm - đường Vành Đai
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
738 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 |
Từ đường Vành Đai - đập Hùng Cường
|
480.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
739 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 |
Đoạn ngã ba Thân Sở - ranh xã Long Hưng A, Tân Mỹ
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
740 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 |
Đoạn ranh xã Long Hưng A, Tân Mỹ - cầu Nước Xoáy
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
741 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 |
Đoạn Khu dân cư Long Hưng A - Đường tỉnh ĐT 849
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
742 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 |
Đoạn đối diện đường số 8, 9 cụm dân cư trung tâm xã Long Hưng A
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
743 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 |
Đoạn Quy hoạch chợ Mương Điều - chợ cũ Tân Khánh Trung
|
400.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
744 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 |
Đoạn cầu chợ cũ Tân Khánh Trung - kênh ranh xã Tân Mỹ, Tân Khánh Trung
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
745 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 |
Đoạn kênh ranh xã Tân Mỹ, Tân Khánh Trung - Ngã Ba Thân Sở
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
746 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 |
Đoạn Ngã Ba Thân Sở - giao Đường tỉnh ĐT 848
|
480.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
747 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường Cái Dâu Xếp Bà Vại - Khu vực 2 |
Đoạn Xếp Bà Vại - cầu Ranh Kênh 91 (ranh xã Bình Thành, Định An)
|
560.000
|
392.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
748 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường Cái Dâu Xếp Bà Vại - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Ranh Kênh 91 (ranh xã Bình Thành, Định An) - cầu Cái Nính
|
560.000
|
392.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
749 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường Rạch Đất Sét - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Ngã Cạy - Ngã Ba Tháp
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
750 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường Huỳnh Thúc Kháng (Ba Quyên cũ) - Khu vực 2 |
Đoạn ranh thị trấn Lấp Vò - cầu ranh xã Bình Thành, Định An
|
640.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
751 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường đoạn Cái Dâu - Vàm Cống - Khu vực 2 |
Đoạn cầu cái Sao - cầu 26 tháng 3
|
400.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
752 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường đoạn Cái Dâu - Vàm Cống - Khu vực 2 |
Đoạn dẫn phà Vàm Cống - cầu Hãng nước mắm cũ
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
753 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Đường đoạn Cái Dâu - Vàm Cống - Khu vực 2 |
Đoạn cầu 26 tháng 3 - Quốc lộ 80
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
754 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường nối Quốc lộ 54 - Cụm công nghiệp Định An - Khu vực 2 |
|
560.000
|
392.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
755 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường số 10 xã Tân Khánh Trung - Khu vực 2 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
756 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Đường Đ18, xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 2 |
|
400.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
757 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Đường vành đai trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 2 |
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
758 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường Đ9 nối dài Trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 2 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
759 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường Đ7 nối dài Trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 2 |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - Đường Đ2
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
760 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Đường Đ7 nối dài Trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 2 |
Đoạn từ đường Đ2 - đường Vành đai
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
761 |
Huyện Lấp Vò |
Lô L1 - Đường từ đường tỉnh ĐT 848 đến cầu Cồn Ông |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
762 |
Huyện Lấp Vò |
Đất khu vực 3 - Toàn huyện |
|
360.000
|
320.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
763 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Chợ Tòng Sơn, xã Mỹ An Hưng A - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
764 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Chợ Đất Sét, xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
765 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Chợ ẩm thực (chợ cũ Mỹ An Hưng B) - Khu vực 1 |
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
766 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Khu dân cư chợ Thầy Lâm xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
767 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Chợ Thầy Lâm - Khu vực 1 |
|
780.000
|
546.000
|
390.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
768 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Chợ Định Yên - Khu vực 1 |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
769 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Chợ Chiếu Định Yên - Khu vực 1 |
|
1.980.000
|
1.386.000
|
990.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
770 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Chợ Hòa Lạc, xã Định An - Khu vực 1 |
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
771 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Chợ dân lập Dầu Bé Định An - Khu vực 1 |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
772 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Chợ Vàm Cống, xã Bình Thành - Khu vực 1 |
|
3.480.000
|
2.436.000
|
1.740.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
773 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Chợ Vĩnh Thạnh cũ - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
774 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Chợ Mương Điều Tân Khánh Trung - Khu vực 1 |
|
3.900.000
|
2.730.000
|
1.950.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
775 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Chợ Cai Châu, xã Tân Mỹ - Khu vực 1 |
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
776 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Chợ Cầu Bắc, xã Tân Mỹ - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
777 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Chợ Nước Xoáy, xã Long Hưng A - Khu vực 1 |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
778 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Chợ Vàm Đinh, xã Long Hưng B - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
779 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Chợ Bàu Hút, xã Bình Thạnh Trung - Khu vực 1 |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
780 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Chợ Mương Kinh, xã Hội An Đông - Khu vực 1 |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
781 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Cụm dân cư Ngã Ba Tháp xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
782 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Khu Tái định cư Mũi Tàu xã Bình Thành - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
783 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Khu Tái định cư Cụm công nghiệp Vàm Cống - Khu vực 1 |
|
1.320.000
|
924.000
|
660.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
784 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Long Hưng A - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
785 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Khu dân cư Vàm Đình - Long Hưng B - Khu vực 1 |
|
1.260.000
|
882.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
786 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Long Hưng B - Khu vực 1 |
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
787 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Cụm dân cư Bà Cả - Cái Dầu xã Định An - Khu vực 1 |
|
480.000
|
336.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
788 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Khu Tái định cư cầu Cai Bường - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
789 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 1 |
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
790 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Khu Tái định cư cầu Cao Lãnh & Vàm Cống xã Tân Mỹ - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
791 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Tuyến mở thẳng từ cầu Ngã Cạy ra ĐT 848 - Khu vực 1 |
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
792 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Dự án diện tích đất Cua Me nước xã Tân Khánh Trung - Khu vực 1 |
|
1.380.000
|
966.000
|
690.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
793 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Chợ Đất Sét, xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
2.100.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
794 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Khu dân cư chợ Thầy Lâm xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
795 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Chợ Chiếu Định Yên - Khu vực 1 |
|
1.620.000
|
1.134.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
796 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Chợ Hòa Lạc, xã Định An - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
797 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Chợ dân lập Dầu Bé Định An - Khu vực 1 |
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
798 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Chợ Vàm Cống, xã Bình Thành - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
799 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Chợ Vĩnh Thạnh cũ - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
800 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Chợ Mương Điều Tân Khánh Trung - Khu vực 1 |
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |