7101 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 16 - Xã Đắk Wer |
Ngã ba nhà bà Nguyễn Thị Ái - Hết đất nhà ông Nguyễn Trọng Dũng
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7102 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 14 - Xã Đắk Wer |
Cổng chào thôn 14 - Ngã ba hội trường thôn 14
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7103 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Đường nội tuyến khu tái định cư Rừng Muồng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7104 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Wer |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
79.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7105 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đất ở ven các đường nhánh còn lại tiếp giáp với Quốc lộ 14+ 200m đến 400m - Xã Đắk Wer |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7106 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba chợ Pi Nao II - Đi xã Nhân Cơ + 500m
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7107 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nhân Đạo |
Đi xã Nhân Cơ + 500m - Ngã ba Cùi chỏ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7108 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba chợ Pi Nao II - Đi xã Nghĩa Thắng + 500m
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7109 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nhân Đạo |
Đi xã Nghĩa Thắng + 500m - Cột mốc giáp xã Nghĩa Thắng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7110 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba Cùi chỏ - Giáp ranh xã Nhân Cơ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7111 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba chợ Pi Nao II - Đi bon Pi Nao +500m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7112 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Đi bon Pi Nao +500m - Ngã ba Mum
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7113 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba Mum đi đập Đắk Mur - Giáp đất nhà ông Trần Xuân Quang
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7114 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba Mum - Trường Tiểu học Kim Đồng
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7115 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Trường Tiểu học Kim Đồng - Ngã tư Quốc tế
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7116 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba Cùi chỏ - Trường Mẫu giáo thôn 1 (cũ)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7117 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Ngã ba vào suối đá - Ngã ba đập thôn 6
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7118 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Giáp đất nhà ông Trần Ngọc Trinh - Đập Đắk Mur
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7119 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nhân Đạo |
Trường Mẫu giáo thôn 1 (cũ) - Hết đất nhà ông Lê Xuân Hán
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7120 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (cũ) - Xã Nhân Đạo |
Ngã tư Quốc tế - Giáp nhà ông Hoa
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7121 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (cũ) - Xã Nhân Đạo |
Trường Kim Đồng - Hết vườn nhà Võ Hữu Hậu
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7122 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường liên xã (ngã ba đất nhà ông Sáu Xi thôn 3) - Hết đất ông Trần Vũ Hoàng Anh (thôn 3)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7123 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường nhựa liên xã Thôn 8 - Hết đất ông Đặng Nhuận
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7124 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường nhựa liên xã Thôn 8 - Hết đất ông Phạm Minh Cảnh
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7125 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường nhựa liên xã Thôn 8 - Hết đất ông Nguyễn Văn Long
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7126 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Ngã tư Quốc tế thôn 4 - Hết đất ông Trần Phước Thẳm (thôn 4)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7127 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đất ông Trần Xuân Quang (thôn 3) - Ngã 3 đất bà Phan Thị Thành (thôn 7)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7128 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đất bà Phan Thị Thành (thôn 7) - Đất bà Đỗ Thị Thu (thôn 7)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7129 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đất bà Phan Thị Thành (thôn 7) - Đất Bùi Văn Hạnh (thôn 7)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7130 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường bên hông nhà cô Yến Anh (thôn 2) - Đất nhà ông Nguyễn Bảo Toàn (thôn 2)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7131 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường bên hông trường tiểu học Nguyễn Thái Học (thôn 2) - Đất nhà ông Cù Bá Lương (thôn 2)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7132 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Các tuyến đường bê tông mới - Xã Nhân Đạo |
Đường bên hông trường THCS Nguyễn Khuyến (thôn 2) - Đất nhà ông Nguyễn Ngọc Sa (thôn 2)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7133 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Đạo Nghĩa - Quảng Khê - Xã Nhân Đạo |
Giáp xã Nghĩa Thắng - Ngã tư thôn 8
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7134 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Nhân Đạo |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7135 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Đạo Nghĩa |
UBND xã (hướng Đắk Sin) - UBND xã giáp đất nhà ông Phan Dãn
|
663.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7136 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Phan Dãn - Giáp Đắk Sin
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7137 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Đạo Nghĩa |
UBND xã (hướng Nghĩa Thắng) - Giáp cống nước đất ông Trần Hữu Vây
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7138 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Đạo Nghĩa |
Cống nước đất ông Trần Hữu Vây - Giáp Nghĩa Thắng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7139 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Cầu Quảng Phước - Đập tràn Quảng Đạt
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7140 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đập tràn Quảng đạt - Đất nhà ông Thọ
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7141 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Thọ - Đất nhà ông Tư Tù
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7142 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Tư Tù - Hết đường nhựa (Mười nổ)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7143 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Tân Ngà - Hết đất nhà ông Nguyễn Chi Tuấn
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7144 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Hết đất nhà ông Nguyễn Chi Tuấn - Cửa rừng
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7145 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Khư - Đến cuối xóm Mít
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7146 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Ngã tư Quảng An - Hết đất nhà ông Võ Văn Bình
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7147 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Hết đất nhà ông Võ Văn Bình - Đất nhà bà Huệ
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7148 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà bà Huệ - Giáp xã Nghĩa Thắng
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7149 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà ông Tuân - Hết đất nhà ông Phú
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7150 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đất nhà bà Huệ - Hết đất nhà ông Trần Dũng
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7151 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Ngã ba đất nhà ông Phước - Trường Huỳnh Thúc Kháng (phân hiệu)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7152 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Ngã tư Quảng An - Đất nhà ông Võ Văn Thảo
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7153 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đạo Nghĩa |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
57.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7154 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nông thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Ngọc Thơm - Đất nhà ông Nguyễn Thái Bình
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7155 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nông thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đoạn từ nhà Lê Thị Ái Nhung - Hết nhà ông Đoàn Canh
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7156 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nông thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Đoạn từ nhà ông Mười Nổ - Tới Trạm cửa rừng
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7157 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nông thôn - Xã Đạo Nghĩa |
Ngã ba nhà Lê Lựu - Nhà bà Nguyễn Thị Ngọc Hoàng
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7158 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba Ngân hàng - Ngã ba cây xăng ông Hà
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7159 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba cây xăng ông Hà - Cầu Vũ Phong
|
988.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7160 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Cầu Vũ Phong - Hết Trường Trần Hưng Đạo
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7161 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Hết Trường Trần Hưng Đạo - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7162 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba ngân hàng - Hết đất nhà ông Cân
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7163 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Hết đất nhà ông Cân - Ngã ba nhà ông Tự
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7164 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 685 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba nhà ông Tự - Giáp ranh xã Hưng Bình
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7165 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba cây xăng ông Hà - Hết đất ông Sang
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7166 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Hết đất ông Sang - Hết đất nhà bà Tuyên
|
537.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7167 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Hết đất nhà bà Tuyên - Hết đất Trường Lê Hữu Trác
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7168 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Hết đất Trường Lê Hữu Trác - Ngã ba đi thôn 7 và thôn 12
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7169 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba đi thôn 7 và thôn 12 - Hết đất nhà bà Bé Sáu
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7170 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã, đi 208 - Xã Đắk Sin |
Hết đất nhà bà Bé Sáu - Giáp ranh Quảng Tín
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7171 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba Ngân Hàng - Trường Tiểu học Lê Hữu Trác (đường liên xã)
|
816.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7172 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Trường Lê Hữu Trác - Ngã ba cầu Tam Đa
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7173 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba cầu Tam Đa - Hết cầu Tam Đa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7174 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba cầu Tam Đa - Giáp ranh xã Hưng Bình
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7175 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba ông Thái - Giáp ranh xã Đắk Ru (đường liên xã)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7176 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba ông Tự - Ngã ba đường đi 208 (nhà ông Vân)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7177 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sin |
Ngã ba Tỉnh lộ 5 - Hết nhà ông Thái thôn 10
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7178 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nhánh tiếp giáp với đường 208 - Xã Đắk Sin |
Ngã ba nhà ông Hùng - Hết đất nhà ông Tự (thôn 16)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7179 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Sin |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7180 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường lên trụ sở UBND xã (mới) - Xã Đắk Sin |
Ngã ba đất nhà ông Tùng - Hết đất trụ sở
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7181 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường lên trường mầm non Hòa Sim - Xã Đắk Sin |
Ngã ba đất nhà ông Sơn Loan - Hết đất trường học
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7182 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin |
Ngã ba đồi 700 - Hết đất nhà ông Trần Xuân An
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7183 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin |
Hết đất nhà ông Trần Xuân An - Giáp ranh xã Kiến Thành
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7184 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin |
Ngã ba dốc cao - Giáp ranh xã Nghĩa Thắng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7185 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã đi xa Kiến Thành - Nghĩa Thắng - Xã Đắk Sin |
Ngã ba nhà ông Trần Xuân An - Ngã ba chôm chôm
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7186 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Đất nhà ông Nguyễn Phi Long (giáp ranh xã Đắk Sin) - Hết đất nhà ông Liễu Văn Hiếu
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7187 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà ông Liễu Văn Hiếu - Chân dốc thác (giáp ranh thôn 2 cũ)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7188 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Chân dốc thác (giáp ranh thôn 2 cũ) - Cầu Tư
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7189 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Cầu Tư - Cầu ba (giáp xã Đắk Ru)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7190 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Hưng Bình |
Chân dốc thác (giáp ranh thôn 2 cũ) - Cầu mới (giáp ranh xã Đắk Ru)
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7191 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 3 - Xã Hưng Bình |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hiển - Hết đất nhà ông Hoàng Văn Tự (Trưởng)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7192 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn 3, thôn 5 (cũ), thôn 7 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà ông Hoàng Văn Tự - Ngã ba nhà ông Vạn
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7193 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 6 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Đầu đập thôn 6 (đập C15) - Hết đất nhà ông Nguyễn Quang Dũng
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7194 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 6 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà ông Nguyễn Quang Dũng - Hết đất nhà ông Khường
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7195 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 6 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà ông Khường - Hết đất nhà ông Tính
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7196 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thôn 7 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Cống ông Vạn (Giáp ranh thôn 6 cũ) - Hết đất nhà ông Hoàn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7197 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Bon Châu Mạ - Xã Hưng Bình |
Đất nhà bà Điểu Thị Đum (giáp ranh thôn 7 cũ) - Hết đất nhà bà Điểu Thị Brang
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7198 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Bon Châu Mạ - Xã Hưng Bình |
Hết đất nhà bà Điểu Thị Brang - Đến hết đất nhà ông Điểu Am
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7199 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn 4 (cũ), thôn 7 (cũ) - Xã Hưng Bình |
Đất nhà ông Quang (thôn 5 cũ) - Ngã ba Tỉnh lộ 685 (đất nhà ông Tạ Văn Long thôn 2 cũ)
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
7200 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Hưng Bình |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |