ThuVien
NhaDat
.vn
Đăng nhập
Đăng ký
Account Infomation
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Thay đổi mật khẩu
Đăng xuất
Menu Bar
Văn bản pháp luật
Dự án
Dự án đang mở bán
Dự án sắp mở bán
Dự án đã bàn giao
Pháp lý nhà đất
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Không gian sống
Tài chính BĐS
Thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Báo cáo nội dung
Báo lỗi nội dung bài viết
Nội dung lỗi
Mô tả sửa lỗi
Email của bạn
Hủy
Báo cáo lỗi
Báo lỗi thành công
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
Đóng
ThuVien
NhaDat
.vn
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Đăng xuất
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Văn bản pháp luật
Pháp lý nhà đất
Thuế - Phí - Lệ phí bất động sản
Hợp đồng về bất động sản
Thủ tục hành chính
Tranh chấp đất đai
Xử phạt vi phạm hành chính
Thu hồi đất
Bồi thường - hỗ trợ - tái định cư
Kinh doanh bất động sản
Pháp luật về đất đai
Pháp luật về nhà ở, công trình xây dựng
Quy hoạch
Chính sách mới
Pháp luật và đời sống
Tư vấn pháp lý nhà đất
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Kinh nghiệm bán
Kinh nghiệm mua
Thuật ngữ nhà đất
Kiến thức phong thủy
Vật liệu xây dựng
Kinh nghiệm thuê
Không gian sống
Nhà đẹp
Thiết kế kiến trúc
Nội thất
Ngoại thất
Thiết bị gia dụng
Tài chính BĐS
Quản lý dòng tiền
Lãi suất ngân hàng
Nguồn vốn
Thị trường
Phân tích thị trường
Báo cáo thị trường
Phân tích dự báo
So sánh thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Xem thêm
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
ThuVien
NhaDat
.vn
Xin chào bạn
Đăng nhập để tiếp tục
Đăng nhập
Nhớ tài khoản
Đăng nhập với Apple
Đăng nhập với Google
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với
Điều khoản sử dụng
,
Chính sách bảo mật
,
Quy chế
,
Chính sách
, của chúng tôi.
Chưa là thành viên?
Đăng ký
tại đây
Bảng giá đất Huyện Trảng Bom Đồng Nai
Chọn địa bàn:
Chọn tỉnh thành
Tất cả
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
An Giang
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hoà Bình
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Chọn quận huyện
Tất cả
Thành phố Biên Hòa
Thành phố Long Khánh
Huyện Trảng Bom
Huyện Long Thành
Huyện Vĩnh Cửu
Huyện Tân Phú
Huyện Định Quán
Huyện Xuân Lộc
Huyện Cẩm Mỹ
Huyện Nhơn Trạch
Huyện Thống Nhất
Đường/Tên đường:
Chọn tên đường
Tất cả
1.800 m đoạn còn lại - Đường vào đập Thanh Niên (xã Hố Nai 3)
200 m đoạn đầu - Đường vào đập Thanh Niên (xã Hố Nai 3)
Ba đường nhựa mặt tiền chợ Mới (đường bao quanh chợ)
Ba đường song song với đường Nguyễn Huệ
Các đoạn còn lại - Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu)
Các đường còn lại
Các đường còn lại - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Các đường còn lại - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Các đường còn lại - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Các đường còn lại - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Các đường còn lại - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đoạn 300m đầu - Đường vào Trường Dạy nghề Hố Nai 3
Đoạn còn lại - Đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 thuộc xã Hưng Thịnh)
Đoạn còn lại - Đường Trần Phú (giáp ranh thị trấn Trảng Bom thuộc xã Quảng Tiến)
Đoạn còn lại - Đường vào Trường Dạy nghề Hố Nai 3
Đoạn còn lại thuộc xã Thanh Bình - Đường Trảng Bom - Thanh Bình
Đoạn Nam Sông Buông - ường Bình Minh - Giang Điền (đường vào Khu du lịch Thác Giang Điền)
Đoạn qua xã Bàu Hàm - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
Đoạn qua xã Quảng Tiến - Quốc lộ 1
Đoạn qua xã Sông Thao - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
Đường 15
Đường 19 tháng 5
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường 19 tháng 8
Đường 2 tháng 9
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 thuộc xã Hưng Thịnh)
Đường 3 tháng 2
Đường 3 tháng 2 nối dài, từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom đến đường Bình Minh - Giang Điền
Đường 3/2 (xã Bàu Hàm)
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường 30 tháng 4
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm)
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường An Dương Vương
Đường ấp 1 đi ấp 2 (xã Sông Trầu)
Đường ấp 2
Đường ấp 5 - ấp 6
Đường ấp Lộc Hòa (nhánh Nam Quốc lộ 1)
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn)
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường bao Khu công nghiệp Bàu Xéo (xã Tây Hòa)
Đường bên hông Giáo xứ Sài Quất (400m xã Hố Nai 3)
Đường Bình Minh - Giang Điền
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào Khu du lịch Thác Giang Điền)
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường Bùi Thị Xuân
Đường Cách Mạng Tháng 8
Đường cạnh Trường Mẫu giáo Hoa Mai
Đường chợ cây số 9 đi xã Tây Hòa (xã Sông Trầu)
Đường cổng chính ấp văn hóa An Bình
Đường cổng nhà văn hóa ấp 4 đi ấp 1 (xã Sông Trầu)
Đường Đặng Đức Thuật
Đường Điện Biên Phủ
Đường Đinh Quang Ân (đường đất song song với đường Huỳnh Văn Nghệ)
Đường Đinh Tiên Hoàng
Đường Dốc Độc
Đường Đông Hải - Lộ Đức (xã Hố Nai 3)
Đường Đông Hòa 7 km
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ (xã Thanh Bình)
Đường Dương Bạch Mai
Đường Hà Huy Giáp
Đường Hai Bà Trưng
Đường Hoàng Hoa Thám
Đường Hoàng Tam Kỳ
Đường Hoàng Việt
Đường Hưng Bình 1 (xã Hưng Thịnh)
Đường Hưng Đạo Vương
Đường Hưng Nghĩa
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường Hùng Vương
Đường Hùng Vương đoạn qua xã Sông Trầu
Đường Huỳnh Văn Nghệ
Đường kết nối Khu công nghiệp Giang Điền đường Võ Nguyên Giáp (đoạn qua xã Giang Điền)
Đường Lê Đại Hành
Đường Lê Duẩn
Đường Lê Duẩn đoạn qua xã Đồi 61
Đường Lê Hồng Phong
Đường Lê Lai
Đường Lê Lợi
Đường Lê Quý Đôn
Đường Lê Văn Hưu
Đường liên ấp 2 - 3 - 4
Đường liên ấp Lộc Hòa
Đường liên ấp Lộc Hòa - Nhân Hòa (nhánh Bắc Quốc lộ 1 xã Tây Hòa)
Đường liên ấp Lợi Hà - Tân Thành
Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu
Đường liên xã Tây Hòa - Sông Trầu
Đường Lý Nam Đế
Đường Lý Thái Tổ
Đường Lý Thường Kiệt
Đường Ngô Quyền
Đường Ngô Xá (xã Hố Nai 3)
Đường Ngũ Phúc 1
Đường Ngũ Phúc 2
Đường Nguyễn Du
Đường Nguyễn Đức Cảnh
Đường Nguyễn Hoàng
Đường Nguyễn Huệ
Đường Nguyễn Hữu Cảnh
Đường Nguyễn Khuyến
Đường Nguyễn Sơn Hà
Đường Nguyễn Trãi
Đường Nguyễn Tri Phương
Đường Nguyễn Văn Cừ
Đường Nguyễn Văn Huyên
Đường Nguyễn Văn Linh
Đường nhựa
Đường Phạm Văn Thuận
Đường Phan Bội Châu
Đường Phan Chu Trinh
Đường Phan Đăng Lưu
Đường Phước Tân - Giang Điền (xã Giang Điền)
Đường ranh Hưng Thịnh - Hưng Lộc (xã Hưng Thịnh)
Đường số 25
Đường số 69
Đường song hành đường Võ Nguyên Giáp thuộc xã Bình Minh (qua khu tái định cư Bình Minh)
Đường Sông Mây 8 xã Bắc Sơn
Đường song song với đường Phan Chu Trinh (đi qua chợ)
Đường Sông Thao - Bàu Hàm
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường Sông Trầu - Cây Gáo - Sông Thao
Đường Sông Trầu 3
Đường Tạ Uyên
Đường Tân Thành - Trường An
Đường Tây Hòa - Trung Hòa
Đường Thác Đá Hàn
Đường Thái Hòa 1
Đường Thái Hòa 4
Đường Thái Hòa 6 (xã Hố Nai 3)
Đường Thanh Hóa
Đường Thanh Hóa 1
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu)
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường tỉnh 767
Đường tỉnh 767 - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường tỉnh 767 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường tỉnh 777
Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành)
Đường tổ 1 ấp Tân Lập 2
Đường tổ 8, khu phố 2, thị trấn Trảng Bom
Đường Trần Nguyên Hãn
Đường Trần Nhân Tông
Đường Trần Nhật Duật
Đường Trần Phú
Đường Trần Phú (giáp ranh thị trấn Trảng Bom thuộc xã Quảng Tiến)
Đường Trần Quang Diệu
Đường Trần Quang Khải
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường Trảng Bom - An Viễn -Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Trảng Bom - Thanh Bình
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường Trung Đông
Đường Trung Tâm
Đường Trung tâm Văn hóa xã Sông Trầu đi ấp 4, ấp 5 (xã Sông Trầu)
Đường Trường An - Tân Thành
Đường Trường Chinh
Đường Trương Định
Đường Trương Văn Bang
Đường từ 29 tháng 4
Đường vành đai khu công nghiệp (xã Sông Trầu)
Đường vào chợ Trảng Bom
Đường vào Công ty gỗ Rừng Thông
Đường vào cụm công nghiệp vật liệu xây dựng (xã Hố Nai 3)
Đường vào Khu công nghiệp Giang Điền
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường vào Khu công nghiệp Hố Nai (xã Hố Nai 3)
Đường vào Khu di tích lịch sử căn cứ Tỉnh ủy Biên Hòa (U1 xã Thanh Bình)
Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đường liên huyện Vĩnh Cửu - Trảng Bom)
Đường Võ Nguyên Giáp
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Đường Xóm Chùa
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình)
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1
Quốc lộ 1 - Các xã: An Viễn, Đồi 61
Quốc lộ 1 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền,
Quốc lộ 1 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình
Quốc lộ 1 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh
Quốc lộ 1 (trừ những đoạn đã có đường song hành)
Thị trấn Trảng Bom
Tuyến chống ùn tắc giao thông (đường vào Công ty thức ăn gia súc Thanh Bình - xã Hố Nai 3)
Xã Hố Nai 3
Loại đất:
Tất cả
Tất cả
Đất nông nghiệp
Đất ở
Đất TM-DV
Đất SX-KD
Đất ở đô thị
Đất TM-DV đô thị
Đất SX-KD đô thị
Đất ở nông thôn
Đất TM-DV nông thôn
Đất SX-KD nông thôn
Đất trồng cây hàng năm
Đất trồng cây lâu năm
Đất nuôi trồng thủy sản
Đất rừng phòng hộ
Đất rừng đặc dụng
Đất rừng sản xuất
Đất làm muối
Đất trồng lúa
Đất nông nghiệp khác
Mức giá:
Tất cả
Tất cả
Dưới 01 triệu
01 triệu - 03 triệu
03 triệu - 05 triệu
05 triệu - 10 triệu
10 triệu - 15 triệu
15 triệu - 20 triệu
20 triệu - 25 triệu
25 triệu - 30 triệu
30 triệu - 50 triệu
Trên 50 triệu
Sắp xếp:
Không
Không
Theo giá đất
Theo tên đường
Từ A đến Z
Từ Z đến A
Từ thấp đến cao
Từ cao đến thấp
Bảng giá đất tại Đồng Nai
Giá đất cao nhất tại Huyện Trảng Bom là:
17.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Trảng Bom là:
135.000
Giá đất trung bình tại Huyện Trảng Bom là:
2.399.336
Căn cứ pháp lý:
Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 56/2022/QĐ-UBND ngày 19/12/2022 của UBND tỉnh Đồng Nai
Kết quả tìm kiếm
Tìm thấy
1.159
kết quả
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
401
Huyện Trảng Bom
Đoạn Nam Sông Buông - ường Bình Minh - Giang Điền (đường vào Khu du lịch Thác Giang Điền)
Từ cầu Sông Buông - đến ranh giới xã An Viễn
3.850.000
1.610.000
980.000
700.000
-
Đất TM - DV nông thôn
402
Huyện Trảng Bom
Đường Bình Minh - Giang Điền
Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến giáp ranh xã Giang Điền
2.380.000
1.190.000
980.000
700.000
-
Đất TM - DV nông thôn
403
Huyện Trảng Bom
Đường 3 tháng 2 nối dài, từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom đến đường Bình Minh - Giang Điền
Đoạn giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến đường vào UBND xã Quảng Tiến
5.040.000
2.450.000
1.680.000
1.050.000
-
Đất TM - DV nông thôn
404
Huyện Trảng Bom
Đường 3 tháng 2 nối dài, từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom đến đường Bình Minh - Giang Điền
Đoạn từ đường vào UBND xã Quảng Tiến - đến đường Bình Minh - Giang Điền
4.550.000
2.240.000
1.680.000
1.050.000
-
Đất TM - DV nông thôn
405
Huyện Trảng Bom
Đường Trần Phú (giáp ranh thị trấn Trảng Bom thuộc xã Quảng Tiến)
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường 3 tháng 2
5.740.000
2.450.000
1.680.000
1.050.000
-
Đất TM - DV nông thôn
406
Huyện Trảng Bom
Đoạn còn lại - Đường Trần Phú (giáp ranh thị trấn Trảng Bom thuộc xã Quảng Tiến)
Từ đường 3 tháng 2 - đến đường sắt
5.740.000
2.450.000
1.680.000
1.050.000
-
Đất TM - DV nông thôn
407
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành)
Đoạn từ đường nhựa giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến đường sắt
3.850.000
1.820.000
1.120.000
770.000
-
Đất TM - DV nông thôn
408
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành)
Đoạn từ đường sắt - đến giáp ranh xã An Viễn
2.100.000
1.120.000
770.000
530.000
-
Đất TM - DV nông thôn
409
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành)
Trong đó: Đoạn từ UBND xã ra mỗi bên 500m
2.940.000
1.260.000
840.000
600.000
-
Đất TM - DV nông thôn
410
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành)
Đoạn từ giáp ranh xã Đồi 61 - đến Cây xăng Xuân Dũng
2.660.000
1.190.000
770.000
560.000
-
Đất TM - DV nông thôn
411
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành)
Đoạn từ Cây xăng Xuân Dũng - đến ranh giới phường Tam Phước, TP. Biên Hòa
4.200.000
1.680.000
1.120.000
770.000
-
Đất TM - DV nông thôn
412
Huyện Trảng Bom
Đường nhựa
Từ đường Lê Duẩn - đến Đường tỉnh 777 (xã Đồi 61)
3.850.000
1.820.000
1.190.000
770.000
-
Đất TM - DV nông thôn
413
Huyện Trảng Bom
Đường vào Khu công nghiệp Giang Điền
Từ Đường tỉnh 777 - đến giáp ranh xã Giang Điền
4.550.000
1.750.000
1.120.000
770.000
-
Đất TM - DV nông thôn
414
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Thao - Bàu Hàm
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cầu số 1
2.450.000
1.260.000
840.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
415
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Thao - Bàu Hàm
Đoạn từ cầu số 1 - đến giáp ranh xã Sông Thao
1.680.000
840.000
630.000
460.000
-
Đất TM - DV nông thôn
416
Huyện Trảng Bom
Đoạn qua xã Sông Thao - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
Từ giáp ranh xã Hưng Thịnh - đến đường 19 tháng 5
1.120.000
560.000
460.000
320.000
-
Đất TM - DV nông thôn
417
Huyện Trảng Bom
Đoạn qua xã Bàu Hàm - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
Từ đường 19 tháng 5 - đến giáp ranh huyện Thống Nhất
1.050.000
560.000
430.000
290.000
-
Đất TM - DV nông thôn
418
Huyện Trảng Bom
Đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 thuộc xã Hưng Thịnh)
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt
3.010.000
1.470.000
1.190.000
840.000
-
Đất TM - DV nông thôn
419
Huyện Trảng Bom
Đoạn còn lại - Đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 thuộc xã Hưng Thịnh)
Từ đường sắt - đến giáp ranh huyện Thống Nhất
1.820.000
910.000
770.000
560.000
-
Đất TM - DV nông thôn
420
Huyện Trảng Bom
Đường Hưng Bình 1 (xã Hưng Thịnh)
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt
1.890.000
910.000
700.000
490.000
-
Đất TM - DV nông thôn
421
Huyện Trảng Bom
Đường Hưng Bình 1 (xã Hưng Thịnh)
Đoạn từ đường sắt - đến đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 đoạn còn lại)
1.260.000
630.000
530.000
420.000
-
Đất TM - DV nông thôn
422
Huyện Trảng Bom
Đường 15
Từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt xã Hưng Thịnh
2.450.000
1.190.000
1.050.000
840.000
-
Đất TM - DV nông thôn
423
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình
Đoạn từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến cầu số 6 (xã Sông Trầu)
2.800.000
1.260.000
840.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
424
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình
Đoạn từ cầu số 6 - đến giáp ranh xã Cây Gáo (xã Sông Trầu)
2.100.000
980.000
700.000
530.000
-
Đất TM - DV nông thôn
425
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình
Đoạn từ giáp ranh xã Sông Trầu - đến đường vào Công ty Đông Nhi (xã Cây Gáo)
1.260.000
630.000
490.000
420.000
-
Đất TM - DV nông thôn
426
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình
Đoạn từ đường vào Công ty Đông Nhi - đến ngã tư Tân Lập (xã Cây Gáo)
1.750.000
840.000
700.000
490.000
-
Đất TM - DV nông thôn
427
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình
Từ ngã tư Tân Lập - đến hết ranh Trường Tiểu học Tân Lập (xã Thanh Bình)
1.610.000
770.000
670.000
460.000
-
Đất TM - DV nông thôn
428
Huyện Trảng Bom
Đoạn còn lại thuộc xã Thanh Bình - Đường Trảng Bom - Thanh Bình
Từ Trường Tiểu học Tân Lập (xã Thanh Bình) - đến hồ Trị An
1.050.000
560.000
490.000
350.000
-
Đất TM - DV nông thôn
429
Huyện Trảng Bom
Đường vào Công ty gỗ Rừng Thông
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường liên xã Tây Hòa - Sông Trầu, bao gồm cả đoạn nối vào Khu công nghiệp Bàu Xéo
2.100.000
1.050.000
840.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
430
Huyện Trảng Bom
Đường Thác Đá Hàn
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - Đến công ty Sông Gianh xã Sông Trầu
2.100.000
1.050.000
840.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
431
Huyện Trảng Bom
Đường Trường An - Tân Thành
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Hương lộ 24
840.000
455.000
315.000
245.000
-
Đất TM - DV nông thôn
432
Huyện Trảng Bom
Đường vào Khu di tích lịch sử căn cứ Tỉnh ủy Biên Hòa (U1 xã Thanh Bình)
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến giáp ranh xã Bàu Hàm
840.000
420.000
320.000
210.000
-
Đất TM - DV nông thôn
433
Huyện Trảng Bom
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình)
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Đường tỉnh 782 (Trị An - Sóc Lu)
910.000
420.000
320.000
250.000
-
Đất TM - DV nông thôn
434
Huyện Trảng Bom
Đường liên xã Tây Hòa - Sông Trầu
Từ Quốc lộ 1 đi qua khu tái định cư Tây Hòa - đến Cầu 1 tấn xã Tây Hòa
2.240.000
1.120.000
980.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
435
Huyện Trảng Bom
Đường liên ấp Lộc Hòa - Nhân Hòa (nhánh Bắc Quốc lộ 1 xã Tây Hòa)
Đoạn giáp Quốc lộ 1 - đến Trường THCS Tây Hòa
2.240.000
1.120.000
980.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
436
Huyện Trảng Bom
Đường liên ấp Lộc Hòa - Nhân Hòa (nhánh Bắc Quốc lộ 1 xã Tây Hòa)
Đoạn từ đầu ranh Trường THCS Tây Hòa - đến nhà máy xử lý chất thải (xã Tây Hòa)
1.680.000
840.000
700.000
490.000
-
Đất TM - DV nông thôn
437
Huyện Trảng Bom
Đường ấp Lộc Hòa (nhánh Nam Quốc lộ 1)
Từ Quốc lộ 1 đi qua Nhà máy thức ăn gia súc Minh Quân (xã Tây Hòa) - đến đường sắt
2.240.000
1.120.000
980.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
438
Huyện Trảng Bom
Đường liên ấp Lộc Hòa
Từ giáp nhà thờ Lộc Hòa về hướng Đông - đến đường sắt xã Tây Hòa
2.240.000
1.120.000
980.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
439
Huyện Trảng Bom
Đường liên ấp Lộc Hòa
Từ giáp nhà thờ Lộc Hòa về hướng Tây - đến giáp nghĩa địa Giáo xứ Lộc Hòa xã Tây Hòa
2.240.000
1.120.000
980.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
440
Huyện Trảng Bom
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm)
Từ đường Sông Thao - Bàu Hàm - đến giáp ranh huyện Thống Nhất
840.000
420.000
350.000
250.000
-
Đất TM - DV nông thôn
441
Huyện Trảng Bom
Đường 19 tháng 5
Từ Đường tỉnh 762 - đến đường Sông Thao - Bàu Hàm
840.000
420.000
350.000
250.000
-
Đất TM - DV nông thôn
442
Huyện Trảng Bom
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ (xã Thanh Bình)
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến giáp ranh huyện Thống Nhất
840.000
420.000
350.000
250.000
-
Đất TM - DV nông thôn
443
Huyện Trảng Bom
Đường ranh Hưng Thịnh - Hưng Lộc (xã Hưng Thịnh)
Đoạn từ Quốc lộ 1 vào 500m
1.960.000
980.000
770.000
490.000
-
Đất TM - DV nông thôn
444
Huyện Trảng Bom
Đường ranh Hưng Thịnh - Hưng Lộc (xã Hưng Thịnh)
Đoạn còn lại, từ sau mét thứ 500 - đến hết thửa đất số 2, tờ BĐĐC số 5, xã Hưng Thịnh
1.400.000
700.000
560.000
420.000
-
Đất TM - DV nông thôn
445
Huyện Trảng Bom
Đường Hùng Vương đoạn qua xã Sông Trầu
Từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến hết thửa đất số 40, tờ BĐĐC số 49, xã Sông Trầu
7.000.000
2.660.000
1.890.000
1.190.000
-
Đất TM - DV nông thôn
446
Huyện Trảng Bom
Đường Lê Duẩn đoạn qua xã Đồi 61
5.250.000
2.380.000
1.680.000
980.000
-
Đất TM - DV nông thôn
447
Huyện Trảng Bom
Đường bao Khu công nghiệp Bàu Xéo (xã Tây Hòa)
Từ Quốc lộ 1 - đến ngã ba (thửa đất số 716, tờ BĐĐC số 3, xã Đồi 61)
3.850.000
1.750.000
1.050.000
700.000
-
Đất TM - DV nông thôn
448
Huyện Trảng Bom
Đường Võ Nguyên Giáp
Từ Quốc lộ 1 - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa
5.950.000
2.380.000
1.610.000
980.000
-
Đất TM - DV nông thôn
449
Huyện Trảng Bom
Đường Đông Hòa 7 km
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt
2.660.000
1.260.000
1.050.000
840.000
-
Đất TM - DV nông thôn
450
Huyện Trảng Bom
Đường Đông Hòa 7 km
Đoạn từ đường sắt - đến đường Đông Hòa - Hưng Thịnh - Trung Hòa
1.960.000
980.000
840.000
560.000
-
Đất TM - DV nông thôn
451
Huyện Trảng Bom
Đường Đông Hòa 7 km
Đoạn từ đường Đông Hòa - Hưng Thịnh - Trung Hòa - đến giáp ranh huyện Thống Nhất
1.260.000
630.000
530.000
420.000
-
Đất TM - DV nông thôn
452
Huyện Trảng Bom
Đường Hưng Nghĩa
Từ thửa đất số 456, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh - đến thửa đất số 1154, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh
1.120.000
560.000
490.000
350.000
-
Đất TM - DV nông thôn
453
Huyện Trảng Bom
Đường song hành đường Võ Nguyên Giáp thuộc xã Bình Minh (qua khu tái định cư Bình Minh)
Từ thửa đất số 456, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh - đến thửa đất số 1154, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh
4.200.000
2.100.000
1.260.000
840.000
-
Đất TM - DV nông thôn
454
Huyện Trảng Bom
Đường Phước Tân - Giang Điền (xã Giang Điền)
Từ đường Bình Minh - Giang Điền - đến giáp ranh giới TP. Biên Hòa
2.800.000
1.470.000
980.000
700.000
-
Đất TM - DV nông thôn
455
Huyện Trảng Bom
Đường ấp 1 đi ấp 2 (xã Sông Trầu)
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Công ty gỗ Rừng Thông
1.750.000
840.000
700.000
490.000
-
Đất TM - DV nông thôn
456
Huyện Trảng Bom
Đường chợ cây số 9 đi xã Tây Hòa (xã Sông Trầu)
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến suối Pét
1.190.000
560.000
490.000
420.000
-
Đất TM - DV nông thôn
457
Huyện Trảng Bom
Đường Trung tâm Văn hóa xã Sông Trầu đi ấp 4, ấp 5 (xã Sông Trầu)
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Trảng Bom - Thanh Bình
1.820.000
910.000
700.000
560.000
-
Đất TM - DV nông thôn
458
Huyện Trảng Bom
Đường cổng nhà văn hóa ấp 4 đi ấp 1 (xã Sông Trầu)
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Vành Đai KCN (xã Sông Trầu)
1.820.000
910.000
700.000
560.000
-
Đất TM - DV nông thôn
459
Huyện Trảng Bom
Đường số 25
Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Bắc Hòa - Phú Sơn xã Bình Minh
2.450.000
1.190.000
1.050.000
700.000
-
Đất TM - DV nông thôn
460
Huyện Trảng Bom
Đường kết nối Khu công nghiệp Giang Điền đường Võ Nguyên Giáp (đoạn qua xã Giang Điền)
Từ đường Bình Minh - Giang Điền - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa
3.500.000
1.750.000
1.120.000
770.000
-
Đất TM - DV nông thôn
461
Huyện Trảng Bom
Đường liên ấp 2 - 3 - 4
Từ đường ấp 2 xã An Viễn - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa
1.820.000
910.000
770.000
560.000
-
Đất TM - DV nông thôn
462
Huyện Trảng Bom
Đường ấp 2
Từ đường Trảng Bom - An Viễn - đến đường lô cao su xã An Viễn
1.610.000
770.000
630.000
560.000
-
Đất TM - DV nông thôn
463
Huyện Trảng Bom
Đường ấp 5 - ấp 6
Từ đường ấp 4 - ấp 5 - đến hết ranh thửa đất số 1128, tờ BĐĐC số 4 về bên phải và hết ranh thửa đất số 2153, tờ BĐĐC số 4 về bên trái, xã An Viễn
1.960.000
980.000
840.000
600.000
-
Đất TM - DV nông thôn
464
Huyện Trảng Bom
Đường vành đai khu công nghiệp (xã Sông Trầu)
Từ đường công ty gỗ Rừng Thông - đến đường nhà văn hóa ấp 4 đi ấp 1 (xã Sông Trầu)
2.240.000
1.120.000
840.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
465
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Trầu - Cây Gáo - Sông Thao
Đoạn từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến hết ranh xã Sông Trầu (xã Sông Trầu, Cây Gáo, Sông Thao)
1.050.000
490.000
390.000
280.000
-
Đất TM - DV nông thôn
466
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Trầu - Cây Gáo - Sông Thao
Đoạn từ giáp ranh xã Sông Trầu - đến đường 19 tháng 5 (xã Sông Thao)
910.000
420.000
350.000
250.000
-
Đất TM - DV nông thôn
467
Huyện Trảng Bom
Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đường liên huyện Vĩnh Cửu - Trảng Bom)
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến ngã ba đường giáp ranh với huyện Vĩnh Cửu
1.120.000
560.000
460.000
320.000
-
Đất TM - DV nông thôn
468
Huyện Trảng Bom
Đường tổ 1 ấp Tân Lập 2
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến ngã ba đường giáp ranh với huyện Vĩnh Cửu
910.000
420.000
350.000
280.000
-
Đất TM - DV nông thôn
469
Huyện Trảng Bom
Đường liên ấp Lợi Hà - Tân Thành
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Hương lộ 24
910.000
420.000
350.000
250.000
-
Đất TM - DV nông thôn
470
Huyện Trảng Bom
Đường Tây Hòa - Trung Hòa
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cầu Ông Đinh (xã Tây Hòa, xã Trung Hòa)
2.240.000
1.120.000
910.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
471
Huyện Trảng Bom
Đường Tây Hòa - Trung Hòa
Đoạn từ cầu Ông Đinh - đến hết ranh thửa đất số 58, tờ BĐĐC số 9 về bên phải và hết ranh thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 9 về bên trái, xã Tây Hòa
1.750.000
840.000
630.000
530.000
-
Đất TM - DV nông thôn
472
Huyện Trảng Bom
Đường cổng chính ấp văn hóa An Bình
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt
2.450.000
1.190.000
980.000
770.000
-
Đất TM - DV nông thôn
473
Huyện Trảng Bom
Đường cổng chính ấp văn hóa An Bình
Đoạn từ đường sắt - đến ngã ba Yên Thành
1.750.000
840.000
630.000
490.000
-
Đất TM - DV nông thôn
474
Huyện Trảng Bom
Đường Dốc Độc
Từ đường 20 - đến đường Đông Hòa 7 km
1.610.000
770.000
560.000
420.000
-
Đất TM - DV nông thôn
475
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Mây 8 xã Bắc Sơn
Từ Đường tỉnh 767 - đến nghĩa địa Giáo xứ Bùi Đệ
1.750.000
1.260.000
980.000
700.000
-
Đất TM - DV nông thôn
476
Huyện Trảng Bom
Đường 3/2 (xã Bàu Hàm)
Từ đường Sông Thao - Bàu Hàm - đến Đường tỉnh 762
595.000
435.000
295.000
210.000
-
Đất TM - DV nông thôn
477
Huyện Trảng Bom
Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu
Đoạn qua xã Bắc Sơn, từ Đường tỉnh 767 - đến giáp ranh giới xã Bình Minh
1.680.000
1.050.000
630.000
294.000
-
Đất TM - DV nông thôn
478
Huyện Trảng Bom
Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu
Đoạn từ ranh giới xã Bình Minh - đến giáp ranh xã Sông Trầu
1.260.000
840.000
630.000
295.000
-
Đất TM - DV nông thôn
479
Huyện Trảng Bom
Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu
Đoạn từ ranh giới xã Bình Minh - đến Công ty Sông Gianh
1.540.000
840.000
630.000
350.000
-
Đất TM - DV nông thôn
480
Huyện Trảng Bom
Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu
Đoạn từ đầu Công ty Sông Gianh - đến đường Trảng Bom - Thanh Bình
2.100.000
1.050.000
840.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
481
Huyện Trảng Bom
Đường Thái Hòa 6 (xã Hố Nai 3)
Đoạn 300m đầu (từ đường trung tâm - đến hết mét thứ 300)
5.950.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
482
Huyện Trảng Bom
Đường Thái Hòa 6 (xã Hố Nai 3)
Đoạn còn lại (từ mét thứ 300 - đến đường trung tâm)
5.810.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
483
Huyện Trảng Bom
Đường Xóm Chùa
Đoạn 200m đầu (từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200)
5.950.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
484
Huyện Trảng Bom
Đường Xóm Chùa
Đoạn còn lại, từ mét thứ 200 - đến ranh thửa đất số 82, tờ BĐĐC số 12, xã Hố Nai 3
5.810.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
485
Huyện Trảng Bom
Đường Ngũ Phúc 1
Từ Quốc lộ 1 - đến hết thửa đất số 76, tờ BĐĐC số 46, xã Hố Nai 3
5.950.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
486
Huyện Trảng Bom
Đường Ngũ Phúc 2
Từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 144, tờ BĐĐC số 46 về bên phải và hết ranh thửa đất số 143, tờ BĐĐC số 46 về bên trái, xã Hố Nai 3
5.950.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
487
Huyện Trảng Bom
Đường Thái Hòa 4
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200
5.950.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
488
Huyện Trảng Bom
Đường Thái Hòa 4
Đoạn từ mét thứ 200 - đến đường sắt
5.810.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
489
Huyện Trảng Bom
Đường Thái Hòa 1
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200
5.950.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
490
Huyện Trảng Bom
Đường Thái Hòa 1
Đoạn từ mét thứ 200 - đến đường sắt
5.810.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
491
Huyện Trảng Bom
Đường Thanh Hóa
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200
5.950.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
492
Huyện Trảng Bom
Đường Thanh Hóa
Đoạn từ mét thứ 200 - đến ranh thửa đất số 109, tờ BĐĐC số 14, xã Hố Nai 3
5.810.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
493
Huyện Trảng Bom
Đường Thanh Hóa 1
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 270
5.950.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
494
Huyện Trảng Bom
Đường Thanh Hóa 1
Đoạn từ mét thứ 270 - đến đường Bắc Sơn - Long Thành
5.810.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
495
Huyện Trảng Bom
Đường Tân Thành - Trường An
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Hương lộ 24
840.000
455.000
315.000
245.000
-
Đất TM - DV nông thôn
496
Huyện Trảng Bom
Đường Trung Tâm
Từ Quốc lộ 1 - đến đường Trung Đông
5.950.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
497
Huyện Trảng Bom
Đường Trung Đông
Từ đường Đông Hải - Lộ Đức - đến giáp ranh giới huyện Vĩnh Cửu
2.450.000
1.190.000
840.000
560.000
-
Đất TM - DV nông thôn
498
Huyện Trảng Bom
Đường số 69
Từ Quốc lộ 1 - đến ranh Cụm làng nghề gỗ mỹ nghệ xã Bình Minh
2.450.000
1.190.000
980.000
700.000
-
Đất TM - DV nông thôn
499
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Trầu 3
Đoạn từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến hết ranh thửa đất số 1239, tờ BĐĐC số 41, xã Sông Trầu
1.820.000
910.000
700.000
560.000
-
Đất TM - DV nông thôn
500
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Trầu 3
Đoạn tiếp theo - đến đường Trung tâm Văn hóa xã Sông Trầu ấp 4, ấp 5
1.470.000
910.000
700.000
560.000
-
Đất TM - DV nông thôn
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
501
Huyện Trảng Bom
Đoạn Nam Sông Buông - ường Bình Minh - Giang Điền (đường vào Khu du lịch Thác Giang Điền)
Từ cầu Sông Buông - đến ranh giới xã An Viễn
3.850.000
1.610.000
980.000
700.000
-
Đất TM - DV nông thôn
502
Huyện Trảng Bom
Đường Bình Minh - Giang Điền
Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến giáp ranh xã Giang Điền
2.380.000
1.190.000
980.000
700.000
-
Đất TM - DV nông thôn
503
Huyện Trảng Bom
Đường 3 tháng 2 nối dài, từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom đến đường Bình Minh - Giang Điền
Đoạn giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến đường vào UBND xã Quảng Tiến
5.040.000
2.450.000
1.680.000
1.050.000
-
Đất TM - DV nông thôn
504
Huyện Trảng Bom
Đường 3 tháng 2 nối dài, từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom đến đường Bình Minh - Giang Điền
Đoạn từ đường vào UBND xã Quảng Tiến - đến đường Bình Minh - Giang Điền
4.550.000
2.240.000
1.680.000
1.050.000
-
Đất TM - DV nông thôn
505
Huyện Trảng Bom
Đường Trần Phú (giáp ranh thị trấn Trảng Bom thuộc xã Quảng Tiến)
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường 3 tháng 2
5.740.000
2.450.000
1.680.000
1.050.000
-
Đất TM - DV nông thôn
506
Huyện Trảng Bom
Đoạn còn lại - Đường Trần Phú (giáp ranh thị trấn Trảng Bom thuộc xã Quảng Tiến)
Từ đường 3 tháng 2 - đến đường sắt
5.740.000
2.450.000
1.680.000
1.050.000
-
Đất TM - DV nông thôn
507
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành)
Đoạn từ đường nhựa giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến đường sắt
3.850.000
1.820.000
1.120.000
770.000
-
Đất TM - DV nông thôn
508
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành)
Đoạn từ đường sắt - đến giáp ranh xã An Viễn
2.100.000
1.120.000
770.000
530.000
-
Đất TM - DV nông thôn
509
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành)
Trong đó: Đoạn từ UBND xã ra mỗi bên 500m
2.940.000
1.260.000
840.000
600.000
-
Đất TM - DV nông thôn
510
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành)
Đoạn từ giáp ranh xã Đồi 61 - đến Cây xăng Xuân Dũng
2.660.000
1.190.000
770.000
560.000
-
Đất TM - DV nông thôn
511
Huyện Trảng Bom
Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành)
Đoạn từ Cây xăng Xuân Dũng - đến ranh giới phường Tam Phước, TP. Biên Hòa
4.200.000
1.680.000
1.120.000
770.000
-
Đất TM - DV nông thôn
512
Huyện Trảng Bom
Đường nhựa
Từ đường Lê Duẩn - đến Đường tỉnh 777 (xã Đồi 61)
3.850.000
1.820.000
1.190.000
770.000
-
Đất TM - DV nông thôn
513
Huyện Trảng Bom
Đường vào Khu công nghiệp Giang Điền
Từ Đường tỉnh 777 - đến giáp ranh xã Giang Điền
4.550.000
1.750.000
1.120.000
770.000
-
Đất TM - DV nông thôn
514
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Thao - Bàu Hàm
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cầu số 1
2.450.000
1.260.000
840.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
515
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Thao - Bàu Hàm
Đoạn từ cầu số 1 - đến giáp ranh xã Sông Thao
1.680.000
840.000
630.000
460.000
-
Đất TM - DV nông thôn
516
Huyện Trảng Bom
Đoạn qua xã Sông Thao - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
Từ giáp ranh xã Hưng Thịnh - đến đường 19 tháng 5
1.120.000
560.000
460.000
320.000
-
Đất TM - DV nông thôn
517
Huyện Trảng Bom
Đoạn qua xã Bàu Hàm - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
Từ đường 19 tháng 5 - đến giáp ranh huyện Thống Nhất
1.050.000
560.000
430.000
290.000
-
Đất TM - DV nông thôn
518
Huyện Trảng Bom
Đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 thuộc xã Hưng Thịnh)
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt
3.010.000
1.470.000
1.190.000
840.000
-
Đất TM - DV nông thôn
519
Huyện Trảng Bom
Đoạn còn lại - Đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 thuộc xã Hưng Thịnh)
Từ đường sắt - đến giáp ranh huyện Thống Nhất
1.820.000
910.000
770.000
560.000
-
Đất TM - DV nông thôn
520
Huyện Trảng Bom
Đường Hưng Bình 1 (xã Hưng Thịnh)
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt
1.890.000
910.000
700.000
490.000
-
Đất TM - DV nông thôn
521
Huyện Trảng Bom
Đường Hưng Bình 1 (xã Hưng Thịnh)
Đoạn từ đường sắt - đến đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 đoạn còn lại)
1.260.000
630.000
530.000
420.000
-
Đất TM - DV nông thôn
522
Huyện Trảng Bom
Đường 15
Từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt xã Hưng Thịnh
2.450.000
1.190.000
1.050.000
840.000
-
Đất TM - DV nông thôn
523
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình
Đoạn từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến cầu số 6 (xã Sông Trầu)
2.800.000
1.260.000
840.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
524
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình
Đoạn từ cầu số 6 - đến giáp ranh xã Cây Gáo (xã Sông Trầu)
2.100.000
980.000
700.000
530.000
-
Đất TM - DV nông thôn
525
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình
Đoạn từ giáp ranh xã Sông Trầu - đến đường vào Công ty Đông Nhi (xã Cây Gáo)
1.260.000
630.000
490.000
420.000
-
Đất TM - DV nông thôn
526
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình
Đoạn từ đường vào Công ty Đông Nhi - đến ngã tư Tân Lập (xã Cây Gáo)
1.750.000
840.000
700.000
490.000
-
Đất TM - DV nông thôn
527
Huyện Trảng Bom
Đường Trảng Bom - Thanh Bình
Từ ngã tư Tân Lập - đến hết ranh Trường Tiểu học Tân Lập (xã Thanh Bình)
1.610.000
770.000
670.000
460.000
-
Đất TM - DV nông thôn
528
Huyện Trảng Bom
Đoạn còn lại thuộc xã Thanh Bình - Đường Trảng Bom - Thanh Bình
Từ Trường Tiểu học Tân Lập (xã Thanh Bình) - đến hồ Trị An
1.050.000
560.000
490.000
350.000
-
Đất TM - DV nông thôn
529
Huyện Trảng Bom
Đường vào Công ty gỗ Rừng Thông
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường liên xã Tây Hòa - Sông Trầu, bao gồm cả đoạn nối vào Khu công nghiệp Bàu Xéo
2.100.000
1.050.000
840.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
530
Huyện Trảng Bom
Đường Thác Đá Hàn
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - Đến công ty Sông Gianh xã Sông Trầu
2.100.000
1.050.000
840.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
531
Huyện Trảng Bom
Đường Trường An - Tân Thành
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Hương lộ 24
840.000
455.000
315.000
245.000
-
Đất TM - DV nông thôn
532
Huyện Trảng Bom
Đường vào Khu di tích lịch sử căn cứ Tỉnh ủy Biên Hòa (U1 xã Thanh Bình)
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến giáp ranh xã Bàu Hàm
840.000
420.000
320.000
210.000
-
Đất TM - DV nông thôn
533
Huyện Trảng Bom
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình)
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Đường tỉnh 782 (Trị An - Sóc Lu)
910.000
420.000
320.000
250.000
-
Đất TM - DV nông thôn
534
Huyện Trảng Bom
Đường liên xã Tây Hòa - Sông Trầu
Từ Quốc lộ 1 đi qua khu tái định cư Tây Hòa - đến Cầu 1 tấn xã Tây Hòa
2.240.000
1.120.000
980.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
535
Huyện Trảng Bom
Đường liên ấp Lộc Hòa - Nhân Hòa (nhánh Bắc Quốc lộ 1 xã Tây Hòa)
Đoạn giáp Quốc lộ 1 - đến Trường THCS Tây Hòa
2.240.000
1.120.000
980.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
536
Huyện Trảng Bom
Đường liên ấp Lộc Hòa - Nhân Hòa (nhánh Bắc Quốc lộ 1 xã Tây Hòa)
Đoạn từ đầu ranh Trường THCS Tây Hòa - đến nhà máy xử lý chất thải (xã Tây Hòa)
1.680.000
840.000
700.000
490.000
-
Đất TM - DV nông thôn
537
Huyện Trảng Bom
Đường ấp Lộc Hòa (nhánh Nam Quốc lộ 1)
Từ Quốc lộ 1 đi qua Nhà máy thức ăn gia súc Minh Quân (xã Tây Hòa) - đến đường sắt
2.240.000
1.120.000
980.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
538
Huyện Trảng Bom
Đường liên ấp Lộc Hòa
Từ giáp nhà thờ Lộc Hòa về hướng Đông - đến đường sắt xã Tây Hòa
2.240.000
1.120.000
980.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
539
Huyện Trảng Bom
Đường liên ấp Lộc Hòa
Từ giáp nhà thờ Lộc Hòa về hướng Tây - đến giáp nghĩa địa Giáo xứ Lộc Hòa xã Tây Hòa
2.240.000
1.120.000
980.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
540
Huyện Trảng Bom
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm)
Từ đường Sông Thao - Bàu Hàm - đến giáp ranh huyện Thống Nhất
840.000
420.000
350.000
250.000
-
Đất TM - DV nông thôn
541
Huyện Trảng Bom
Đường 19 tháng 5
Từ Đường tỉnh 762 - đến đường Sông Thao - Bàu Hàm
840.000
420.000
350.000
250.000
-
Đất TM - DV nông thôn
542
Huyện Trảng Bom
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ (xã Thanh Bình)
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến giáp ranh huyện Thống Nhất
840.000
420.000
350.000
250.000
-
Đất TM - DV nông thôn
543
Huyện Trảng Bom
Đường ranh Hưng Thịnh - Hưng Lộc (xã Hưng Thịnh)
Đoạn từ Quốc lộ 1 vào 500m
1.960.000
980.000
770.000
490.000
-
Đất TM - DV nông thôn
544
Huyện Trảng Bom
Đường ranh Hưng Thịnh - Hưng Lộc (xã Hưng Thịnh)
Đoạn còn lại, từ sau mét thứ 500 - đến hết thửa đất số 2, tờ BĐĐC số 5, xã Hưng Thịnh
1.400.000
700.000
560.000
420.000
-
Đất TM - DV nông thôn
545
Huyện Trảng Bom
Đường Hùng Vương đoạn qua xã Sông Trầu
Từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến hết thửa đất số 40, tờ BĐĐC số 49, xã Sông Trầu
7.000.000
2.660.000
1.890.000
1.190.000
-
Đất TM - DV nông thôn
546
Huyện Trảng Bom
Đường Lê Duẩn đoạn qua xã Đồi 61
5.250.000
2.380.000
1.680.000
980.000
-
Đất TM - DV nông thôn
547
Huyện Trảng Bom
Đường bao Khu công nghiệp Bàu Xéo (xã Tây Hòa)
Từ Quốc lộ 1 - đến ngã ba (thửa đất số 716, tờ BĐĐC số 3, xã Đồi 61)
3.850.000
1.750.000
1.050.000
700.000
-
Đất TM - DV nông thôn
548
Huyện Trảng Bom
Đường Võ Nguyên Giáp
Từ Quốc lộ 1 - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa
5.950.000
2.380.000
1.610.000
980.000
-
Đất TM - DV nông thôn
549
Huyện Trảng Bom
Đường Đông Hòa 7 km
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt
2.660.000
1.260.000
1.050.000
840.000
-
Đất TM - DV nông thôn
550
Huyện Trảng Bom
Đường Đông Hòa 7 km
Đoạn từ đường sắt - đến đường Đông Hòa - Hưng Thịnh - Trung Hòa
1.960.000
980.000
840.000
560.000
-
Đất TM - DV nông thôn
551
Huyện Trảng Bom
Đường Đông Hòa 7 km
Đoạn từ đường Đông Hòa - Hưng Thịnh - Trung Hòa - đến giáp ranh huyện Thống Nhất
1.260.000
630.000
530.000
420.000
-
Đất TM - DV nông thôn
552
Huyện Trảng Bom
Đường Hưng Nghĩa
Từ thửa đất số 456, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh - đến thửa đất số 1154, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh
1.120.000
560.000
490.000
350.000
-
Đất TM - DV nông thôn
553
Huyện Trảng Bom
Đường song hành đường Võ Nguyên Giáp thuộc xã Bình Minh (qua khu tái định cư Bình Minh)
Từ thửa đất số 456, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh - đến thửa đất số 1154, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh
4.200.000
2.100.000
1.260.000
840.000
-
Đất TM - DV nông thôn
554
Huyện Trảng Bom
Đường Phước Tân - Giang Điền (xã Giang Điền)
Từ đường Bình Minh - Giang Điền - đến giáp ranh giới TP. Biên Hòa
2.800.000
1.470.000
980.000
700.000
-
Đất TM - DV nông thôn
555
Huyện Trảng Bom
Đường ấp 1 đi ấp 2 (xã Sông Trầu)
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Công ty gỗ Rừng Thông
1.750.000
840.000
700.000
490.000
-
Đất TM - DV nông thôn
556
Huyện Trảng Bom
Đường chợ cây số 9 đi xã Tây Hòa (xã Sông Trầu)
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến suối Pét
1.190.000
560.000
490.000
420.000
-
Đất TM - DV nông thôn
557
Huyện Trảng Bom
Đường Trung tâm Văn hóa xã Sông Trầu đi ấp 4, ấp 5 (xã Sông Trầu)
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Trảng Bom - Thanh Bình
1.820.000
910.000
700.000
560.000
-
Đất TM - DV nông thôn
558
Huyện Trảng Bom
Đường cổng nhà văn hóa ấp 4 đi ấp 1 (xã Sông Trầu)
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Vành Đai KCN (xã Sông Trầu)
1.820.000
910.000
700.000
560.000
-
Đất TM - DV nông thôn
559
Huyện Trảng Bom
Đường số 25
Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Bắc Hòa - Phú Sơn xã Bình Minh
2.450.000
1.190.000
1.050.000
700.000
-
Đất TM - DV nông thôn
560
Huyện Trảng Bom
Đường kết nối Khu công nghiệp Giang Điền đường Võ Nguyên Giáp (đoạn qua xã Giang Điền)
Từ đường Bình Minh - Giang Điền - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa
3.500.000
1.750.000
1.120.000
770.000
-
Đất TM - DV nông thôn
561
Huyện Trảng Bom
Đường liên ấp 2 - 3 - 4
Từ đường ấp 2 xã An Viễn - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa
1.820.000
910.000
770.000
560.000
-
Đất TM - DV nông thôn
562
Huyện Trảng Bom
Đường ấp 2
Từ đường Trảng Bom - An Viễn - đến đường lô cao su xã An Viễn
1.610.000
770.000
630.000
560.000
-
Đất TM - DV nông thôn
563
Huyện Trảng Bom
Đường ấp 5 - ấp 6
Từ đường ấp 4 - ấp 5 - đến hết ranh thửa đất số 1128, tờ BĐĐC số 4 về bên phải và hết ranh thửa đất số 2153, tờ BĐĐC số 4 về bên trái, xã An Viễn
1.960.000
980.000
840.000
600.000
-
Đất TM - DV nông thôn
564
Huyện Trảng Bom
Đường vành đai khu công nghiệp (xã Sông Trầu)
Từ đường công ty gỗ Rừng Thông - đến đường nhà văn hóa ấp 4 đi ấp 1 (xã Sông Trầu)
2.240.000
1.120.000
840.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
565
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Trầu - Cây Gáo - Sông Thao
Đoạn từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến hết ranh xã Sông Trầu (xã Sông Trầu, Cây Gáo, Sông Thao)
1.050.000
490.000
390.000
280.000
-
Đất TM - DV nông thôn
566
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Trầu - Cây Gáo - Sông Thao
Đoạn từ giáp ranh xã Sông Trầu - đến đường 19 tháng 5 (xã Sông Thao)
910.000
420.000
350.000
250.000
-
Đất TM - DV nông thôn
567
Huyện Trảng Bom
Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đường liên huyện Vĩnh Cửu - Trảng Bom)
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến ngã ba đường giáp ranh với huyện Vĩnh Cửu
1.120.000
560.000
460.000
320.000
-
Đất TM - DV nông thôn
568
Huyện Trảng Bom
Đường tổ 1 ấp Tân Lập 2
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến ngã ba đường giáp ranh với huyện Vĩnh Cửu
910.000
420.000
350.000
280.000
-
Đất TM - DV nông thôn
569
Huyện Trảng Bom
Đường liên ấp Lợi Hà - Tân Thành
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Hương lộ 24
910.000
420.000
350.000
250.000
-
Đất TM - DV nông thôn
570
Huyện Trảng Bom
Đường Tây Hòa - Trung Hòa
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cầu Ông Đinh (xã Tây Hòa, xã Trung Hòa)
2.240.000
1.120.000
910.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
571
Huyện Trảng Bom
Đường Tây Hòa - Trung Hòa
Đoạn từ cầu Ông Đinh - đến hết ranh thửa đất số 58, tờ BĐĐC số 9 về bên phải và hết ranh thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 9 về bên trái, xã Tây Hòa
1.750.000
840.000
630.000
530.000
-
Đất TM - DV nông thôn
572
Huyện Trảng Bom
Đường cổng chính ấp văn hóa An Bình
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt
2.450.000
1.190.000
980.000
770.000
-
Đất TM - DV nông thôn
573
Huyện Trảng Bom
Đường cổng chính ấp văn hóa An Bình
Đoạn từ đường sắt - đến ngã ba Yên Thành
1.750.000
840.000
630.000
490.000
-
Đất TM - DV nông thôn
574
Huyện Trảng Bom
Đường Dốc Độc
Từ đường 20 - đến đường Đông Hòa 7 km
1.610.000
770.000
560.000
420.000
-
Đất TM - DV nông thôn
575
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Mây 8 xã Bắc Sơn
Từ Đường tỉnh 767 - đến nghĩa địa Giáo xứ Bùi Đệ
1.750.000
1.260.000
980.000
700.000
-
Đất TM - DV nông thôn
576
Huyện Trảng Bom
Đường 3/2 (xã Bàu Hàm)
Từ đường Sông Thao - Bàu Hàm - đến Đường tỉnh 762
595.000
435.000
295.000
210.000
-
Đất TM - DV nông thôn
577
Huyện Trảng Bom
Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu
Đoạn qua xã Bắc Sơn, từ Đường tỉnh 767 - đến giáp ranh giới xã Bình Minh
1.680.000
1.050.000
630.000
294.000
-
Đất TM - DV nông thôn
578
Huyện Trảng Bom
Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu
Đoạn từ ranh giới xã Bình Minh - đến giáp ranh xã Sông Trầu
1.260.000
840.000
630.000
295.000
-
Đất TM - DV nông thôn
579
Huyện Trảng Bom
Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu
Đoạn từ ranh giới xã Bình Minh - đến Công ty Sông Gianh
1.540.000
840.000
630.000
350.000
-
Đất TM - DV nông thôn
580
Huyện Trảng Bom
Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu
Đoạn từ đầu Công ty Sông Gianh - đến đường Trảng Bom - Thanh Bình
2.100.000
1.050.000
840.000
630.000
-
Đất TM - DV nông thôn
581
Huyện Trảng Bom
Đường Thái Hòa 6 (xã Hố Nai 3)
Đoạn 300m đầu (từ đường trung tâm - đến hết mét thứ 300)
5.950.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
582
Huyện Trảng Bom
Đường Thái Hòa 6 (xã Hố Nai 3)
Đoạn còn lại (từ mét thứ 300 - đến đường trung tâm)
5.810.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
583
Huyện Trảng Bom
Đường Xóm Chùa
Đoạn 200m đầu (từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200)
5.950.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
584
Huyện Trảng Bom
Đường Xóm Chùa
Đoạn còn lại, từ mét thứ 200 - đến ranh thửa đất số 82, tờ BĐĐC số 12, xã Hố Nai 3
5.810.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
585
Huyện Trảng Bom
Đường Ngũ Phúc 1
Từ Quốc lộ 1 - đến hết thửa đất số 76, tờ BĐĐC số 46, xã Hố Nai 3
5.950.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
586
Huyện Trảng Bom
Đường Ngũ Phúc 2
Từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 144, tờ BĐĐC số 46 về bên phải và hết ranh thửa đất số 143, tờ BĐĐC số 46 về bên trái, xã Hố Nai 3
5.950.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
587
Huyện Trảng Bom
Đường Thái Hòa 4
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200
5.950.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
588
Huyện Trảng Bom
Đường Thái Hòa 4
Đoạn từ mét thứ 200 - đến đường sắt
5.810.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
589
Huyện Trảng Bom
Đường Thái Hòa 1
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200
5.950.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
590
Huyện Trảng Bom
Đường Thái Hòa 1
Đoạn từ mét thứ 200 - đến đường sắt
5.810.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
591
Huyện Trảng Bom
Đường Thanh Hóa
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200
5.950.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
592
Huyện Trảng Bom
Đường Thanh Hóa
Đoạn từ mét thứ 200 - đến ranh thửa đất số 109, tờ BĐĐC số 14, xã Hố Nai 3
5.810.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
593
Huyện Trảng Bom
Đường Thanh Hóa 1
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 270
5.950.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
594
Huyện Trảng Bom
Đường Thanh Hóa 1
Đoạn từ mét thứ 270 - đến đường Bắc Sơn - Long Thành
5.810.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
595
Huyện Trảng Bom
Đường Tân Thành - Trường An
Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Hương lộ 24
840.000
455.000
315.000
245.000
-
Đất TM - DV nông thôn
596
Huyện Trảng Bom
Đường Trung Tâm
Từ Quốc lộ 1 - đến đường Trung Đông
5.950.000
3.500.000
3.150.000
2.800.000
-
Đất TM - DV nông thôn
597
Huyện Trảng Bom
Đường Trung Đông
Từ đường Đông Hải - Lộ Đức - đến giáp ranh giới huyện Vĩnh Cửu
2.450.000
1.190.000
840.000
560.000
-
Đất TM - DV nông thôn
598
Huyện Trảng Bom
Đường số 69
Từ Quốc lộ 1 - đến ranh Cụm làng nghề gỗ mỹ nghệ xã Bình Minh
2.450.000
1.190.000
980.000
700.000
-
Đất TM - DV nông thôn
599
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Trầu 3
Đoạn từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến hết ranh thửa đất số 1239, tờ BĐĐC số 41, xã Sông Trầu
1.820.000
910.000
700.000
560.000
-
Đất TM - DV nông thôn
600
Huyện Trảng Bom
Đường Sông Trầu 3
Đoạn tiếp theo - đến đường Trung tâm Văn hóa xã Sông Trầu ấp 4, ấp 5
1.470.000
910.000
700.000
560.000
-
Đất TM - DV nông thôn
1
...
4
5
6
...
12
ThuVien
NhaDat
.vn
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Tra cứu văn bản pháp luật
Bất động sản 360°
Pháp lý nhà đất