Bảng giá đất Huyện Trảng Bom Đồng Nai

Giá đất cao nhất tại Huyện Trảng Bom là: 17.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Trảng Bom là: 135.000
Giá đất trung bình tại Huyện Trảng Bom là: 2.399.336
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 56/2022/QĐ-UBND ngày 19/12/2022 của UBND tỉnh Đồng Nai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Trảng Bom Đoạn Nam Sông Buông - ường Bình Minh - Giang Điền (đường vào Khu du lịch Thác Giang Điền) Từ cầu Sông Buông - đến ranh giới xã An Viễn 3.850.000 1.610.000 980.000 700.000 - Đất TM - DV nông thôn
402 Huyện Trảng Bom Đường Bình Minh - Giang Điền Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến giáp ranh xã Giang Điền 2.380.000 1.190.000 980.000 700.000 - Đất TM - DV nông thôn
403 Huyện Trảng Bom Đường 3 tháng 2 nối dài, từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom đến đường Bình Minh - Giang Điền Đoạn giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến đường vào UBND xã Quảng Tiến 5.040.000 2.450.000 1.680.000 1.050.000 - Đất TM - DV nông thôn
404 Huyện Trảng Bom Đường 3 tháng 2 nối dài, từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom đến đường Bình Minh - Giang Điền Đoạn từ đường vào UBND xã Quảng Tiến - đến đường Bình Minh - Giang Điền 4.550.000 2.240.000 1.680.000 1.050.000 - Đất TM - DV nông thôn
405 Huyện Trảng Bom Đường Trần Phú (giáp ranh thị trấn Trảng Bom thuộc xã Quảng Tiến) Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường 3 tháng 2 5.740.000 2.450.000 1.680.000 1.050.000 - Đất TM - DV nông thôn
406 Huyện Trảng Bom Đoạn còn lại - Đường Trần Phú (giáp ranh thị trấn Trảng Bom thuộc xã Quảng Tiến) Từ đường 3 tháng 2 - đến đường sắt 5.740.000 2.450.000 1.680.000 1.050.000 - Đất TM - DV nông thôn
407 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành) Đoạn từ đường nhựa giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến đường sắt 3.850.000 1.820.000 1.120.000 770.000 - Đất TM - DV nông thôn
408 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành) Đoạn từ đường sắt - đến giáp ranh xã An Viễn 2.100.000 1.120.000 770.000 530.000 - Đất TM - DV nông thôn
409 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành) Trong đó: Đoạn từ UBND xã ra mỗi bên 500m 2.940.000 1.260.000 840.000 600.000 - Đất TM - DV nông thôn
410 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành) Đoạn từ giáp ranh xã Đồi 61 - đến Cây xăng Xuân Dũng 2.660.000 1.190.000 770.000 560.000 - Đất TM - DV nông thôn
411 Huyện Trảng Bom Đường tỉnh 777 (đường Trảng Bom - Long Thành) Đoạn từ Cây xăng Xuân Dũng - đến ranh giới phường Tam Phước, TP. Biên Hòa 4.200.000 1.680.000 1.120.000 770.000 - Đất TM - DV nông thôn
412 Huyện Trảng Bom Đường nhựa Từ đường Lê Duẩn - đến Đường tỉnh 777 (xã Đồi 61) 3.850.000 1.820.000 1.190.000 770.000 - Đất TM - DV nông thôn
413 Huyện Trảng Bom Đường vào Khu công nghiệp Giang Điền Từ Đường tỉnh 777 - đến giáp ranh xã Giang Điền 4.550.000 1.750.000 1.120.000 770.000 - Đất TM - DV nông thôn
414 Huyện Trảng Bom Đường Sông Thao - Bàu Hàm Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cầu số 1 2.450.000 1.260.000 840.000 630.000 - Đất TM - DV nông thôn
415 Huyện Trảng Bom Đường Sông Thao - Bàu Hàm Đoạn từ cầu số 1 - đến giáp ranh xã Sông Thao 1.680.000 840.000 630.000 460.000 - Đất TM - DV nông thôn
416 Huyện Trảng Bom Đoạn qua xã Sông Thao - Đường Sông Thao - Bàu Hàm Từ giáp ranh xã Hưng Thịnh - đến đường 19 tháng 5 1.120.000 560.000 460.000 320.000 - Đất TM - DV nông thôn
417 Huyện Trảng Bom Đoạn qua xã Bàu Hàm - Đường Sông Thao - Bàu Hàm Từ đường 19 tháng 5 - đến giáp ranh huyện Thống Nhất 1.050.000 560.000 430.000 290.000 - Đất TM - DV nông thôn
418 Huyện Trảng Bom Đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 thuộc xã Hưng Thịnh) Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt 3.010.000 1.470.000 1.190.000 840.000 - Đất TM - DV nông thôn
419 Huyện Trảng Bom Đoạn còn lại - Đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 thuộc xã Hưng Thịnh) Từ đường sắt - đến giáp ranh huyện Thống Nhất 1.820.000 910.000 770.000 560.000 - Đất TM - DV nông thôn
420 Huyện Trảng Bom Đường Hưng Bình 1 (xã Hưng Thịnh) Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt 1.890.000 910.000 700.000 490.000 - Đất TM - DV nông thôn
421 Huyện Trảng Bom Đường Hưng Bình 1 (xã Hưng Thịnh) Đoạn từ đường sắt - đến đường 20 (Hưng Long - Lộ 25 đoạn còn lại) 1.260.000 630.000 530.000 420.000 - Đất TM - DV nông thôn
422 Huyện Trảng Bom Đường 15 Từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt xã Hưng Thịnh 2.450.000 1.190.000 1.050.000 840.000 - Đất TM - DV nông thôn
423 Huyện Trảng Bom Đường Trảng Bom - Thanh Bình Đoạn từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến cầu số 6 (xã Sông Trầu) 2.800.000 1.260.000 840.000 630.000 - Đất TM - DV nông thôn
424 Huyện Trảng Bom Đường Trảng Bom - Thanh Bình Đoạn từ cầu số 6 - đến giáp ranh xã Cây Gáo (xã Sông Trầu) 2.100.000 980.000 700.000 530.000 - Đất TM - DV nông thôn
425 Huyện Trảng Bom Đường Trảng Bom - Thanh Bình Đoạn từ giáp ranh xã Sông Trầu - đến đường vào Công ty Đông Nhi (xã Cây Gáo) 1.260.000 630.000 490.000 420.000 - Đất TM - DV nông thôn
426 Huyện Trảng Bom Đường Trảng Bom - Thanh Bình Đoạn từ đường vào Công ty Đông Nhi - đến ngã tư Tân Lập (xã Cây Gáo) 1.750.000 840.000 700.000 490.000 - Đất TM - DV nông thôn
427 Huyện Trảng Bom Đường Trảng Bom - Thanh Bình Từ ngã tư Tân Lập - đến hết ranh Trường Tiểu học Tân Lập (xã Thanh Bình) 1.610.000 770.000 670.000 460.000 - Đất TM - DV nông thôn
428 Huyện Trảng Bom Đoạn còn lại thuộc xã Thanh Bình - Đường Trảng Bom - Thanh Bình Từ Trường Tiểu học Tân Lập (xã Thanh Bình) - đến hồ Trị An 1.050.000 560.000 490.000 350.000 - Đất TM - DV nông thôn
429 Huyện Trảng Bom Đường vào Công ty gỗ Rừng Thông Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường liên xã Tây Hòa - Sông Trầu, bao gồm cả đoạn nối vào Khu công nghiệp Bàu Xéo 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 - Đất TM - DV nông thôn
430 Huyện Trảng Bom Đường Thác Đá Hàn Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - Đến công ty Sông Gianh xã Sông Trầu 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 - Đất TM - DV nông thôn
431 Huyện Trảng Bom Đường Trường An - Tân Thành Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Hương lộ 24 840.000 455.000 315.000 245.000 - Đất TM - DV nông thôn
432 Huyện Trảng Bom Đường vào Khu di tích lịch sử căn cứ Tỉnh ủy Biên Hòa (U1 xã Thanh Bình) Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến giáp ranh xã Bàu Hàm 840.000 420.000 320.000 210.000 - Đất TM - DV nông thôn
433 Huyện Trảng Bom Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Đường tỉnh 782 (Trị An - Sóc Lu) 910.000 420.000 320.000 250.000 - Đất TM - DV nông thôn
434 Huyện Trảng Bom Đường liên xã Tây Hòa - Sông Trầu Từ Quốc lộ 1 đi qua khu tái định cư Tây Hòa - đến Cầu 1 tấn xã Tây Hòa 2.240.000 1.120.000 980.000 630.000 - Đất TM - DV nông thôn
435 Huyện Trảng Bom Đường liên ấp Lộc Hòa - Nhân Hòa (nhánh Bắc Quốc lộ 1 xã Tây Hòa) Đoạn giáp Quốc lộ 1 - đến Trường THCS Tây Hòa 2.240.000 1.120.000 980.000 630.000 - Đất TM - DV nông thôn
436 Huyện Trảng Bom Đường liên ấp Lộc Hòa - Nhân Hòa (nhánh Bắc Quốc lộ 1 xã Tây Hòa) Đoạn từ đầu ranh Trường THCS Tây Hòa - đến nhà máy xử lý chất thải (xã Tây Hòa) 1.680.000 840.000 700.000 490.000 - Đất TM - DV nông thôn
437 Huyện Trảng Bom Đường ấp Lộc Hòa (nhánh Nam Quốc lộ 1) Từ Quốc lộ 1 đi qua Nhà máy thức ăn gia súc Minh Quân (xã Tây Hòa) - đến đường sắt 2.240.000 1.120.000 980.000 630.000 - Đất TM - DV nông thôn
438 Huyện Trảng Bom Đường liên ấp Lộc Hòa Từ giáp nhà thờ Lộc Hòa về hướng Đông - đến đường sắt xã Tây Hòa 2.240.000 1.120.000 980.000 630.000 - Đất TM - DV nông thôn
439 Huyện Trảng Bom Đường liên ấp Lộc Hòa Từ giáp nhà thờ Lộc Hòa về hướng Tây - đến giáp nghĩa địa Giáo xứ Lộc Hòa xã Tây Hòa 2.240.000 1.120.000 980.000 630.000 - Đất TM - DV nông thôn
440 Huyện Trảng Bom Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) Từ đường Sông Thao - Bàu Hàm - đến giáp ranh huyện Thống Nhất 840.000 420.000 350.000 250.000 - Đất TM - DV nông thôn
441 Huyện Trảng Bom Đường 19 tháng 5 Từ Đường tỉnh 762 - đến đường Sông Thao - Bàu Hàm 840.000 420.000 350.000 250.000 - Đất TM - DV nông thôn
442 Huyện Trảng Bom Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ (xã Thanh Bình) Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến giáp ranh huyện Thống Nhất 840.000 420.000 350.000 250.000 - Đất TM - DV nông thôn
443 Huyện Trảng Bom Đường ranh Hưng Thịnh - Hưng Lộc (xã Hưng Thịnh) Đoạn từ Quốc lộ 1 vào 500m 1.960.000 980.000 770.000 490.000 - Đất TM - DV nông thôn
444 Huyện Trảng Bom Đường ranh Hưng Thịnh - Hưng Lộc (xã Hưng Thịnh) Đoạn còn lại, từ sau mét thứ 500 - đến hết thửa đất số 2, tờ BĐĐC số 5, xã Hưng Thịnh 1.400.000 700.000 560.000 420.000 - Đất TM - DV nông thôn
445 Huyện Trảng Bom Đường Hùng Vương đoạn qua xã Sông Trầu Từ giáp ranh thị trấn Trảng Bom - đến hết thửa đất số 40, tờ BĐĐC số 49, xã Sông Trầu 7.000.000 2.660.000 1.890.000 1.190.000 - Đất TM - DV nông thôn
446 Huyện Trảng Bom Đường Lê Duẩn đoạn qua xã Đồi 61 5.250.000 2.380.000 1.680.000 980.000 - Đất TM - DV nông thôn
447 Huyện Trảng Bom Đường bao Khu công nghiệp Bàu Xéo (xã Tây Hòa) Từ Quốc lộ 1 - đến ngã ba (thửa đất số 716, tờ BĐĐC số 3, xã Đồi 61) 3.850.000 1.750.000 1.050.000 700.000 - Đất TM - DV nông thôn
448 Huyện Trảng Bom Đường Võ Nguyên Giáp Từ Quốc lộ 1 - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa 5.950.000 2.380.000 1.610.000 980.000 - Đất TM - DV nông thôn
449 Huyện Trảng Bom Đường Đông Hòa 7 km Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt 2.660.000 1.260.000 1.050.000 840.000 - Đất TM - DV nông thôn
450 Huyện Trảng Bom Đường Đông Hòa 7 km Đoạn từ đường sắt - đến đường Đông Hòa - Hưng Thịnh - Trung Hòa 1.960.000 980.000 840.000 560.000 - Đất TM - DV nông thôn
451 Huyện Trảng Bom Đường Đông Hòa 7 km Đoạn từ đường Đông Hòa - Hưng Thịnh - Trung Hòa - đến giáp ranh huyện Thống Nhất 1.260.000 630.000 530.000 420.000 - Đất TM - DV nông thôn
452 Huyện Trảng Bom Đường Hưng Nghĩa Từ thửa đất số 456, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh - đến thửa đất số 1154, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh 1.120.000 560.000 490.000 350.000 - Đất TM - DV nông thôn
453 Huyện Trảng Bom Đường song hành đường Võ Nguyên Giáp thuộc xã Bình Minh (qua khu tái định cư Bình Minh) Từ thửa đất số 456, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh - đến thửa đất số 1154, tờ BĐĐC số 29, xã Bình Minh 4.200.000 2.100.000 1.260.000 840.000 - Đất TM - DV nông thôn
454 Huyện Trảng Bom Đường Phước Tân - Giang Điền (xã Giang Điền) Từ đường Bình Minh - Giang Điền - đến giáp ranh giới TP. Biên Hòa 2.800.000 1.470.000 980.000 700.000 - Đất TM - DV nông thôn
455 Huyện Trảng Bom Đường ấp 1 đi ấp 2 (xã Sông Trầu) Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Công ty gỗ Rừng Thông 1.750.000 840.000 700.000 490.000 - Đất TM - DV nông thôn
456 Huyện Trảng Bom Đường chợ cây số 9 đi xã Tây Hòa (xã Sông Trầu) Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến suối Pét 1.190.000 560.000 490.000 420.000 - Đất TM - DV nông thôn
457 Huyện Trảng Bom Đường Trung tâm Văn hóa xã Sông Trầu đi ấp 4, ấp 5 (xã Sông Trầu) Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Trảng Bom - Thanh Bình 1.820.000 910.000 700.000 560.000 - Đất TM - DV nông thôn
458 Huyện Trảng Bom Đường cổng nhà văn hóa ấp 4 đi ấp 1 (xã Sông Trầu) Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến đường Vành Đai KCN (xã Sông Trầu) 1.820.000 910.000 700.000 560.000 - Đất TM - DV nông thôn
459 Huyện Trảng Bom Đường số 25 Từ đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Bắc Hòa - Phú Sơn xã Bình Minh 2.450.000 1.190.000 1.050.000 700.000 - Đất TM - DV nông thôn
460 Huyện Trảng Bom Đường kết nối Khu công nghiệp Giang Điền đường Võ Nguyên Giáp (đoạn qua xã Giang Điền) Từ đường Bình Minh - Giang Điền - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa 3.500.000 1.750.000 1.120.000 770.000 - Đất TM - DV nông thôn
461 Huyện Trảng Bom Đường liên ấp 2 - 3 - 4 Từ đường ấp 2 xã An Viễn - đến giáp ranh thành phố Biên Hòa 1.820.000 910.000 770.000 560.000 - Đất TM - DV nông thôn
462 Huyện Trảng Bom Đường ấp 2 Từ đường Trảng Bom - An Viễn - đến đường lô cao su xã An Viễn 1.610.000 770.000 630.000 560.000 - Đất TM - DV nông thôn
463 Huyện Trảng Bom Đường ấp 5 - ấp 6 Từ đường ấp 4 - ấp 5 - đến hết ranh thửa đất số 1128, tờ BĐĐC số 4 về bên phải và hết ranh thửa đất số 2153, tờ BĐĐC số 4 về bên trái, xã An Viễn 1.960.000 980.000 840.000 600.000 - Đất TM - DV nông thôn
464 Huyện Trảng Bom Đường vành đai khu công nghiệp (xã Sông Trầu) Từ đường công ty gỗ Rừng Thông - đến đường nhà văn hóa ấp 4 đi ấp 1 (xã Sông Trầu) 2.240.000 1.120.000 840.000 630.000 - Đất TM - DV nông thôn
465 Huyện Trảng Bom Đường Sông Trầu - Cây Gáo - Sông Thao Đoạn từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến hết ranh xã Sông Trầu (xã Sông Trầu, Cây Gáo, Sông Thao) 1.050.000 490.000 390.000 280.000 - Đất TM - DV nông thôn
466 Huyện Trảng Bom Đường Sông Trầu - Cây Gáo - Sông Thao Đoạn từ giáp ranh xã Sông Trầu - đến đường 19 tháng 5 (xã Sông Thao) 910.000 420.000 350.000 250.000 - Đất TM - DV nông thôn
467 Huyện Trảng Bom Đường Vĩnh Tân - Cây Điệp (đường liên huyện Vĩnh Cửu - Trảng Bom) Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến ngã ba đường giáp ranh với huyện Vĩnh Cửu 1.120.000 560.000 460.000 320.000 - Đất TM - DV nông thôn
468 Huyện Trảng Bom Đường tổ 1 ấp Tân Lập 2 Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến ngã ba đường giáp ranh với huyện Vĩnh Cửu 910.000 420.000 350.000 280.000 - Đất TM - DV nông thôn
469 Huyện Trảng Bom Đường liên ấp Lợi Hà - Tân Thành Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Hương lộ 24 910.000 420.000 350.000 250.000 - Đất TM - DV nông thôn
470 Huyện Trảng Bom Đường Tây Hòa - Trung Hòa Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cầu Ông Đinh (xã Tây Hòa, xã Trung Hòa) 2.240.000 1.120.000 910.000 630.000 - Đất TM - DV nông thôn
471 Huyện Trảng Bom Đường Tây Hòa - Trung Hòa Đoạn từ cầu Ông Đinh - đến hết ranh thửa đất số 58, tờ BĐĐC số 9 về bên phải và hết ranh thửa đất số 121, tờ BĐĐC số 9 về bên trái, xã Tây Hòa 1.750.000 840.000 630.000 530.000 - Đất TM - DV nông thôn
472 Huyện Trảng Bom Đường cổng chính ấp văn hóa An Bình Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường sắt 2.450.000 1.190.000 980.000 770.000 - Đất TM - DV nông thôn
473 Huyện Trảng Bom Đường cổng chính ấp văn hóa An Bình Đoạn từ đường sắt - đến ngã ba Yên Thành 1.750.000 840.000 630.000 490.000 - Đất TM - DV nông thôn
474 Huyện Trảng Bom Đường Dốc Độc Từ đường 20 - đến đường Đông Hòa 7 km 1.610.000 770.000 560.000 420.000 - Đất TM - DV nông thôn
475 Huyện Trảng Bom Đường Sông Mây 8 xã Bắc Sơn Từ Đường tỉnh 767 - đến nghĩa địa Giáo xứ Bùi Đệ 1.750.000 1.260.000 980.000 700.000 - Đất TM - DV nông thôn
476 Huyện Trảng Bom Đường 3/2 (xã Bàu Hàm) Từ đường Sông Thao - Bàu Hàm - đến Đường tỉnh 762 595.000 435.000 295.000 210.000 - Đất TM - DV nông thôn
477 Huyện Trảng Bom Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu Đoạn qua xã Bắc Sơn, từ Đường tỉnh 767 - đến giáp ranh giới xã Bình Minh 1.680.000 1.050.000 630.000 294.000 - Đất TM - DV nông thôn
478 Huyện Trảng Bom Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu Đoạn từ ranh giới xã Bình Minh - đến giáp ranh xã Sông Trầu 1.260.000 840.000 630.000 295.000 - Đất TM - DV nông thôn
479 Huyện Trảng Bom Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu Đoạn từ ranh giới xã Bình Minh - đến Công ty Sông Gianh 1.540.000 840.000 630.000 350.000 - Đất TM - DV nông thôn
480 Huyện Trảng Bom Đường liên xã Bắc Sơn - Bình Minh - Sông Trầu Đoạn từ đầu Công ty Sông Gianh - đến đường Trảng Bom - Thanh Bình 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 - Đất TM - DV nông thôn
481 Huyện Trảng Bom Đường Thái Hòa 6 (xã Hố Nai 3) Đoạn 300m đầu (từ đường trung tâm - đến hết mét thứ 300) 5.950.000 3.500.000 3.150.000 2.800.000 - Đất TM - DV nông thôn
482 Huyện Trảng Bom Đường Thái Hòa 6 (xã Hố Nai 3) Đoạn còn lại (từ mét thứ 300 - đến đường trung tâm) 5.810.000 3.500.000 3.150.000 2.800.000 - Đất TM - DV nông thôn
483 Huyện Trảng Bom Đường Xóm Chùa Đoạn 200m đầu (từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200) 5.950.000 3.500.000 3.150.000 2.800.000 - Đất TM - DV nông thôn
484 Huyện Trảng Bom Đường Xóm Chùa Đoạn còn lại, từ mét thứ 200 - đến ranh thửa đất số 82, tờ BĐĐC số 12, xã Hố Nai 3 5.810.000 3.500.000 3.150.000 2.800.000 - Đất TM - DV nông thôn
485 Huyện Trảng Bom Đường Ngũ Phúc 1 Từ Quốc lộ 1 - đến hết thửa đất số 76, tờ BĐĐC số 46, xã Hố Nai 3 5.950.000 3.500.000 3.150.000 2.800.000 - Đất TM - DV nông thôn
486 Huyện Trảng Bom Đường Ngũ Phúc 2 Từ Quốc lộ 1 - đến hết ranh thửa đất số 144, tờ BĐĐC số 46 về bên phải và hết ranh thửa đất số 143, tờ BĐĐC số 46 về bên trái, xã Hố Nai 3 5.950.000 3.500.000 3.150.000 2.800.000 - Đất TM - DV nông thôn
487 Huyện Trảng Bom Đường Thái Hòa 4 Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200 5.950.000 3.500.000 3.150.000 2.800.000 - Đất TM - DV nông thôn
488 Huyện Trảng Bom Đường Thái Hòa 4 Đoạn từ mét thứ 200 - đến đường sắt 5.810.000 3.500.000 3.150.000 2.800.000 - Đất TM - DV nông thôn
489 Huyện Trảng Bom Đường Thái Hòa 1 Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200 5.950.000 3.500.000 3.150.000 2.800.000 - Đất TM - DV nông thôn
490 Huyện Trảng Bom Đường Thái Hòa 1 Đoạn từ mét thứ 200 - đến đường sắt 5.810.000 3.500.000 3.150.000 2.800.000 - Đất TM - DV nông thôn
491 Huyện Trảng Bom Đường Thanh Hóa Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 200 5.950.000 3.500.000 3.150.000 2.800.000 - Đất TM - DV nông thôn
492 Huyện Trảng Bom Đường Thanh Hóa Đoạn từ mét thứ 200 - đến ranh thửa đất số 109, tờ BĐĐC số 14, xã Hố Nai 3 5.810.000 3.500.000 3.150.000 2.800.000 - Đất TM - DV nông thôn
493 Huyện Trảng Bom Đường Thanh Hóa 1 Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết mét thứ 270 5.950.000 3.500.000 3.150.000 2.800.000 - Đất TM - DV nông thôn
494 Huyện Trảng Bom Đường Thanh Hóa 1 Đoạn từ mét thứ 270 - đến đường Bắc Sơn - Long Thành 5.810.000 3.500.000 3.150.000 2.800.000 - Đất TM - DV nông thôn
495 Huyện Trảng Bom Đường Tân Thành - Trường An Từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến Hương lộ 24 840.000 455.000 315.000 245.000 - Đất TM - DV nông thôn
496 Huyện Trảng Bom Đường Trung Tâm Từ Quốc lộ 1 - đến đường Trung Đông 5.950.000 3.500.000 3.150.000 2.800.000 - Đất TM - DV nông thôn
497 Huyện Trảng Bom Đường Trung Đông Từ đường Đông Hải - Lộ Đức - đến giáp ranh giới huyện Vĩnh Cửu 2.450.000 1.190.000 840.000 560.000 - Đất TM - DV nông thôn
498 Huyện Trảng Bom Đường số 69 Từ Quốc lộ 1 - đến ranh Cụm làng nghề gỗ mỹ nghệ xã Bình Minh 2.450.000 1.190.000 980.000 700.000 - Đất TM - DV nông thôn
499 Huyện Trảng Bom Đường Sông Trầu 3 Đoạn từ đường Trảng Bom - Thanh Bình - đến hết ranh thửa đất số 1239, tờ BĐĐC số 41, xã Sông Trầu 1.820.000 910.000 700.000 560.000 - Đất TM - DV nông thôn
500 Huyện Trảng Bom Đường Sông Trầu 3 Đoạn tiếp theo - đến đường Trung tâm Văn hóa xã Sông Trầu ấp 4, ấp 5 1.470.000 910.000 700.000 560.000 - Đất TM - DV nông thôn