| 501 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi vào UBND xã - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ hết vị trí 3 Quốc lộ 279 - đến đầu bản Bông
|
1.540.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 502 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi vào UBND xã - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ đầu bản Bông - đến hết Trường Mầm non
|
1.960.000
|
1.085.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 503 |
Huyện Điện Biên |
Đường vành đai phía Đông - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp xã Thanh An - đến giáp xã Sam Mứn
|
154.000
|
105.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 504 |
Huyện Điện Biên |
Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên
|
196.000
|
126.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 505 |
Huyện Điện Biên |
Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m
|
158.000
|
105.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 506 |
Huyện Điện Biên |
Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m
|
140.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 507 |
Huyện Điện Biên |
Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo |
Các vị trí còn lại trong xã
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 508 |
Huyện Điện Biên |
QL 279 - Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ đất nhà ông Nguyễn Văn Hà đối diện về hướng đông là đất nhà ông Nguyễn Văn Thống - đến đường rẽ vào Nghĩa trang nhân dân Pom Lót (đối diện là hết đất nhà ông Nguyễn Văn Vũ) bao gồm cả hai bên đường
|
3.150.000
|
1.610.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 509 |
Huyện Điện Biên |
QL 279 - Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp đường vào Nghĩa trang nhân dân Pom Lót qua ngã ba Hướng đi Tây Trang - đến đường đi vào đội 9 đối diện là ngõ vào nhà ông Lò Văn Thanh
|
2.800.000
|
1.750.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 510 |
Huyện Điện Biên |
QL 279 - Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ đường đi vào đội 9 đối diện là ngõ vào nhà ông Lò Văn Thanh - đến cầu Pắc Nậm
|
2.240.000
|
1.295.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 511 |
Huyện Điện Biên |
QL 279 - Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ cầu Pắc Nậm - đến cầu bản Na Hai (Hết đất nhà ông Hương Nhung)
|
1.540.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 512 |
Huyện Điện Biên |
QL 279 - Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ cầu bản Na Hai (hết đất ông Hương Nhung) - đến giáp xã Na Ư
|
700.000
|
385.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 513 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi ĐBĐ - Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo |
Tiếp giáp đường QL 279 tại ngã ba hướng đi Điện Biên Đông - đến hết đất nhà bà Bùi Thị Mai đối diện là đường vào đội 2
|
2.660.000
|
1.540.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 514 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi ĐBĐ - Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo |
đoạn từ giáp nhà bà Bùi Thị Mai đối diện là đường vào đội 2 - đến hết địa phận xã Pom Lót
|
1.855.000
|
1.050.000
|
525.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 515 |
Huyện Điện Biên |
Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên
|
189.000
|
116.000
|
91.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 516 |
Huyện Điện Biên |
Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m
|
154.000
|
105.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 517 |
Huyện Điện Biên |
Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m
|
140.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 518 |
Huyện Điện Biên |
Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo |
Các vị trí còn lại trong xã
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 519 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi ĐBĐ - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp địa phận xã Pom Lót - đến hết đất nhà ông Đỗ Văn Hữu bản Đon Đứa
|
1.260.000
|
700.000
|
385.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 520 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi ĐBĐ - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Đỗ Văn Hữu bản Đon Đứa - đến cầu bê tông (gần ngõ nhà ông Hùng)
|
1.190.000
|
595.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 521 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi ĐBĐ - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ cầu bê tông (gần ngõ nhà ông Hùng) hướng đi Điện Biên Đông - đến hết nhà ông Vui (Quán cơm bình dân)
|
840.000
|
476.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 522 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi ĐBĐ - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ cầu bê tông (gần ngõ nhà ông Hùng) hướng đi theo đường phía đông - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tân (đối diện là hết đất nhà ông Cao Trọng Trường)
|
840.000
|
476.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 523 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi ĐBĐ - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Vui (quán cơm bình dân) - đến cầu bê tông giáp doanh trại Bộ đội
|
490.000
|
280.000
|
182.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 524 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi ĐBĐ - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp cầu bê tông giáp doanh trại Bộ đội - đến giáp xã Núa Ngam
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 525 |
Huyện Điện Biên |
Đường vành đai phía Đông - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Nguyễn Văn Tân đối diện là giáp đất nhà ông Cao Trọng Trường - đến giáp xã Noong Hẹt
|
245.000
|
175.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 526 |
Huyện Điện Biên |
Đường trục vào UBND xã - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ đất nhà bà Đào - đến hết trụ sở UBND xã
|
245.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 527 |
Huyện Điện Biên |
Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên
|
154.000
|
105.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 528 |
Huyện Điện Biên |
Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m
|
140.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 529 |
Huyện Điện Biên |
Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m
|
130.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 530 |
Huyện Điện Biên |
Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Các vị trí còn lại trong xã
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 531 |
Huyện Điện Biên |
Đường liên xã - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Vân (chồng Nguyễn Giang Quốc) thôn 10 Yên Cang (giáp đường vào trụ sở UBND xã) - đến giáp địa phận xã Hẹ Muông)
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 532 |
Huyện Điện Biên |
Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn đường nối Quốc lộ 12 và đường phía tây lòng chảo (đường vào chùa Linh Quang)
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 533 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Pa Thơm - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp xã Thanh Yên - đến ngã tư UBND xã Noong Luống
|
420.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 534 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Pa Thơm - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ ngã tư qua UBND xã Noong Luống đi đội 7 đến hết đất nhà ông Đôi
|
455.000
|
245.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 535 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Pa Thơm - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp đất nhà ông Đôi - đến hết đất nhà ông Pọm Đội 11
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 536 |
Huyện Điện Biên |
Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ ngã tư UBND về hướng đi hồ Cô Lôm (hết thửa số 173 tờ bản đồ 23-e, ngõ vào nhà ông Liên)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 537 |
Huyện Điện Biên |
Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ ngã tư UBND xã đi A2 - đến hết nhà ông Bùi Văn Ruật
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 538 |
Huyện Điện Biên |
Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Ngã tư bản On - về hướng đi đập Hoong Sống (hết đất nhà ông Lịch Sen, đối diện là nhà ông Nhân)
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 539 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi U Va - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ ngã tư bản On - đến hết nhà ông Thính Đội 20
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 540 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi U Va - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp nhà ông Thính - đến ngã ba rẽ đi bản U Va
|
266.000
|
182.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 541 |
Huyện Điện Biên |
Đường Co Luống - U Va - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
|
385.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 542 |
Huyện Điện Biên |
Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên
|
154.000
|
105.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 543 |
Huyện Điện Biên |
Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m
|
140.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 544 |
Huyện Điện Biên |
Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m
|
130.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 545 |
Huyện Điện Biên |
Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo |
Các vị trí còn lại trong xã
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 546 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 - Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp thành phố Điện Biên Phủ - đến đường rẽ vào Nghĩa trang Tông Khao
|
2.450.000
|
1.295.000
|
665.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 547 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 - Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Đường rẽ vào Nghĩa trang Tông Khao - đến hết nhà ông Lò Văn Tướng, đối diện là cổng vào bản Mển
|
1.750.000
|
1.015.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 548 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 - Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ nhà ông Lò Văn Tướng, đối diện là cổng vào bản Mển - đến hết địa phận Xã Thanh Nưa
|
840.000
|
476.000
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 549 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ hết vị trí 3 Quốc lộ 12 - đến hết sân nghĩa trang đồi Độc Lập
|
420.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 550 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ hết vị trí 3 Quốc lộ 12 - đến hết trường tiểu học
|
193.000
|
126.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 551 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ hết vị trí 3 Quốc lộ 12 qua ngã tư Tông Khao - đến hết trường tập lái
|
420.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 552 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ hết vị trí 3 Quốc lộ 12 qua ngã tư Tông Khao - đến hết đất nhà ông Phùng Văn Tâm (bản Hồng Lạnh)
|
420.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 553 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ hết vị trí 3 Quốc lộ 12 qua ngã tư Tông Khao - hướng đi theo đường phía tây giáp xã Thanh Luông
|
420.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 554 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 555 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m
|
196.000
|
119.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 556 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m
|
154.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 557 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Nưa - Xã vùng lòng chảo |
Các vị trí còn lại trong xã
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 558 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 - Xã Hua Thanh - Xã vùng lòng chảo |
QL 12 Đoạn từ giáp địa phận xã Thanh Nưa - đến cầu xi măng bản Tâu
|
490.000
|
280.000
|
182.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 559 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 - Xã Hua Thanh - Xã vùng lòng chảo |
QL 12 Đoạn từ cầu xi măng bản Tâu - đến chân đèo Co Chạy đối diện là suối Huổi Piếng
|
245.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 560 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 - Xã Hua Thanh - Xã vùng lòng chảo |
QL 12 Đoạn từ chân đèo Cò Chạy đối diện là suối Huổi Piếng đến giáp xã Mường Pồn
|
245.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 561 |
Huyện Điện Biên |
Xã Hua Thanh - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên
|
140.000
|
98.000
|
77.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 562 |
Huyện Điện Biên |
Xã Hua Thanh - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m
|
130.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 563 |
Huyện Điện Biên |
Xã Hua Thanh - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3m
|
119.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 564 |
Huyện Điện Biên |
Xã Hua Thanh - Xã vùng lòng chảo |
Các vị trí còn lại trong xã
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 565 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Hua Pe - Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp thành phố Điện Biên Phủ - đến trường tiểu học Thanh Luông
|
2.660.000
|
1.540.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 566 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Hua Pe - Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ trường tiểu học Thanh Luông - đến ngã ba rẽ đi bản Noọng
|
1.890.000
|
1.050.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 567 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Hua Pe - Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ ngã ba rẽ đi bản Noọng - đến cầu chân đập hồ Hua Pe
|
840.000
|
490.000
|
266.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 568 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Hua Pe - Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ cầu chân đập hồ Hua Pe - đến hết Đồn biên phòng Thanh Luông
|
196.000
|
130.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 569 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Đường từ ngã ba Nghĩa trang C1 - đến tiếp nối đường đi Hua Pe (trừ các vị trí 1,2,3 của đoạn này)
|
245.000
|
175.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 570 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ bờ mương C8 - đến ngã ba Nghĩa trang C1
|
364.000
|
210.000
|
154.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 571 |
Huyện Điện Biên |
Ngã ba Trung đoàn 741 - Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp thành phố Điện Biên Phủ đến nhà ông Đắc - đến nhà ông Đắc
|
910.000
|
490.000
|
266.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 572 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ hết vị trí 3 đường trục đường đi Hua Pe - đến cầu Cộng Hoà
|
630.000
|
455.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 573 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên
|
196.000
|
126.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 574 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m
|
154.000
|
105.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 575 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m
|
140.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 576 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Luông - Xã vùng lòng chảo |
Các vị trí còn lại trong xã
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 577 |
Huyện Điện Biên |
QL12 - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp thành phố Điện Biên Phủ - đến giáp Thanh Chăn (trừ khu trung tâm ngã tư C4)
|
1.750.000
|
1.015.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 578 |
Huyện Điện Biên |
Khu trung tâm ngã tư C4 - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Về phía Bắc - hết đất nhà ông Bùi Cương đối diện là bà Uyên
|
2.100.000
|
1.260.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 579 |
Huyện Điện Biên |
Khu trung tâm ngã tư C4 - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
về phía Đông - đến cầu treo C4
|
2.100.000
|
1.260.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 580 |
Huyện Điện Biên |
Khu trung tâm ngã tư C4 - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
về phía Tây - hết đất nhà bà Chén đối diện là nhà ông Ngô Duy Thống
|
2.100.000
|
1.260.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 581 |
Huyện Điện Biên |
Khu trung tâm ngã tư C4 - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
về phía Nam - hết đất nhà ông Nguyễn Đức Lời đối diện là nhà ông Tuyết Minh
|
2.100.000
|
1.260.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 582 |
Huyện Điện Biên |
Đường ngã tư C4 đi Lếch Cuông - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Đường ngã tư C4 đi Lếch Cuông Đoạn tiếp giáp đất nhà ông Ngô Duy Thống đối diện là hết đất nhà bà Chén - đến hết đội 20
|
1.610.000
|
980.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 583 |
Huyện Điện Biên |
Đường ngã tư C4 đi Lếch Cuông - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Đường ngã tư C4 đi Lếch Cuông Đoạn tiếp giáp đội 20 - đến đường rẽ vào bản Lếch Cang
|
910.000
|
490.000
|
266.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 584 |
Huyện Điện Biên |
Khu trung tâm xã - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn đi qua UBND xã (trừ vị trí 1,2,3 đường ngã tư C4 đi Lếch Cuông và đường Tiểu đoàn cơ động đi UBND xã)
|
1.120.000
|
560.000
|
336.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 585 |
Huyện Điện Biên |
Đường Tiểu đoàn cơ động đi UBND xã - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn tiếp giáp vị trí 3 đường Quốc lộ 12 kéo dài - đến hết đội 19 (hết thửa số 133 tờ bản đồ 313-d, hết đất nhà ông Tâm)
|
1.750.000
|
1.015.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 586 |
Huyện Điện Biên |
Đường Tiểu đoàn cơ động đi UBND xã - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn tiếp giáp đội 19 qua ngã ba đội 6 +100 m
|
910.000
|
490.000
|
266.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 587 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Đường ngã ba Noong Pết - đến chân đập hồ Hồng Khếnh (trừ các vị trí 1, 2,3 khu trung tâm xã)
|
420.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 588 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên
|
245.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 589 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m
|
196.000
|
119.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 590 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m
|
154.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 591 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo |
Các vị trí còn lại trong xã
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 592 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Hưng |
Đoạn đường từ ngã ba nhà bà hiền (thôn Việt Thanh) đi qua thôn Việt Thanh, thôn Hồng Thái, thôn Thanh Hòa - đến ao nhà ông Lễ.
|
385.000
|
192.500
|
115.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 593 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 kéo dài - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp xã Thanh Hưng qua kho Vật tư nông nghiệp - đến hết đất nhà ông Vân Nhất, đối diện là hết đất cửa hàng vật tư của ông Bạc
|
1.540.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 594 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 kéo dài - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn tiếp từ cửa hàng vật tư của ông Bạc - đến cầu Hoong Băng
|
1.785.000
|
1.015.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 595 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 kéo dài - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ cầu Hoong Băng - đến giáp xã Thanh Yên
|
1.190.000
|
595.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 596 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Thanh Hồng - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ ngã ba Co Mị qua ngã ba Thanh Hồng theo 2 ngã - đến kênh thuỷ nông(trừ các vị trí 1,2,3 QL 12 kéo dài)
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 597 |
Huyện Điện Biên |
Đường Ngã tư Pa Lếch đi UBND xã - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ ngã tư Pa Lếch qua cổng UB xã qua kênh thuỷ nông - đến hết đất nhà ông Thắng
|
490.000
|
294.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 598 |
Huyện Điện Biên |
Đường Ngã tư Pa Lếch đi UBND xã - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn tiếp giáp nhà ông Thắng - đến hết đường nhựa (hết đất nhà ông Du)
|
294.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 599 |
Huyện Điện Biên |
Đoạn từ ngã tư Pa Lếch đến hết nhà ông Vượng đội 14 - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ ngã tư Pa Lếch - đến hết nhà ông Vượng đội 14
|
294.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 600 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Na Khưa - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ ngã ba đội 15,17 (trừ các vị trí 1,2,3 Quốc lộ 12 kéo dài) qua Na Khưa - đến kênh thuỷ nông
|
266.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |