101 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Vàng Đán |
đoạn từ ranh giới xã Nà Hỳ - đến ranh giới hộ ông Thào A Chỉnh
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
102 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Vàng Đán |
đoạn từ hộ ông Thào A Chỉnh - đến ngã ba đường mòn Nộc Cốc 2
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
103 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 đoạn - Xã Vàng Đán |
Đường tỉnh lộ 145 đoạn từ ngã ba đường mòn Nộc Cốc - đến ranh giới giáp xã Nà Bủng
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
104 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Vàng Đán |
Đường liên bản từ hộ ông Vàng Văn Lịch - đến hết đất ông Giàng Pàng Nù
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
105 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Vàng Đán |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
56.000
|
48.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
106 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng |
từ ranh giới xã Vàng Đán - đến trường mầm non Nà Bủng
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
107 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng |
từ ranh giới trường mầm non Nà Bủng - đến ngã 3 rẽ vào UBND xã Nà Bủng
|
88.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
108 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng |
đoạn từ ngã 3 rẽ vào UBND xã Nà Bủng - đến hộ ông Đỗ Danh Nhân
|
76.000
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
109 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng |
đoạn từ ranh giới hộ ông Đỗ Danh Nhân - đến đồn biên phòng Nà Bủng
|
76.000
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
110 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng |
từ đồn biên phòng Nà Bủng - đến cột mốc số 49
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
111 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Bủng |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
56.000
|
48.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
112 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Chua |
Đoạn từ cầu Huổi Lái xã Nậm Chua - Nà Hỳ
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
113 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Chua |
Đoạn từ ngã 3 Nậm Chua - Phiêng Ngúa
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
114 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Chua |
Đoạn từ cầu Huổi Lái xã Nậm Chua - Nậm Nhừ
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
115 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Chua |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
56.000
|
48.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
116 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Tin |
Từ cầu Huổi Đắp theo đường tỉnh lộ 145 - đến bản Tàng Do giáp trường THCS Tàng Do
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
117 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nậm Tin |
Đường tỉnh lộ 145 từ cầu treo Vàng Lếch - đến cầu Huổi Đắp
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
118 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Tin |
Đoạn từ ngã ba chợ Vàng Lếch - đến hết UBND xã Nậm Tin
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
119 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Tin |
Từ trường THCS Tàng Do theo đường tỉnh lộ 145 - đến giáp ranh xã Nà Khoa từ cầu Vàng Lếch đến giáp ranh xã Chà Cang
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
120 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Tin |
Các trục đường nội, liên thôn, bản
|
56.000
|
48.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
121 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Nhừ |
Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nà Khoa - đến hết ranh giới bản Nậm Nhừ 1
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
122 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Nhừ |
Đường liên xã từ ranh giới bản Nậm Nhừ 1 - đến hết ranh giới xã Nậm Nhừ
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
123 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Nhừ |
Đoạn từ ngã ba đối diện hộ ông Cư A Áo - đến đồn biên phòng Nậm Nhừ
|
72.000
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
124 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Nhừ |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
56.000
|
48.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
125 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Khoa |
từ ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Tin - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Chua
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Đường liên xã đoạn từ ngã ba Nà Khoa - đến cầu ngầm Nà Khoa
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Đường liên xã đoạn từ cầu ngầm Nà Khoa - đến hộ ông Lường Văn Ven
|
96.000
|
68.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Đường liên xã đoạn từ giáp ranh giới hộ ông Lường Văn Ven - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Nhừ
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Đường liên xã đoạn từ cầu ngầm Nà Khoa - đến hộ ông Ma Văn Phương
|
96.000
|
68.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Đường liên xã đoạn từ ranh giới hộ ông Ma Văn Phương - đến ranh giới xã Nà Khoa với xã Na Cô Sa
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Khoa |
Các trục đường nội, liên thôn bản
|
56.000
|
48.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nà Khoa - đến điểm trường tiểu học Huổi Thủng 2
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Đường liên xã từ cầu 18m trung tâm xã - đến hộ ông Tòng Văn Bóng (trường THCS)
|
120.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Đường liên xã từ hộ ông Lò Văn Sơn - đến ranh giới xã Quảng Lâm
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Đường liên xã từ điểm trường tiểu học Huôi Thủng 2 - đến nhà ông Lò Văn Sơn (khu trung tâm xã)
|
120.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Đường liên xã từ giáp nhà ông Tòng Văn Bóng - đến trạm biên phòng Na Cô Sa 2
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Na Cô Sa |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
56.000
|
48.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Si Pa Phìn |
đoạn từ ranh giới xã Ma Thì Hồ - đến cây xăng xã Si Pa Phìn
|
120.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Si Pa Phìn |
đoạn từ cây xăng xã Si Pa Phìn - đến đài truyền thanh, truyền hình xã
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Si Pa Phìn |
đoạn từ đài truyền thanh, truyền hình xã - đến ranh giới xã Phìn Hồ
|
120.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H(1) - Xã Si Pa Phìn |
đoạn từ ngã ba Đội thuế - đến cầu trắng Chế Nhù (Ông Đớ)
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H(1) - Xã Si Pa Phìn |
đoạn từ cầu trắng Chế Nhù (Ông Đớ) - đến cửa khẩu Si Pa Phìn
|
120.000
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Si Pa Phìn |
Đường liên bản đoạn từ ngã 3 trường THCS Tân Phong - đến hết trường THCS Tân Phong
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
144 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Si Pa Phìn |
Đường nội, liên thôn bản
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
145 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ |
từ ranh giới giáp xã Si Pa Phìn - đến giáp đất hộ Liêu - Vềnh
|
96.000
|
68.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ |
từ đất hộ ông Liêu - Vềnh - đến đất hộ bà Hồng
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
147 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ |
từ giáp đất hộ bà Hồng - đến giáp đất hộ ông Măng
|
96.000
|
68.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
148 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ |
từ đất hộ ông Măng - đến đất hộ Huệ Nhàn
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
149 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Phìn Hồ |
từ giáp đất hộ Huệ Nhàn - đến ranh giới xã Chà Nưa
|
96.000
|
68.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
150 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145B - Xã Phìn Hồ |
đoạn từ ngã ba Km 45 hướng đi trung tâm huyện Nậm Pồ - đến ranh giới xã Phìn Hồ với xã Nà Hỳ
|
72.000
|
56.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
151 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Phìn Hồ |
Đoạn từ ngã ba rẽ lên trung tâm xã Phìn Hồ - đến ngã ba rẽ đi bản Phìn Hồ
|
96.000
|
68.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
152 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Phìn Hồ |
Đường nội, liên thôn bản
|
68.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
153 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Nưa |
đoạn từ khe Huổi Phủm giáp ranh tới xã Phìn Hồ - đến khe Huổi Co Phát giáp với bản Nà Sự 1
|
96.000
|
57.600
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
154 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Nưa |
đoạn từ khe Huổi Co Phát bản Nà Sự 1 - đến hết ranh giới bản Cấu xã Chà Nưa với xã Chà Cang
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
155 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Chà Nưa |
Đường hướng đi trung tâm huyện từ ranh giới xã Phìn Hồ - đến ranh giới xã Nà Hỳ
|
72.000
|
44.000
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
156 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Chà Nưa |
Đường nội, liên thôn bản
|
68.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
157 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang |
từ ranh giới xã Chà Cang xã Chà Nưa - đến giáp đất hộ ông Vệ Thìn
|
96.000
|
68.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
158 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang |
từ hộ ông Vệ Thìn - đến hộ ông Mạnh - Yến
|
480.000
|
256.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
159 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang |
từ giáp đất hộ ông Mạnh - Yến - đến cầu Huổi Sứng
|
304.000
|
200.000
|
128.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
160 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Chà Cang |
từ cầu Huổi Sứng - đến hết ranh giới xã Chà Cang
|
96.000
|
68.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
161 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Cang |
từ ngã ba chợ Chà Cang - đến cầu Chà Cang
|
480.000
|
256.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
162 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Cang |
từ cầu Chà Cang - đến hộ ông Lê Văn Thiết
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
163 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Cang |
từ giáp đất hộ ông Lê Văn Thiết - đến ranh giới xã Chà Cang với xã Chà Tở
|
96.000
|
68.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
164 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Chà Cang |
từ cầu Nậm Pồ - đến ranh giới xã Chà Cang với xã Nậm Tin
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
165 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Chà Cang |
Đoạn từ trạm điện lực - đến nhà văn hóa bản Mới
|
416.000
|
248.000
|
208.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
166 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Chà Cang |
Các đường liên, nội thôn bản
|
64.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
167 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Pa Tần |
đoạn từ ranh giới xã Chà Cang - đến ngã ba Huổi Sâu
|
96.000
|
68.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
168 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Pa Tần |
đoạn từ ngã ba Huổi Sâu - đến khe Huổi Ngoong
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
169 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường Quốc lộ 4H - Xã Pa Tần |
đoạn từ khe Huổi Ngoong - đến ranh giới xã Quảng Lâm
|
72.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
170 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Pa Tần |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
56.000
|
48.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
171 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở |
đoạn từ ranh giới xã Chà Cang với xã Chà Tở - đến hết ranh giới bản Nà Én với bản Nà Pẩu
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
172 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở |
đoạn từ ranh giới bản Nàn Pẩu - đến hết ranh giới bản Nà Mười ( TT xã)
|
120.000
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
173 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 150 - Xã Chà Tở |
đoạn từ ranh giới bản Nà Mười - đến ranh giới xã Chà Tở với xã Mường Tùng
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
174 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Chà Tở |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
68.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
175 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Khăn |
Đường liên xã đoạn từ ranh giới xã Nậm Khăn với xã Chà Tở - đến giáp đất hộ ông Lành Văn Thiết
|
68.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
176 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Khăn |
Đường liên xã đoạn từ hộ ông Lành Văn Thiết - đến giáp đất ông Poòng Văn Kính
|
96.000
|
57.600
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
177 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Khăn |
Đường liên xã đoạn từ ông Poòng Văn Kính - đến cầu Nậm Khăn
|
68.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
178 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nậm Khăn |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
56.000
|
48.000
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
179 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 |
từ giáp ranh giới xã Nà Hỳ với xã Nậm Chua - đến hết ranh giới bản Huổi Đáp
|
315.000
|
189.000
|
94.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
180 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 |
từ ranh giới bản Huổi Đáp - đến giáp ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Chua
|
210.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
181 |
Huyện Nậm Pồ |
Các đường nội trung tâm huyện còn lại |
Các đường nội trung tâm huyện còn lại
|
175.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
182 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ |
đoạn từ ranh giới xã Chà Nưa - đến Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập)
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
183 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ |
đoạn từ Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập) - đến cầu Huổi Bon
|
315.000
|
189.000
|
94.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
184 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ |
đoạn từ giáp ranh giới xã Nậm Chua với xã Nà Hỳ - đến cầu Huổi Bon
|
315.000
|
189.000
|
94.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
185 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ |
đoạn từ cổng nông trường 1 cũ (nay là đội sản xuất số 8-Đoàn KT-QP 379) - đến cầu Huổi Hoi
|
315.000
|
189.000
|
94.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
186 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ |
từ cầu Huổi Bon - đến cổng nông trường 1 cũ (nay là đội sản xuất số 8-Đoàn KT-QP 379)
|
490.000
|
336.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
187 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ |
đoạn từ cầu Huổi Hoi - đến ranh giới xã Nà Hỳ với xã Vàng Đán
|
175.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
188 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Hỳ |
Đường bê tông nội bản Nà Hỳ 1,2,3
|
210.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
189 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Hỳ |
Đường nội, liên thôn bản còn lại
|
84.000
|
59.500
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
190 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Vàng Đán |
đoạn từ ranh giới xã Nà Hỳ - đến ranh giới hộ ông Thào A Chỉnh
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
191 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Vàng Đán |
đoạn từ hộ ông Thào A Chỉnh - đến ngã ba đường mòn Nộc Cốc 2
|
70.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
192 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 đoạn - Xã Vàng Đán |
Đường tỉnh lộ 145 đoạn từ ngã ba đường mòn Nộc Cốc - đến ranh giới giáp xã Nà Bủng
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
193 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Vàng Đán |
Đường liên bản từ hộ ông Vàng Văn Lịch - đến hết đất ông Giàng Pàng Nù
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
194 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Vàng Đán |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
49.000
|
42.000
|
38.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
195 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng |
từ ranh giới xã Vàng Đán - đến trường mầm non Nà Bủng
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
196 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng |
từ ranh giới trường mầm non Nà Bủng - đến ngã 3 rẽ vào UBND xã Nà Bủng
|
77.000
|
52.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
197 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng |
đoạn từ ngã 3 rẽ vào UBND xã Nà Bủng - đến hộ ông Đỗ Danh Nhân
|
66.500
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
198 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng |
đoạn từ ranh giới hộ ông Đỗ Danh Nhân - đến đồn biên phòng Nà Bủng
|
66.500
|
49.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
199 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng |
từ đồn biên phòng Nà Bủng - đến cột mốc số 49
|
56.000
|
45.500
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
200 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Bủng |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
49.000
|
42.000
|
38.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |