| 7701 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đạo Nghĩa |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7702 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Quảng Tín |
Vị trí 1: không có.
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7703 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Quảng Tín |
Vị trí 2: Các thôn, Bon trên địa bàn xã.
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7704 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Quảng Tín |
Vị trí 3: không có.
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7705 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Ru |
Vị trí 1: không có.
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7706 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Ru |
Vị trí 2: Thôn: Tân Lợi, Tân Bình, Tấn Phú, Tân Tiến, thôn 6, thôn 8, thôn Châu Thánh,Thôn Tân Lập, Bon Bù Sê Rê 1, Bon Bù Sê Rê 2.
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7707 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Ru |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 7708 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thị trấn Kiến Đức |
Vị trí 1: TDP 1, 2, 3, 4, 5, 6
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7709 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thị trấn Kiến Đức |
Vị trí 2: TDP 8
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7710 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thị trấn Kiến Đức |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7711 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Kiến Thành |
Vị trí 1: Thôn: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7712 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Kiến Thành |
Vị trí 2: Thôn: 4
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7713 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Kiến Thành |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7714 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Cơ |
Vị trí 1: Thôn: 3;5;7;8;9;11.
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7715 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Cơ |
Vị trí 2: Thôn: 4;12 và Bon Bù Dấp.
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7716 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Cơ |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7717 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Vị trí 1: Thôn 1, 2, 7, 6, 13, 15, Bon Bu N'Doh
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7718 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Vị trí 2: Thôn 14, 10
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7719 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7720 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Đạo |
Vị trí 1: Thôn 2, 3.
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7721 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Đạo |
Vị trí 2: Thôn: 4, 6
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7722 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Đạo |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7723 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Sin |
Vị trí 1: Thôn: 3.
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7724 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Sin |
Vị trí 2: Thôn: 1;2;4;7;13;16.
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7725 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Sin |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7726 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Hưng Bình |
Vị trí 1: Thôn: không có.
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7727 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Hưng Bình |
Vị trí 2: Thôn: 2;6.
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7728 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Hưng Bình |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7729 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nghĩa Thắng |
Vị trí 1: Thôn: Bù Đốp, Bon Bù Gia Rá, thôn Quảng Sơn, Thôn Quảng Thuận, Quảng Trung.
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7730 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nghĩa Thắng |
Vị trí 2: Thôn Quảng Hòa, Quảng Chánh.
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7731 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nghĩa Thắng |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7732 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đạo Nghĩa |
Vị trí 1: Thôn Quảng Thọ, Quảng Lộc.
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7733 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đạo Nghĩa |
Vị trí 2: Thôn Quảng Phước, Quảng Đạt, Quảng Thành, Quảng An.
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7734 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đạo Nghĩa |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7735 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Quảng Tín |
Vị trí 1: Các thôn, Bon trên địa bàn xã.
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7736 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Quảng Tín |
Vị trí 2: không có.
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7737 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Quảng Tín |
Vị trí 3: không có.
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7738 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Ru |
Vị trí 1: Thôn: không có.
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7739 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Ru |
Vị trí 2: Thôn: Tân Lợi, Tân Bình, Tấn Phú, Tân Tiến, thôn 6, thôn 8, thôn Châu Thánh,Thôn Tân Lập, Bon Bù Sê Rê 1, Bon Bù Sê Rê 2.
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7740 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Ru |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 7741 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thị trấn Kiến Đức |
Vị trí 1: TDP 1, 2, 3, 4, 5, 6
|
43.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7742 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thị trấn Kiến Đức |
Vị trí 2: TDP 8
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7743 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thị trấn Kiến Đức |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7744 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Kiến Thành |
Vị trí 1: Thôn 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7745 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Kiến Thành |
Vị trí 2: Thôn 4
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7746 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Kiến Thành |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7747 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Cơ |
Vị trí 1: Thôn: 3;5;7;8;9;11.
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7748 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Cơ |
Vị trí 2: Thôn: 4;12 và Bon Bù Dấp.
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7749 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Cơ |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7750 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Vị trí 1: Thôn: 1;2;7;15.
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7751 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Vị trí 2: Thôn: 6;13;14 và Bon Bu NDoh
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7752 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7753 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Đạo |
Vị trí 1: Thôn 2, 3
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7754 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Đạo |
Vị trí 2: Thôn: 4, 6
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7755 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Đạo |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7756 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Sin |
Vị trí 1: Thôn: 3.
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7757 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Sin |
Vị trí 2: Thôn: 1;2;4;7;13;16.
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7758 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Sin |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7759 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Hưng Bình |
Vị trí 1: Thôn: không có.
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7760 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Hưng Bình |
Vị trí 2: Thôn: 2;6.
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7761 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Hưng Bình |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7762 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nghĩa Thắng |
Vị trí 1: Thôn Bù Đốp, thôn Quảng Sơn, Bon Bù Gia Rá.
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7763 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nghĩa Thắng |
Vị trí 2: Thôn Quảng Bình, Quảng Thuận, Quảng Chánh.
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7764 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nghĩa Thắng |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7765 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đạo Nghĩa |
Vị trí 1: Thôn Quảng Thọ, Quảng Lộc
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7766 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đạo Nghĩa |
Vị trí 2: Thôn Quảng Phước, Quảng Đạt, Quảng Thành, Quảng An
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7767 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đạo Nghĩa |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7768 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Quảng Tín |
Vị trí 1: không có.
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7769 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Quảng Tín |
Vị trí 2: Các thôn, bon trên địa bàn xã.
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7770 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Quảng Tín |
Vị trí 3: không có.
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7771 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Ru |
Vị trí 1: Thôn: không có.
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7772 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Ru |
Vị trí 2: Thôn: Tân Lợi, Tân Bình, Tấn Phú, Tân Tiến, thôn 6, thôn 8, thôn Châu Thánh,Thôn Tân Lập, Bon Bù Sê Rê 1, Bon Bù Sê Rê 2.
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7773 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Ru |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 7774 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thị trấn Kiến Đức |
Vị trí 1: TDP 1, 2, 3, 4, 5, 6
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7775 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thị trấn Kiến Đức |
Vị trí 2: TDP 8
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7776 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thị trấn Kiến Đức |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7777 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Kiến Thành |
Vị trí 1: Thôn: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7778 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Kiến Thành |
Vị trí 2: Thôn 4
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7779 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Kiến Thành |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại; Các thôn, buôn còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7780 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Cơ |
Vị trí 1: Thôn: 3;5;7;8;9;11.
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7781 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Cơ |
Vị trí 2: Thôn: 4;12 và Bon Bù Dấp.
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7782 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Cơ |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7783 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Vị trí 1: Thôn: 1;2;7;15.
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7784 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Vị trí 2: Thôn: 6;13;14 và Bon Bu NDoh
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7785 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7786 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Đạo |
Vị trí 1: Thôn 2, 3
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7787 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Đạo |
Vị trí 2: Thôn 4, 6
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7788 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nhân Đạo |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại; Các thôn, buôn còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7789 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Sin |
Vị trí 1: Thôn: 3.
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7790 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Sin |
Vị trí 2: Thôn: 1;2;4;7;13;16.
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7791 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Sin |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7792 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Hưng Bình |
Vị trí 1: không có.
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7793 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Hưng Bình |
Vị trí 2: Thôn: 2;6.
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7794 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Hưng Bình |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7795 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nghĩa Thắng |
Vị trí 1: Thôn: Bù Đốp, Bon Bù Gia Rá, thôn Quảng Sơn
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7796 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nghĩa Thắng |
Vị trí 2: Thôn Quảng Bình, Quảng Thuận, Quảng Chánh
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7797 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nghĩa Thắng |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7798 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đạo Nghĩa |
Vị trí 1: Thôn Quảng Thọ, Thôn Quảng Lộc
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7799 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đạo Nghĩa |
Vị trí 2: Thôn Quảng Phước, Quảng Đạt, Quảng Thành, Quảng An.
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 7800 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đạo Nghĩa |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |