| 401 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ |
Đoạn đi qua đường Cao Cang 100m - đến hết chợ Phú Điền (xã Phú Điền)
|
390.000
|
180.000
|
150.000
|
96.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 402 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ |
Đoạn đi qua đường Cao Cang 100m từ chợ Phú Điền - đến cầu Đập (xã Phú Điền)
|
360.000
|
180.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 403 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua |
Đoạn từ phần giáp ranh tỉnh Bình Phước - đến Cua Đá ấp 2
|
220.000
|
110.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 404 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua |
Đoạn từ Cua Đá ấp 2 - đến hết ranh thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 11 về bên phải và hết ranh thửa đất số 23, tờ BĐĐC số 11 về bên trái, xã Đắc Lua
|
220.000
|
110.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 405 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua |
Đoạn từ thửa đất số 18, tờ BĐĐC số 11 về bên phải và thửa đất số 23, tờ BĐĐC số 11 về bên trái, xã Đắc Lua - đến bến phà
|
300.000
|
150.000
|
110.000
|
70.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 406 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua |
Đoạn còn lại, từ bến phà - đến giáp ranh Vườn Quốc Gia Nam Cát Tiên
|
220.000
|
110.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 407 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân |
Nối đường Tà Lài - đến giáp ranh xã Phú Xuân
|
240.000
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 408 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò |
Từ ngã ba Trường Tiểu học Phạm Văn Đồng - đến ngã ba giáp ranh xã Phú Thịnh
|
240.000
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 409 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi xã Phú Tân huyện Định Quán |
Từ ngã ba Trường Tiểu học Phạm Văn Đồng - đến giáp ranh huyện Định Quán
|
240.000
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 410 |
Huyện Tân Phú |
Đường Bình Trung 2 |
Từ Quốc lộ 20 - đến hết ngã tư đi Giáo họ Gioan B
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 411 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Yên |
Từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 107, tờ BĐĐC số 27 về bên phải và hết ranh thửa đất số 326, tờ BĐĐC số 25 về bên trái, xã Phú Trung)
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 412 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Thắng 1 |
Từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 87, tờ BĐĐC số 25 về bên phải và hết ranh thửa đất số 350, tờ BĐĐC số 25 về bên trái, xã Phú Trung)
|
240.000
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 413 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lợi |
Từ Quốc lộ 20 - đến giáp ranh tỉnh Bình Thuận)
|
240.000
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 414 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Thắng 2 |
Từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 275, tờ BĐĐC số 25 về bên phải và hết ranh thửa đất số 81, tờ BĐĐC số 25 về bên trái, xã Phú Trung)
|
240.000
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 415 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Ngọc |
Từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 154, tờ BĐĐC số 10 về bên phải và hết ranh thửa đất số 343, tờ BĐĐC số 10 về bên trái, xã Phú Trung)
|
240.000
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 416 |
Huyện Tân Phú |
Đường Km 138 (xã Phú Sơn) |
Từ Quốc lộ 20 - đến giáp ranh tỉnh Bình Thuận
|
240.000
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 417 |
Huyện Tân Phú |
Đường số 4 (xã Phú Sơn) |
Từ Quốc lộ 20 - đến ngã ba giáp đường nhà thờ lớn Kim Lân (đường Phú Trung đi xã Phú An)
|
240.000
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 418 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 |
Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến đường rẽ vào Tượng đài Đức Mẹ
|
360.000
|
180.000
|
150.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 419 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 |
Đoạn từ đường rẽ vào Tượng đài Đức Mẹ - đến đường Giang Điền
|
240.000
|
100.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 420 |
Huyện Tân Phú |
Đường Bàu Rừng |
Từ đường 129 - đến hết ranh thửa đất số 237, tờ BĐĐC số 24 về bên phải và hết ranh thửa đất số 207, tờ BĐĐC số 24 về bên trái, xã Phú Thanh
|
240.000
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 421 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đồng Dâu |
Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến hết nghĩa trang
|
310.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 422 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đồng Dâu |
Đoạn từ nghĩa trang - đến hết ranh thửa đất số 29, tờ BĐĐC số 22 về bên phải và hết ranh thửa đất số 23, tờ BĐĐC số 22 về bên trái, xã Phú Thanh
|
360.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 423 |
Huyện Tân Phú |
Đường Cầu Suối |
Từ Quốc lộ 20 - đến đường số 3 ấp Thọ Lâm
|
310.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 424 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Thanh - Trà Cổ |
Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến ranh thị trấn Tân Phú
|
360.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 425 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Thanh - Trà Cổ |
Đoạn còn lại, từ ranh thị trấn Tân Phú - đến hết ranh thửa đất số 27, tờ BĐĐC số 7 về bên phải và hết ranh thửa đất số 7, tờ BĐĐC số 7 về bên trái, xã Trà Cổ
|
300.000
|
130.000
|
120.000
|
110.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 426 |
Huyện Tân Phú |
Đường số 7 Ngọc Lâm |
Từ Quốc lộ 20 - đến ranh thửa đất số 140, tờ BĐĐC số 7, xã Phú Thanh
|
300.000
|
130.000
|
120.000
|
110.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 427 |
Huyện Tân Phú |
Đường Km 128 |
Từ Quốc lộ 20 - đến giáp ranh xã Trà Cổ
|
300.000
|
130.000
|
110.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 428 |
Huyện Tân Phú |
Đường số 5 Ngọc Lâm |
Từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 200, tờ BĐĐC số 9 về bên phải và hết ranh thửa đất số 348, tờ BĐĐC số 9 về bên trái, xã Phú Thanh
|
300.000
|
130.000
|
110.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 429 |
Huyện Tân Phú |
Đường Thọ Lâm 3 |
Từ Quốc lộ 20 - đến ngã tư đi xã Thanh Sơn
|
300.000
|
130.000
|
110.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 430 |
Huyện Tân Phú |
Đường số 3 Thọ Lâm |
Từ đường Đồng Dâu - đến đường Km 130
|
360.000
|
180.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 431 |
Huyện Tân Phú |
Đường số 1 Thọ Lâm |
Từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh nhà thờ Thọ Lâm
|
375.000
|
180.000
|
150.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 432 |
Huyện Tân Phú |
Đường Thanh Thọ |
Từ Quốc lộ 20 - đến giáp ranh xã Phú Lâm
|
310.000
|
160.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 433 |
Huyện Tân Phú |
Đường Suối Cọp |
Từ đường 129 - đến hết ranh thửa đất số 184, tờ BĐĐC số 29 về bên phải và đến hết ranh thửa đất số 137, tờ BĐĐC số 29 về bên trái, xã Phú Thanh
|
240.000
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 434 |
Huyện Tân Phú |
Đường Giang Điền |
Từ đường 129 - đến hết ranh thửa đất số 107, tờ BĐĐC số 41 về bên phải và đến hết ranh thửa đất số 100, tờ BĐĐC số 41 về bên trái, xã Phú Thanh
|
240.000
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 435 |
Huyện Tân Phú |
Đường số 2 Ngọc Lâm |
Từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 125, tờ BĐĐC số 11 về bên phải và hết ranh thửa đất số 519, tờ BĐĐC số 11 về bên trái, xã Phú Thanh
|
240.000
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 436 |
Huyện Tân Phú |
Đường số 1 Ngọc Lâm |
Từ Quốc lộ 20 - đến đường chợ Ngọc Lâm
|
240.000
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 437 |
Huyện Tân Phú |
Đường Cắt Kiếng |
Từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 116, tờ BĐĐC số 4 về bên phải và hết ranh thửa đất số 117, tờ BĐĐC số 4 về bên trái, xã Phú Thanh
|
420.000
|
210.000
|
180.000
|
110.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 438 |
Huyện Tân Phú |
Đường Km130 |
Từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh thửa đất số 62, tờ BĐĐC số 20 về bên phải và hết ranh thửa đất số 19, tờ BĐĐC số 20 về bên trái, xã Phú Thanh
|
240.000
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 439 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Ngọc Lâm |
Từ Quốc lộ 20 - đến đường Phú Xuân - Núi Tượng
|
660.000
|
180.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 440 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng |
Đoạn từ ngã ba đi xã Thanh Sơn - đến ngã tư đi xã Phú Lộc
|
510.000
|
210.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 441 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng |
Đoạn còn lại, từ ngã tư đi xã Phú Lộc - đến giáp ranh xã Núi Tượng
|
480.000
|
180.000
|
150.000
|
110.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 442 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trương Công Định |
từ đường Trương Công Định (thị trấn Tân Phú) - đến hết ranh thửa đất số 450, tờ BĐĐC số 5 (xã Trà Cổ)
|
450.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 443 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Thanh Sơn |
Từ chợ Ngọc Lâm - đến đường Phú Lâm - Thanh Sơn
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
110.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 444 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Phú Bình |
Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến giao đường ấp Phú Dũng (xã Phú Bình)
|
360.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 445 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Phú Bình |
Đoạn giáp đường ấp Phú Dũng (xã Phú Bình) - đến giáp đường đi khu Lá Ủ
|
300.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 446 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Phú Bình |
Đoạn còn lại, từ đường đi khu Lá Ủ - đến hết ranh thửa đất số 144, tờ BĐĐC số 27 về bên phải và hết ranh thửa đất số 303, tờ BĐĐC số 28 về bên trái, xã Phú Bình
|
300.000
|
150.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 447 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600B |
Từ đường 600A - đến hết ranh thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 76 về bên phải và hết ranh thửa đất số 38, tờ BĐĐC số 76 về bên trái, xã Phú An
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 448 |
Huyện Tân Phú |
Đường nhà thờ Kim Lân (đường Phú Trung đi xã Phú An) |
Từ Quốc lộ 20 - đến đường 600A
|
240.000
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 449 |
Huyện Tân Phú |
Đoạn giao từ đường Tà Lài đến ngã 3 đi bến đò Phú Tân (huyện Định Quán) |
|
330.000
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 450 |
Huyện Tân Phú |
Đường 6A - 6B (xã Núi Tượng) |
Từ đường Phú Lập đi Nam Cát Tiên - đến ngã ba (Trường THCS Núi Tượng)
|
240.000
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 451 |
Huyện Tân Phú |
Đường Quán Hiến vào khu Lá Ủ (xã Phú Bình) |
Đoạn từ giáp đường 30 tháng 4 - đến đường đi khu Lá Ủ
|
360.000
|
180.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 452 |
Huyện Tân Phú |
Đường Quán Hiến vào khu Lá Ủ (xã Phú Bình) |
Đoạn từ giáp đường đi khu Lá Ủ - đến đường Phú Lâm - Phú Bình
|
240.000
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 453 |
Huyện Tân Phú |
Đường Bến Thuyền |
Từ đường 30/4 - đến hết ranh thửa đất số 163, tờ BĐĐC số 40 về bên phải và hết ranh thửa đất số 164, tờ BĐĐC số 40 về bên trái, xã Phú Bình
|
240.000
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 454 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Phú Lập |
Từ đường Phú Xuân - Núi Tượng - đến đường Phú Lộc - Phú Xuân
|
240.000
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 455 |
Huyện Tân Phú |
Đường ấp 2 - 4 (xã Phú lập) |
Từ đường Tà Lài - đến đường Phú Lập đi Nam Cát Tiên
|
240.000
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 456 |
Huyện Tân Phú |
Đường ấp 7 Đabongkua |
Từ ranh giới tỉnh Bình Phước (Trường Tiểu học Nguyễn Bá Học) - đến ranh giới tỉnh Bình Phước (bên phải hết ranh thửa đất số 7, tờ BĐĐC số 40, xã Đắc Lua. Bên trái hết ranh thửa đất số 14, tờ BĐĐC số 40, xã Đắc Lua
|
120.000
|
60.000
|
50.000
|
50.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 457 |
Huyện Tân Phú |
Thị trấn Tân Phú |
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 458 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Xã Đắc Lua |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 459 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài)
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 460 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền)
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 461 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Xã Đắc Lua |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 462 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên)
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 463 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 464 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Xã Đắc Lua |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 465 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Xã Đắc Lua |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 466 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 467 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình)
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 468 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Xã Đắc Lua |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 469 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 470 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Xã Đắc Lua |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 471 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Xã Đắc Lua |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh
|
40.000
|
30.000
|
25.000
|
20.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 472 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Xã Đắc Lua |
|
35.000
|
25.000
|
20.000
|
15.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 473 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Xã Phú Bình |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
75.000
|
65.000
|
55.000
|
45.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 474 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Xã Phú Bình |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 475 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài)
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 476 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền)
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 477 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Xã Phú Bình |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 478 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên)
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 479 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 480 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Xã Phú Bình |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 481 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Xã Phú Bình |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 482 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 483 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình)
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 484 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Xã Phú Bình |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 485 |
Huyện Tân Phú |
Đường 30/4 - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 486 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Tân - Xã Phú Bình |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Ranh giới xã Phú Tân huyện Định Quán
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 487 |
Huyện Tân Phú |
Đường 129 - Xã Phú Bình |
Quốc lộ 20 - Suối Bùng Binh
|
70.000
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 488 |
Huyện Tân Phú |
Các xã còn lại - Xã Phú Bình |
|
65.000
|
55.000
|
45.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 489 |
Huyện Tân Phú |
Quốc lộ 20 - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Ngã tư Dầu Giây - Ranh giới tỉnh Lâm Đồng
|
65.000
|
60.000
|
45.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 490 |
Huyện Tân Phú |
Đường Đắc Lua - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Sông Đồng Nai - Đăng Hà - Bình Phước
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 491 |
Huyện Tân Phú |
Đường Tà Lài - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (xã Tà Lài)
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 492 |
Huyện Tân Phú |
Đường Trà Cổ - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Đập Đồng Hiệp (xã Phú Điền)
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 493 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lập - Nam Cát Tiên - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường ấp 2 - 3 (Ngã 3 Phú Lập đi Núi Tượng) - Đường 600A
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 494 |
Huyện Tân Phú |
Đường 600A - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Sông Đồng Nai (hết ranh xã Nam Cát Tiên)
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 495 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lâm - Thanh Sơn - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Hồ Đa Tôn
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 496 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Xuân - Núi Tượng - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường số 1 Ngọc Lâm - Đường Núi Phú Lập - Nam Cát Tiên tại xã Núi Tượng
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 497 |
Huyện Tân Phú |
Đường chợ Phú Lộc đi bến đò - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường Tà Lài - Sông Đồng Nai
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 498 |
Huyện Tân Phú |
Đường Năm Tấn - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Sông La Ngà
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 499 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phù Đổng (xã Phú Lâm) - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Quốc lộ 20 - Bên phải đến hết ranh thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 26; Bên trái đến hết ranh thửa đất số 618, tờ BĐĐC số 27 (xã Phú Bình)
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 500 |
Huyện Tân Phú |
Đường Phú Lộc - Phú Xuân - Các xã: Phú Sơn, Phú Trung, Phú An, Phú Điền, Trà Cổ, Núi Tượng, Tà Lài, Nam Cát Tiên, Phú Thịnh, Phú Lập, Phú Lộc, Thanh Sơn |
Đường Tà Lài - Đường Phú Xuân - Núi Tượng
|
60.000
|
50.000
|
40.000
|
30.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |