201 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm cặp Bưu điện (cũ) |
|
640.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm nhà thờ Lấp Vò |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm xung quanh đình Lấp Vò |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm lô C khu dân cư Ngã Cạy |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm phía sau nhà Bác sĩ Chuyển |
Đoạn từ đường Võ Thị Hồng - Châu Văn Liêm
|
800.000
|
560.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm phía sau nhà Bác sĩ Chuyển |
Đoạn từ đường Châu Văn Liêm - nhà ông Minh Long
|
640.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm phía sau điện lực |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm khu vực Nhà máy quốc doanh 3 |
|
480.000
|
480.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 1 tháng 5 |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Trung Trực
|
4.800.000
|
3.360.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
210 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 1 tháng 5 nối dài |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Lý Tự Trọng
|
6.600.000
|
4.620.000
|
2.310.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
211 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 1 tháng 5 nối dài |
Đoạn từ đường Nguyễn Văn Trỗi - Trần Hưng Đạo
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
212 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 1 tháng 5 nối dài |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Nguyễn An Ninh
|
1.800.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
213 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 19 tháng 8 |
Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Trung Trực
|
4.800.000
|
3.360.000
|
1.680.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
214 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 19 tháng 8 nối dài |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Lý Tự Trọng
|
6.600.000
|
4.620.000
|
2.310.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
215 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 19 tháng 8 nối dài |
Đoạn từ đường Nguyễn Văn Trỗi - Trần Hưng Đạo
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
216 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 19 tháng 8 nối dài |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Nguyễn An Ninh
|
1.800.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
217 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 3 tháng 2 |
Đoạn từ cầu Lấp Vò - Nguyễn Chí Thanh
|
4.200.000
|
2.940.000
|
1.470.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
218 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 3 tháng 2 |
Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - đầu đường Nguyễn Huệ (trạm xăng)
|
5.700.000
|
3.990.000
|
1.995.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
219 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 3 tháng 2 |
Đoạn từ Nguyễn Huệ - Võ Thị Hồng
|
6.600.000
|
4.620.000
|
2.310.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
220 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 3 tháng 2 |
Đoạn từ Võ Thị Hồng - đầu đường Đặng Văn Bình
|
5.700.000
|
3.990.000
|
1.995.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
221 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 3 tháng 2 |
Đoạn từ đường Đặng Văn Bình - cầu Cái Dâu
|
5.400.000
|
3.780.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
222 |
Huyện Lấp Vò |
Khu phố bên chợ Lấp Vò |
Đoạn từ Đường 1 tháng 5 - hẻm ngân hàng
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.155.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
223 |
Huyện Lấp Vò |
Khu phố bên chợ Lấp Vò |
Đoạn từ giáp Đường 3 tháng 2 - giáp đoạn (đường 1 tháng 5 hẻm Ngân hàng)
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.155.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
224 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Công viên số 4 - hết ranh Huyện đoàn cũ
|
1.200.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
225 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Đoạn từ ranh Huyện Đoàn cũ - đường Nguyễn Huệ
|
1.500.000
|
1.050.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
226 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - hết nhà ông Tuấn Anh (634)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
227 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Đoạn từ cuối nhà Tuấn Anh - mí hàng rào nhà ăn UBND huyện
|
1.500.000
|
1.050.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
228 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Đoạn từ mí hàng rào nhà ăn UBND huyện - cầu Vàm Cái Dâu
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
229 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Huệ |
Đoạn từ đường Nguyễn Trung Trực - Đường 3 tháng 2
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
230 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Huệ nối dài |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Trần Hưng Đạo
|
4.200.000
|
2.940.000
|
1.470.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
231 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Huệ nối dài |
Đoạn từ Trần Hưng Đạo đến hết vòng xuyến dự án chỉnh trang đô thị
|
2.700.000
|
1.890.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
232 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Lý Tự Trọng |
Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Huệ
|
1.200.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
233 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Lý Tự Trọng |
Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Võ Thị Hồng
|
6.600.000
|
4.620.000
|
2.310.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
234 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Lý Tự Trọng |
Đoạn từ đường Võ Thị Hồng - Đặng Văn Bình
|
2.400.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
235 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
Đoạn từ đường Nguyễn Huệ - Võ Thị Hồng
|
6.600.000
|
4.620.000
|
2.310.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
236 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
Đoạn từ đường Võ Thị Hồng - Châu Văn Liêm
|
2.400.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
237 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Châu Văn Liêm |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Trần Hưng Đạo
|
1.500.000
|
1.050.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
238 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Võ Thị Hồng |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Trần Hưng Đạo
|
3.600.000
|
2.520.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
239 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Võ Thị Hồng |
Đoạn từ Trần Hưng Đạo - Nguyễn An Ninh (Khu dân cư cũ)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
240 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Đặng Văn Bình |
Đoạn từ Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường 3 tháng 2
|
1.800.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
241 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Đặng Văn Bình |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Trung Trực
|
1.500.000
|
1.050.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
242 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Phạm Văn Bảy |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Trung Trực
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
243 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Chí Thanh |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - Trần Hưng Đạo
|
1.500.000
|
1.050.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
244 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn từ Đường 30 tháng 4 (Cái Dâu cũ) - Võ Thị Hồng
|
1.500.000
|
1.050.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
245 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn từ Võ Thị Hồng - Nguyễn Huệ
|
2.100.000
|
1.470.000
|
735.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
246 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn từ Nguyễn Huệ - Nguyễn Chí Thanh
|
1.200.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
247 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Trần Hưng Đạo |
Đoạn từ Nguyễn Chí Thanh - Thiên Hộ Dương
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
248 |
Huyện Lấp Vò |
Quốc lộ 80 |
Đoạn từ ranh Chùa Cao Đài - Thiên Hộ Dương
|
1.200.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
249 |
Huyện Lấp Vò |
Quốc lộ 80 |
Đoạn từ Đường 30 tháng 4 (rạch Cái Dâu) - Cống Cái Sơn
|
1.500.000
|
1.050.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
250 |
Huyện Lấp Vò |
Quốc lộ 80 |
Đoạn từ cống Cái Sơn - đường Huỳnh Thúc Kháng (Ba Quyên)
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
251 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn An Ninh |
Đoạn từ Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Huệ (đường đan)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
252 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn An Ninh |
Đoạn từ Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Huệ (đường nhựa)
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
253 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Khu dân cư số 5 |
Đoạn từ Nguyễn An Ninh - Đường 2 tháng 9
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
254 |
Huyện Lấp Vò |
Đường chùa Cao Đài |
Quốc lộ 80 - chùa Phước Vinh
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
255 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Thiên Hộ Dương (rạch Lấp Vò) |
Đoạn từ Đường 2 tháng 9 - cầu Bà Hai (đường đan)
|
420.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
256 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Thiên Hộ Dương (rạch Lấp Vò) |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - đường chùa Cao Đài (đường đất)
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
257 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Thiên Hộ Dương (rạch Lấp Vò) |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - đường Trần Hưng Đạo
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
258 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 2 tháng 9 (kênh 90) |
Đoạn từ Đường 30 tháng 4 - Võ Thị Hồng
|
1.500.000
|
1.050.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
259 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 2 tháng 9 (kênh 90) |
Đoạn từ Võ Thị Hồng - Đường 1 tháng 5 (D1)
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
260 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 2 tháng 9 (kênh 90) |
Đoạn từ Đường 1 tháng 5 (D1) - Đường 19 tháng 8 (D2)
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
261 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 2 tháng 9 (kênh 90) |
Đoạn từ Nguyễn Huệ - Thiên Hộ Dương
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
262 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Ngã Cạy |
Đoạn từ Trung tâm thương mại - đường Cái Nính (2 bên)
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
263 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Ngã Cạy |
Đoạn từ Cái Nính - Đường 30 tháng 4
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
264 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 30 tháng 4 |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - đường Nguyễn An Ninh
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
265 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 30 tháng 4 |
Đoạn từ đường Nguyễn An Ninh - cầu Cái Nính
|
540.000
|
378.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
266 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Võ Thị Sáu |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - Lý Thái Tổ
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
267 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Võ Thị Sáu |
Đoạn từ Lý Thái Tổ - ranh Bình Thành
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
268 |
Huyện Lấp Vò |
Đường rạch Cái Sơn |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - Ngô Quyền
|
390.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
269 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Ngô Quyền (rạch Cái Dâu - Vàm Cống) |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - rạch Cái Sao
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
270 |
Huyện Lấp Vò |
Đường chùa Linh Thứu |
|
360.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
271 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Phan Chu Trinh (nhà máy Hiệp Thanh) |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - ranh Ngô Quyền
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
272 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Phan Chu Trinh (nhà máy Hiệp Thanh) |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - đường Lý Thái Tổ
|
1.200.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
273 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Lê Anh Xuân |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - ranh Ngô Quyền
|
1.200.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
274 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Lê Anh Xuân |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - đường Lý Thái Tổ
|
1.200.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
275 |
Huyện Lấp Vò |
Đường rạch Cái Sao |
|
300.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
276 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Huỳnh Thúc Kháng (Ba Quyên) |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - ranh Bình Thành
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
277 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Thái Học (cặp UBND thị trấn Lấp Vò) |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - ranh đường Ngô Quyền
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
278 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Nguyễn Thái Học (cặp UBND thị trấn Lấp Vò) |
Đoạn từ Quốc lộ 80 (đầu cống Cái Sơn) - cuối ngọn Cái Sơn
|
390.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
279 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Lý Thái Tổ |
Đoạn từ đường Võ Thị Sáu đến Quãng Trường
|
1.200.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
280 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Lý Thái Tổ |
Đoạn từ Quãng Trường đến đường sân vận động
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
281 |
Huyện Lấp Vò |
Đường tuyến dân cư số 6 |
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
282 |
Huyện Lấp Vò |
Đường tuyến dân cư số 7 |
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
283 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Dự án Chỉnh trang Đô thị |
Đoạn từ giáp vòng xuyến dự án Chỉnh trang Đô thị - Đường 30 tháng 4 (Đường Cái Dâu)
|
1.800.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
284 |
Huyện Lấp Vò |
Đường Dự án Chỉnh trang Đô thị |
Đoạn từ Dự án Chỉnh trang đô thị - Đường 30 tháng 4 (02 bên)
|
540.000
|
378.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
285 |
Huyện Lấp Vò |
Đường vào sân vận động |
Đoạn từ Quốc lộ 80 - đến Lý Thái Tổ
|
480.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
286 |
Huyện Lấp Vò |
Khu dân cư Bình Thạnh 2 |
|
960.000
|
672.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
287 |
Huyện Lấp Vò |
Trung tâm thương mại thị trấn Lấp Vò |
Đường số 04, 05 và 11
|
960.000
|
672.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
288 |
Huyện Lấp Vò |
Trung tâm thương mại thị trấn Lấp Vò |
Đường số 03, 06, 08, 09 và 10
|
1.140.000
|
798.000
|
399.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
289 |
Huyện Lấp Vò |
Trung tâm thương mại thị trấn Lấp Vò |
Đường số 01, 07
|
1.440.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
290 |
Huyện Lấp Vò |
Trung tâm thương mại thị trấn Lấp Vò |
Đường số 12
|
2.040.000
|
1.428.000
|
714.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
291 |
Huyện Lấp Vò |
Trung tâm thương mại thị trấn Lấp Vò |
Đường số 02
|
2.400.000
|
1.680.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
292 |
Huyện Lấp Vò |
Đường số 10 |
Từ Quốc lộ 80 - đường Lý Thái Tổ
|
1.200.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
293 |
Huyện Lấp Vò |
Đường 23 |
Từ Quốc lộ 80 - đường Lý Thái Tổ
|
1.200.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
294 |
Huyện Lấp Vò |
Đường số 4 |
Đoạn từ đường Lý Thái Tổ - Quốc lộ 80 (tiếp giáp Trường Nguyễn Trãi)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
295 |
Huyện Lấp Vò |
Đường rạch Cái Nính |
Đoạn từ cầu Bà Hai - đến cầu Cái Nính
|
900.000
|
630.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
296 |
Huyện Lấp Vò |
Đường nối từ Trung tâm thương mại đến kênh 90 |
|
1.200.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
297 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm Khu dân cư số 3 |
|
420.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
298 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm Khu dân cư số 4 |
|
420.000
|
360.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
299 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm cặp Phòng Công Thương (Giao thông - Xây dựng cũ) |
Đoạn từ Đường 3 tháng 2 - đường Nguyễn Trung Trực
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
300 |
Huyện Lấp Vò |
Hẻm cặp Phòng Công Thương (Giao thông - Xây dựng cũ) |
Đoạn từ sau nhà ông Trường Sơn (435) - hết thửa đất nhà bà Tới (420)
|
600.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |