Bảng giá đất Huyện Vĩnh Cửu Đồng Nai

Giá đất cao nhất tại Huyện Vĩnh Cửu là: 11.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Vĩnh Cửu là: 50.000
Giá đất trung bình tại Huyện Vĩnh Cửu là: 1.015.494
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 56/2022/QĐ-UBND ngày 19/12/2022 của UBND tỉnh Đồng Nai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Vĩnh Cửu Đường Tân Hiền Từ Đường tỉnh 768 - đến Hương lộ 6 (xã Thạnh Phú) 2.100.000 1.050.000 840.000 560.000 - Đất TM - DV nông thôn
302 Huyện Vĩnh Cửu Đường Long Chiến (xã Bình Lợi) Từ Hương lộ 15 - đến bờ sông Đồng Nai 1.400.000 700.000 560.000 350.000 - Đất TM - DV nông thôn
303 Huyện Vĩnh Cửu Đường Xóm Rạch (xã Bình Lợi) Từ Hương lộ 15 - đến bờ sông Đồng Nai 1.400.000 700.000 560.000 350.000 - Đất TM - DV nông thôn
304 Huyện Vĩnh Cửu Đường Xóm Gò (xã Thiện Tân) Từ Đường tỉnh 768 - đến đường Đoàn Văn Cự 1.400.000 700.000 560.000 350.000 - Đất TM - DV nông thôn
305 Huyện Vĩnh Cửu Đường Bến Be (xã Trị An) Từ Đường tỉnh 768 - đến Nhà máy đường Trị An 1.050.000 530.000 390.000 320.000 - Đất TM - DV nông thôn
306 Huyện Vĩnh Cửu Đường Bến Vịnh A (xã Trị An) Từ Đường tỉnh 768 - đến bờ sông Đồng Nai 980.000 490.000 420.000 350.000 - Đất TM - DV nông thôn
307 Huyện Vĩnh Cửu Đường Bến Vịnh B (xã Trị An) Từ Đường tỉnh 768 - đến bờ sông Đồng Nai 980.000 490.000 420.000 350.000 - Đất TM - DV nông thôn
308 Huyện Vĩnh Cửu Đường Hàng Ba Cửa (xã Trị An) Từ đường Bến Phà - đến hết ranh thửa đất số 19, tờ BĐĐC số 22 về bên phải và hết ranh thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 21 về bên trái, xã Trị An 910.000 420.000 350.000 320.000 - Đất TM - DV nông thôn
309 Huyện Vĩnh Cửu Đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh (xã Phú Lý) 350.000 180.000 140.000 130.000 - Đất TM - DV nông thôn
310 Huyện Vĩnh Cửu Đường ấp 4 - Bình Chánh (xã Phú Lý) Từ Đường tỉnh 761 - đến ranh code 62 của hồ Trị An 460.000 180.000 140.000 130.000 - Đất TM - DV nông thôn
311 Huyện Vĩnh Cửu Đường Tân An - Vĩnh Tân Đoạn từ Đường tỉnh 767 - đến đường vào chùa Vĩnh Phước 2.100.000 700.000 560.000 490.000 - Đất TM - DV nông thôn
312 Huyện Vĩnh Cửu Đường Tân An - Vĩnh Tân Đoạn từ đường vào chùa Vĩnh Phước - đến trung tâm ấp 5 1.750.000 600.000 420.000 350.000 - Đất TM - DV nông thôn
313 Huyện Vĩnh Cửu Đường Tân An - Vĩnh Tân Đoạn từ trung tâm ấp 5 xã Vĩnh Tân - đến đường Trị An - Vĩnh Tân 1.400.000 560.000 420.000 350.000 - Đất TM - DV nông thôn
314 Huyện Vĩnh Cửu Đường Tân An - Vĩnh Tân Đoạn từ đường Trị An - Vĩnh Tân - đến Đường tỉnh 768 1.610.000 700.000 560.000 490.000 - Đất TM - DV nông thôn
315 Huyện Vĩnh Cửu Đường Cây Quéo ấp 4 (xã Thạnh Phú) Từ Đường tỉnh 768 - đến ranh xã Thạnh Phú và Tân Bình 3.500.000 1.540.000 1.050.000 700.000 - Đất TM - DV nông thôn
316 Huyện Vĩnh Cửu Đường vào Phi Trường (xã Tân Bình) Từ Đường tỉnh 768 - đến ranh Sân bay Biên Hòa 2.100.000 1.050.000 840.000 700.000 - Đất TM - DV nông thôn
317 Huyện Vĩnh Cửu Đường Lò Thổi Từ Đường tỉnh 768 - đến Hương lộ 15 2.800.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất TM - DV nông thôn
318 Huyện Vĩnh Cửu Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến ngã ba (hết ranh thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 19, xã Thạnh Phú) 2.800.000 1.050.000 700.000 630.000 - Đất TM - DV nông thôn
319 Huyện Vĩnh Cửu Đường ranh xã Thiện Tân - Thạnh Phú Đoạn còn lại, từ ngã ba (thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 19, xã Thạnh Phú) - đến giáp ranh xã Thạnh Phú 2.450.000 1.050.000 700.000 630.000 - Đất TM - DV nông thôn
320 Huyện Vĩnh Cửu Đường Bàu Tre Từ Hương lộ 15 - đến Hương lộ 6 1.750.000 840.000 700.000 560.000 - Đất TM - DV nông thôn
321 Huyện Vĩnh Cửu Đường Bến Xúc Đoạn từ đường Cộ - Cây Xoài - đến ngã ba (Công ty TNHH Gỗ Châu Âu EUROWOOD CO.LTD) 2.100.000 980.000 700.000 490.000 - Đất TM - DV nông thôn
322 Huyện Vĩnh Cửu Đường Bến Xúc Đoạn từ ngã ba (Công ty TNHH Gỗ Châu Âu EUROWOOD CO.LTD) - đến trạm Biến áp 500kv Sông Mây 1.540.000 770.000 560.000 460.000 - Đất TM - DV nông thôn
323 Huyện Vĩnh Cửu Đoạn qua xã Vĩnh Tân - Đường Trị An - Vĩnh Tân Từ Đường tỉnh 767 - đến đường Tân An - Vĩnh Tân 1.400.000 700.000 600.000 530.000 - Đất TM - DV nông thôn
324 Huyện Vĩnh Cửu Đoạn qua xã Trị An - Đường Trị An - Vĩnh Tân Từ đường Tân An - Vĩnh Tân - đến Đường tỉnh 768 1.050.000 490.000 390.000 280.000 - Đất TM - DV nông thôn
325 Huyện Vĩnh Cửu Đường Sở Quýt Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến mép ngoài đường điện 220KV đầu tiên (tính từ Đường tỉnh 768 đi vào) 1.750.000 840.000 700.000 560.000 - Đất TM - DV nông thôn
326 Huyện Vĩnh Cửu Đường Sở Quýt Đoạn từ đường điện 220KV mép ngoài, tính từ Đường tỉnh 768 - đến đường Kỳ Lân 1.610.000 770.000 630.000 560.000 - Đất TM - DV nông thôn
327 Huyện Vĩnh Cửu Đường Sở Quýt Đoạn từ đường Kỳ Lân - đến giáp ranh huyện Trảng Bom 1.400.000 700.000 560.000 350.000 - Đất TM - DV nông thôn
328 Huyện Vĩnh Cửu Đường Nhà máy thủy điện Trị An Từ Đường tỉnh 767 - đến bờ sông Đồng Nai 700.000 280.000 180.000 140.000 - Đất TM - DV nông thôn
329 Huyện Vĩnh Cửu Đường Bình Chánh - Cây Cầy Từ đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - đến đường ấp 4 - Bình Chánh (xã Phú Lý) 350.000 180.000 140.000 130.000 - Đất TM - DV nông thôn
330 Huyện Vĩnh Cửu Đường Nhà máy đường Trị An Từ Đường tỉnh 768 - đến hết Nhà máy đường Trị An 880.000 420.000 350.000 320.000 - Đất TM - DV nông thôn
331 Huyện Vĩnh Cửu Đường trục chính vào khu dân cư Tín Khải (giữa xã Thạnh Phú - xã Tân Bình) Từ Đường tỉnh 768 - đến hết ranh khu dân cư Tín Khải 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.120.000 - Đất TM - DV nông thôn
332 Huyện Vĩnh Cửu Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) Đoạn qua xã Thạnh Phú - Tân Bình, từ Đường tỉnh 768 - đến ranh xã Tân Bình và Bình Lợi 2.800.000 1.050.000 840.000 700.000 - Đất TM - DV nông thôn
333 Huyện Vĩnh Cửu Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) Đoạn qua xã Tân Bình 2.100.000 1.050.000 630.000 490.000 - Đất TM - DV nông thôn
334 Huyện Vĩnh Cửu Đường liên xã Thạnh Phú - Tân Bình - Bình Lợi (đường Ông Binh) Đoạn qua xã Bình Lợi 2.450.000 1.050.000 630.000 490.000 - Đất TM - DV nông thôn
335 Huyện Vĩnh Cửu Đường Đất Cát Từ Hương lộ 15 - đến giáp ranh thửa đất số 303, tờ BĐĐC số 22, xã Bình Lợi 1.400.000 700.000 560.000 350.000 - Đất TM - DV nông thôn
336 Huyện Vĩnh Cửu Đường Đa Lộc (xã Bình Lợi) Từ Hương lộ 15 - đến bờ sông Đồng Nai 1.400.000 700.000 560.000 350.000 - Đất TM - DV nông thôn
337 Huyện Vĩnh Cửu Đường liên ấp 3 - 4 (tuyến 1) Từ Hương lộ 15 - đến Hương lộ 7 1.260.000 630.000 560.000 490.000 - Đất TM - DV nông thôn
338 Huyện Vĩnh Cửu Đường 16 (xã Thạnh Phú) Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến đường D1 4.550.000 1.400.000 980.000 700.000 - Đất TM - DV nông thôn
339 Huyện Vĩnh Cửu Đường 16 (xã Thạnh Phú) Đoạn còn lại, từ đường D1 - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa 3.500.000 1.400.000 840.000 630.000 - Đất TM - DV nông thôn
340 Huyện Vĩnh Cửu Đường 5 - 7 Từ Đường tỉnh 768 - đến hết ranh thửa đất số 947, tờ BĐĐC số 25 về bên phải và hết ranh thửa đất số 948, tờ BĐĐC số 25 về bên trái, xã Thạnh Phú 3.150.000 1.400.000 770.000 630.000 - Đất TM - DV nông thôn
341 Huyện Vĩnh Cửu Đường Bưng Mua Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến suối Bà Ba 2.450.000 1.190.000 770.000 560.000 - Đất TM - DV nông thôn
342 Huyện Vĩnh Cửu Đường Bưng Mua Đoạn còn lại, từ suối Bà Ba - đến hết ranh thửa đất số 21, tờ BĐĐC số 45 về bên phải và hết ranh thửa đất số 197, tờ BĐĐC số 45 về bên trái, xã Thiện Tân 3.150.000 1.260.000 770.000 560.000 - Đất TM - DV nông thôn
343 Huyện Vĩnh Cửu Đường Bùng Binh Từ Đường tỉnh 768 - đến đường Đoàn Văn Cự 1.400.000 700.000 560.000 490.000 - Đất TM - DV nông thôn
344 Huyện Vĩnh Cửu Đường Kỳ Lân Từ đường Đoàn Văn Cự - đến đường Sở Quýt 1.400.000 700.000 560.000 490.000 - Đất TM - DV nông thôn
345 Huyện Vĩnh Cửu Đường Kênh N3 Từ ranh giữa Tân An và Thiện Tân - đến giáp ranh huyện Trảng Bom 1.050.000 490.000 420.000 350.000 - Đất TM - DV nông thôn
346 Huyện Vĩnh Cửu Đường Suối Ngang Từ Đường tỉnh 768 - đến đường Tân An - Vĩnh Tân 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM - DV nông thôn
347 Huyện Vĩnh Cửu Đường hồ Mo Nang Từ đường Tân An - Vĩnh Tân - đến đường Cộ - Cây Xoài 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM - DV nông thôn
348 Huyện Vĩnh Cửu Đường tổ 7 - ấp Cây Xoài Từ đường Cộ - Cây Xoài - đến đường Trị An - Vĩnh Tân 840.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM - DV nông thôn
349 Huyện Vĩnh Cửu Đường Xóm Huế Từ Đường tỉnh 768 - đến đường Hóc Lai 1.050.000 490.000 420.000 350.000 - Đất TM - DV nông thôn
350 Huyện Vĩnh Cửu Đường đồi 74 Từ Đường tỉnh 768 - đến Đường tỉnh 768 980.000 490.000 350.000 320.000 - Đất TM - DV nông thôn
351 Huyện Vĩnh Cửu Đường Hóc Lai Từ Đường tỉnh 768 - đến đường xóm Huế 840.000 420.000 350.000 320.000 - Đất TM - DV nông thôn
352 Huyện Vĩnh Cửu Đường giáp ranh giữa xã Vĩnh Tân và thị trấn Vĩnh An Từ Đường tỉnh 767 - đến giáp ranh xã Vĩnh Tân với huyện Trảng Bom 1.400.000 700.000 560.000 350.000 - Đất TM - DV nông thôn
353 Huyện Vĩnh Cửu Đường Cây Cầy đi Long Thành Từ đường Bình Chánh - Cây Cầy - đến hết ranh thửa đất số 13, tờ BĐĐC số 65 về bên phải và hết ranh thửa đất số 05, tờ BĐĐC số 65 về bên trái, xã Phú Lý 350.000 180.000 140.000 130.000 - Đất TM - DV nông thôn
354 Huyện Vĩnh Cửu Đường Trảng Tranh Từ Đường tỉnh 761 - đến đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh (xã Phú Lý) 350.000 180.000 140.000 130.000 - Đất TM - DV nông thôn
355 Huyện Vĩnh Cửu Đường vào khu khuyến khích phát triển chăn nuôi Từ Đường tỉnh 761 - đến hết ranh thửa đất số 194, tờ BĐĐC số 37 về bên phải và hết ranh thửa đất số 234, tờ BĐĐC số 37 về bên trái, xã Phú Lý 350.000 180.000 140.000 130.000 - Đất TM - DV nông thôn
356 Huyện Vĩnh Cửu Đường Bến Phà Từ Đường tỉnh 768 - đến bờ sông Đồng Nai 840.000 350.000 320.000 280.000 - Đất TM - DV nông thôn
357 Huyện Vĩnh Cửu Đường Kim Liên Từ Đường tỉnh 768 - đến bờ sông Đồng Nai 910.000 420.000 350.000 320.000 - Đất TM - DV nông thôn
358 Huyện Vĩnh Cửu Đường Bà Bèn Từ Đường tỉnh 768 - đến bờ sông Đồng Nai 840.000 350.000 320.000 280.000 - Đất TM - DV nông thôn
359 Huyện Vĩnh Cửu Đường Bến Đôi 2 - 4 (xã Bình Lợi) Từ Hương lộ 15 - đến bờ sông Đồng Nai 1.400.000 700.000 560.000 350.000 - Đất TM - DV nông thôn
360 Huyện Vĩnh Cửu Đường Xóm Mới ấp 3 Từ đường Hiếu Liêm - đến hết ranh dự án điểm dân cư số 6 (thửa đất số 181, tờ BĐĐC số 19, xã Hiếu Liêm) 455.000 280.000 168.000 140.000 - Đất TM - DV nông thôn
361 Huyện Vĩnh Cửu Đường tổ 3 ấp Bình Chánh (xã Phú Lý) Từ đường Lý Lịch 2 - Bình Chánh - đến hết nhà thờ Tin Lành 280.000 161.000 140.000 126.000 - Đất TM - DV nông thôn
362 Huyện Vĩnh Cửu Đường tổ 1, 2 ấp Bình Chánh Từ nhà thờ Tin Lành - đến hết ranh thửa 150, tờ BĐĐC số 62, xã Phú Lý 280.000 161.000 140.000 126.000 - Đất TM - DV nông thôn
363 Huyện Vĩnh Cửu Đường Bàu Điền Từ Đường tỉnh 761 - đến hết ranh thửa đất số 209, tờ BĐĐC số 37 về bên phải và hết ranh thửa đất số 210, tờ BĐĐC số 37 về bên trái, xã Phú Lý 350.000 175.000 140.000 126.000 - Đất TM - DV nông thôn
364 Huyện Vĩnh Cửu Đường Trảng Cày (xã Trị An) Từ ngã ba đường Đôi - đến đường xóm Huế 1.050.000 490.000 420.000 350.000 - Đất TM - DV nông thôn
365 Huyện Vĩnh Cửu Đường Mỹ Từ Đường tỉnh 768 - đến đường Bình Hòa - Cây Dương (xã Bình Hòa) 2.450.000 1.400.000 910.000 700.000 - Đất TM - DV nông thôn
366 Huyện Vĩnh Cửu Đường Cầu Ốc Từ Hương lộ 7 - đến hết ranh thửa đất số 166, tờ BĐĐC số 22 về bên phải và hết ranh thửa đất số 147, tờ BĐĐC số 22 về bên trái, xã Bình Lợi 1.400.000 700.000 560.000 350.000 - Đất TM - DV nông thôn
367 Huyện Vĩnh Cửu Đường Ông Thanh Từ đường Bùng Binh - đến đường Xóm Gò (xã Thiện Tân) 1.400.000 700.000 560.000 350.000 - Đất TM - DV nông thôn
368 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 768 Đoạn từ giáp ranh thành phố Biên Hòa (cầu Rạch Gốc) - đến giáp ranh xã Thạnh Phú 3.900.000 1.980.000 1.200.000 780.000 - Đất SX - KD nông thôn
369 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 768 Đoạn từ ranh xã Thạnh Phú - đến cổng Nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu 4.200.000 2.100.000 1.380.000 780.000 - Đất SX - KD nông thôn
370 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 768 Đoạn từ cổng Nghĩa trang Liệt sĩ huyện Vĩnh Cửu - đến cầu Ông Hường 3.300.000 1.620.000 1.200.000 780.000 - Đất SX - KD nông thôn
371 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 768 Đoạn từ cầu Ông Hường - đến đường Đoàn Văn Cự 2.700.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX - KD nông thôn
372 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 768 Đoạn từ đường Đoàn Văn Cự - đến cầu Thủ Biên 2.520.000 960.000 600.000 480.000 - Đất SX - KD nông thôn
373 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 768 Đoạn từ cầu Thủ Biên - đến đường vào bến đò Đại An 1.920.000 660.000 540.000 420.000 - Đất SX - KD nông thôn
374 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 768 Đoạn từ đường vào bến đò Đại An - đến cầu Chùm Bao 1.500.000 570.000 480.000 390.000 - Đất SX - KD nông thôn
375 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 768 Đoạn từ cầu Chùm Bao - đến cầu Bà Giá (cầu 19) 1.080.000 540.000 420.000 360.000 - Đất SX - KD nông thôn
376 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 768 Đoạn từ cầu Bà Giá (cầu 19) - đến chân dốc lớn (cống thoát nước) xã Trị An 1.020.000 480.000 420.000 360.000 - Đất SX - KD nông thôn
377 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 768 Đoạn từ chân dốc lớn xã Trị An - đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An 990.000 480.000 390.000 300.000 - Đất SX - KD nông thôn
378 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 767 Đoạn từ giáp ranh huyện Trảng Bom - đến đường điện 500KV Phú Mỹ - Sông Mây 3.000.000 840.000 600.000 480.000 - Đất SX - KD nông thôn
379 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 767 Đoạn từ đường điện 500KV Phú Mỹ - Sông Mây - đến cầu suối Đá Bàn 3.600.000 900.000 720.000 540.000 - Đất SX - KD nông thôn
380 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 767 Đoạn từ suối Đá Bàn - đến giáp ranh thị trấn Vĩnh An 3.300.000 900.000 720.000 480.000 - Đất SX - KD nông thôn
381 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 767 Đoạn từ cầu Cứng - đến cầu Chiến khu D 600.000 300.000 180.000 120.000 - Đất SX - KD nông thôn
382 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 767 Đoạn từ cầu Chiến khu D - đến ngã ba rẽ đi xã Phú Lý 720.000 240.000 180.000 120.000 - Đất SX - KD nông thôn
383 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 761 Đoạn từ ngã ba xã Mã Đà rẽ đi xã Phú Lý - đến đường dân sinh Mã Đà - Hiếu Liêm 480.000 240.000 180.000 120.000 - Đất SX - KD nông thôn
384 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 761 Đoạn tiếp theo - đến cầu suối Kóp 480.000 210.000 180.000 120.000 - Đất SX - KD nông thôn
385 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 761 Đoạn từ cầu suối Kóp - đến hết chợ Phú Lý 600.000 300.000 180.000 120.000 - Đất SX - KD nông thôn
386 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 761 Đoạn từ chợ Phú Lý - đến hết Trung tâm Văn hóa xã Phú Lý 420.000 210.000 180.000 120.000 - Đất SX - KD nông thôn
387 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 761 Đoạn từ Trung tâm Văn hóa xã Phú Lý - đến ngã ba đường 322A 420.000 210.000 180.000 120.000 - Đất SX - KD nông thôn
388 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 761 Đoạn từ ngã ba đường 322A - đến ngã ba đường 322B 300.000 150.000 120.000 100.000 - Đất SX - KD nông thôn
389 Huyện Vĩnh Cửu Đường tỉnh 761 Đoạn từ ngã ba đường 322B - đến hết ranh Khu Bảo tồn Thiên nhiên - Văn hóa Đồng Nai 300.000 150.000 120.000 90.000 - Đất SX - KD nông thôn
390 Huyện Vĩnh Cửu Đường Đồng Khởi Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến hết ranh thửa đất số 84, tờ BĐĐC số 34 xã Thiện Tân 5.700.000 2.400.000 1.620.000 1.200.000 - Đất SX - KD nông thôn
391 Huyện Vĩnh Cửu Đường Đồng Khởi Đoạn tiếp theo - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa 6.600.000 2.700.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX - KD nông thôn
392 Huyện Vĩnh Cửu Đường Hiếu Liêm (xã Hiếu Liêm) Từ đường Nhà máy thủy điện Trị An - đến cầu số 4 600.000 300.000 180.000 120.000 - Đất SX - KD nông thôn
393 Huyện Vĩnh Cửu Đường Cộ - Cây Xoài Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến hết khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An 1.200.000 600.000 510.000 450.000 - Đất SX - KD nông thôn
394 Huyện Vĩnh Cửu Đường Cộ - Cây Xoài Đoạn từ khu tái định cư 3,8 ha xã Tân An - đến ranh xã Vĩnh Tân 1.020.000 510.000 420.000 300.000 - Đất SX - KD nông thôn
395 Huyện Vĩnh Cửu Đường Cộ - Cây Xoài Đoạn qua xã Vĩnh Tân, từ ranh xã Vĩnh Tân - đến Đường tỉnh 767 1.200.000 600.000 510.000 450.000 - Đất SX - KD nông thôn
396 Huyện Vĩnh Cửu Hương lộ 6 (xã Thạnh Phú) Từ Hương lộ 15 - đến bờ sông Đồng Nai 2.700.000 1.200.000 720.000 540.000 - Đất SX - KD nông thôn
397 Huyện Vĩnh Cửu Hương lộ 15 Đoạn từ Đường tỉnh 768 - đến ngã ba Hương lộ 6 3.300.000 1.500.000 720.000 600.000 - Đất SX - KD nông thôn
398 Huyện Vĩnh Cửu Hương lộ 15 Đoạn từ ngã ba Hương lộ 6 - đến cống số 10 (ấp 6) 2.400.000 1.200.000 720.000 600.000 - Đất SX - KD nông thôn
399 Huyện Vĩnh Cửu Hương lộ 15 Đoạn từ cống số 10 (ấp 6) - đến ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú (bên trái: hết ranh thửa đất số 35, tờ BĐĐC số 23, xã Bình Lợi; bên phải: hết ranh thửa đất số 248, tờ BĐĐC 2.100.000 1.020.000 600.000 480.000 - Đất SX - KD nông thôn
400 Huyện Vĩnh Cửu Hương lộ 15 Đoạn từ ranh giới xã Bình Lợi và xã Thạnh Phú (bên trái: từ thửa đất số 36, tờ BĐĐC số 23, xã Bình Lợi; bên phải: từ thửa đất số 249, tờ BĐĐC số 2, xã - đến đầu ấp 3 1.500.000 720.000 600.000 480.000 - Đất SX - KD nông thôn