601 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Tuyến mở thẳng từ cầu Ngã Cạy ra ĐT 848 - Khu vực 1 |
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
602 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L2 - Dự án diện tích đất Cua Me nước xã Tân Khánh Trung - Khu vực 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
603 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Tòng Sơn, xã Mỹ An Hưng A - Khu vực 1 |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
604 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Đất Sét, xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
605 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu dân cư chợ Thầy Lâm xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
606 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Thầy Lâm - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
607 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Định Yên - Khu vực 1 |
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
608 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Chiếu Định Yên - Khu vực 1 |
|
1.840.000
|
1.288.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
609 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Hòa Lạc, xã Định An - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
610 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ dân lập Dầu Bé Định An - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
611 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Vàm Cống, xã Bình Thành - Khu vực 1 |
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
612 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Vàm Cống (cũ) Bình Thành - Khu vực 1 |
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
613 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Vĩnh Thạnh cũ - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
614 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Mương Điều Tân Khánh Trung - Khu vực 1 |
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
615 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Cai Châu (Cũ) - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
616 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Cai Châu, xã Tân Mỹ - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
617 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Nước Xoáy, xã Long Hưng A - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
618 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Vàm Đinh, xã Long Hưng B - Khu vực 1 |
|
1.360.000
|
952.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
619 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Bàu Hút, xã Bình Thạnh Trung - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
620 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Chợ Mương Kinh, xã Hội An Đông - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
621 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Cụm dân cư Bình Hiệp 1 xã Bình Thạnh Trung - Khu vực 1 |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
622 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu dân cư Bình Hiệp A xã Bình Thạnh Trung - Khu vực 1 |
|
640.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
623 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu dân cư Tòng Sơn Mỹ An Hưng A - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
624 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu dân cư mở rộng chợ Đất Sét - Khu vực 1 |
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
625 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Cụm dân cư Ngã Ba Tháp xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
640.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
626 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu dân cư kênh Thầy Lâm xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
627 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu Tái định cư Cụm công nghiệp Vàm Cống - Khu vực 1 |
|
528.000
|
369.600
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
628 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu dân cư Số 1 xã Bình Thành - Khu vực 1 |
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
629 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Long Hưng A - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
630 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu dân cư Vàm Đình - Long Hưng B - Khu vực 1 |
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
631 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Long Hưng B - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
632 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu dân cư tái định cư Quốc lộ 54 xã Định Yên - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
633 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Cụm dân cư Thầy Phó - Ông Đạt xã Định An - Khu vực 1 |
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
634 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Cụm dân cư Bà Cả - Cái Dầu xã Định An - Khu vực 1 |
|
400.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
635 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu Tái định cư cầu Cao Lãnh & Vàm Cống xã Định An - Khu vực 1 |
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
636 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu Tái định cư cầu Cai Bường - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
637 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Cụm dân cư Trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
638 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu Tái định cư cầu Cao Lãnh & Vàm Cống xã Tân Mỹ - Khu vực 1 |
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
639 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L3 - Khu dân cư Sao Mai Bình Thạnh Trung - Khu vực 1 |
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
640 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Tòng Sơn, xã Mỹ An Hưng A - Khu vực 1 |
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
641 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Đất Sét, xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
642 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Khu dân cư chợ Thầy Lâm xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
640.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
643 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Định Yên - Khu vực 1 |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
644 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Hòa Lạc, xã Định An - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
645 |
Huyện Lấp Vò |
Lô L4 - Chợ dân lập Dầu Bé Định An - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
646 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Vàm Cống, xã Bình Thành - Khu vực 1 |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
647 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Vàm Cống (cũ) Bình Thành - Khu vực 1 |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
648 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Vĩnh Thạnh cũ - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
649 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Cai Châu, xã Tân Mỹ - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
650 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Vàm Đinh, xã Long Hưng B - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
651 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Bàu Hút, xã Bình Thạnh Trung - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
652 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Chợ Mương Kinh, xã Hội An Đông - Khu vực 1 |
|
480.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
653 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Khu dân cư ĐT 850 xã Bình Thạnh Trung - Khu vực 1 |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
654 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Cụm dân cư Bình Hiệp 1 xã Bình Thạnh Trung - Khu vực 1 |
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
655 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Khu dân cư Chùa Ông xã Bình Thạnh Trung - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
656 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Khu dân cư Tòng Sơn Mỹ An Hưng A - Khu vực 1 |
|
400.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
657 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Cụm dân cư Ngã Ba Tháp xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
400.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
658 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Khu dân cư kênh Thầy Lâm xã Mỹ An Hưng B - Khu vực 1 |
|
480.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
659 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Khu Tái định cư Mũi Tàu xã Bình Thành - Khu vực 1 |
|
400.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
660 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Khu dân cư Số 1 xã Bình Thành - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
661 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Khu dân cư ấp Bình Hoà xã Bình Thành - Khu vực 1 |
|
640.000
|
448.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
662 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Long Hưng B - Khu vực 1 |
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
663 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Cụm dân cư Thầy Phó - Ông Đạt xã Định An - Khu vực 1 |
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
664 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Cụm dân cư Bà Cả - Cái Dầu xã Định An - Khu vực 1 |
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
665 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L4 - Cụm dân cư Trung tâm xã Vĩnh Thạnh - Khu vực 1 |
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
666 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn ranh thị trấn Lai Vung - cầu Cái Tắc
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
667 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Cái Tắc - cầu Cai Quản
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
668 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Cai Quản - giao lộ 849 cũ
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
669 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn giao lộ ĐT 849 cũ - cầu Cai Bường
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
670 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Cai Bường - nhà thờ Vĩnh Thạnh
|
3.200.000
|
2.240.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
671 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn từ nhà thờ Vĩnh Thạnh - cầu Phú Diệp A
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
672 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn Phú Diệp A - cầu Phú Diệp B
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
673 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn từ cầu Phú Diệp B - kênh Cà Na
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
674 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn kênh Cà Na - ranh thị trấn Lấp Vò
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
675 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn ranh thị trấn Lấp Vò - cuối ranh kênh 26 tháng 3
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
676 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn ranh kênh 26 tháng 3 - ngã 5 Vàm Cống (tâm vòng xuyến)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
677 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 80 - Khu vực 2 |
Đoạn ranh ngã 5 Vàm Cống - cuối phà Vàm Cống
|
1.760.000
|
1.232.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
678 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 |
Đoạn giáp đường dẫn phà Vàm Cống - cầu Hoà Lạc
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
679 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Hoà Lạc - ranh cống Ông Đạt (đối diện chợ)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
680 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 |
Đoạn ranh cống Ông Đạt - cầu Bà Đội
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
681 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Bà Đội - cầu Định Yên (đối diện chợ)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
682 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Định Yên - cầu Rạch Mác
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
683 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ 54 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Rạch Mác - cầu Cái Đôi (giáp ranh Lai Vung)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
684 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Quốc lộ N2B - Khu vực 2 |
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
685 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Cái Tàu - mương Út Sẽ
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
686 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn mương Út Sẽ - mương Tư Để
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
687 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn mương Tư Để - mương Giữa (ranh xã Mỹ An Hưng B)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
688 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn mương Giữa - ranh bia tưởng niệm Bác Tôn
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
689 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn ranh bia tưởng niệm Bác Tôn - cuối ranh Trường Mầm Non
|
2.800.000
|
1.960.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
690 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn ranh Trường Mầm Non - cầu Kênh Thầy Lâm
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
691 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn kênh Thầy Lâm - cống Chùa Cạn
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
692 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu rạch Chùa Cạn - cầu Cai Châu
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
693 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Cai Châu - rạch Chùa Sâu
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
694 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Rạch Chùa - ranh đô thị
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
695 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 848 - Khu vực 2 |
Đoạn từ ranh đô thị - cầu Rạch Ruộng
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
696 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 |
Đoạn giáp ĐT 848 - cầu Ngã Cái
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
697 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Ngã Cái - cầu Kênh Thầy Lâm
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
698 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Kênh Thầy Lâm - cầu Thủ Ô
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
699 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 |
Đoạn cầu Thủ Ô - Quốc lộ 80 (cầu Vĩnh Thạnh cũ)
|
1.120.000
|
784.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
700 |
Huyện Lấp Vò |
Lộ L1 - Đường tỉnh ĐT 849 - Khu vực 2 |
Đoạn từ giao lộ ĐT 849 với ĐT 852B - Quốc lộ 80 (cầu Vĩnh Thạnh mới)
|
1.600.000
|
1.120.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |