201 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Chua |
Đoạn từ cầu Huổi Lái xã Nậm Chua - Nà Hỳ
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
202 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Chua |
Đoạn từ ngã 3 Nậm Chua - Phiêng Ngúa
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
203 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Chua |
Đoạn từ cầu Huổi Lái xã Nậm Chua - Nậm Nhừ
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
204 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Chua |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
49.000
|
42.000
|
38.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
205 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Tin |
Từ cầu Huổi Đắp theo đường tỉnh lộ 145 - đến bản Tàng Do giáp trường THCS Tàng Do
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
206 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nậm Tin |
Đường tỉnh lộ 145 từ cầu treo Vàng Lếch - đến cầu Huổi Đắp
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
207 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Tin |
Đoạn từ ngã ba chợ Vàng Lếch - đến hết UBND xã Nậm Tin
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
208 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Tin |
Từ trường THCS Tàng Do theo đường tỉnh lộ 145 - đến giáp ranh xã Nà Khoa từ cầu Vàng Lếch đến giáp ranh xã Chà Cang
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
209 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Tin |
Các trục đường nội, liên thôn, bản
|
49.000
|
42.000
|
38.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
210 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Nhừ |
Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nà Khoa - đến hết ranh giới bản Nậm Nhừ 1
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
211 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Nhừ |
Đường liên xã từ ranh giới bản Nậm Nhừ 1 - đến hết ranh giới xã Nậm Nhừ
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
212 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Nhừ |
Đoạn từ ngã ba đối diện hộ ông Cư A Áo - đến đồn biên phòng Nậm Nhừ
|
63.000
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
213 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Nhừ |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
49.000
|
42.000
|
38.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
214 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Khoa |
từ ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Tin - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Chua
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
215 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Đường liên xã đoạn từ ngã ba Nà Khoa - đến cầu ngầm Nà Khoa
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
216 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Đường liên xã đoạn từ cầu ngầm Nà Khoa - đến hộ ông Lường Văn Ven
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
217 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Đường liên xã đoạn từ giáp ranh giới hộ ông Lường Văn Ven - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Nhừ
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
218 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Đường liên xã đoạn từ cầu ngầm Nà Khoa - đến hộ ông Ma Văn Phương
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
219 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Đường liên xã đoạn từ ranh giới hộ ông Ma Văn Phương - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Na Cô Sa
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
220 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Các trục đường nội, liên thôn bản
|
49.000
|
42.000
|
38.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
221 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nà Khoa - đến điểm trường tiểu học Huổi Thủng 2
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
222 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Đường liên xã từ cầu 18m trung tâm xã - đến hộ ông Tòng Văn Bóng (trường THCS)
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
223 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Đường liên xã từ hộ ông Lò Văn Sơn - đến ranh giới xã Quảng Lâm
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
224 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Đường liên xã từ điểm trường tiểu học Huôi Thủng 2 - đến nhà ông Lò Văn Sơn (khu trung tâm xã)
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
225 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Đường liên xã từ giáp nhà ông Tòng Văn Bóng - đến trạm biên phòng Na Cô Sa 2
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
226 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
49.000
|
42.000
|
38.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
227 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Si Pa Phìn |
đoạn từ ranh giới xã Ma Thì Hồ - đến cây xăng xã Si Pa Phìn
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
228 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Si Pa Phìn |
đoạn từ cây xăng xã Si Pa Phìn - đến đài truyền thanh, truyền hình xã
|
175.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
229 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Si Pa Phìn |
đoạn từ đài truyền thanh, truyền hình xã - đến ranh giới xã Phìn Hồ
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
230 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H(1) - Xã Si Pa Phìn |
đoạn từ ngã ba Đội thuế - đến cầu trắng Chế Nhù (Ông Đớ)
|
175.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
231 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H(1) - Xã Si Pa Phìn |
đoạn từ cầu trắng Chế Nhù (Ông Đớ) - đến cửa khẩu Si Pa Phìn
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
232 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Si Pa Phìn |
Đường liên bản đoạn từ ngã 3 trường THCS Tân Phong - đến hết trường THCS Tân Phong
|
175.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
233 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Si Pa Phìn |
Đường nội, liên thôn bản
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
234 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ |
từ ranh giới giáp xã Si Pa Phìn - đến giáp đất hộ Liêu - Vềnh
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
235 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ |
từ đất hộ ông Liêu - Vềnh - đến đất hộ bà Hồng
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
236 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ |
từ giáp đất hộ bà Hồng - đến giáp đất hộ ông Măng
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
237 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ |
từ đất hộ ông Măng - đến đất hộ Huệ Nhàn
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
238 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ |
từ giáp đất hộ Huệ Nhàn - đến ranh giới xã Chà Nưa
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
239 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145B - Xã Phìn Hồ |
đoạn từ ngã ba Km 45 hướng đi trung tâm huyện Nậm Pồ - đến ranh giới xã Phìn Hồ với xã Nà Hỳ
|
63.000
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
240 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Phìn Hồ |
Đoạn từ ngã ba rẽ lên trung tâm xã Phìn Hồ - đến ngã ba rẽ đi bản Phìn Hồ
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
241 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Phìn Hồ |
Đường nội, liên thôn bản
|
59.500
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
242 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Nưa |
đoạn từ khe Huổi Phủm giáp ranh tới xã Phìn Hồ - đến khe Huổi Co Phát giáp với bản Nà Sự 1
|
84.000
|
50.400
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
243 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Nưa |
đoạn từ khe Huổi Co Phát bản Nà Sự 1 - đến hết ranh giới bản Cấu xã Chà Nưa với xã Chà Cang
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
244 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Chà Nưa |
Đường hướng đi trung tâm huyện từ ranh giới xã Phìn Hồ - đến ranh giới xã Nà Hỳ
|
63.000
|
38.500
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
245 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Chà Nưa |
Đường nội, liên thôn bản
|
59.500
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
246 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang |
từ ranh giới xã Chà Cang xã Chà Nưa - đến giáp đất hộ ông Vệ Thìn
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
247 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang |
từ hộ ông Vệ Thìn - đến hộ ông Mạnh - Yến
|
420.000
|
224.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
248 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang |
từ giáp đất hộ ông Mạnh - Yến - đến cầu Huổi Sứng
|
266.000
|
175.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
249 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang |
từ cầu Huổi Sứng - đến hết ranh giới xã Chà Cang
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
250 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Cang |
từ ngã ba chợ Chà Cang - đến cầu Chà Cang
|
420.000
|
224.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
251 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Cang |
từ cầu Chà Cang - đến hộ ông Lê Văn Thiết
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
252 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Cang |
từ giáp đất hộ ông Lê Văn Thiết - đến ranh giới xã Chà Cang với xã Chà Tở
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
253 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Chà Cang |
từ cầu Nậm Pồ - đến ranh giới xã Chà Cang với xã Nậm Tin
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
254 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Chà Cang |
Đoạn từ trạm điện lực - đến nhà văn hóa bản Mới
|
364.000
|
217.000
|
182.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
255 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Chà Cang |
Các đường liên, nội thôn bản
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
256 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Pa Tần |
đoạn từ ranh giới xã Chà Cang - đến ngã ba Huổi Sâu
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
257 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Pa Tần |
đoạn từ ngã ba Huổi Sâu - đến khe Huổi Ngoong
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
258 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Pa Tần |
đoạn từ khe Huổi Ngoong - đến ranh giới xã Quảng Lâm
|
63.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
259 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Pa Tần |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
49.000
|
42.000
|
38.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
260 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở |
đoạn từ ranh giới xã Chà Cang với xã Chà Tở - đến hết ranh giới bản Nà Én với bản Nà Pẩu
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
261 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở |
đoạn từ ranh giới bản Nàn Pẩu - đến hết ranh giới bản Nà Mười ( TT xã)
|
105.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
262 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở |
đoạn từ ranh giới bản Nà Mười - đến ranh giới xã Chà Tở với xã Mường Tùng
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
263 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Chà Tở |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
59.500
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
264 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Khăn |
Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nậm Khăn với xã Chà Tở - đến giáp đất hộ ông Lành Văn Thiết
|
59.500
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
265 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Khăn |
Đường liên xã đoạn từ hộ ông Lành Văn Thiết - đến giáp đất ông Poòng Văn Kính
|
84.000
|
50.400
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
266 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Khăn |
Đường liên xã đoạn từ ông Poòng Văn Kính - đến cầu Nậm Khăn
|
59.500
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
267 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Khăn |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
49.000
|
42.000
|
38.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
268 |
Huyện Nậm Pồ |
Khu quy hoạch trung tâm huyện lỵ, xã Nà Hỳ |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
45.000
|
38.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
269 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Si Pha Phìn, Chà Nưa, Chà Cang, Chà Tở, Pa Tần, Phìn Hồ |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
40.000
|
33.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
270 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Nà Khoa, Nà Bủng, Vàng Đán |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
30.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
271 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Na Cô Sa, Nậm Nhừ, Nậm Tin, Nậm Chua, Nậm Khăn |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
35.000
|
28.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
272 |
Huyện Nậm Pồ |
Khu quy hoạch trung tâm huyện lỵ, xã Nà Hỳ |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
38.000
|
33.000
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
273 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Si Pha Phìn, Chà Nưa, Chà Cang, Chà Tở, Pa Tần, Phìn Hồ |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
35.000
|
29.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
274 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Nà Khoa, Nà Bủng, Vàng Đán |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
32.000
|
28.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
275 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Na Cô Sa, Nậm Nhừ, Nậm Tin, Nậm Chua, Nậm Khăn |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
25.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
276 |
Huyện Nậm Pồ |
Khu quy hoạch trung tâm huyện lỵ, xã Nà Hỳ |
Đất bằng trồng cây hàng năm khác
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
277 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Si Pha Phìn, Chà Nưa, Chà Cang, Chà Tở, Pa Tần, Phìn Hồ |
Đất bằng trồng cây hàng năm khác
|
33.000
|
28.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
278 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Nà Khoa, Nà Bủng, Vàng Đán |
Đất bằng trồng cây hàng năm khác
|
32.000
|
27.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
279 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Na Cô Sa, Nậm Nhừ, Nậm Tin, Nậm Chua, Nậm Khăn |
Đất bằng trồng cây hàng năm khác
|
30.000
|
25.000
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
280 |
Huyện Nậm Pồ |
Khu quy hoạch trung tâm huyện lỵ, xã Nà Hỳ |
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
28.000
|
25.000
|
23.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
281 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Si Pha Phìn, Chà Nưa, Chà Cang, Chà Tở, Pa Tần, Phìn Hồ |
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
26.000
|
23.000
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
282 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Nà Khoa, Nà Bủng, Vàng Đán |
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
25.000
|
22.000
|
19.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
283 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Na Cô Sa, Nậm Nhừ, Nậm Tin, Nậm Chua, Nậm Khăn |
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
22.000
|
20.000
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
284 |
Huyện Nậm Pồ |
Khu quy hoạch trung tâm huyện lỵ, xã Nà Hỳ |
|
40.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
285 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Si Pha Phìn, Chà Nưa, Chà Cang, Chà Tở, Pa Tần, Phìn Hồ |
|
37.000
|
33.000
|
29.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
286 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Nà Khoa, Nà Bủng, Vàng Đán |
|
35.000
|
30.000
|
25.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
287 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Na Cô Sa, Nậm Nhừ, Nậm Tin, Nậm Chua, Nậm Khăn |
|
30.000
|
26.000
|
22.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
288 |
Huyện Nậm Pồ |
H. Nậm Pồ |
|
9.000
|
7.000
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
289 |
Huyện Nậm Pồ |
H. Nậm Pồ |
|
8.000
|
6.000
|
6.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
290 |
Huyện Nậm Pồ |
H. Nậm Pồ |
|
8.000
|
6.000
|
6.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
291 |
Huyện Nậm Pồ |
Khu quy hoạch trung tâm huyện lỵ, xã Nà Hỳ |
|
53.000
|
45.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
292 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Si Pha Phìn, Chà Nưa, Chà Cang, Chà Tở, Pa Tần, Phìn Hồ |
|
48.000
|
40.000
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
293 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Nà Khoa, Nà Bủng, Vàng Đán |
|
45.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
294 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Na Cô Sa, Nậm Nhừ, Nậm Tin, Nậm Chua, Nậm Khăn |
|
40.000
|
35.000
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
295 |
Huyện Nậm Pồ |
Khu quy hoạch trung tâm huyện lỵ, xã Nà Hỳ |
|
28.000
|
24.000
|
20.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
296 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Si Pha Phìn, Chà Nưa, Chà Cang, Chà Tở, Pa Tần, Phìn Hồ |
|
26.400
|
22.400
|
18.400
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
297 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Nà Khoa, Nà Bủng, Vàng Đán |
|
25.600
|
21.600
|
18.400
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
298 |
Huyện Nậm Pồ |
Các xã: Na Cô Sa, Nậm Nhừ, Nậm Tin, Nậm Chua, Nậm Khăn |
|
24.000
|
20.000
|
16.800
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |