Bảng giá đất Huyện Trảng Bom Đồng Nai

Giá đất cao nhất tại Huyện Trảng Bom là: 17.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Trảng Bom là: 135.000
Giá đất trung bình tại Huyện Trảng Bom là: 2.399.336
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 56/2022/QĐ-UBND ngày 19/12/2022 của UBND tỉnh Đồng Nai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Huyện Trảng Bom Quốc lộ 1 Đoạn giáp ranh TP. Biên Hòa - đến ngã 3 Trị An 10.200.000 4.800.000 3.000.000 2.400.000 - Đất SX - KD nông thôn
502 Huyện Trảng Bom Quốc lộ 1 Đoạn từ ngã 3 Trị An - đến giáp Nhà thờ Bùi Chu 7.200.000 3.360.000 2.100.000 1.680.000 - Đất SX - KD nông thôn
503 Huyện Trảng Bom Quốc lộ 1 Đoạn từ Nhà thờ Bùi Chu - đến UBND xã Bắc Sơn 5.700.000 2.280.000 1.500.000 1.200.000 - Đất SX - KD nông thôn
504 Huyện Trảng Bom Quốc lộ 1 Đoạn từ UBND xã Bắc Sơn - đến cầu Suối Đĩa 4.320.000 1.800.000 1.200.000 840.000 - Đất SX - KD nông thôn
505 Huyện Trảng Bom Quốc lộ 1 Đoạn từ cầu Suối Đĩa - đến đường Võ Nguyên Giáp 4.920.000 1.980.000 1.320.000 840.000 - Đất SX - KD nông thôn
506 Huyện Trảng Bom Quốc lộ 1 Đoạn từ đường Võ Nguyên Giáp - đến giáp ranh xã Quảng Tiến 5.400.000 2.040.000 1.380.000 900.000 - Đất SX - KD nông thôn
507 Huyện Trảng Bom Đoạn qua xã Quảng Tiến - Quốc lộ 1 Từ giáp ranh xã Bình Minh - đến giáp ranh thị trấn Trảng Bom 5.700.000 2.220.000 1.560.000 1.020.000 - Đất SX - KD nông thôn
508 Huyện Trảng Bom Quốc lộ 1 Đoạn từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến nhà thờ Lộc Hòa 5.100.000 1.680.000 1.200.000 840.000 - Đất SX - KD nông thôn
509 Huyện Trảng Bom Quốc lộ 1 Đoạn từ nhà thờ Lộc Hòa - đến UBND xã Trung Hòa 4.200.000 1.680.000 1.200.000 840.000 - Đất SX - KD nông thôn
510 Huyện Trảng Bom Quốc lộ 1 Đoạn từ UBND xã Trung Hòa - đến cổng chính 2 ấp xã Đông Hòa 5.100.000 1.800.000 1.260.000 840.000 - Đất SX - KD nông thôn
511 Huyện Trảng Bom Quốc lộ 1 Đoạn từ cổng chính 2 ấp xã Đông Hòa - đến hết đường liên xã Hưng Long - Lộ 25 (bên phải) và Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Hưng Lộc (bên trái) 4.320.000 1.800.000 1.260.000 840.000 - Đất SX - KD nông thôn
512 Huyện Trảng Bom Quốc lộ 1 Đoạn từ đường liên xã Hưng Long - Lộ 25 (bên phải) và Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Hưng Lộc (bên trái) - đến giáp ranh xã Hưng Lộc 3.360.000 1.500.000 960.000 660.000 - Đất SX - KD nông thôn
513 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) Các đoạn từ ngã tư Tân Lập đi về các hướng (huyện Vĩnh Cửu, huyện Thống Nhất) 0,5 km 1.380.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX - KD nông thôn
514 Huyện Trảng Bom Các đoạn còn lại - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) Từ qua ngã tư Tân Lập 0,5 km (hướng huyện Vĩnh Cửu) - đến giáp ranh huyện Vĩnh Cửu và từ qua ngã tư Tân Lập 0,5 km (hướng huyện Thống Nhất) đến giáp ranh huyện Thống Nhất 900.000 480.000 390.000 270.000 - Đất SX - KD nông thôn
515 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 767 Đoạn từ ngã 3 Trị An - đến Công ty Việt Vinh 10.200.000 4.800.000 3.000.000 1.800.000 - Đất SX - KD nông thôn
516 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 767 Đoạn từ đầu Công ty Việt Vinh - đến ngã 3 Hươu Nai 7.200.000 3.360.000 2.100.000 1.260.000 - Đất SX - KD nông thôn
517 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 767 Đoạn từ ngã 3 Hươu Nai - đến Trường Tiểu học Sông Mây 5.040.000 2.400.000 1.500.000 900.000 - Đất SX - KD nông thôn
518 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 767 Đoạn từ đầu Trường Tiểu học Sông Mây - đến cầu Sông Thao 3.540.000 1.380.000 1.080.000 660.000 - Đất SX - KD nông thôn
519 Huyện Trảng Bom Đoạn 300m đầu - Đường vào Trường Dạy nghề Hố Nai 3 Từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 300 4.380.000 2.100.000 1.500.000 900.000 - Đất SX - KD nông thôn
520 Huyện Trảng Bom Đoạn còn lại - Đường vào Trường Dạy nghề Hố Nai 3 Từ mét thứ 300 - đến đường sắt 3.900.000 1.920.000 1.500.000 900.000 - Đất SX - KD nông thôn
521 Huyện Trảng Bom Đường vào Khu công nghiệp Hố Nai (xã Hố Nai 3) Từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt 4.800.000 2.100.000 1.500.000 900.000 - Đất SX - KD nông thôn
522 Huyện Trảng Bom Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) Từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt (xã Hố Nai 3) 4.080.000 1.980.000 1.380.000 900.000 - Đất SX - KD nông thôn
523 Huyện Trảng Bom Tuyến chống ùn tắc giao thông (đường vào Công ty thức ăn gia súc Thanh Bình - xã Hố Nai 3) Từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt 3.600.000 1.800.000 1.380.000 900.000 - Đất SX - KD nông thôn
524 Huyện Trảng Bom Đường bên hông Giáo xứ Sài Quất (400m xã Hố Nai 3) Từ Quốc lộ 1 - đến thửa đất số 722, tờ BĐĐC số 51, xã Hố Nai 3 3.600.000 1.800.000 1.380.000 900.000 - Đất SX - KD nông thôn
525 Huyện Trảng Bom Đường Ngô Xá (xã Hố Nai 3) Từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt 3.600.000 1.800.000 1.380.000 900.000 - Đất SX - KD nông thôn
526 Huyện Trảng Bom 200 m đoạn đầu - Đường vào đập Thanh Niên (xã Hố Nai 3) Từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200 3.600.000 1.800.000 1.380.000 900.000 - Đất SX - KD nông thôn
527 Huyện Trảng Bom 1.800 m đoạn còn lại - Đường vào đập Thanh Niên (xã Hố Nai 3) Từ mét thứ 200 - đến hết ranh thửa đất số 97 tờ BĐĐC số 444 về bên phải và hết ranh thửa đất số 10, tờ BĐĐC số 44 về bên trái, xã Hố Nai 3 2.400.000 1.200.000 1.020.000 660.000 - Đất SX - KD nông thôn
528 Huyện Trảng Bom Đường vào cụm công nghiệp vật liệu xây dựng (xã Hố Nai 3) Từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 159 tờ BĐĐC số 14 về bên phải và hết ranh thửa đất số 47, tờ BĐĐC số 14 về bên trái, xã Hố Nai 3 4.500.000 1.980.000 1.380.000 900.000 - Đất SX - KD nông thôn
529 Huyện Trảng Bom Đường Đông Hải - Lộ Đức (xã Hố Nai 3) Đoạn từ Công ty Phương Sinh - đến đường vào Trường THCS Lê Đình Chinh 3.120.000 1.560.000 960.000 660.000 - Đất SX - KD nông thôn
530 Huyện Trảng Bom Đường Đông Hải - Lộ Đức (xã Hố Nai 3) Đoạn từ đường vào Trường THCS Lê Đình Chinh - đến Nhà thờ Lai Ổn 2.700.000 1.200.000 840.000 540.000 - Đất SX - KD nông thôn
531 Huyện Trảng Bom Đường Đông Hải - Lộ Đức (xã Hố Nai 3) Đoạn từ đường vào Trường THCS Lê Đình Chinh - đến Giáo xứ Đông Vinh 2.520.000 1.200.000 840.000 540.000 - Đất SX - KD nông thôn
532 Huyện Trảng Bom Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt 5.100.000 1.980.000 1.380.000 900.000 - Đất SX - KD nông thôn
533 Huyện Trảng Bom Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) Đoạn từ đường sắt - đến hết ranh xã Bắc Sơn 3.600.000 1.560.000 1.200.000 780.000 - Đất SX - KD nông thôn
534 Huyện Trảng Bom Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào Khu du lịch Thác Giang Điền) Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt 4.500.000 2.040.000 1.380.000 900.000 - Đất SX - KD nông thôn
535 Huyện Trảng Bom Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào Khu du lịch Thác Giang Điền) Đoạn từ đường sắt - đến giáp ranh xã Giang Điền 3.780.000 1.500.000 1.080.000 720.000 - Đất SX - KD nông thôn
536 Huyện Trảng Bom Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào Khu du lịch Thác Giang Điền) Đoạn từ ranh giới xã Giang Điền - đến cầu Sông Buông 3.900.000 1.680.000 1.080.000 720.000 - Đất SX - KD nông thôn
537 Huyện Trảng Bom Đoạn Nam Sông Buông - ường Bình Minh - Giang Điền (đường vào Khu du lịch Thác Giang Điền) Từ cầu Sông Buông - đến ranh giới xã An Viễn 3.300.000 1.380.000 840.000 600.000 - Đất SX - KD nông thôn
538 Huyện Trảng Bom Đường Bình Minh - Giang Điền Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến giáp ranh xã Giang Điền 2.040.000 1.020.000 840.000 600.000 - Đất SX - KD nông thôn
539 Huyện Trảng Bom Đường 3 tháng 2 nối dài, từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom đến đường Bình Minh - Giang Điền Đoạn giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến đường vào UBND xã Quảng Tiến 4.320.000 2.100.000 1.440.000 900.000 - Đất SX - KD nông thôn
540 Huyện Trảng Bom Đường 3 tháng 2 nối dài, từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom đến đường Bình Minh - Giang Điền Đoạn từ đường vào UBND xã Quảng Tiến - đến đường Bình Minh - Giang Điền 3.900.000 1.920.000 1.440.000 900.000 - Đất SX - KD nông thôn
541 Huyện Trảng Bom Đường Trần Phú (giáp ranh thị trấn Trảng Bom thuộc xã Quảng Tiến) Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường 3 tháng 2 4.920.000 2.100.000 1.440.000 900.000 - Đất SX - KD nông thôn
542 Huyện Trảng Bom Đoạn còn lại - Đường Trần Phú (giáp ranh thị trấn Trảng Bom thuộc xã Quảng Tiến) Từ đường 3 tháng 2 - đến đường sắt 4.920.000 2.100.000 1.440.000 900.000 - Đất SX - KD nông thôn
543 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành) Đoạn từ đường nhựa giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến đường sắt 3.300.000 1.560.000 960.000 660.000 - Đất SX - KD nông thôn
544 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành) Đoạn từ đường sắt - đến giáp ranh xã An Viễn 1.800.000 960.000 660.000 450.000 - Đất SX - KD nông thôn
545 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành) Trong đó: Đoạn từ UBND xã ra mỗi bên 500m 2.520.000 1.080.000 720.000 510.000 - Đất SX - KD nông thôn
546 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành) Đoạn từ giáp ranh xã Đồi 61 - đến Cây xăng Xuân Dũng 2.280.000 1.020.000 660.000 480.000 - Đất SX - KD nông thôn
547 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành) Đoạn từ Cây xăng Xuân Dũng - đến ranh giới phường Tam Phước, TP. Biên Hòa 3.600.000 1.440.000 960.000 660.000 - Đất SX - KD nông thôn
548 Huyện Trảng Bom Đường nhựa Từ đường Lê Duẩn - đến Đường tỉnh 777 (xã Đồi 61) 3.300.000 1.560.000 1.020.000 660.000 - Đất SX - KD nông thôn
549 Huyện Trảng Bom Đường vào Khu công nghiệp Giang Điền Từ Đường tỉnh 777 - đến giáp ranh xã Giang Điền 3.900.000 1.500.000 960.000 660.000 - Đất SX - KD nông thôn
550 Huyện Trảng Bom Đường Sông Thao - Bàu Hàm Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cầu số 1 2.100.000 1.080.000 720.000 540.000 - Đất SX - KD nông thôn
551 Huyện Trảng Bom Đường Sông Thao - Bàu Hàm Đoạn từ cầu số 1 - đến giáp ranh xã Sông Thao 1.440.000 720.000 540.000 390.000 - Đất SX - KD nông thôn
552 Huyện Trảng Bom Đoạn qua xã Sông Thao - Đường Sông Thao - Bàu Hàm Từ giáp ranh xã Hưng Thịnh - đến đường 19 tháng 5 960.000 480.000 390.000 270.000 - Đất SX - KD nông thôn
553 Huyện Trảng Bom Đoạn qua xã Bàu Hàm - Đường Sông Thao - Bàu Hàm Từ đường 19 tháng 5 - đến giáp ranh huyện Thống Nhất 900.000 480.000 370.000 250.000 - Đất SX - KD nông thôn
554 Huyện Trảng Bom Đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 thuộc xã Hưng Thịnh) Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt 2.580.000 1.260.000 1.020.000 720.000 - Đất SX - KD nông thôn
555 Huyện Trảng Bom Đoạn còn lại - Đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 thuộc xã Hưng Thịnh) Từ đường sắt - đến giáp ranh huyện Thống Nhất 1.560.000 780.000 660.000 480.000 - Đất SX - KD nông thôn
556 Huyện Trảng Bom Đường Hưng Bình 1 (xã Hưng Thịnh) Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt 1.620.000 780.000 600.000 420.000 - Đất SX - KD nông thôn
557 Huyện Trảng Bom Đường Hưng Bình 1 (xã Hưng Thịnh) Đoạn từ đường sắt - đến đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 đoạn còn lại) 1.080.000 540.000 450.000 360.000 - Đất SX - KD nông thôn
558 Huyện Trảng Bom Đường 15 Từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt xã Hưng Thịnh 2.100.000 1.020.000 900.000 720.000 - Đất SX - KD nông thôn
559 Huyện Trảng Bom Đường Trảng Bom - Thanh Bình Đoạn từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến cầu số 6 (xã Sông Trầu) 2.400.000 1.080.000 720.000 540.000 - Đất SX - KD nông thôn
560 Huyện Trảng Bom Đường Trảng Bom - Thanh Bình Đoạn từ cầu số 6 - đến giáp ranh xã Cây Gáo (xã Sông Trầu) 1.800.000 840.000 600.000 450.000 - Đất SX - KD nông thôn
561 Huyện Trảng Bom Đường Trảng Bom - Thanh Bình Đoạn từ giáp ranh xã Sông Trầu - đến đường vào Công ty Đông Nhi (xã Cây Gáo) 1.080.000 540.000 420.000 360.000 - Đất SX - KD nông thôn
562 Huyện Trảng Bom Đường Trảng Bom - Thanh Bình Đoạn từ đường vào Công ty Đông Nhi - đến ngã tư Tân Lập (xã Cây Gáo) 1.500.000 720.000 600.000 420.000 - Đất SX - KD nông thôn
563 Huyện Trảng Bom Đường Trảng Bom - Thanh Bình Từ ngã tư Tân Lập - đến hết ranh Trường Tiểu học Tân Lập (xã Thanh Bình) 1.380.000 660.000 570.000 390.000 - Đất SX - KD nông thôn
564 Huyện Trảng Bom Đoạn còn lại thuộc xã Thanh Bình - Đường Trảng Bom - Thanh Bình Từ Trường Tiểu học Tân Lập (xã Thanh Bình) - đến hồ Trị An 900.000 480.000 420.000 300.000 - Đất SX - KD nông thôn
565 Huyện Trảng Bom Đường vào Công ty gỗ Rừng Thông Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường liên xã Tây Hòa - Sông Trầu, bao gồm cả đoạn nối vào Khu công nghiệp Bàu Xéo 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất SX - KD nông thôn
566 Huyện Trảng Bom Đường Thác Đá Hàn Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - Đến công ty Sông Gianh xã Sông Trầu 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất SX - KD nông thôn
567 Huyện Trảng Bom Đường Trường An - Tân Thành Từ đường Trảng Bom Thanh Bình - đến Hương lộ 24 720.000 390.000 270.000 210.000 - Đất SX - KD nông thôn
568 Huyện Trảng Bom Đường vào Khu di tích lịch sử căn cứ Tỉnh ủy Biên Hòa (U1 xã Thanh Bình) Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến giáp ranh xã Bàu Hàm 720.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX - KD nông thôn
569 Huyện Trảng Bom Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Đường tỉnh 782 (Trị An - Sóc Lu) 780.000 360.000 270.000 210.000 - Đất SX - KD nông thôn
570 Huyện Trảng Bom Đường liên xã Tây Hòa - Sông Trầu Từ Quốc lộ 1 đi qua khu tái định cư Tây Hòa - đến Cầu 1 tấn xã Tây Hòa 1.920.000 960.000 840.000 540.000 - Đất SX - KD nông thôn
571 Huyện Trảng Bom Đường liên ấp Lộc Hòa - Nhân Hòa (nhánh Bắc Quốc lộ 1 xã Tây Hòa) Đoạn giáp Quốc lộ 1 - đến Trường THCS Tây Hòa 1.920.000 960.000 840.000 540.000 - Đất SX - KD nông thôn
572 Huyện Trảng Bom Đường liên ấp Lộc Hòa - Nhân Hòa (nhánh Bắc Quốc lộ 1 xã Tây Hòa) Đoạn từ đầu ranh Trường THCS Tây Hòa - đến nhà máy xử lý chất thải (xã Tây Hòa) 1.440.000 720.000 600.000 420.000 - Đất SX - KD nông thôn
573 Huyện Trảng Bom Đường ấp Lộc Hòa (nhánh Nam Quốc lộ 1) Từ Quốc lộ 1 đi qua Nhà máy thức ăn gia súc Minh Quân (xã Tây Hòa) - đến đường sắt 1.920.000 960.000 840.000 540.000 - Đất SX - KD nông thôn
574 Huyện Trảng Bom Đường liên ấp Lộc Hòa Từ giáp nhà thờ Lộc Hòa về hướng Đông - đến đường sắt xã Tây Hòa 1.920.000 960.000 840.000 540.000 - Đất SX - KD nông thôn
575 Huyện Trảng Bom Đường liên ấp Lộc Hòa Từ giáp nhà thờ Lộc Hòa về hướng Tây - đến giáp nghĩa địa Giáo xứ Lộc Hòa xã Tây Hòa 1.920.000 960.000 840.000 540.000 - Đất SX - KD nông thôn
576 Huyện Trảng Bom Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) Từ đường Sông Thao - Bàu Hàm - đến giáp ranh huyện Thống Nhất 720.000 360.000 300.000 210.000 - Đất SX - KD nông thôn
577 Huyện Trảng Bom Đường 19 tháng 5 Từ Đường tỉnh 762 - đến đường Sông Thao - Bàu Hàm 720.000 360.000 300.000 210.000 - Đất SX - KD nông thôn
578 Huyện Trảng Bom Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ (xã Thanh Bình) Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến giáp ranh huyện Thống Nhất 720.000 360.000 300.000 210.000 - Đất SX - KD nông thôn
579 Huyện Trảng Bom Đường ranh Hưng Thịnh - Hưng Lộc (xã Hưng Thịnh) Đoạn từ Quốc lộ 1 vào 500m 1.680.000 840.000 660.000 420.000 - Đất SX - KD nông thôn
580 Huyện Trảng Bom Đường ranh Hưng Thịnh - Hưng Lộc (xã Hưng Thịnh) Đoạn còn lại, từ sau mét thứ 500 - đến hết thửa đất số 2, tờ BĐĐC số 5, xã Hưng Thịnh 1.200.000 600.000 480.000 360.000 - Đất SX - KD nông thôn
581 Huyện Trảng Bom Đường Hùng Vương đoạn qua xã Sông Trầu Từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến hết thửa đất số 40, tờ BĐĐC số 49, xã Sông Trầu 6.000.000 2.280.000 1.620.000 1.020.000 - Đất SX - KD nông thôn
582 Huyện Trảng Bom Đường Lê Duẩn đoạn qua xã Đồi 61 4.500.000 2.040.000 1.440.000 840.000 - Đất SX - KD nông thôn
583 Huyện Trảng Bom Đường bao Khu công nghiệp Bàu Xéo (xã Tây Hòa) Từ Quốc lộ 1 - đến ngã ba (thửa đất số 716, tờ BĐĐC số 3, xã Đồi 61) 3.300.000 1.500.000 900.000 600.000 - Đất SX - KD nông thôn
584 Huyện Trảng Bom Đường Võ Nguyên Giáp Từ Quốc lộ 1 - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa 5.100.000 2.040.000 1.380.000 840.000 - Đất SX - KD nông thôn
585 Huyện Trảng Bom Đường Đông Hòa 7 km Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt 2.280.000 1.080.000 900.000 720.000 - Đất SX - KD nông thôn
586 Huyện Trảng Bom Đường Đông Hòa 7 km Đoạn từ đường sắt - đến đường Đông Hòa - Hưng Thịnh - Trung Hòa 1.680.000 840.000 720.000 480.000 - Đất SX - KD nông thôn
587 Huyện Trảng Bom Đường Đông Hòa 7 km Đoạn từ đường Đông Hòa - Hưng Thịnh - Trung Hòa - đến giáp ranh huyện Thống Nhất 1.080.000 540.000 450.000 360.000 - Đất SX - KD nông thôn
588 Huyện Trảng Bom Đường Hưng Nghĩa Từ thửa đất số 456, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh - đến thửa đất số 1154, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh 960.000 480.000 420.000 300.000 - Đất SX - KD nông thôn
589 Huyện Trảng Bom Đường song hành đường Võ Nguyên Giáp thuộc xã Bình Minh (qua khu tái định cư Bình Minh) Từ thửa đất số 456, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh - đến thửa đất số 1154, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh 3.600.000 1.800.000 1.080.000 720.000 - Đất SX - KD nông thôn
590 Huyện Trảng Bom Đường Phước Tân - Giang Điền (xã Giang Điền) Từ đường Bình Minh - Giang Điền - đến giáp ranh giới TP. Biên Hòa 2.400.000 1.260.000 840.000 600.000 - Đất SX - KD nông thôn
591 Huyện Trảng Bom Đường ấp 1 đi ấp 2 (xã Sông Trầu) Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Công ty gỗ Rừng Thông 1.500.000 720.000 600.000 420.000 - Đất SX - KD nông thôn
592 Huyện Trảng Bom Đường chợ cây số 9 đi xã Tây Hòa (xã Sông Trầu) Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến suối Pét 1.020.000 480.000 420.000 360.000 - Đất SX - KD nông thôn
593 Huyện Trảng Bom Đường Trung tâm Văn hóa xã Sông Trầu đi ấp 4, ấp 5 (xã Sông Trầu) Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Trảng Bom - Thanh Bình 1.560.000 780.000 600.000 480.000 - Đất SX - KD nông thôn
594 Huyện Trảng Bom Đường cổng nhà văn hóa ấp 4 đi ấp 1 (xã Sông Trầu) Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Vành Đai KCN (xã Sông Trầu) 1.560.000 780.000 600.000 480.000 - Đất SX - KD nông thôn
595 Huyện Trảng Bom Đường số 25 Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Bắc Hòa - Phú Sơn xã Bình Minh 2.100.000 1.020.000 900.000 600.000 - Đất SX - KD nông thôn
596 Huyện Trảng Bom Đường kết nối Khu công nghiệp Giang Điền đường Võ Nguyên Giáp (đoạn qua xã Giang Điền) Từ đường Bình Minh - Giang Điền - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa 3.000.000 1.500.000 960.000 660.000 - Đất SX - KD nông thôn
597 Huyện Trảng Bom Đường liên ấp 2 - 3 - 4 Từ đường ấp 2 xã An Viễn - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa 1.560.000 780.000 660.000 480.000 - Đất SX - KD nông thôn
598 Huyện Trảng Bom Đường ấp 2 Từ đường Trảng Bom - An Viễn - đến đường lô cao su xã An Viễn 1.380.000 660.000 540.000 480.000 - Đất SX - KD nông thôn
599 Huyện Trảng Bom Đường ấp 5 - ấp 6 Từ đường ấp 4 - ấp 5 - đến hết ranh thửa đất số 1128, tờ BĐĐC số 4 về bên phải và hết ranh thửa đất số 2153, tờ BĐĐC số 4 về bên trái, xã An Viễn 1.680.000 840.000 720.000 510.000 - Đất SX - KD nông thôn
600 Huyện Trảng Bom Đường vành đai khu công nghiệp (xã Sông Trầu) Từ đường công ty gỗ Rừng Thông - đến đường nhà văn hóa ấp 4 đi ấp 1 (xã Sông Trầu) 1.920.000 960.000 720.000 540.000 - Đất SX - KD nông thôn