Bảng giá đất Đắk Nông

Giá đất cao nhất tại Đắk Nông là: 33.800.000
Giá đất thấp nhất tại Đắk Nông là: 1.092
Giá đất trung bình tại Đắk Nông là: 802.954
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 của UBND tỉnh Đắk Nông
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6501 Huyện Đắk R’Lấp Đường liên khu phố - Thị trấn Kiến Đức Km 0 ngã ba đường Trần Hưng Đạo - Hội trường Tổ dân phố 3 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6502 Huyện Đắk R’Lấp Đường liên khu phố - Thị trấn Kiến Đức Hội trường Tổ dân phố 3 - Đường Trần Hưng Đạo 768.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6503 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào đồi thông tổ 6 (Tà luy dương) - Thị trấn Kiến Đức Km1 - Đất nhà bà Võ Thị Ngọc 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6504 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào đồi thông tổ 6 (Tà luy âm) - Thị trấn Kiến Đức Km2 - Đất nhà bà Võ Thị Ngọc 576.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6505 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào đồi thông tổ 6 - Thị trấn Kiến Đức Đất nhà bà Võ Thị Ngọc - Hết đường 432.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6506 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào nhà máy nước đá - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba Quốc lộ 14 - Giáp ranh giới Kiến Thành 768.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6507 Huyện Đắk R’Lấp Đường vành đai bệnh viện (Tà luy dương) - Thị trấn Kiến Đức Cổng bệnh viện - Giáp đường Lê Hữu Trác 576.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6508 Huyện Đắk R’Lấp Đường vành đai bệnh viện (Tà luy âm) - Thị trấn Kiến Đức Cổng bệnh viện - Giáp đường Lê Hữu Trác 288.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6509 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào Trường Dân tộc nội trú - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường Phan Chu Trinh - Hết Trường Dân tộc nội trú 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6510 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào Trường Dân tộc nội trú - Thị trấn Kiến Đức Hết Trường Dân tộc nội trú - Hết đường 288.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6511 Huyện Đắk R’Lấp Đường xóm 4, Tổ 2 (Tà luy dương) - Thị trấn Kiến Đức Đất nhà ông Kỳ - Hết đường xóm 4, Tổ 3 768.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6512 Huyện Đắk R’Lấp Đường xóm 4, Tổ 2 (Tà luy âm) - Thị trấn Kiến Đức Đất nhà ông Kỳ - Hết đường xóm 4, Tổ 4 384.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6513 Huyện Đắk R’Lấp Hẻm 6, Tổ 2 - Thị trấn Kiến Đức Đường Chu Văn An - Đất nhà ông Nam 576.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6514 Huyện Đắk R’Lấp Ngã ba nhà ông Thu - Thị trấn Kiến Đức Đường Nguyễn Tất Thành ngã ba nhà ông Thu - Giáp đường Nguyễn Du 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6515 Huyện Đắk R’Lấp Đường Tổ 5 - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba Võ Thị Sáu đi thôn 7 xã Kiến Thành - Hết đường 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6516 Huyện Đắk R’Lấp Đường xóm 3 tổ 8 - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba Lê Hữu Trác - Hết đường 384.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6517 Huyện Đắk R’Lấp Đường xóm 2 tổ 8 - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba Lê Hữu Trác - Hết đường 384.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6518 Huyện Đắk R’Lấp Đường xóm 4 tổ 8 - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba Lê Hữu Trác - Hết đường 384.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6519 Huyện Đắk R’Lấp Tổ dân phố 6 đến hội trường thôn 1 Kiến Thành - Thị trấn Kiến Đức Quốc lộ 14 - Giáp ranh Kiến Thành 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6520 Huyện Đắk R’Lấp Tổ dân phố 6 - Thị trấn Kiến Đức Quốc lộ 14 (ngã ba giáp đất nhà ông Nguyễn Tôn Cân) - Hết đường 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6521 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào nghĩa trang - Thị trấn Kiến Đức Đường Nơ Trang Lơng - Giáp nghĩa trang 768.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6522 Huyện Đắk R’Lấp Thị trấn Kiến Đức Đất ở khu dân cư còn lại 115.200 - - - - Đất TM-DV đô thị
6523 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào xóm Cà Mau (Bon Đắk B’Lao) -Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường Lê Hữu Trác - Ngã ba giáp đất nhà ông Đậu Văn Thái 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6524 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào xóm Cà Mau (Bon Đắk B’Lao) -Thị trấn Kiến Đức Ngã ba giáp đất nhà ông Đậu Văn Thái - Giáp ranh xã Kiến Thành 160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6525 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào xóm 2, tổ 4 - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường Nơ Trang Long - Ngã ba đất nhà ông Nguyễn Văn Tráng 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6526 Huyện Đắk R’Lấp Đường đi xã Kiến Thành - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành (trạm y tế Kiến Đức cũ) - Giáp ranh xã Kiến Thành 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6527 Huyện Đắk R’Lấp Đường Lê Thánh Tông (Tà luy Âm) - Thị trấn Kiến Đức Km 0 (ngã ba đường vào lò mổ - Lê Thánh Tông) - Đất nhà bà Thanh 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6528 Huyện Đắk R’Lấp Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Kiến Đức Ranh giới xã Kiến Thành - Ngã ba đường Võ Thị Sáu - Nguyễn Tất Thành 2.496.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6529 Huyện Đắk R’Lấp Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường Võ Thị Sáu - Nguyễn Tất Thành - Ngã ba đường Chu Văn An 3.120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6530 Huyện Đắk R’Lấp Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường Chu Văn An - Ngã ba đường Lê Hữu Trác - Nguyễn Tất Thành 6.720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6531 Huyện Đắk R’Lấp Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường Lê Hữu Trác -Nguyễn Tất Thành - Ngã ba đường Trần Phú - Nguyễn Tất Thành 4.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6532 Huyện Đắk R’Lấp Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Kiến Đức Km 0 (Ngã ba đường Trần Phú) - Ngã ba đường vào chùa Liên Hoa 2.496.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6533 Huyện Đắk R’Lấp Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường vào chùa Liên Hoa - Ranh giới xã Kiến Thành (đường Nguyễn Tất Thành 2.106.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6534 Huyện Đắk R’Lấp Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường Lê Hữu Trác - Lê Thánh Tông - Đường vào lò mổ (tà luy dương) 3.840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6535 Huyện Đắk R’Lấp Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường Lê Hữu Trác - Lê Thánh Tông - Đường vào lò mổ (tà luy âm) 1.428.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6536 Huyện Đắk R’Lấp Đường Lê Thánh Tông (Tà luy Dương) - Thị trấn Kiến Đức Km 0 (ngã ba đường vào lò mổ - Lê Thánh Tông) - Đất nhà bà Thanh 2.940.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6537 Huyện Đắk R’Lấp Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Kiến Đức Đất nhà bà Thanh - Hết điểm quy hoạch 2.688.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6538 Huyện Đắk R’Lấp Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Kiến Đức Đất nhà bà Thanh - Giáp đường Nguyễn Tất Thành 3.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6539 Huyện Đắk R’Lấp Đường N’Trang Lơng (Tà luy dương) - Thị trấn Kiến Đức Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đất nhà ông Vũ Duy Biểu 5.040.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6540 Huyện Đắk R’Lấp Đường N’Trang Lơng (Tà luy âm) - Thị trấn Kiến Đức Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đất nhà ông Vũ Duy Biểu 3.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6541 Huyện Đắk R’Lấp Đường N’Trang Lơng (Tà luy dương) - Thị trấn Kiến Đức Hết đất nhà ông Vũ Duy Biểu - Ngã ba đường Nguyễn Du 3.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6542 Huyện Đắk R’Lấp Đường N’Trang Lơng (Tà luy âm) - Thị trấn Kiến Đức Hết đất nhà ông Vũ Duy Biểu - Ngã ba đường Nguyễn Du 2.310.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6543 Huyện Đắk R’Lấp Đường N’Trang Lơng - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường Nguyễn Du - Cầu Thủy Tạ 2.880.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6544 Huyện Đắk R’Lấp Đường N’Trang Lơng - Thị trấn Kiến Đức Cầu Thủy Tạ - Ngã ba đường Phan Chu Trinh 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6545 Huyện Đắk R’Lấp Đường N’Trang Lơng - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường Phan Chu Trinh - Ngã ba đường vào xóm 1 tổ 4 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6546 Huyện Đắk R’Lấp Đường N’Trang Lơng (Tà luy dương) - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường vào xóm 1 tổ 4 - Giáp ranh xã Quảng Tân 1.248.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6547 Huyện Đắk R’Lấp Đường N’Trang Lơng (Tà luy âm) - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường vào xóm 1 tổ 4 - Giáp ranh xã Quảng Tân 858.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6548 Huyện Đắk R’Lấp Đường Lê Hữu Trác - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba Nguyễn Tất Thành - Cổng Trung tâm y tế huyện 2.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6549 Huyện Đắk R’Lấp Đường Lê Hữu Trác - Thị trấn Kiến Đức Cổng Trung tâm y tế huyện - Ngã ba đường vào xóm 2 tổ 8 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6550 Huyện Đắk R’Lấp Đường Lê Hữu Trác (Tà luy dương) - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường vào xóm 2 tổ 9 - Hết đất nhà ông Hoàng Thọ Huy 864.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6551 Huyện Đắk R’Lấp Đường Lê Hữu Trác (Tà luy âm) - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường vào xóm 2 tổ 10 - Hết đất nhà ông Hoàng Thọ Huy 504.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6552 Huyện Đắk R’Lấp Đường Lê Hữu Trác (Tà luy dương) - Thị trấn Kiến Đức Hết đất nhà ông Hoàng Thọ Huy - Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6553 Huyện Đắk R’Lấp Đường Lê Hữu Trác (Tà luy âm) - Thị trấn Kiến Đức Hết đất nhà ông Hoàng Thọ Huy - Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6554 Huyện Đắk R’Lấp Đường Lê Hữu Trác (Tà luy dương) - Thị trấn Kiến Đức Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng - Giáp đường N’Trang Lơng 576.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6555 Huyện Đắk R’Lấp Đường Lê Hữu Trác (Tà luy âm) - Thị trấn Kiến Đức Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng - Giáp đường N’Trang Lơng 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6556 Huyện Đắk R’Lấp Đường Trần Phú - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường Trần Phú - Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh giới xã Kiến Thành 2.304.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6557 Huyện Đắk R’Lấp Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường Võ Thị Sáu - Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh giới xã Kiến Thành đường Võ Thị Sáu 684.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6558 Huyện Đắk R’Lấp Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành - Đập thủy điện Đắk Tăng 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6559 Huyện Đắk R’Lấp Đường Chu Văn An (Tà luy dương) - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành -Chu Văn An (Km 0) - Giáp đường Nguyễn Khuyến 2.304.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6560 Huyện Đắk R’Lấp Đường Chu Văn An (Tà luy âm) - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành -Chu Văn An (Km 0) - Giáp đường Nguyễn Khuyến 1.944.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6561 Huyện Đắk R’Lấp Đường Nguyễn Du - Thị trấn Kiến Đức Đường N’Trang Lơng - Đường Nguyễn Tất Thành 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6562 Huyện Đắk R’Lấp Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Kiến Đức Đường Nguyễn Du - Đường Nguyễn Khuyến 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6563 Huyện Đắk R’Lấp Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba N’Trang Lơng - Ngã ba Nguyễn Khuyến - Chu Văn An 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6564 Huyện Đắk R’Lấp Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba Nguyễn Khuyến - Chu Văn An - Hết Tổ dân phố 2 giáp hồ thủy điện 936.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6565 Huyện Đắk R’Lấp Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường N’Trang Lơng - Hết đất nhà ông Đoàn Văn Hòa 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6566 Huyện Đắk R’Lấp Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Kiến Đức Hết đất nhà ông Đoàn Văn Hòa - Hết đường 936.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6567 Huyện Đắk R’Lấp Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Kiến Đức Km 0 đường N’Trang Lơng - Ngã ba nhà ông Nguyễn Tôn Tuấn 576.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6568 Huyện Đắk R’Lấp Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba nhà ông Nguyễn Tôn Tuấn - Giáp ranh xã Kiến Thành 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6569 Huyện Đắk R’Lấp Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Kiến Đức Đường N’Trang Lơng (Đập nước Đắk BLao) - Trung tâm Y tế huyện (Điểm dân cư số 5 đường Lê Hữu Trác 504.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6570 Huyện Đắk R’Lấp Đường Hùng Vương (Tà luy dương) - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành - Ngã ba Hùng Vương - Trần Phú 1.326.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6571 Huyện Đắk R’Lấp Đường Hùng Vương (Tà luy âm) - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành - Ngã ba Hùng Vương - Trần Phú 936.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6572 Huyện Đắk R’Lấp Đường Ngô Quyền - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba Chu Văn An - Ngô Quyền - Ngã ba Ngô Quyền - Nguyễn Tất Thành 858.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6573 Huyện Đắk R’Lấp Đường Lê Lợi (Điểm dân cư số 4) (Tà luy dương) - Thị trấn Kiến Đức 390.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6574 Huyện Đắk R’Lấp Đường Lê Lợi (Điểm dân cư số 4) (Tà luy âm) - Thị trấn Kiến Đức 226.200 - - - - Đất SX-KD đô thị
6575 Huyện Đắk R’Lấp Đường liên khu phố - Thị trấn Kiến Đức Km 0 ngã ba đường Trần Hưng Đạo - Hội trường Tổ dân phố 3 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6576 Huyện Đắk R’Lấp Đường liên khu phố - Thị trấn Kiến Đức Hội trường Tổ dân phố 3 - Đường Trần Hưng Đạo 576.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6577 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào đồi thông tổ 6 (Tà luy dương) - Thị trấn Kiến Đức Km1 - Đất nhà bà Võ Thị Ngọc 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6578 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào đồi thông tổ 6 (Tà luy âm) - Thị trấn Kiến Đức Km2 - Đất nhà bà Võ Thị Ngọc 432.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6579 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào đồi thông tổ 6 - Thị trấn Kiến Đức Đất nhà bà Võ Thị Ngọc - Hết đường 324.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6580 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào nhà máy nước đá - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba Quốc lộ 14 - Giáp ranh giới Kiến Thành 576.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6581 Huyện Đắk R’Lấp Đường vành đai bệnh viện (Tà luy dương) - Thị trấn Kiến Đức Cổng bệnh viện - Giáp đường Lê Hữu Trác 432.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6582 Huyện Đắk R’Lấp Đường vành đai bệnh viện (Tà luy âm) - Thị trấn Kiến Đức Cổng bệnh viện - Giáp đường Lê Hữu Trác 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6583 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào Trường Dân tộc nội trú - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường Phan Chu Trinh - Hết Trường Dân tộc nội trú 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6584 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào Trường Dân tộc nội trú - Thị trấn Kiến Đức Hết Trường Dân tộc nội trú - Hết đường 216.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6585 Huyện Đắk R’Lấp Đường xóm 4, Tổ 2 (Tà luy dương) - Thị trấn Kiến Đức Đất nhà ông Kỳ - Hết đường xóm 4, Tổ 3 576.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6586 Huyện Đắk R’Lấp Đường xóm 4, Tổ 2 (Tà luy âm) - Thị trấn Kiến Đức Đất nhà ông Kỳ - Hết đường xóm 4, Tổ 4 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6587 Huyện Đắk R’Lấp Hẻm 6, Tổ 2 - Thị trấn Kiến Đức Đường Chu Văn An - Đất nhà ông Nam 432.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6588 Huyện Đắk R’Lấp Ngã ba nhà ông Thu - Thị trấn Kiến Đức Đường Nguyễn Tất Thành ngã ba nhà ông Thu - Giáp đường Nguyễn Du 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6589 Huyện Đắk R’Lấp Đường Tổ 5 - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba Võ Thị Sáu đi thôn 7 xã Kiến Thành - Hết đường 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6590 Huyện Đắk R’Lấp Đường xóm 3 tổ 8 - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba Lê Hữu Trác - Hết đường 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6591 Huyện Đắk R’Lấp Đường xóm 2 tổ 8 - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba Lê Hữu Trác - Hết đường 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6592 Huyện Đắk R’Lấp Đường xóm 4 tổ 8 - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba Lê Hữu Trác - Hết đường 288.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6593 Huyện Đắk R’Lấp Tổ dân phố 6 đến hội trường thôn 1 Kiến Thành - Thị trấn Kiến Đức Quốc lộ 14 - Giáp ranh Kiến Thành 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6594 Huyện Đắk R’Lấp Tổ dân phố 6 - Thị trấn Kiến Đức Quốc lộ 14 (ngã ba giáp đất nhà ông Nguyễn Tôn Cân) - Hết đường 252.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6595 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào nghĩa trang - Thị trấn Kiến Đức Đường Nơ Trang Lơng - Giáp nghĩa trang 576.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6596 Huyện Đắk R’Lấp Thị trấn Kiến Đức Đất ở khu dân cư còn lại 86.400 - - - - Đất SX-KD đô thị
6597 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào xóm Cà Mau (Bon Đắk B’Lao) -Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường Lê Hữu Trác - Ngã ba giáp đất nhà ông Đậu Văn Thái 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6598 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào xóm Cà Mau (Bon Đắk B’Lao) -Thị trấn Kiến Đức Ngã ba giáp đất nhà ông Đậu Văn Thái - Giáp ranh xã Kiến Thành 120.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6599 Huyện Đắk R’Lấp Đường vào xóm 2, tổ 4 - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường Nơ Trang Long - Ngã ba đất nhà ông Nguyễn Văn Tráng 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6600 Huyện Đắk R’Lấp Đường đi xã Kiến Thành - Thị trấn Kiến Đức Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành (trạm y tế Kiến Đức cũ) - Giáp ranh xã Kiến Thành 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị