6201 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Nâm N'Jang |
Tỉnh lộ 686 (đường bùng binh cũ) - Giáp Quốc lộ 14
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6202 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nâm N'Jang |
Đất ở khu vực còn lại
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6203 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Ranh giới xã Nam Bình - Vườn ươm Công ty Lâm nghiệp Thuận Tân
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6204 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Vườn ươm Công ty Lâm nghiệp Thuận Tân - Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6205 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ) về hướng Đắk Mil 200m - Ranh giới huyện Đắk Mil
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6206 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Km 796 (ngã ba đồn 8 cũ) - Ngã ba Thuận Thành (nhà ông Vũ Đức Bình)
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6207 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba Thuận Thành (nhà ông Vũ Đức Bình) - Đường vào đồn 765
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6208 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba Thuận Thành (nhà ông Vũ Đức Bình) - Ngã ba cây xăng Thành Trọng
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6209 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba cây xăng Thành Trọng - Cầu thôn Thuận Lợi - Thuận Tình
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6210 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba cây xăng Thành Trọng - Ngã ba cây xăng Thành Trọng + 500m hướng đi thôn Thuận Bắc
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6211 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình về 3 hướng 250m
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6212 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình + 250m - Cầu thôn Thuận Lợi - Thuận Tình
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6213 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình + 250m - Ngã ba (nhà ông Vũ Văn Tiên) thôn Thuận Tình
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6214 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Phạm Văn Thế) thôn Thuận Tình + 250m - Ranh giới xã Nam Bình
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6215 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Vũ Văn Tiên) thôn Thuận Tình - Đường vào nhà thờ Bình Hà
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6216 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Đường vào nhà thờ Bình Hà - Ranh giới xã Thuận Hà
|
158.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6217 |
Huyện Đắk Song |
Đường vào UBND xã - Xã Thuận Hạnh |
Ngã ba (nhà ông Vũ Văn Tiên) thôn Thuận Tình - Cầu nhà ông Trần Văn Sỹ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6218 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Thuận Hạnh |
Ngã tư Thuận Nghĩa về hướng cầu nhà ông Trần Văn Sỹ 300m
|
237.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6219 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Thuận Hạnh |
Ngã tư Thuận Nghĩa - Phân hiệu Trường Mầm non Hoa Mai
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6220 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Thuận Hạnh |
Ngã tư Thuận Nghĩa - Hết đất nhà Trúc Vinh (đại lý thu mua nông sản)
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6221 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Đất ở ven trục đường chính các thôn
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6222 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6223 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân |
Ranh giới xã Nâm N’Jang - Ngã ba đường vào mỏ đá Trường Xuân (thôn 7 cũ)
|
280.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6224 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân |
Ngã ba đường vào mỏ đá Trường Xuân - Ngã ba đường vào thôn 4
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6225 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân |
Ngã ba đường vào thôn 4 - Ngã ba đường vào kho đạn
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6226 |
Huyện Đắk Song |
Đường Quốc lộ 14 - Xã Trường Xuân |
Ngã ba đường vào kho đạn - Ranh giới phường Quảng Thành - Gia Nghĩa
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6227 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi thôn 6 - Xã Trường Xuân |
Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà bà Phạm Thị Hoa
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6228 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi Bon Bu N'Jang cũ - Xã Trường Xuân |
Quốc lộ 14 - Nhà ông Huyên
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6229 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn từ Quốc lộ 14 đi thôn 8 cũ - Xã Trường Xuân |
Quốc lộ 14 - Nhà ông Lê Xuân Thọ
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6230 |
Huyện Đắk Song |
Các đường nhánh có tiếp giáp với Quốc lộ 14 còn lại - Xã Trường Xuân |
Các đường nhánh có tiếp giáp với Quốc lộ 14 còn lại
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6231 |
Huyện Đắk Song |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Quốc lộ 14 đến nhà ông Đoàn Quang Hải - Xã Trường Xuân |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Quốc lộ 14 - đến nhà ông Đoàn Quang Hải
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6232 |
Huyện Đắk Song |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Cầu Xây đến nhà ông Hào - Xã Trường Xuân |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Cầu Xây - đến nhà ông Hào
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6233 |
Huyện Đắk Song |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) đến nhà văn hóa Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) - Xã Trường Xuân |
Ngã ba Bon Bu N'Jang cũ nhà bà Lý Trọng đi hướng Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ) - đến nhà văn hóa Bon Bu Bơ Đắk Nông (cũ)
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6234 |
Huyện Đắk Song |
Đất ở khu dân cư còn lại - Xã Trường Xuân |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6235 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Mol |
Giáp huyện Đắk Mil - Cống nhà bà Xuyến thôn Đắk Sơn 1
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6236 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Mol |
Cống nhà bà Xuyến thôn Đắk Sơn 1 - Ranh giới xã Đắk Hòa
|
684.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6237 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Mol |
Cổng văn hóa thôn Đắk Sơn 1 - Hết đường vòng thôn Đắk Sơn 1
|
184.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6238 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Mol |
Ngã ba Tỉnh lộ 682 - Giáp thôn Đắk Sơn 2 - Đắk Hòa
|
184.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6239 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Mol |
Giáp ranh giới xã Đắk Sắk - Nhà ông Nguyễn Trường Sơn thôn 4 cũ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6240 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Mol |
Giáp ranh giới xã Đắk Hòa - Cầu Bon A3
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6241 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi E29 - Xã Đắk Mol |
Ngã ba Tỉnh lộ 682 - Cầu Bon Jary cũ
|
477.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6242 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi E29 - Xã Đắk Mol |
Cầu Bon Jary cũ - Cổng văn hóa thôn Hà Nam Ninh
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6243 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi E29 - Xã Đắk Mol |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Xuân Trung thôn Hà Nam Ninh - Trường Tiểu học Trần Bội Cơ
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6244 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi E29 - Xã Đắk Mol |
Trường Tiểu học Trần Bội Cơ - Nhà ông Trần Phong Tỏa thôn E29.1 cũ
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6245 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi E29 - Xã Đắk Mol |
Đoạn đường còn lại
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6246 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6247 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N’Drung - Nam Bình - Xã Đắk N'Drung |
Ngã ba Tỉnh lộ 686 - Hết Trường Lý Thường Kiệt
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6248 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N’Drung - Nam Bình - Xã Đắk N'Drung |
Hết Trường Lý Thường Kiệt - Ranh giới xã Nam Bình
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6249 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N’Drung - Nâm N’Jang - Xã Đắk N'Drung |
Ngã ba tỉnh lộ 686 - Hết trường cấp III
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6250 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N’Drung - Nâm N’Jang - Xã Đắk N'Drung |
Hết trường cấp III - Ranh giới xã Nâm N’Jang
|
266.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6251 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N'Drung - Thuận Hà - Xã Đắk N'Drung |
Ngã ba Công ty cà phê - Ngã ba nhà ông Trọng
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6252 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã Đắk N'Drung - Thuận Hà - Xã Đắk N'Drung |
Ngã ba nhà ông Trọng - Ranh giới xã Thuận Hà
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6253 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung |
Ranh giới xã Nâm N’Jang - Hết nhà thờ Bu Roá
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6254 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung |
Hết nhà thờ Bu Róa - Hội trường thôn 7 cũ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6255 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung |
Hội trường thôn 7 cũ - Hết bưu điện
|
507.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6256 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung |
Hết bưu điện - Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6257 |
Huyện Đắk Song |
Đường tỉnh lộ 686 - Xã Đắk N'Drung |
Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông - Giáp xã Đắk Búk So
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6258 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi thôn 10 - Xã Đắk N'Drung |
Ranh giới xã Nâm N’Jang - Tỉnh lộ 686
|
105.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6259 |
Huyện Đắk Song |
Đường đi thôn 7 cũ - Xã Đắk N'Drung |
Trạm y tế - Ngã ba nhà Hiền Loan
|
79.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6260 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6261 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa |
Ranh giới xã Đắk Mol - Đập nước Đắk Mol
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6262 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa |
Km 0 (đập nước) - Nhà ông Tiếp
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6263 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa |
Nhà ông Tiếp - Ranh giới thôn rừng lạnh
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6264 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa |
Ranh giới thôn rừng lạnh - Hết Công ty lâm nghiệp Đắk Hòa
|
100.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6265 |
Huyện Đắk Song |
Đường Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Hòa |
Hết Công ty lâm nghiệp Đắk Hòa - Ranh giới xã Nam Bình
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6266 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Đắk Hòa |
Ngã ba Đắk Hoà (nhà bà Ngọc) - Ranh giới xã Đắk Mol (thôn Hà Nam Ninh)
|
134.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6267 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên xã - Xã Đắk Hòa |
Đường liên thôn Đắk Hòa 2 cũ - Ranh giới xã Đắk Mol (thôn Hà Nam Ninh)
|
92.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6268 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa |
Thôn Đắk Sơn - Giáp tỉnh lộ 682
|
85.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6269 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa |
Ngã tư (ông Đương) thôn Đắk Sơn 3 cũ - Ngã ba (ông Hòa) thôn Tân Bình 2 cũ
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6270 |
Huyện Đắk Song |
Đường liên thôn - Xã Đắk Hòa |
Giáp tỉnh lộ 682 (cầu khỉ) - Hết đất ông Cao Tiến Đạt
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6271 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
6272 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Thôn 6
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6273 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Thôn Bình An, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn 10, thôn 11
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6274 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Đầm Giỏ, Đắk Thốt
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6275 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Thôn 7
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6276 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Thôn 2, 3, 5, 8
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6277 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Thuận Lợi
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6278 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Thuận Hải; Thuận Tình
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6279 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hạnh |
Vị trí còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6280 |
Huyện Đắk Song |
Xã Trường Xuân |
Bon Ta Mung, Bon Păng Sim
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6281 |
Huyện Đắk Song |
Xã Trường Xuân |
Bon: Pơng plei 2, Pơng Plei 1, Bu Dah
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6282 |
Huyện Đắk Song |
Xã Trường Xuân |
Thôn: 1, 6, 8, 10; Bon: N'Jang Bơ, Bu Bang, Ding Plei, Pơng plei 3, Jâng Plây 3
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6283 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Thôn Hà Nam Ninh, Thôn Đắk Sơn 1, Thôn 4, Bon BuJri
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6284 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Bon A3, Bon RLông
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6285 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Mol |
Thôn E29
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6286 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Thôn Đắk Kual 2, Đắk R'mo
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6287 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Thôn Đắk Tiên, Đắk Kual, Đắk Kual 5
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6288 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk N'Drung |
Vị trí còn lại
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6289 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Thôn Đắk Hòa, Tân Bình, Rừng Lạnh
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6290 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Thôn Đắk Sơn
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6291 |
Huyện Đắk Song |
Xã Đắk Hòa |
Các thôn, bon còn lại
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
6292 |
Huyện Đắk Song |
Thị trấn Đức An |
TDP 1, TDP 2, TDP 3, TDP 4
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
6293 |
Huyện Đắk Song |
Thị trấn Đức An |
TDP 6, TDP 8
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
6294 |
Huyện Đắk Song |
Thị trấn Đức An |
Các khu vực còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
6295 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Thôn 8, thôn 10, thôn Bình An
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
6296 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Thôn 7
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
6297 |
Huyện Đắk Song |
Xã Nam Bình |
Thôn 6, thôn 9, thôn 11
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
6298 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Thôn 3, thôn 7, thôn 8
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
6299 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Đắk Thốt, Đầm Giỏ, Thôn 2
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|
6300 |
Huyện Đắk Song |
Xã Thuận Hà |
Thôn 5
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng
năm khác
|