STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7701 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đạo Nghĩa | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 18.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
7702 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Quảng Tín | Vị trí 1: không có. | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
7703 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Quảng Tín | Vị trí 2: Các thôn, Bon trên địa bàn xã. | 24.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
7704 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Quảng Tín | Vị trí 3: không có. | 18.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
7705 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Ru | Vị trí 1: không có. | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
7706 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Ru | Vị trí 2: Thôn: Tân Lợi, Tân Bình, Tấn Phú, Tân Tiến, thôn 6, thôn 8, thôn Châu Thánh,Thôn Tân Lập, Bon Bù Sê Rê 1, Bon Bù Sê Rê 2. | 24.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
7707 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Ru | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 17.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
7708 | Huyện Đắk R’Lấp | Thị trấn Kiến Đức | Vị trí 1: TDP 1, 2, 3, 4, 5, 6 | 28.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7709 | Huyện Đắk R’Lấp | Thị trấn Kiến Đức | Vị trí 2: TDP 8 | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7710 | Huyện Đắk R’Lấp | Thị trấn Kiến Đức | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7711 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Kiến Thành | Vị trí 1: Thôn: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10 | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7712 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Kiến Thành | Vị trí 2: Thôn: 4 | 22.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7713 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Kiến Thành | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 18.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7714 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Cơ | Vị trí 1: Thôn: 3;5;7;8;9;11. | 25.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7715 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Cơ | Vị trí 2: Thôn: 4;12 và Bon Bù Dấp. | 22.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7716 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Cơ | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 18.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7717 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Wer | Vị trí 1: Thôn 1, 2, 7, 6, 13, 15, Bon Bu N'Doh | 29.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7718 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Wer | Vị trí 2: Thôn 14, 10 | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7719 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Wer | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 24.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7720 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Đạo | Vị trí 1: Thôn 2, 3. | 20.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7721 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Đạo | Vị trí 2: Thôn: 4, 6 | 18.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7722 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Đạo | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 17.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7723 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Sin | Vị trí 1: Thôn: 3. | 22.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7724 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Sin | Vị trí 2: Thôn: 1;2;4;7;13;16. | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7725 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Sin | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 20.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7726 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Hưng Bình | Vị trí 1: Thôn: không có. | 22.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7727 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Hưng Bình | Vị trí 2: Thôn: 2;6. | 21.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7728 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Hưng Bình | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 20.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7729 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nghĩa Thắng | Vị trí 1: Thôn: Bù Đốp, Bon Bù Gia Rá, thôn Quảng Sơn, Thôn Quảng Thuận, Quảng Trung. | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7730 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nghĩa Thắng | Vị trí 2: Thôn Quảng Hòa, Quảng Chánh. | 24.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7731 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nghĩa Thắng | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 18.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7732 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đạo Nghĩa | Vị trí 1: Thôn Quảng Thọ, Quảng Lộc. | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7733 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đạo Nghĩa | Vị trí 2: Thôn Quảng Phước, Quảng Đạt, Quảng Thành, Quảng An. | 24.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7734 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đạo Nghĩa | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 18.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7735 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Quảng Tín | Vị trí 1: Các thôn, Bon trên địa bàn xã. | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7736 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Quảng Tín | Vị trí 2: không có. | 24.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7737 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Quảng Tín | Vị trí 3: không có. | 18.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7738 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Ru | Vị trí 1: Thôn: không có. | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7739 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Ru | Vị trí 2: Thôn: Tân Lợi, Tân Bình, Tấn Phú, Tân Tiến, thôn 6, thôn 8, thôn Châu Thánh,Thôn Tân Lập, Bon Bù Sê Rê 1, Bon Bù Sê Rê 2. | 24.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7740 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Ru | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 17.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
7741 | Huyện Đắk R’Lấp | Thị trấn Kiến Đức | Vị trí 1: TDP 1, 2, 3, 4, 5, 6 | 43.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7742 | Huyện Đắk R’Lấp | Thị trấn Kiến Đức | Vị trí 2: TDP 8 | 36.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7743 | Huyện Đắk R’Lấp | Thị trấn Kiến Đức | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 29.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7744 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Kiến Thành | Vị trí 1: Thôn 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10 | 32.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7745 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Kiến Thành | Vị trí 2: Thôn 4 | 31.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7746 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Kiến Thành | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 29.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7747 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Cơ | Vị trí 1: Thôn: 3;5;7;8;9;11. | 32.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7748 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Cơ | Vị trí 2: Thôn: 4;12 và Bon Bù Dấp. | 31.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7749 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Cơ | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 29.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7750 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Wer | Vị trí 1: Thôn: 1;2;7;15. | 32.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7751 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Wer | Vị trí 2: Thôn: 6;13;14 và Bon Bu NDoh | 31.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7752 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Wer | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 29.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7753 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Đạo | Vị trí 1: Thôn 2, 3 | 32.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7754 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Đạo | Vị trí 2: Thôn: 4, 6 | 31.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7755 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Đạo | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 29.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7756 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Sin | Vị trí 1: Thôn: 3. | 28.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7757 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Sin | Vị trí 2: Thôn: 1;2;4;7;13;16. | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7758 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Sin | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 25.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7759 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Hưng Bình | Vị trí 1: Thôn: không có. | 28.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7760 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Hưng Bình | Vị trí 2: Thôn: 2;6. | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7761 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Hưng Bình | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 25.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7762 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nghĩa Thắng | Vị trí 1: Thôn Bù Đốp, thôn Quảng Sơn, Bon Bù Gia Rá. | 32.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7763 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nghĩa Thắng | Vị trí 2: Thôn Quảng Bình, Quảng Thuận, Quảng Chánh. | 31.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7764 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nghĩa Thắng | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 29.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7765 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đạo Nghĩa | Vị trí 1: Thôn Quảng Thọ, Quảng Lộc | 28.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7766 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đạo Nghĩa | Vị trí 2: Thôn Quảng Phước, Quảng Đạt, Quảng Thành, Quảng An | 27.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7767 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đạo Nghĩa | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 25.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7768 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Quảng Tín | Vị trí 1: không có. | 32.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7769 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Quảng Tín | Vị trí 2: Các thôn, bon trên địa bàn xã. | 31.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7770 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Quảng Tín | Vị trí 3: không có. | 29.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7771 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Ru | Vị trí 1: Thôn: không có. | 32.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7772 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Ru | Vị trí 2: Thôn: Tân Lợi, Tân Bình, Tấn Phú, Tân Tiến, thôn 6, thôn 8, thôn Châu Thánh,Thôn Tân Lập, Bon Bù Sê Rê 1, Bon Bù Sê Rê 2. | 31.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7773 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Ru | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 29.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
7774 | Huyện Đắk R’Lấp | Thị trấn Kiến Đức | Vị trí 1: TDP 1, 2, 3, 4, 5, 6 | 22.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7775 | Huyện Đắk R’Lấp | Thị trấn Kiến Đức | Vị trí 2: TDP 8 | 21.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7776 | Huyện Đắk R’Lấp | Thị trấn Kiến Đức | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7777 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Kiến Thành | Vị trí 1: Thôn: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10 | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7778 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Kiến Thành | Vị trí 2: Thôn 4 | 18.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7779 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Kiến Thành | Vị trí 3: Các khu vực còn lại; Các thôn, buôn còn lại | 17.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7780 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Cơ | Vị trí 1: Thôn: 3;5;7;8;9;11. | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7781 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Cơ | Vị trí 2: Thôn: 4;12 và Bon Bù Dấp. | 18.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7782 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Cơ | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 17.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7783 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Wer | Vị trí 1: Thôn: 1;2;7;15. | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7784 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Wer | Vị trí 2: Thôn: 6;13;14 và Bon Bu NDoh | 18.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7785 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Wer | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 17.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7786 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Đạo | Vị trí 1: Thôn 2, 3 | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7787 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Đạo | Vị trí 2: Thôn 4, 6 | 18.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7788 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nhân Đạo | Vị trí 3: Các khu vực còn lại; Các thôn, buôn còn lại | 17.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7789 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Sin | Vị trí 1: Thôn: 3. | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7790 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Sin | Vị trí 2: Thôn: 1;2;4;7;13;16. | 18.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7791 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đắk Sin | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 17.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7792 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Hưng Bình | Vị trí 1: không có. | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7793 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Hưng Bình | Vị trí 2: Thôn: 2;6. | 18.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7794 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Hưng Bình | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 17.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7795 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nghĩa Thắng | Vị trí 1: Thôn: Bù Đốp, Bon Bù Gia Rá, thôn Quảng Sơn | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7796 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nghĩa Thắng | Vị trí 2: Thôn Quảng Bình, Quảng Thuận, Quảng Chánh | 18.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7797 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Nghĩa Thắng | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 17.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7798 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đạo Nghĩa | Vị trí 1: Thôn Quảng Thọ, Thôn Quảng Lộc | 20.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7799 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đạo Nghĩa | Vị trí 2: Thôn Quảng Phước, Quảng Đạt, Quảng Thành, Quảng An. | 18.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
7800 | Huyện Đắk R’Lấp | Xã Đạo Nghĩa | Vị trí 3: Các khu vực còn lại | 17.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Đắk R’Lấp, Xã Quảng Tín: Đất Trồng Lúa
Bảng giá đất trồng lúa tại huyện Đắk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông, xã Quảng Tín, được quy định theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho đất trồng lúa trong khu vực, nhằm giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 27.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 27.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn tại xã Quảng Tín, nơi không có phân chia theo các thôn cụ thể. Mức giá này phản ánh giá trị đất trồng lúa tại khu vực và điều kiện canh tác hiện tại.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất trồng lúa tại xã Quảng Tín, huyện Đắk R’Lấp. Hiểu biết về mức giá tại các vị trí cụ thể hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Đắk R’Lấp, Xã Đắk Ru: Đất Trồng Lúa
Bảng giá đất trồng lúa tại huyện Đắk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông, xã Đắk Ru, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá và quyết định về mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 27.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 27.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất trồng lúa trong xã Đắk Ru. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng lúa trong khu vực cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về đầu tư hoặc giao dịch đất đai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trồng lúa tại xã Đắk Ru, huyện Đắk R’Lấp, Đắk Nông. Hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ giúp đưa ra quyết định đúng đắn về mua bán hoặc đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh giá trị đất trồng lúa trong khu vực.
Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Đắk R’Lấp, Xã Đắk Wer: Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất trồng cây hàng năm tại huyện Đắk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông, xã Đắk Wer, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 29.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 29.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đất trồng cây hàng năm tại các thôn 1, 2, 6, 7, 13, 15 và Bon Bu N'Doh, xã Đắk Wer. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong các thôn và bon nêu trên, cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định giao dịch hoặc đầu tư đất đai.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin thiết thực về giá trị đất trồng cây hàng năm tại xã Đắk Wer, huyện Đắk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về mua bán hoặc đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh giá trị đất trồng cây hàng năm trong khu vực.