Bảng giá đất Tại Đường Bình Hòa - Cây Dương - Các xã: Bảo Hòa, Lang Minh, Suối Cát, Xuân Phú, Xuân Định, Xuân Hiệp Huyện Xuân Lộc Đồng Nai

Bảng Giá Đất Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai: Đoạn Đường Bình Hòa - Cây Dương

Bảng giá đất của Huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai cho đoạn đường Bình Hòa - Cây Dương, bao gồm các xã: Bảo Hòa, Lang Minh, Suối Cát, Xuân Phú, Xuân Định, Xuân Hiệp, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai. Đoạn đường này kéo dài từ Đường tỉnh 768 (trạm y tế) đến Đường tỉnh 768. Bảng giá cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 165.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Bình Hòa - Cây Dương có mức giá cao nhất là 165.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Vị trí này thường nằm gần các trục đường chính hoặc các khu vực có sự phát triển tốt, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.

Vị trí 2: 145.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 145.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn giữ được giá trị đất cao. Vị trí này có thể nằm ở các khu vực gần các tiện ích công cộng hoặc các trục đường chính, nhưng không đạt mức giá tối đa như vị trí 1.

Vị trí 3: 130.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 130.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Khu vực này có thể ít phát triển hơn hoặc xa các tiện ích công cộng, nhưng vẫn có tiềm năng cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc cho những người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 110.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 110.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường Bình Hòa - Cây Dương. Khu vực này có thể nằm xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí còn lại.

Bảng giá đất theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại đoạn đường Bình Hòa - Cây Dương, Huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 56/2022/QĐ-UBND ngày 19/12/2022 của UBND tỉnh Đồng Nai
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
20

Mua bán nhà đất tại Đồng Nai

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Đồng Nai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Hòa - Cây Dương - Các xã: Bảo Hòa, Lang Minh, Suối Cát, Xuân Phú, Xuân Định, Xuân Hiệp Đường tỉnh 768 (trạm y tế) - Đường tỉnh 768 165.000 145.000 130.000 110.000 - Đất trồng cây hàng năm
2 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Hòa - Cây Dương - Các xã: Bảo Hòa, Lang Minh, Suối Cát, Xuân Phú, Xuân Định, Xuân Hiệp Đường tỉnh 768 (trạm y tế) - Đường tỉnh 768 165.000 145.000 130.000 110.000 - Đất trồng cây lâu năm
3 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Hòa - Cây Dương - Các xã: Bảo Hòa, Lang Minh, Suối Cát, Xuân Phú, Xuân Định, Xuân Hiệp Đường tỉnh 768 (trạm y tế) - Đường tỉnh 768 110.000 90.000 80.000 70.000 - Đất rừng sản xuất
4 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Hòa - Cây Dương - Các xã: Bảo Hòa, Lang Minh, Suối Cát, Xuân Phú, Xuân Định, Xuân Hiệp Đường tỉnh 768 (trạm y tế) - Đường tỉnh 768 110.000 90.000 80.000 70.000 - Đất nuôi trồng thủy sản
5 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Hòa - Cây Dương - Các xã: Bảo Hòa, Lang Minh, Suối Cát, Xuân Phú, Xuân Định, Xuân Hiệp Đường tỉnh 768 (trạm y tế) - Đường tỉnh 768 110.000 90.000 80.000 70.000 - Đất rừng phòng hộ
6 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Hòa - Cây Dương - Các xã: Bảo Hòa, Lang Minh, Suối Cát, Xuân Phú, Xuân Định, Xuân Hiệp Đường tỉnh 768 (trạm y tế) - Đường tỉnh 768 110.000 90.000 80.000 70.000 - Đất rừng đặc dụng
7 Huyện Xuân Lộc Đường Bình Hòa - Cây Dương - Các xã: Bảo Hòa, Lang Minh, Suối Cát, Xuân Phú, Xuân Định, Xuân Hiệp Đường tỉnh 768 (trạm y tế) - Đường tỉnh 768 165.000 145.000 130.000 110.000 - Đất nông nghiệp khác

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện