Bảng giá đất Đắk Nông

Giá đất cao nhất tại Đắk Nông là: 33.800.000
Giá đất thấp nhất tại Đắk Nông là: 1.092
Giá đất trung bình tại Đắk Nông là: 802.954
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 của UBND tỉnh Đắk Nông
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
7701 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đạo Nghĩa Vị trí 3: Các khu vực còn lại 18.000 - - - - Đất trồng lúa
7702 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Quảng Tín Vị trí 1: không có. 27.000 - - - - Đất trồng lúa
7703 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Quảng Tín Vị trí 2: Các thôn, Bon trên địa bàn xã. 24.000 - - - - Đất trồng lúa
7704 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Quảng Tín Vị trí 3: không có. 18.000 - - - - Đất trồng lúa
7705 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Ru Vị trí 1: không có. 27.000 - - - - Đất trồng lúa
7706 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Ru Vị trí 2: Thôn: Tân Lợi, Tân Bình, Tấn Phú, Tân Tiến, thôn 6, thôn 8, thôn Châu Thánh,Thôn Tân Lập, Bon Bù Sê Rê 1, Bon Bù Sê Rê 2. 24.000 - - - - Đất trồng lúa
7707 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Ru Vị trí 3: Các khu vực còn lại 17.000 - - - - Đất trồng lúa
7708 Huyện Đắk R’Lấp Thị trấn Kiến Đức Vị trí 1: TDP 1, 2, 3, 4, 5, 6 28.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7709 Huyện Đắk R’Lấp Thị trấn Kiến Đức Vị trí 2: TDP 8 27.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7710 Huyện Đắk R’Lấp Thị trấn Kiến Đức Vị trí 3: Các khu vực còn lại 21.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7711 Huyện Đắk R’Lấp Xã Kiến Thành Vị trí 1: Thôn: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10 27.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7712 Huyện Đắk R’Lấp Xã Kiến Thành Vị trí 2: Thôn: 4 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7713 Huyện Đắk R’Lấp Xã Kiến Thành Vị trí 3: Các khu vực còn lại 18.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7714 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nhân Cơ Vị trí 1: Thôn: 3;5;7;8;9;11. 25.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7715 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nhân Cơ Vị trí 2: Thôn: 4;12 và Bon Bù Dấp. 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7716 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nhân Cơ Vị trí 3: Các khu vực còn lại 18.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7717 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Wer Vị trí 1: Thôn 1, 2, 7, 6, 13, 15, Bon Bu N'Doh 29.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7718 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Wer Vị trí 2: Thôn 14, 10 27.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7719 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Wer Vị trí 3: Các khu vực còn lại 24.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7720 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nhân Đạo Vị trí 1: Thôn 2, 3. 20.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7721 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nhân Đạo Vị trí 2: Thôn: 4, 6 18.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7722 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nhân Đạo Vị trí 3: Các khu vực còn lại 17.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7723 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Sin Vị trí 1: Thôn: 3. 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7724 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Sin Vị trí 2: Thôn: 1;2;4;7;13;16. 21.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7725 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Sin Vị trí 3: Các khu vực còn lại 20.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7726 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Hưng Bình Vị trí 1: Thôn: không có. 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7727 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Hưng Bình Vị trí 2: Thôn: 2;6. 21.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7728 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Hưng Bình Vị trí 3: Các khu vực còn lại 20.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7729 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nghĩa Thắng Vị trí 1: Thôn: Bù Đốp, Bon Bù Gia Rá, thôn Quảng Sơn, Thôn Quảng Thuận, Quảng Trung. 27.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7730 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nghĩa Thắng Vị trí 2: Thôn Quảng Hòa, Quảng Chánh. 24.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7731 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nghĩa Thắng Vị trí 3: Các khu vực còn lại 18.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7732 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đạo Nghĩa Vị trí 1: Thôn Quảng Thọ, Quảng Lộc. 27.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7733 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đạo Nghĩa Vị trí 2: Thôn Quảng Phước, Quảng Đạt, Quảng Thành, Quảng An. 24.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7734 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đạo Nghĩa Vị trí 3: Các khu vực còn lại 18.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7735 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Quảng Tín Vị trí 1: Các thôn, Bon trên địa bàn xã. 27.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7736 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Quảng Tín Vị trí 2: không có. 24.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7737 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Quảng Tín Vị trí 3: không có. 18.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7738 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Ru Vị trí 1: Thôn: không có. 27.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7739 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Ru Vị trí 2: Thôn: Tân Lợi, Tân Bình, Tấn Phú, Tân Tiến, thôn 6, thôn 8, thôn Châu Thánh,Thôn Tân Lập, Bon Bù Sê Rê 1, Bon Bù Sê Rê 2. 24.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7740 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Ru Vị trí 3: Các khu vực còn lại 17.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
7741 Huyện Đắk R’Lấp Thị trấn Kiến Đức Vị trí 1: TDP 1, 2, 3, 4, 5, 6 43.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7742 Huyện Đắk R’Lấp Thị trấn Kiến Đức Vị trí 2: TDP 8 36.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7743 Huyện Đắk R’Lấp Thị trấn Kiến Đức Vị trí 3: Các khu vực còn lại 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7744 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Kiến Thành Vị trí 1: Thôn 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10 32.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7745 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Kiến Thành Vị trí 2: Thôn 4 31.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7746 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Kiến Thành Vị trí 3: Các khu vực còn lại 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7747 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nhân Cơ Vị trí 1: Thôn: 3;5;7;8;9;11. 32.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7748 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nhân Cơ Vị trí 2: Thôn: 4;12 và Bon Bù Dấp. 31.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7749 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nhân Cơ Vị trí 3: Các khu vực còn lại 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7750 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Wer Vị trí 1: Thôn: 1;2;7;15. 32.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7751 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Wer Vị trí 2: Thôn: 6;13;14 và Bon Bu NDoh 31.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7752 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Wer Vị trí 3: Các khu vực còn lại 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7753 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nhân Đạo Vị trí 1: Thôn 2, 3 32.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7754 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nhân Đạo Vị trí 2: Thôn: 4, 6 31.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7755 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nhân Đạo Vị trí 3: Các khu vực còn lại 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7756 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Sin Vị trí 1: Thôn: 3. 28.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7757 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Sin Vị trí 2: Thôn: 1;2;4;7;13;16. 27.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7758 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Sin Vị trí 3: Các khu vực còn lại 25.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7759 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Hưng Bình Vị trí 1: Thôn: không có. 28.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7760 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Hưng Bình Vị trí 2: Thôn: 2;6. 27.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7761 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Hưng Bình Vị trí 3: Các khu vực còn lại 25.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7762 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nghĩa Thắng Vị trí 1: Thôn Bù Đốp, thôn Quảng Sơn, Bon Bù Gia Rá. 32.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7763 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nghĩa Thắng Vị trí 2: Thôn Quảng Bình, Quảng Thuận, Quảng Chánh. 31.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7764 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nghĩa Thắng Vị trí 3: Các khu vực còn lại 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7765 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đạo Nghĩa Vị trí 1: Thôn Quảng Thọ, Quảng Lộc 28.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7766 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đạo Nghĩa Vị trí 2: Thôn Quảng Phước, Quảng Đạt, Quảng Thành, Quảng An 27.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7767 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đạo Nghĩa Vị trí 3: Các khu vực còn lại 25.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7768 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Quảng Tín Vị trí 1: không có. 32.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7769 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Quảng Tín Vị trí 2: Các thôn, bon trên địa bàn xã. 31.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7770 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Quảng Tín Vị trí 3: không có. 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7771 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Ru Vị trí 1: Thôn: không có. 32.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7772 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Ru Vị trí 2: Thôn: Tân Lợi, Tân Bình, Tấn Phú, Tân Tiến, thôn 6, thôn 8, thôn Châu Thánh,Thôn Tân Lập, Bon Bù Sê Rê 1, Bon Bù Sê Rê 2. 31.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7773 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Ru Vị trí 3: Các khu vực còn lại 29.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
7774 Huyện Đắk R’Lấp Thị trấn Kiến Đức Vị trí 1: TDP 1, 2, 3, 4, 5, 6 22.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7775 Huyện Đắk R’Lấp Thị trấn Kiến Đức Vị trí 2: TDP 8 21.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7776 Huyện Đắk R’Lấp Thị trấn Kiến Đức Vị trí 3: Các khu vực còn lại 20.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7777 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Kiến Thành Vị trí 1: Thôn: 1, 2, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10 20.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7778 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Kiến Thành Vị trí 2: Thôn 4 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7779 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Kiến Thành Vị trí 3: Các khu vực còn lại; Các thôn, buôn còn lại 17.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7780 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nhân Cơ Vị trí 1: Thôn: 3;5;7;8;9;11. 20.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7781 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nhân Cơ Vị trí 2: Thôn: 4;12 và Bon Bù Dấp. 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7782 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nhân Cơ Vị trí 3: Các khu vực còn lại 17.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7783 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Wer Vị trí 1: Thôn: 1;2;7;15. 20.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7784 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Wer Vị trí 2: Thôn: 6;13;14 và Bon Bu NDoh 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7785 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Wer Vị trí 3: Các khu vực còn lại 17.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7786 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nhân Đạo Vị trí 1: Thôn 2, 3 20.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7787 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nhân Đạo Vị trí 2: Thôn 4, 6 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7788 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nhân Đạo Vị trí 3: Các khu vực còn lại; Các thôn, buôn còn lại 17.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7789 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Sin Vị trí 1: Thôn: 3. 20.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7790 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Sin Vị trí 2: Thôn: 1;2;4;7;13;16. 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7791 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đắk Sin Vị trí 3: Các khu vực còn lại 17.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7792 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Hưng Bình Vị trí 1: không có. 20.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7793 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Hưng Bình Vị trí 2: Thôn: 2;6. 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7794 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Hưng Bình Vị trí 3: Các khu vực còn lại 17.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7795 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nghĩa Thắng Vị trí 1: Thôn: Bù Đốp, Bon Bù Gia Rá, thôn Quảng Sơn 20.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7796 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nghĩa Thắng Vị trí 2: Thôn Quảng Bình, Quảng Thuận, Quảng Chánh 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7797 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Nghĩa Thắng Vị trí 3: Các khu vực còn lại 17.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7798 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đạo Nghĩa Vị trí 1: Thôn Quảng Thọ, Thôn Quảng Lộc 20.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7799 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đạo Nghĩa Vị trí 2: Thôn Quảng Phước, Quảng Đạt, Quảng Thành, Quảng An. 18.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản
7800 Huyện Đắk R’Lấp  Xã Đạo Nghĩa Vị trí 3: Các khu vực còn lại 17.000 - - - - Đất nuôi trồng thuỷ sản

Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Đắk R’Lấp, Xã Quảng Tín: Đất Trồng Lúa

Bảng giá đất trồng lúa tại huyện Đắk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông, xã Quảng Tín, được quy định theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho đất trồng lúa trong khu vực, nhằm giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 27.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 27.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn tại xã Quảng Tín, nơi không có phân chia theo các thôn cụ thể. Mức giá này phản ánh giá trị đất trồng lúa tại khu vực và điều kiện canh tác hiện tại.

Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất trồng lúa tại xã Quảng Tín, huyện Đắk R’Lấp. Hiểu biết về mức giá tại các vị trí cụ thể hỗ trợ trong việc quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Đắk R’Lấp, Xã Đắk Ru: Đất Trồng Lúa

Bảng giá đất trồng lúa tại huyện Đắk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông, xã Đắk Ru, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đánh giá và quyết định về mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 27.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 27.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất trồng lúa trong xã Đắk Ru. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng lúa trong khu vực cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về đầu tư hoặc giao dịch đất đai.

Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trồng lúa tại xã Đắk Ru, huyện Đắk R’Lấp, Đắk Nông. Hiểu rõ mức giá tại từng vị trí sẽ giúp đưa ra quyết định đúng đắn về mua bán hoặc đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh giá trị đất trồng lúa trong khu vực.


Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Đắk R’Lấp, Xã Đắk Wer: Đất Trồng Cây Hàng Năm

Bảng giá đất trồng cây hàng năm tại huyện Đắk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông, xã Đắk Wer, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 29.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 29.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đất trồng cây hàng năm tại các thôn 1, 2, 6, 7, 13, 15 và Bon Bu N'Doh, xã Đắk Wer. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong các thôn và bon nêu trên, cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định giao dịch hoặc đầu tư đất đai.

Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin thiết thực về giá trị đất trồng cây hàng năm tại xã Đắk Wer, huyện Đắk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác về mua bán hoặc đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh giá trị đất trồng cây hàng năm trong khu vực.