Bảng giá đất Huyện Nậm Pồ Điện Biên

Giá đất cao nhất tại Huyện Nậm Pồ là: 700.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Nậm Pồ là: 8.000
Giá đất trung bình tại Huyện Nậm Pồ là: 121.448
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021 của UBND tỉnh Điện Biên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Vàng Đán đoạn từ ranh giới xã Nà Hỳ - đến ranh giới hộ ông Thào A Chỉnh 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
102 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Vàng Đán đoạn từ hộ ông Thào A Chỉnh - đến ngã ba đường mòn Nộc Cốc 2 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
103 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 đoạn - Xã Vàng Đán Đường tỉnh lộ 145 đoạn từ ngã ba đường mòn Nộc Cốc - đến ranh giới giáp xã Nà Bủng 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
104 Huyện Nậm Pồ Xã Vàng Đán Đường liên bản từ hộ ông Vàng Văn Lịch - đến hết đất ông Giàng Pàng Nù 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
105 Huyện Nậm Pồ Xã Vàng Đán Các đường nội, liên thôn, bản 56.000 48.000 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
106 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng từ ranh giới xã Vàng Đán - đến trường mầm non Nà Bủng 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
107 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng từ ranh giới trường mầm non Nà Bủng - đến ngã 3 rẽ vào UBND xã Nà Bủng 88.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
108 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng đoạn từ ngã 3 rẽ vào UBND xã Nà Bủng - đến hộ ông Đỗ Danh Nhân 76.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
109 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng đoạn từ ranh giới hộ ông Đỗ Danh Nhân - đến đồn biên phòng Nà Bủng 76.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
110 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng từ đồn biên phòng Nà Bủng - đến cột mốc số 49 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
111 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Bủng Các đường nội, liên thôn, bản 56.000 48.000 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
112 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Chua Đoạn từ cầu Huổi Lái xã Nậm Chua - Nà Hỳ 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
113 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Chua Đoạn từ ngã 3 Nậm Chua - Phiêng Ngúa 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
114 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Chua Đoạn từ cầu Huổi Lái xã Nậm Chua - Nậm Nhừ 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
115 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Chua Các đường nội, liên thôn, bản 56.000 48.000 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
116 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Tin Từ cầu Huổi Đắp theo đường tỉnh lộ 145 - đến bản Tàng Do giáp trường THCS Tàng Do 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
117 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nậm Tin Đường tỉnh lộ 145 từ cầu treo Vàng Lếch - đến cầu Huổi Đắp 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
118 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Tin Đoạn từ ngã ba chợ Vàng Lếch - đến hết UBND xã Nậm Tin 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
119 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Tin Từ trường THCS Tàng Do theo đường tỉnh lộ 145 - đến giáp ranh xã Nà Khoa từ cầu Vàng Lếch đến giáp ranh xã Chà Cang 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
120 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Tin Các trục đường nội, liên thôn, bản 56.000 48.000 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
121 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Nhừ Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nà Khoa - đến hết ranh giới bản Nậm Nhừ 1 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
122 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Nhừ Đường liên xã từ ranh giới bản Nậm Nhừ 1 - đến hết ranh giới xã Nậm Nhừ 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
123 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Nhừ Đoạn từ ngã ba đối diện hộ ông Cư A Áo - đến đồn biên phòng Nậm Nhừ 72.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
124 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Nhừ Các đường nội, liên thôn, bản 56.000 48.000 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
125 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Khoa từ ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Tin - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Chua 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
126 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Đường liên xã đoạn từ ngã ba Nà Khoa - đến cầu ngầm Nà Khoa 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
127 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Đường liên xã đoạn từ cầu ngầm Nà Khoa - đến hộ ông Lường Văn Ven 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
128 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Đường liên xã đoạn từ giáp ranh giới hộ ông Lường Văn Ven - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Nhừ 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
129 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Đường liên xã đoạn từ cầu ngầm Nà Khoa - đến hộ ông Ma Văn Phương 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
130 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Đường liên xã đoạn từ ranh giới hộ ông Ma Văn Phương - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Na Cô Sa 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
131 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Khoa Các trục đường nội, liên thôn bản 56.000 48.000 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
132 Huyện Nậm Pồ Xã Na Cô Sa Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nà Khoa - đến điểm trường tiểu học Huổi Thủng 2 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
133 Huyện Nậm Pồ Xã Na Cô Sa Đường liên xã từ cầu 18m trung tâm xã - đến hộ ông Tòng Văn Bóng (trường THCS) 120.000 104.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
134 Huyện Nậm Pồ Xã Na Cô Sa Đường liên xã từ hộ ông Lò Văn Sơn - đến ranh giới xã Quảng Lâm 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
135 Huyện Nậm Pồ Xã Na Cô Sa Đường liên xã từ điểm trường tiểu học Huôi Thủng 2 - đến nhà ông Lò Văn Sơn (khu trung tâm xã) 120.000 104.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
136 Huyện Nậm Pồ Xã Na Cô Sa Đường liên xã từ giáp nhà ông Tòng Văn Bóng - đến trạm biên phòng Na Cô Sa 2 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
137 Huyện Nậm Pồ Xã Na Cô Sa Các đường nội, liên thôn, bản 56.000 48.000 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
138 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Si Pa Phìn đoạn từ ranh giới xã Ma Thì Hồ - đến cây xăng xã Si Pa Phìn 120.000 104.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
139 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Si Pa Phìn đoạn từ cây xăng xã Si Pa Phìn - đến đài truyền thanh, truyền hình xã 200.000 120.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
140 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Si Pa Phìn đoạn từ đài truyền thanh, truyền hình xã - đến ranh giới xã Phìn Hồ 120.000 104.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
141 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H(1) - Xã Si Pa Phìn đoạn từ ngã ba Đội thuế - đến cầu trắng Chế Nhù (Ông Đớ) 200.000 120.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
142 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H(1) - Xã Si Pa Phìn đoạn từ cầu trắng Chế Nhù (Ông Đớ) - đến cửa khẩu Si Pa Phìn 120.000 104.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
143 Huyện Nậm Pồ Xã Si Pa Phìn Đường liên bản đoạn từ ngã 3 trường THCS Tân Phong - đến hết trường THCS Tân Phong 200.000 120.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
144 Huyện Nậm Pồ Xã Si Pa Phìn Đường nội, liên thôn bản 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
145 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ từ ranh giới giáp xã Si Pa Phìn - đến giáp đất hộ Liêu - Vềnh 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
146 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ từ đất hộ ông Liêu - Vềnh - đến đất hộ bà Hồng 128.000 96.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
147 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ từ giáp đất hộ bà Hồng - đến giáp đất hộ ông Măng 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
148 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ từ đất hộ ông Măng - đến đất hộ Huệ Nhàn 128.000 96.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
149 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ từ giáp đất hộ Huệ Nhàn - đến ranh giới xã Chà Nưa 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
150 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145B - Xã Phìn Hồ đoạn từ ngã ba Km 45 hướng đi trung tâm huyện Nậm Pồ - đến ranh giới xã Phìn Hồ với xã Nà Hỳ 72.000 56.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
151 Huyện Nậm Pồ Xã Phìn Hồ Đoạn từ ngã ba rẽ lên trung tâm xã Phìn Hồ - đến ngã ba rẽ đi bản Phìn Hồ 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
152 Huyện Nậm Pồ Xã Phìn Hồ Đường nội, liên thôn bản 68.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
153 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Nưa đoạn từ khe Huổi Phủm giáp ranh tới xã Phìn Hồ - đến khe Huổi Co Phát giáp với bản Nà Sự 1 96.000 57.600 40.000 - - Đất TM-DV nông thôn
154 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Nưa đoạn từ khe Huổi Co Phát bản Nà Sự 1 - đến hết ranh giới bản Cấu xã Chà Nưa với xã Chà Cang 128.000 96.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
155 Huyện Nậm Pồ Xã Chà Nưa Đường hướng đi trung tâm huyện từ ranh giới xã Phìn Hồ - đến ranh giới xã Nà Hỳ 72.000 44.000 32.000 - - Đất TM-DV nông thôn
156 Huyện Nậm Pồ Xã Chà Nưa Đường nội, liên thôn bản 68.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
157 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang từ ranh giới xã Chà Cang xã Chà Nưa - đến giáp đất hộ ông Vệ Thìn 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
158 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang từ hộ ông Vệ Thìn - đến hộ ông Mạnh - Yến 480.000 256.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
159 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang từ giáp đất hộ ông Mạnh - Yến - đến cầu Huổi Sứng 304.000 200.000 128.000 - - Đất TM-DV nông thôn
160 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang từ cầu Huổi Sứng - đến hết ranh giới xã Chà Cang 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
161 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Cang từ ngã ba chợ Chà Cang - đến cầu Chà Cang 480.000 256.000 200.000 - - Đất TM-DV nông thôn
162 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Cang từ cầu Chà Cang - đến hộ ông Lê Văn Thiết 240.000 160.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
163 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Cang từ giáp đất hộ ông Lê Văn Thiết - đến ranh giới xã Chà Cang với xã Chà Tở 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
164 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Chà Cang từ cầu Nậm Pồ - đến ranh giới xã Chà Cang với xã Nậm Tin 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
165 Huyện Nậm Pồ Xã Chà Cang Đoạn từ trạm điện lực - đến nhà văn hóa bản Mới 416.000 248.000 208.000 - - Đất TM-DV nông thôn
166 Huyện Nậm Pồ Xã Chà Cang Các đường liên, nội thôn bản 64.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
167 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Pa Tần đoạn từ ranh giới xã Chà Cang - đến ngã ba Huổi Sâu 96.000 68.000 56.000 - - Đất TM-DV nông thôn
168 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Pa Tần đoạn từ ngã ba Huổi Sâu - đến khe Huổi Ngoong 128.000 96.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
169 Huyện Nậm Pồ Đường Quốc lộ 4H - Xã Pa Tần đoạn từ khe Huổi Ngoong - đến ranh giới xã Quảng Lâm 72.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
170 Huyện Nậm Pồ Xã Pa Tần Các đường nội, liên thôn, bản 56.000 48.000 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
171 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở đoạn từ ranh giới xã Chà Cang với xã Chà Tở - đến hết ranh giới bản Nà Én với bản Nà Pẩu 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
172 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở đoạn từ ranh giới bản Nàn Pẩu - đến hết ranh giới bản Nà Mười ( TT xã) 120.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
173 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở đoạn từ ranh giới bản Nà Mười - đến ranh giới xã Chà Tở với xã Mường Tùng 80.000 60.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
174 Huyện Nậm Pồ Xã Chà Tở Các đường nội, liên thôn, bản 68.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
175 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Khăn Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nậm Khăn với xã Chà Tở - đến giáp đất hộ ông Lành Văn Thiết 68.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
176 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Khăn Đường liên xã đoạn từ hộ ông Lành Văn Thiết - đến giáp đất ông Poòng Văn Kính 96.000 57.600 40.000 - - Đất TM-DV nông thôn
177 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Khăn Đường liên xã đoạn từ ông Poòng Văn Kính - đến cầu Nậm Khăn 68.000 52.000 48.000 - - Đất TM-DV nông thôn
178 Huyện Nậm Pồ Xã Nậm Khăn Các đường nội, liên thôn, bản 56.000 48.000 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
179 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 từ giáp ranh giới xã Nà Hỳ với xã Nậm Chua - đến hết ranh giới bản Huổi Đáp 315.000 189.000 94.500 - - Đất SX-KD nông thôn
180 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 từ ranh giới bản Huổi Đáp - đến giáp ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Chua 210.000 105.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
181 Huyện Nậm Pồ Các đường nội trung tâm huyện còn lại Các đường nội trung tâm huyện còn lại 175.000 105.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
182 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ đoạn từ ranh giới xã Chà Nưa - đến Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập) 84.000 59.500 49.000 - - Đất SX-KD nông thôn
183 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ đoạn từ Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập) - đến cầu Huổi Bon 315.000 189.000 94.500 - - Đất SX-KD nông thôn
184 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ đoạn từ giáp ranh giới xã Nậm Chua với xã Nà Hỳ - đến cầu Huổi Bon 315.000 189.000 94.500 - - Đất SX-KD nông thôn
185 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ đoạn từ cổng nông trường 1 cũ (nay là đội sản xuất số 8-Đoàn KT-QP 379) - đến cầu Huổi Hoi 315.000 189.000 94.500 - - Đất SX-KD nông thôn
186 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ từ cầu Huổi Bon - đến cổng nông trường 1 cũ (nay là đội sản xuất số 8-Đoàn KT-QP 379) 490.000 336.000 245.000 - - Đất SX-KD nông thôn
187 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ đoạn từ cầu Huổi Hoi - đến ranh giới xã Nà Hỳ với xã Vàng Đán 175.000 105.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
188 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Hỳ Đường bê tông nội bản Nà Hỳ 1,2,3 210.000 105.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
189 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Hỳ Đường nội, liên thôn bản còn lại 84.000 59.500 49.000 - - Đất SX-KD nông thôn
190 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Vàng Đán đoạn từ ranh giới xã Nà Hỳ - đến ranh giới hộ ông Thào A Chỉnh 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
191 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Vàng Đán đoạn từ hộ ông Thào A Chỉnh - đến ngã ba đường mòn Nộc Cốc 2 70.000 52.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
192 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 đoạn - Xã Vàng Đán Đường tỉnh lộ 145 đoạn từ ngã ba đường mòn Nộc Cốc - đến ranh giới giáp xã Nà Bủng 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
193 Huyện Nậm Pồ Xã Vàng Đán Đường liên bản từ hộ ông Vàng Văn Lịch - đến hết đất ông Giàng Pàng Nù 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
194 Huyện Nậm Pồ Xã Vàng Đán Các đường nội, liên thôn, bản 49.000 42.000 38.500 - - Đất SX-KD nông thôn
195 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng từ ranh giới xã Vàng Đán - đến trường mầm non Nà Bủng 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
196 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng từ ranh giới trường mầm non Nà Bủng - đến ngã 3 rẽ vào UBND xã Nà Bủng 77.000 52.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
197 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng đoạn từ ngã 3 rẽ vào UBND xã Nà Bủng - đến hộ ông Đỗ Danh Nhân 66.500 49.000 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
198 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng đoạn từ ranh giới hộ ông Đỗ Danh Nhân - đến đồn biên phòng Nà Bủng 66.500 49.000 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
199 Huyện Nậm Pồ Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng từ đồn biên phòng Nà Bủng - đến cột mốc số 49 56.000 45.500 42.000 - - Đất SX-KD nông thôn
200 Huyện Nậm Pồ Xã Nà Bủng Các đường nội, liên thôn, bản 49.000 42.000 38.500 - - Đất SX-KD nông thôn