Bảng giá đất Đắk Nông

Giá đất cao nhất tại Đắk Nông là: 33.800.000
Giá đất thấp nhất tại Đắk Nông là: 1.092
Giá đất trung bình tại Đắk Nông là: 802.954
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 của UBND tỉnh Đắk Nông
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Quý Đôn (Đường vào Trung Tâm Huấn Luyện) - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) Đường Lê Duẩn - Hết khu TĐC Sùng Đức 546.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
802 Thành phố Gia Nghĩa Đường Ngô Quyền - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân Đường Lê Duẩn - Cuối đường 705.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
803 Thành phố Gia Nghĩa Nội các tuyến còn lại - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy dương) 705.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
804 Thành phố Gia Nghĩa Nội các tuyến còn lại - Khu tái định cư Sùng Đức - Phường Nghĩa Tân (Tà Luy âm) 546.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
805 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Quý Đôn (Đường vào Trung Tâm Huấn Luyện) - Khu Tái định cư biên phòng - phường Nghĩa Tân Giáp Khu tái định cư công an - Hết khu TĐC biên phòng 324.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
806 Thành phố Gia Nghĩa Nội các tuyến còn lại - Khu Tái định cư biên phòng - phường Nghĩa Tân 302.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
807 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tuân - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân Trọn đường 655.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
808 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nam Cao - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân Trọn đường 655.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
809 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Khát Chân - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân Trọn đường 655.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
810 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lương Văn Can - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân Trọn đường 655.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
811 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tạ Quang Bửu - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân Trọn đường 655.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
812 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Cao - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân Trọn đường 655.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
813 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Quý Đôn (Đường vào Trung Tâm Huấn Luyện) - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân Đường Lê Duẩn - Hết khu TĐC công an 655.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
814 Thành phố Gia Nghĩa Nội các tuyến còn lại - Khu Tái định cư Công An - Phường Nghĩa Tân 655.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
815 Thành phố Gia Nghĩa Đường Phó Đức Chính - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân Đường Lê Duẩn (Công ty điện Lực) - Đường Lê Duẩn (Ngân Hàng chính sách) 608.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
816 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Hữu Trác - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân Đường số 113 - Đường số 108 608.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
817 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Quang Khải - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân Đường số 09 - Đường số 140 608.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
818 Thành phố Gia Nghĩa Đường Đặng Bốn - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân Đường số 112 - Đường số 108 608.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
819 Thành phố Gia Nghĩa Đường Mai Thúc Loan - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân Đường số 108 - Đường số 108 608.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
820 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Đình Chiểu - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân Đường số 107 - Đường số 108 608.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
821 Thành phố Gia Nghĩa Đường Phùng Đình Ấm - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân Đường số 108 - Đường số 112 705.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
822 Thành phố Gia Nghĩa Đường Chi Lăng - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân Đường số 108 - Đường số 114 705.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
823 Thành phố Gia Nghĩa Nội các tuyến còn lại - Khu tái định cư ngân hàng - phường Nghĩa Tân 608.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
824 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) - Phường Nghĩa Tân Đường 23/3 - Suối Đắk Nông (cũ) 3.255.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
825 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Tân Tổ dân phố 1, 2 381.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
826 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Tân Các tổ dân phố còn lại của phường 374.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
827 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất thông 2 đầu còn lại - Phường Nghĩa Tân Tổ dân phố 1, 2 280.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
828 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất thông 2 đầu còn lại - Phường Nghĩa Tân Các tổ dân phố còn lại của phường 244.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
829 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất cụt còn lại- Phường Nghĩa Tân Tổ dân phố 1, 2 195.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
830 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất cụt còn lại- Phường Nghĩa Tân Các tổ dân phố còn lại của phường 178.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
831 Thành phố Gia Nghĩa Đường nội bộ khu tái định cư Công an tỉnh (tiếp giáp đường Nguyễn Tất Thành thuộc Tổ dân phố 4) - Phường Nghĩa Tân Đường Nguyễn Tất Thành - Hết các đường nội bộ 1.321.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
832 Thành phố Gia Nghĩa Đường Thái Phiên (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân Đường Quang Trung - Hết Công an thành phố 1.188.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
833 Thành phố Gia Nghĩa Đường Thái Phiên (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân Đường Quang Trung - Hết Công an thành phố 990.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
834 Thành phố Gia Nghĩa Đường Thái Phiên (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân Hết Công an thành phố - Đường Trần Hưng Đạo 1.188.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
835 Thành phố Gia Nghĩa Đường Thái Phiên (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân Hết Công an thành phố - Đường Trần Hưng Đạo 990.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
836 Thành phố Gia Nghĩa Đường Võ Nguyên Giáp (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân Giáp ranh phường Nghĩa Phú - Giáp ranh phường Nghĩa Trung 468.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
837 Thành phố Gia Nghĩa Đường Võ Nguyên Giáp (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân Giáp ranh phường Nghĩa Phú - Giáp ranh phường Nghĩa Trung 351.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
838 Thành phố Gia Nghĩa Quốc lộ 14 cũ - Phường Nghĩa Tân Ngã rẽ vào Công ty Văn Tứ - Đường Nguyễn Tất Thành 1.296.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
839 Thành phố Gia Nghĩa Phường Nghĩa Tân Đất ở các khu dân cư còn lại 113.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
840 Thành phố Gia Nghĩa Đường Phùng Khắc Khoan - Phường Nghĩa Tân Nguyễn Tất Thành - Đường Thái Phiên 381.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
841 Thành phố Gia Nghĩa Đường Đặng Văn Ngữ - Phường Nghĩa Tân Nguyễn Tất Thành - Đường Thái Phiên 381.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
842 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Văn Trà (đường đi qua sân vận động tỉnh) - Phường Nghĩa Tân Suối Đắk Nông - Đường Quang Trung 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
843 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú Giáp ranh phường Quảng Thành - Khách sạn Hồng Liên 1.036.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
844 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú Khách sạn Hồng Liên - Đường Hai Bà Trưng 1.296.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
845 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú Đường Hai Bà Trưng - Đường vào Bộ đội Biên phòng 1.555.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
846 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú Đường vào Bộ đội Biên phòng - Cây xăng Nam Tây Nguyên 1.987.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
847 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú Cây xăng Nam Tây Nguyên - Ngã ba rẽ vào Công ty Văn Tứ 2.073.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
848 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú Ngã ba rẽ vào Công ty Văn Tứ - Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2) 1.209.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
849 Thành phố Gia Nghĩa Quốc lộ 14 - Phường Nghĩa Phú Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2) - Hết ranh giới thành phố Gia Nghĩa 1.296.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
850 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Phú Đường vòng cầu vượt - Hết Công an phường Nghĩa Phú 939.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
851 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú Đường vòng cầu vượt - Hết Công an phường Nghĩa Phú 756.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
852 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Phú Hết Công an phường Nghĩa Phú - Hết đường 518.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
853 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú Hết Công an phường Nghĩa Phú - Hết đường 432.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
854 Thành phố Gia Nghĩa Đường vòng cầu vượt - Phường Nghĩa Phú Cầu vượt - Đường Nguyễn Tất Thành 950.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
855 Thành phố Gia Nghĩa Đường An Dương Vương (đường đi xã Đắk R’Moan) - Phường Nghĩa Phú Tiếp giáp Quốc lộ14 - Ngã ba đường mới đi vào xã Đắk R'Moan 468.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
856 Thành phố Gia Nghĩa Đường An Dương Vương (đường đi xã Đắk R’Moan) - Phường Nghĩa Phú Ngã ba đường mới đi vào xã Đắk R'Moan - Giáp ranh giới xã Đắk R'moan 396.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
857 Thành phố Gia Nghĩa Đường An Dương Vương cũ (đoạn đường cụt) - Phường Nghĩa Phú Ngã ba đường An Dương Vương đi vào xã Đắk R’Moan - Bờ kè thủy điện Đắk R’Tih 355.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
858 Thành phố Gia Nghĩa Đường Đồng Khởi - Phường Nghĩa Phú Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Giáp ranh giới phường Quảng Thành 748.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
859 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Công an tỉnh 665.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
860 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú Hết Công an tỉnh - Dự án khu tái định cư Công an tỉnh 363.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
861 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tổ dân phố 2 - Phường Nghĩa Phú Dự án khu tái định cư Công an tỉnh - Giáp ranh giới phường Quảng Thành 363.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
862 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tổ dân phố 3 (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Phú Công an tỉnh - Doanh trại cơ quan quân sự thành phố 572.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
863 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tổ dân phố 3 (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú Công an tỉnh - Doanh trại cơ quan quân sự thành phố 477.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
864 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tổ dân phố 4 - Phường Nghĩa Phú Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Hội trường Tổ dân phố 4 574.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
865 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tổ dân phố 4 - Phường Nghĩa Phú Hết Hội trường Tổ dân phố 4 - Đập nước (hết đường nhựa) 486.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
866 Thành phố Gia Nghĩa Đường Quốc lộ 14 (cũ) đoạn đi qua Công ty Văn Tứ - Phường Nghĩa Phú Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành rẽ vào Công ty Văn Tứ - Hết đường giáp ngã ba đường Nguyễn Tất Thành 1.296.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
867 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tổ dân phố 7 - Phường Nghĩa Phú Đường Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh xã Đắk R'Moan 625.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
868 Thành phố Gia Nghĩa Đường đi vào khu biên phòng và nội khu tái định cư - Phường Nghĩa Phú 777.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
869 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Phú Tổ dân phố 5 374.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
870 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Phú Các tổ dân phố còn lại của phường 374.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
871 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất thông hai đầu còn lại - Phường Nghĩa Phú Tổ dân phố 5 273.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
872 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất thông hai đầu còn lại - Phường Nghĩa Phú Các tổ dân phố còn lại của phường 234.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
873 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Phú Tổ dân phố 5 223.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
874 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Phú Các tổ dân phố còn lại của phường 208.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
875 Thành phố Gia Nghĩa Đường nội bộ khu tái định cư Ban chỉ huy Quân sự thành phố Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Phú 486.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
876 Thành phố Gia Nghĩa Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Phú Tà luy dương 466.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
877 Thành phố Gia Nghĩa Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Phú Tà luy âm 349.800 - - - - Đất SX-KD đô thị
878 Thành phố Gia Nghĩa Phường Nghĩa Phú Đất ở các khu dân cư còn lại 146.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
879 Thành phố Gia Nghĩa Đường 23/ 3 - Phường Nghĩa Đức Cầu Đắk Nông - Hết Sở Kế hoạch và Đầu tư 6.660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
880 Thành phố Gia Nghĩa Đường 23/ 3 - Phường Nghĩa Đức Hết Sở Kế hoạch và Đầu tư - Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) 6.660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
881 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Thị Hồng Gấm (23/3 cũ) - Phường Nghĩa Đức Đường 23/3 - Bùng binh 3.588.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
882 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hùng Vương - Phường Nghĩa Đức Bùng binh - Đường Hàm Nghi 2.691.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
883 Thành phố Gia Nghĩa Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Phường Nghĩa Đức Đường 23/3 - Ngã ba Nguyễn Trãi (nhà công vụ cũ) 2.217.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
884 Thành phố Gia Nghĩa Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Ngã ba Nguyễn Trãi (nhà công vụ cũ) - Cầu Bà Thống 1.980.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
885 Thành phố Gia Nghĩa Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Ngã ba Nguyễn Trãi (nhà công vụ cũ) - Cầu Bà Thống 1.650.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
886 Thành phố Gia Nghĩa Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Cầu Bà Thống - Đường rẽ vào UBND phường 2.419.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
887 Thành phố Gia Nghĩa Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Cầu Bà Thống - Đường rẽ vào UBND phường 2.016.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
888 Thành phố Gia Nghĩa Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Đường rẽ vào UBND phường - Hết đường 1.944.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
889 Thành phố Gia Nghĩa Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Đường rẽ vào UBND phường - Hết đường 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
890 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Phường Nghĩa Đức Đường N’Trang Lơng (Ngã ba nhà công vụ cũ) - Đường 23/3 (chân cầu Đắk Nông cũ) 2.304.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
891 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Phường Nghĩa Đức Ngã tư, Tổ dân phố 1 (Tổ 1, Khối 5 cũ) - Đường 23/3 (chân cầu Đắk Nông mới) 3.456.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
892 Thành phố Gia Nghĩa Đường sau nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức Ngã ba đường đi cầu Bà Thống - Hết đường nhựa 939.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
893 Thành phố Gia Nghĩa Đường sau nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ - Ngã tư Tổ 1, Khối 5) - Chân bờ kè hồ 1.404.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
894 Thành phố Gia Nghĩa Đường sau nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức Hết đường nhựa - Đoạn đường đất còn lại 936.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
895 Thành phố Gia Nghĩa Đường bên hông nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức Đường Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Đường sau nhà Công vụ cũ 1.620.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
896 Thành phố Gia Nghĩa Đường vào Trường Nguyễn Thị Minh Khai (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức Đường 23/3 (gần đường Nguyễn Văn Trỗi) - Cổng Trường Nguyễn Thị Minh Khai 1.296.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
897 Thành phố Gia Nghĩa Đường vào Trường Nguyễn Thị Minh Khai (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức Đường 23/3 (gần đường Nguyễn Văn Trỗi) - Cổng Trường Nguyễn Thị Minh Khai 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
898 Thành phố Gia Nghĩa Đường vào các tổ an ninh, tổ dân phố - Phường Nghĩa Đức Cầu Bà Thống - Đường Lương Thế Vinh (rẽ phải đến giáp ranh khu tái định cư đồi Đắk Nur) 1.512.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
899 Thành phố Gia Nghĩa Đường vào các tổ an ninh, tổ dân phố - Phường Nghĩa Đức Cầu Bà Thống - Rẽ trái đến đường N'Trang Lơng 1.209.600 - - - - Đất SX-KD đô thị
900 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) - Phường Nghĩa Đức Km 0 (đường 23/3) - Đường vào bệnh xá 2.106.000 - - - - Đất SX-KD đô thị