Bảng giá đất Đắk Nông

Giá đất cao nhất tại Đắk Nông là: 33.800.000
Giá đất thấp nhất tại Đắk Nông là: 1.092
Giá đất trung bình tại Đắk Nông là: 802.954
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 của UBND tỉnh Đắk Nông
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Viết Xuân (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Tôn Đức Thắng - Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ) 1.248.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
602 Thành phố Gia Nghĩa Đường Mạc Thị Bưởi - Phường Nghĩa Thành Đường Hai Bà Trưng (Quốc lộ 14 cũ) - Hết hồ Thiên Nga (Hồ Vịt cũ) 2.016.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
603 Thành phố Gia Nghĩa Đường Mạc Thị Bưởi (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Hết hồ Thiên Nga (Hồ Vịt cũ) - Hết đường 1.622.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
604 Thành phố Gia Nghĩa Đường Mạc Thị Bưởi (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Hết hồ Thiên Nga (Hồ Vịt cũ) - Hết đường 1.352.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
605 Thành phố Gia Nghĩa Đường trước Trường Tiểu học Phan Chu Trinh - Phường Nghĩa Thành Đường Mạc Thị Bưởi - Hết đường nhựa 1.497.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
606 Thành phố Gia Nghĩa Đường Phan Bội Châu (đường liên thôn Nghĩa Tín cũ) - Phường Nghĩa Thành Ngã ba Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14 cũ) - Hết đường (1310m) 595.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
607 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Phan Bội Châu - Đường vào nhà hàng Dốc Võng 2.592.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
608 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Phan Bội Châu - Đường vào nhà hàng Dốc Võng 2.160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
609 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường đất (nhà hàng Dốc Võng) - Ngã tư đường Ngô Mây 3.900.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
610 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường đất (nhà hàng Dốc Võng) - Ngã tư đường Ngô Mây 3.300.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
611 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) - Phường Nghĩa Thành Ngã tư đường Ngô Mây - Hết điện máy xanh 5.732.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
612 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Hết điện máy xanh - Đường Chu Văn An 6.060.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
613 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Trục Bắc - Nam và một đoạn Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Hết điện máy xanh - Đường Chu Văn An 5.460.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
614 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Phường Nghĩa Thành Ngã ba đường Sư Vạn Hạnh giao với đường Tôn Đức Thắng - Đường Võ Thị Sáu 5.568.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
615 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Phường Nghĩa Thành Đường Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Viết Xuân (đường TDP 3) 8.806.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
616 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Viết Xuân (đường TDP 3) - Đường 23/4 9.180.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
617 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Viết Xuân (đường TDP 3) - Đường 23/5 8.500.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
618 Thành phố Gia Nghĩa Đường nhựa - Phường Nghĩa Thành Đường Chu Văn An (giáp Nhà hàng Bản Việt) - Đường Lý Tự Trọng 2.016.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
619 Thành phố Gia Nghĩa Đường vành đai hồ phường Nghĩa Thành - Phường Nghĩa Thành 898.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
620 Thành phố Gia Nghĩa Đường nội thị - Phường Nghĩa Thành Ngã ba Ngô Mây (nhà ông Luân) - Nhà ông Hào 587.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
621 Thành phố Gia Nghĩa Đường nội thị - Phường Nghĩa Thành Chợ vào 50m (đường đi vào chùa Pháp Hoa) - Chùa Pháp Hoa 633.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
622 Thành phố Gia Nghĩa Đường nội thị - Phường Nghĩa Thành Nhà ông Dũng Tầm - Nhà Thủy Lân 622.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
623 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở các tuyến đường, đoạn đường còn lại - Phường Nghĩa Thành 644.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
624 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Thành Từ Tổ dân phố 1 đến Tổ dân phố 10 537.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
625 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất thông hai đầu còn lại - Phường Nghĩa Thành Từ Tổ dân phố 1 đến Tổ dân phố 10 393.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
626 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Thành Từ Tổ dân phố 1 đến Tổ dân phố 10 334.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
627 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở các khu dân cư còn lại - Phường Nghĩa Thành 275.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
628 Thành phố Gia Nghĩa Đường Dương Văn Nội - Phường Nghĩa Thành Giáp đường Tôn Đức Thắng - Hết đường 656.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
629 Thành phố Gia Nghĩa Đường Phạm Sư Mạnh - Phường Nghĩa Thành Đường Ngô Mây - Hết đường 792.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
630 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Văn Linh - Phường Nghĩa Thành Đường Phạm Sư Mạnh - Đường Tống Duy Tân 792.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
631 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tô Hiệu - Phường Nghĩa Thành Giáp đường Tôn Đức Thắng - Trường THCS Trần Phú 656.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
632 Thành phố Gia Nghĩa Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành Cầu Đắk Nông - Ngân hàng BIDV 8.892.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
633 Thành phố Gia Nghĩa Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành Ngân hàng BIDV - Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) 8.892.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
634 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Thị Hồng Gấm (23/3 cũ) - Phường Nghĩa Thành Đường 23/3 - Đường Hùng Vương 4.794.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
635 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Văn Trỗi (Lê Lợi cũ) - Phường Nghĩa Thành Đường 23/3 - Đường Trần Hưng Đạo 1.728.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
636 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Văn Trỗi (Lê Lợi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Thánh Tông 2.246.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
637 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Văn Trỗi (Lê Lợi cũ) ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Thánh Tông 1.872.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
638 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Lai (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường 23/3 (vào Tỉnh ủy) - Ngã ba Tỉnh ủy (đường Trần Hưng Đạo) 2.534.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
639 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Lai (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường 23/3 (vào Tỉnh ủy) - Ngã ba Tỉnh ủy (đường Trần Hưng Đạo) 2.112.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
640 Thành phố Gia Nghĩa Đường Điện Biên Phủ - Phường Nghĩa Thành Đường Lê Thị Hồng Gấm (23/3 cũ) - Hết đất Khách sạn Sunrise 1.497.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
641 Thành phố Gia Nghĩa Đường Điện Biên Phủ - Phường Nghĩa Thành Hết đất Khách sạn Sunrise - Ngã ba nhà ông Tưởng Văn Viên 864.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
642 Thành phố Gia Nghĩa Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Lê Thị Hồng Gấm (đường 23/3 cũ) - Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost) 1.406.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
643 Thành phố Gia Nghĩa Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Lê Thị Hồng Gấm (đường 23/3 cũ) - Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost) 1.081.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
644 Thành phố Gia Nghĩa Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost) - Đường Nguyễn Thái Học 990.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
645 Thành phố Gia Nghĩa Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost) - Đường Nguyễn Thái Học 768.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
646 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Thánh Tông (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường 23/3 - Đường Tôn Đức Thắng (Bắc-Nam giai đoạn 2) 2.745.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
647 Thành phố Gia Nghĩa Đường Lê Thánh Tông (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường 23/3 - Đường Tôn Đức Thắng (Bắc-Nam giai đoạn 2) 2.288.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
648 Thành phố Gia Nghĩa Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành Đường Phạm Văn Đồng - Nghĩa địa 1.123.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
649 Thành phố Gia Nghĩa Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành Nghĩa địa - Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông) 648.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
650 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Hàm Nghi 2.808.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
651 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Hàm Nghi 2.812.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
652 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Hàm Nghi - Hết Bệnh viện 2.433.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
653 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Hàm Nghi - Hết Bệnh viện 1.953.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
654 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Hết Bệnh viện - Cầu Đắk Mul 1.612.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
655 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Hết Bệnh viện - Cầu Đắk Mul 1.344.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
656 Thành phố Gia Nghĩa Đường Điểu Ong (đường trước Trung tâm Hội nghị tỉnh) - Phường Nghĩa Thành Đường 23/3 - Đường Phan Đăng Lưu (Đường N1 cũ) 2.396.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
657 Thành phố Gia Nghĩa Đường Phan Đăng Lưu (đường N1 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Ngã ba Tỉnh ủy (đoạn giao đường Nguyễn Văn Trỗi và đường Lê Lai) - Ngà 3 đường 23/3 (Sở Thông tin và Truyền thông) 2.396.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
658 Thành phố Gia Nghĩa Đường Phan Đăng Lưu (đường N1 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Ngã ba Tỉnh ủy (đoạn giao đường Nguyễn Văn Trỗi và đường Lê Lai) - Ngà 3 đường 23/3 (Sở Thông tin và Truyền thông) 1.996.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
659 Thành phố Gia Nghĩa Đường Vũ Anh Ba (đường N3 cũ) - Phường Nghĩa Thành Đường Phan Đăng Lưu (đường N1 cũ) - Đường Điểu Ong 2.096.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
660 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Hưng Đạo - Phường Nghĩa Thành Đường 23/3 (Sở Thông tin và Truyền thông) - Ngã ba Tỉnh ủy 2.396.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
661 Thành phố Gia Nghĩa Đường Võ Văn Kiệt (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) - Đường Thánh Gióng 1.267.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
662 Thành phố Gia Nghĩa Đường Võ Văn Kiệt (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) - Đường Thánh Gióng 1.056.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
663 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tản Đà (trục N1 cũ) - Phường Nghĩa Thành Đường Hàm Nghi - Đường Trần Khánh Dư 1.796.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
664 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Hữu Thọ (trục N2) - Phường Nghĩa Thành Đường Hàm Nghi (trục D1) - Đường Y Jút (trục N3) 1.796.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
665 Thành phố Gia Nghĩa Đường Y Jut (trục N3) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Thượng Hiền - Đường Tôn Thất Tùng (trục N7) 1.647.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
666 Thành phố Gia Nghĩa Đường Y Jut (trục N3) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Thượng Hiền - Đường Tôn Thất Tùng (trục N7) 1.372.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
667 Thành phố Gia Nghĩa Đường Kim Đồng - Phường Nghĩa Thành Đường Hàm Nghi - Đường Tôn Thất Tùng 1.796.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
668 Thành phố Gia Nghĩa Đường Kim Đồng - Phường Nghĩa Thành Đường Tôn Thất Tùng - Đường Phan Đình Phùng 1.497.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
669 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Thượng Hiền - Phường Nghĩa Thành Đường Kim Đồng - Đường Hoàng Diệu 1.497.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
670 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Khánh Dư - Phường Nghĩa Thành Đường Tản Đà - Giao của đường Y Jút - Tôn Thất Tùng 1.497.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
671 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hoàng Hoa Thám - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Thượng Hiền - Đường Y Jút 1.497.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
672 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Đại Nghĩa - Phường Nghĩa Thành Đường Tản Đà - Đường Nguyễn Thượng Hiền 1.348.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
673 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trần Nhật Duật - Phường Nghĩa Thành Đường Kim Đồng và Nguyễn Thượng Hiền - Đường Phan Đình Phùng 1.497.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
674 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hoàng Diệu - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Thượng Hiền - Ngã năm Y Jút và Tôn Thất Tùng 1.497.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
675 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hàm Nghi - Phường Nghĩa Thành Đường Hùng Vương - Đường Tôn Thất Tùng 1.796.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
676 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Nghĩa Thành Đường Hoàng Diệu - Giao giữa Nguyễn Thượng Hiền và Hoàng Diệu 1.497.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
677 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Nghĩa Thành Đường Hàm Nghi - Đường Tôn Thất Tùng 1.796.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
678 Thành phố Gia Nghĩa Đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Nghĩa Thành Đường Tôn Thất Tùng - Đường Y Ngông Niê K’Đăm 1.796.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
679 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Thất Tùng - Phường Nghĩa Thành Đường Hùng Vương - Giao giữa Phan Đình Phùng và Trần Khánh Dư 1.796.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
680 Thành phố Gia Nghĩa Đường Phan Đình Phùng - Phường Nghĩa Thành Giao giữa Tôn Thất Tùng và Hoàng Diệu - Đường Y Ngông Niê K’Đăm 1.796.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
681 Thành phố Gia Nghĩa Đường Y Ngông Niê K’Đăm - Phường Nghĩa Thành Đường Hùng Vương - Đường Đường Phan Đình Phùng 1.796.800 - - - - Đất TM-DV đô thị
682 Thành phố Gia Nghĩa Đường Phan Đình Giót - Phường Nghĩa Thành Đường Tôn Thất Tùng - Đường Y Nuê 1.497.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
683 Thành phố Gia Nghĩa Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Nghĩa Thành Đường Nguyễn Đức Cảnh - Đường Y Ngông Niê K’Đăm 1.497.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
684 Thành phố Gia Nghĩa Đường Y Nuê - Phường Nghĩa Thành Đường Hoàng Văn Thụ - Đường Y Ngông Niê K’Đăm 1.497.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
685 Thành phố Gia Nghĩa Đường Ngô Thị Nhậm - Phường Nghĩa Thành Đường Y Nuê - Đường Y Ngông Niê K’Đăm 1.497.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
686 Thành phố Gia Nghĩa Đường Trục N21 - Phường Nghĩa Thành Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Phan Đình Phùng 1.497.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
687 Thành phố Gia Nghĩa Đường Ngô Tất Tố - Phường Nghĩa Thành Đường Ngô Thì Nhậm - Đường Y Ngông Niê K’Đăm 1.497.600 - - - - Đất TM-DV đô thị
688 Thành phố Gia Nghĩa Đường nhựa giao nhau với đường Nguyễn Hữu Thọ (song song với đường Y Jút, nằm trong khu tái định cư Đắk Nia) - Phường Nghĩa Thành 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
689 Thành phố Gia Nghĩa Đường đất (giáp bưu điện tỉnh và Công ty Gia Nghĩa) - Phường Nghĩa Thành Đường 23/3 - Chân cầu Đắk Nông 835.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
690 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Suối Đắk Nông - Ngã 3 giao nhau giữa Đường Phạm Văn Đồng và đường Nguyễn Thái Học 3.720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
691 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tôn Đức Thắng (Bắc Nam giai đoạn 2) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Suối Đắk Nông - Ngã 3 giao nhau giữa Đường Phạm Văn Đồng và đường Nguyễn Thái Học 3.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
692 Thành phố Gia Nghĩa Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông) - Giáp ranh giới phường Nghĩa Tân 622.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
693 Thành phố Gia Nghĩa Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông) - Cầu gãy (giáp ranh xã Đắk Nia) 622.400 - - - - Đất TM-DV đô thị
694 Thành phố Gia Nghĩa Đường vào khu tái định cư 23 ha - Phường Nghĩa Thành Đường Phan Đăng Lưu - Khu tái định cư 23 ha (hết Trường Chính trị tỉnh) 1.947.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
695 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành Đường Y Bí Alêô - Đường Trần Cừ 1.647.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
696 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Y Bí Alêô - Đường Trần Cừ 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
697 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Trần Cừ - hết đường 1.647.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
698 Thành phố Gia Nghĩa Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành Đường Trần Cừ - hết đường 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
699 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tuệ Tĩnh (khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1)) Hết đường 1.647.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
700 Thành phố Gia Nghĩa Đường Tú Xương (khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1)) Hết đường 1.647.200 - - - - Đất TM-DV đô thị