Bảng giá đất Huyện Lấp Vò Đồng Tháp

Giá đất cao nhất tại Huyện Lấp Vò là: 11.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Lấp Vò là: 70.000
Giá đất trung bình tại Huyện Lấp Vò là: 1.584.750
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2021/QĐ-UBND ngày 23/07/2021 của UBND tỉnh Đồng Tháp
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Khu vực 2 Đoạn giáp Quốc lộ 80 - cầu Tam Bang 640.000 448.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
702 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Khu vực 2 Đoạn từ cầu Tam Bang - cầu Vàm Đinh (đối diện chợ) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM - DV nông thôn
703 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852 - Khu vực 2 Đoạn từ cầu Vàm Đinh - giáp ranh Tân Dương 640.000 448.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
704 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 Đoạn ĐH 64 - ĐH 65 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM - DV nông thôn
705 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 Đoạn ĐH 65 - hết cầu Xẻo Sung 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM - DV nông thôn
706 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 Cầu Xẻo Sung - ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM - DV nông thôn
707 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 852B - Khu vực 2 Ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh - Đường tỉnh ĐT 849 880.000 616.000 440.000 - - Đất TM - DV nông thôn
708 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 Đoạn giáp ĐT 848 - giáp ranh xã Mỹ An Hưng A, Hội An Đông 480.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
709 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 Đoạn ranh xã Mỹ An Hưng A, Hội An Đông - cầu Mương Kinh 480.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
710 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 Đoạn cầu Mương Kinh - hết chùa Thiên Phước 480.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
711 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 Đoạn chùa Thiên Phước - ranh Làng (Bình Thạnh Trung) 640.000 448.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
712 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 Đoạn ranh Làng (Bình Thạnh Trung) - ranh Trung tâm y tế huyện 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM - DV nông thôn
713 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 Đoạn ranh Trung tâm y tế huyện - Ngã Ba Thiên Mã (chốt Công an) 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM - DV nông thôn
714 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Đường ĐH 64 (Huyện lộ 45) - Khu vực 2 Đoạn từ Ngã Ba Thiên Mã (chốt Công an) - cầu Lấp Vò 4.000.000 2.800.000 2.000.000 - - Đất TM - DV nông thôn
715 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 Đoạn Ngã Ba Thiên Mã (giáp lộ ĐH 64) - cầu Lấp Vò 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
716 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 Đoạn từ cầu Lấp Vò - cầu Bờ Cao 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM - DV nông thôn
717 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 Đoạn từ cầu Bờ Cao - cầu Bàu Hút 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM - DV nông thôn
718 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 Đoạn cầu Bàu Hút - ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh 640.000 448.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
719 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 Đoạn ranh xã Bình Thạnh Trung, Vĩnh Thạnh - ranh xã Vĩnh Thạnh, Long Hưng B 360.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
720 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 Ranh xã Vĩnh Thạnh, Long Hưng B - đường ĐH 68 360.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
721 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 Đoạn cầu Mương Khai - kênh Sáu Bầu (ranh Long Hưng ATân Khánh Trung) 360.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
722 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 65 (Đường Tân Bình - Kênh Tư) - Khu vực 2 Đoạn kênh Sáu Bầu - kênh Cao Đài 360.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
723 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 Đoạn cầu Rạch Sơn - cầu Đình 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM - DV nông thôn
724 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 Cầu Đình - hết nhà ông Nguyễn Văn Động 480.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
725 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 Từ nhà ông Nguyễn Văn Động - cầu ranh Vĩnh Thạnh 360.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
726 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 66 (Đường 26 tháng 3) - Khu vực 2 Đoạn cầu ranh Vĩnh Thạnh - Quốc lộ 80 360.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
727 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Đường ĐH 66 (Đường ven sông Hậu) - Khu vực 2 Đoạn giáp phà Vàm Cống - cầu Cái Sức 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM - DV nông thôn
728 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 66 (Đường ven sông Hậu) - Khu vực 2 Đoạn cầu Cái Sức - cầu Thăng Long 720.000 504.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
729 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 67 (Đường 2 tháng 9) - Khu vực 2 Đoạn cầu Ngã Tháp - Vàm Lung Độn 560.000 392.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
730 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 67 (Đường 2 tháng 9) - Khu vực 2 Đoạn Vàm Lung Độn - cầu Bàu Hút 480.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
731 Huyện Lấp Vò Lộ L4 - Đường ĐH 67 (Đường 2 tháng 9) - Khu vực 2 Đoạn cầu Bàu Hút - bến đò số 8 400.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
732 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 67B - Khu vực 2 Cầu Ngã Cạy - Ngã Ba Tháp 560.000 392.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
733 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 67B - Khu vực 2 Đoạn Ngã Ba Tháp - Ngã Ba Nông Trại 640.000 448.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
734 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 Đoạn tiếp giao lộ ĐT 848 - giao lộ ĐT 849 560.000 392.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
735 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 Đoạn tiếp giao lộ ĐT 849 - cầu Kênh Tư 360.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
736 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 Đoạn Kênh Tư - giáp sông Xáng Lấp Vò 360.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
737 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 Từ kênh Thầy Lâm - đường Vành Đai 360.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
738 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 68 (đường Kênh Thầy Lâm) - Khu vực 2 Từ đường Vành Đai - đập Hùng Cường 480.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
739 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 Đoạn ngã ba Thân Sở - ranh xã Long Hưng A, Tân Mỹ 360.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
740 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 Đoạn ranh xã Long Hưng A, Tân Mỹ - cầu Nước Xoáy 360.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
741 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 Đoạn Khu dân cư Long Hưng A - Đường tỉnh ĐT 849 360.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
742 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 69 ( Đường Cai Châu - Nước Xoáy) - Khu vực 2 Đoạn đối diện đường số 8, 9 cụm dân cư trung tâm xã Long Hưng A 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM - DV nông thôn
743 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 Đoạn Quy hoạch chợ Mương Điều - chợ cũ Tân Khánh Trung 400.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
744 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 Đoạn cầu chợ cũ Tân Khánh Trung - kênh ranh xã Tân Mỹ, Tân Khánh Trung 360.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
745 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 Đoạn kênh ranh xã Tân Mỹ, Tân Khánh Trung - Ngã Ba Thân Sở 360.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
746 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường ĐH 70 (đường Gò Dầu - Sa Nhiên) - Khu vực 2 Đoạn Ngã Ba Thân Sở - giao Đường tỉnh ĐT 848 480.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
747 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường Cái Dâu Xếp Bà Vại - Khu vực 2 Đoạn Xếp Bà Vại - cầu Ranh Kênh 91 (ranh xã Bình Thành, Định An) 560.000 392.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
748 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường Cái Dâu Xếp Bà Vại - Khu vực 2 Đoạn cầu Ranh Kênh 91 (ranh xã Bình Thành, Định An) - cầu Cái Nính 560.000 392.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
749 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Đường Rạch Đất Sét - Khu vực 2 Đoạn cầu Ngã Cạy - Ngã Ba Tháp 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM - DV nông thôn
750 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường Huỳnh Thúc Kháng (Ba Quyên cũ) - Khu vực 2 Đoạn ranh thị trấn Lấp Vò - cầu ranh xã Bình Thành, Định An 640.000 448.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
751 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường đoạn Cái Dâu - Vàm Cống - Khu vực 2 Đoạn cầu cái Sao - cầu 26 tháng 3 400.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
752 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường đoạn Cái Dâu - Vàm Cống - Khu vực 2 Đoạn dẫn phà Vàm Cống - cầu Hãng nước mắm cũ 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM - DV nông thôn
753 Huyện Lấp Vò Lộ L4 - Đường đoạn Cái Dâu - Vàm Cống - Khu vực 2 Đoạn cầu 26 tháng 3 - Quốc lộ 80 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM - DV nông thôn
754 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Đường nối Quốc lộ 54 - Cụm công nghiệp Định An - Khu vực 2 560.000 392.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
755 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Đường số 10 xã Tân Khánh Trung - Khu vực 2 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất TM - DV nông thôn
756 Huyện Lấp Vò Lộ L3 - Đường Đ18, xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 2 400.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
757 Huyện Lấp Vò Lộ L4 - Đường vành đai trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 2 360.000 360.000 360.000 - - Đất TM - DV nông thôn
758 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Đường Đ9 nối dài Trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 2 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM - DV nông thôn
759 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Đường Đ7 nối dài Trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 2 Đoạn từ Quốc lộ 80 - Đường Đ2 1.600.000 1.120.000 800.000 - - Đất TM - DV nông thôn
760 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Đường Đ7 nối dài Trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 2 Đoạn từ đường Đ2 - đường Vành đai 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất TM - DV nông thôn
761 Huyện Lấp Vò Lô L1 - Đường từ đường tỉnh ĐT 848 đến cầu Cồn Ông 800.000 560.000 400.000 - - Đất TM - DV nông thôn
762 Huyện Lấp Vò Đất khu vực 3 - Toàn huyện 360.000 320.000 280.000 - - Đất TM - DV nông thôn
763 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Chợ Tòng Sơn, xã Mỹ An Hưng A - Khu vực 1 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX - KD nông thôn
764 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Chợ Đất Sét, xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX - KD nông thôn
765 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Chợ ẩm thực (chợ cũ Mỹ An Hưng B) - Khu vực 1 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX - KD nông thôn
766 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Khu dân cư chợ Thầy Lâm xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX - KD nông thôn
767 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Chợ Thầy Lâm - Khu vực 1 780.000 546.000 390.000 - - Đất SX - KD nông thôn
768 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Chợ Định Yên - Khu vực 1 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX - KD nông thôn
769 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Chợ Chiếu Định Yên - Khu vực 1 1.980.000 1.386.000 990.000 - - Đất SX - KD nông thôn
770 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Chợ Hòa Lạc, xã Định An - Khu vực 1 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX - KD nông thôn
771 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Chợ dân lập Dầu Bé Định An - Khu vực 1 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX - KD nông thôn
772 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Chợ Vàm Cống, xã Bình Thành - Khu vực 1 3.480.000 2.436.000 1.740.000 - - Đất SX - KD nông thôn
773 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Chợ Vĩnh Thạnh cũ - Khu vực 1 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX - KD nông thôn
774 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Chợ Mương Điều Tân Khánh Trung - Khu vực 1 3.900.000 2.730.000 1.950.000 - - Đất SX - KD nông thôn
775 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Chợ Cai Châu, xã Tân Mỹ - Khu vực 1 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX - KD nông thôn
776 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Chợ Cầu Bắc, xã Tân Mỹ - Khu vực 1 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX - KD nông thôn
777 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Chợ Nước Xoáy, xã Long Hưng A - Khu vực 1 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX - KD nông thôn
778 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Chợ Vàm Đinh, xã Long Hưng B - Khu vực 1 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX - KD nông thôn
779 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Chợ Bàu Hút, xã Bình Thạnh Trung - Khu vực 1 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX - KD nông thôn
780 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Chợ Mương Kinh, xã Hội An Đông - Khu vực 1 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX - KD nông thôn
781 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Cụm dân cư Ngã Ba Tháp xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 1.680.000 1.176.000 840.000 - - Đất SX - KD nông thôn
782 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Khu Tái định cư Mũi Tàu xã Bình Thành - Khu vực 1 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX - KD nông thôn
783 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Khu Tái định cư Cụm công nghiệp Vàm Cống - Khu vực 1 1.320.000 924.000 660.000 - - Đất SX - KD nông thôn
784 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Long Hưng A - Khu vực 1 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX - KD nông thôn
785 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Khu dân cư Vàm Đình - Long Hưng B - Khu vực 1 1.260.000 882.000 630.000 - - Đất SX - KD nông thôn
786 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Long Hưng B - Khu vực 1 1.500.000 1.050.000 750.000 - - Đất SX - KD nông thôn
787 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Cụm dân cư Bà Cả - Cái Dầu xã Định An - Khu vực 1 480.000 336.000 270.000 - - Đất SX - KD nông thôn
788 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Khu Tái định cư cầu Cai Bường - Khu vực 1 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX - KD nông thôn
789 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Cụm dân cư Trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 1 3.000.000 2.100.000 1.500.000 - - Đất SX - KD nông thôn
790 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Khu Tái định cư cầu Cao Lãnh & Vàm Cống xã Tân Mỹ - Khu vực 1 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX - KD nông thôn
791 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Tuyến mở thẳng từ cầu Ngã Cạy ra ĐT 848 - Khu vực 1 1.800.000 1.260.000 900.000 - - Đất SX - KD nông thôn
792 Huyện Lấp Vò Lộ L1 - Dự án diện tích đất Cua Me nước xã Tân Khánh Trung - Khu vực 1 1.380.000 966.000 690.000 - - Đất SX - KD nông thôn
793 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Chợ Đất Sét, xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 2.100.000 1.470.000 1.050.000 - - Đất SX - KD nông thôn
794 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Khu dân cư chợ Thầy Lâm xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 720.000 504.000 360.000 - - Đất SX - KD nông thôn
795 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Chợ Chiếu Định Yên - Khu vực 1 1.620.000 1.134.000 810.000 - - Đất SX - KD nông thôn
796 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Chợ Hòa Lạc, xã Định An - Khu vực 1 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX - KD nông thôn
797 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Chợ dân lập Dầu Bé Định An - Khu vực 1 900.000 630.000 450.000 - - Đất SX - KD nông thôn
798 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Chợ Vàm Cống, xã Bình Thành - Khu vực 1 2.400.000 1.680.000 1.200.000 - - Đất SX - KD nông thôn
799 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Chợ Vĩnh Thạnh cũ - Khu vực 1 1.200.000 840.000 600.000 - - Đất SX - KD nông thôn
800 Huyện Lấp Vò Lộ L2 - Chợ Mương Điều Tân Khánh Trung - Khu vực 1 2.700.000 1.890.000 1.350.000 - - Đất SX - KD nông thôn