| 6301 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nâm N'Jang |
Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4, thôn 6, thôn 10
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
| 6302 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nâm N'Jang |
Thôn 11
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
| 6303 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nâm N'Jang |
Các thôn, bon còn lại
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
| 6304 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Thôn Thuận Tân, Thuận Lợi, Thuận Hòa, Thuận Nam, Thuận Nghĩa, Thuận Thành
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
| 6305 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Thôn Thuận Trung, Thuận Bắc, Thuận Tình
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
| 6306 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Thôn Thuận Bình, Thuận Hải
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
| 6307 |
Huyện Đắk Song |
Xã Trường Xuân |
Thôn 1, Jâng Plây 3, Pơng Plei 3, Ta Mung
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
| 6308 |
Huyện Đắk Song |
Xã Trường Xuân |
Thôn 8, thôn 10, Păng Sim, N'Jang Bơ, thôn 6, Bu Bang
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
| 6309 |
Huyện Đắk Song |
Xã Trường Xuân |
Pơng plei 2, Pơng Plei 1, Bu Dah, Ding Plei
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
| 6310 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Thôn 4, thôn Hà Nam Ninh, thôn Đắk Sơn 1
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
| 6311 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Bon A3, Bon RLông, Bon BuJri
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
| 6312 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Thôn E29
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
| 6313 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Thôn Đắk Kual, Bu Rwah
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
| 6314 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Thôn Đắk Kual 2, Đắk Kual 3
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
| 6315 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Thôn: Đắk Kual 5, Đắk Tiên; Bon: Bu Boong, N'Jrang Lu, Bu N’Drung, Bon Bu N’Ja
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
| 6316 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Thôn Đắk Hòa, Tân Bình, Rừng Lạnh
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
| 6317 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Thôn Đắk Sơn
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
| 6318 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Các thôn, bon còn lại
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
| 6319 |
Huyện Đắk Song |
Thị trấn Đức An |
TDP 1, TDP 2, TDP 3, TDP 4
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6320 |
Huyện Đắk Song |
Thị trấn Đức An |
TDP 6, TDP 8
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6321 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn 10, thôn 11
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6322 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Thôn Bình An, thôn 6
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6323 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Các thôn, bon còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6324 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Thôn 3, thôn 7, thôn 8
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6325 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Thôn Đắk Thốt, Đầm Giỏ, thôn 2
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6326 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Thôn 5
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6327 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nâm N'Jang |
Thôn 1, thôn 2 , thôn 3, thôn 4, thôn 6
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6328 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nâm N'Jang |
Thôn 11, thôn 10
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6329 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nâm N'Jang |
Các thôn, bon còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6330 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Thuận Tân, Thuận Lợi, Thuận Bình,Thuận Nghĩa, Thuận Thành
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6331 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Thuận Trung, Thuận Bắc, Thuận Tình, Thuận Nam, Thuận Hòa
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6332 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Thuận Hải
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6333 |
Huyện Đắk Song |
Xã Trường Xuân |
Thôn 1, Bon: Jâng Plây 3, Pơng Plei 3, Ta Mung
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6334 |
Huyện Đắk Song |
Xã Trường Xuân |
Thôn 8, thôn 10, thôn 6; Bon: Păng Sim, N'Jang Bơ, Bu Bang
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6335 |
Huyện Đắk Song |
Xã Trường Xuân |
Bon: Pơng plei 2, Pơng Plei 1, Bu Dah, Ding Plei
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6336 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Thôn Hà Nam Ninh, thôn Đắk Sơn 1, Thôn 4
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6337 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Bon A3, Bon RLông, Bon BuJri
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6338 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Thôn E29
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6339 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Thôn: Đắk Kual 2, Đắk Kual 3; Bon: Bu Rwah, Bu N'Drung, Bu Boong
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6340 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Thôn: Đắk Kual 5, Đắk Kual, Đắk Tiên; Bon: N'Jrang Lu, Bprang, bu N’Ja
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6341 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Các thôn, bon còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6342 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Vị trí 1: Thôn Đắk Sơn, Đắk Hòa, Tân Bình, rừng lạnh
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6343 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Thôn: Đắk Hòa, Tân Bình, Rừng Lạnh
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6344 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Các thôn, bon còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6345 |
Huyện Đắk Song |
Thị trấn Đức An |
TDP 1, TDP 2, TDP 3, TDP 4
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6346 |
Huyện Đắk Song |
Thị trấn Đức An |
TDP 6, TDP 8
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6347 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Thôn 6, thôn 7, thôn 9, thôn 11
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6348 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Thôn Bình An
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6349 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Thôn 8, thôn 10
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6350 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Thôn Đầm Giỏ, Thôn 3, thôn 7, thôn 8
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6351 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Thôn Đắk Thốt, thôn 2, thôn 5
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6352 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Các thôn, bon còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6353 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nâm N'Jang |
Thôn 1, thôn 2 , thôn 3, thôn 4, thôn 6, thôn 10
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6354 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nâm N'Jang |
Thôn 11
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6355 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nâm N'Jang |
Các thôn, bon còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6356 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Thôn Thuận Tân, Thuận Lợi, Thuận Hòa, Thuận Nam, Thuận Nghĩa, Thuận Thành
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6357 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Thôn Thuận Trung, Thuận Bắc, Thuận Tình
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6358 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Các thôn, bon còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6359 |
Huyện Đắk Song |
Xã Trường Xuân |
Thôn 1; Bon: Jâng Plây 3, Pơng Plei 3, Ta Mung
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6360 |
Huyện Đắk Song |
Xã Trường Xuân |
Thôn: 8, 10, 6; Bon: Păng Sim, N'Jang Bơ, Bu Bang
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6361 |
Huyện Đắk Song |
Xã Trường Xuân |
Bon: Pơng plei 2, Pơng Plei 1, Bu Dah, Ding Plei
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6362 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Thôn: Hà Nam Ninh, Đắk Sơn 1, Thôn 4; Bon Rlong, Bon BuJri
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6363 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Bon A3
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6364 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Thôn E29
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6365 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Thôn: Đắk Kual 2, Đắk Kual 3; Bon: Bu Rwah, N'Jang Lu, Bu N’Drung, Bprang, bu N’Ja, Bu Boong
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6366 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Thôn: Đắk Kual 5, Đắk Tiên, Đắk Kual
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6367 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Các thôn, bon còn lại
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6368 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Thôn: Đắk Hòa, Tân Bình, Rừng Lạnh
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6369 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Thôn Đắk Sơn
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6370 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Các thôn, bon còn lại
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 6371 |
Huyện Đắk Song |
Thị trấn Đức An |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6372 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6373 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6374 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nâm N'Jang |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6375 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6376 |
Huyện Đắk Song |
Xã Trường Xuân |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6377 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6378 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Đrung |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6379 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6380 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Kiến Đức |
Ranh giới xã Kiến Thành - Ngã ba đường Võ Thị Sáu - Nguyễn Tất Thành
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6381 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Kiến Đức |
Ngã ba đường Võ Thị Sáu - Nguyễn Tất Thành - Ngã ba đường Chu Văn An
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6382 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Kiến Đức |
Ngã ba đường Chu Văn An - Ngã ba đường Lê Hữu Trác - Nguyễn Tất Thành
|
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6383 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Kiến Đức |
Ngã ba đường Lê Hữu Trác -Nguyễn Tất Thành - Ngã ba đường Trần Phú - Nguyễn Tất Thành
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6384 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Kiến Đức |
Km 0 (Ngã ba đường Trần Phú) - Ngã ba đường vào chùa Liên Hoa
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6385 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Kiến Đức |
Ngã ba đường vào chùa Liên Hoa - Ranh giới xã Kiến Thành (đường Nguyễn Tất Thành
|
3.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6386 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Kiến Đức |
Ngã ba đường Lê Hữu Trác - Lê Thánh Tông - Đường vào lò mổ (tà luy dương)
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6387 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Kiến Đức |
Ngã ba đường Lê Hữu Trác - Lê Thánh Tông - Đường vào lò mổ (tà luy âm)
|
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6388 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Lê Thánh Tông (Tà luy Dương) - Thị trấn Kiến Đức |
Km 0 (ngã ba đường vào lò mổ - Lê Thánh Tông) - Đất nhà bà Thanh
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6389 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Kiến Đức |
Đất nhà bà Thanh - Hết điểm quy hoạch
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6390 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Lê Thánh Tông - Thị trấn Kiến Đức |
Đất nhà bà Thanh - Giáp đường Nguyễn Tất Thành
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6391 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường N’Trang Lơng (Tà luy dương) - Thị trấn Kiến Đức |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đất nhà ông Vũ Duy Biểu
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6392 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường N’Trang Lơng (Tà luy âm) - Thị trấn Kiến Đức |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đất nhà ông Vũ Duy Biểu
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6393 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường N’Trang Lơng (Tà luy dương) - Thị trấn Kiến Đức |
Hết đất nhà ông Vũ Duy Biểu - Ngã ba đường Nguyễn Du
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6394 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường N’Trang Lơng (Tà luy âm) - Thị trấn Kiến Đức |
Hết đất nhà ông Vũ Duy Biểu - Ngã ba đường Nguyễn Du
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6395 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường N’Trang Lơng - Thị trấn Kiến Đức |
Ngã ba đường Nguyễn Du - Cầu Thủy Tạ
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6396 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường N’Trang Lơng - Thị trấn Kiến Đức |
Cầu Thủy Tạ - Ngã ba đường Phan Chu Trinh
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6397 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường N’Trang Lơng - Thị trấn Kiến Đức |
Ngã ba đường Phan Chu Trinh - Ngã ba đường vào xóm 1 tổ 4
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6398 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường N’Trang Lơng (Tà luy dương) - Thị trấn Kiến Đức |
Ngã ba đường vào xóm 1 tổ 4 - Giáp ranh xã Quảng Tân
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6399 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường N’Trang Lơng (Tà luy âm) - Thị trấn Kiến Đức |
Ngã ba đường vào xóm 1 tổ 4 - Giáp ranh xã Quảng Tân
|
1.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 6400 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Lê Hữu Trác - Thị trấn Kiến Đức |
Ngã ba Nguyễn Tất Thành - Cổng Trung tâm y tế huyện
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |