5701 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Đất ở các khu vực còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5702 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi bon Păng Suôi - Xã Đắk R'Măng |
Đường từ nhà bà H'Xuân - Trường Mẫu giáo Hoa Cúc
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5703 |
Huyện Đắk GLong |
Đất ở các tuyến đường rải nhựa tại thôn, bon còn lại - Xã Đắk R'Măng |
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5704 |
Huyện Đắk GLong |
Đường xã Đắk R'măng đi xã Đắk PLao |
Ngã ba đèo +500m - Giáp ranh xã Đắk Plao
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5705 |
Huyện Đắk GLong |
Đường xã Đắk R'măng đi xã Quảng Sơn |
Ngã ba đèo +500m - Giáp ranh xã Quảng Sơn
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5706 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Km 0 (Cổng Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi về 2 phía, mỗi phía 500 m)
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5707 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Km 0 (Cổng Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi về 2 phía, mỗi phía 500 m)
|
418.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5708 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Cổng Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi + 500 m (hướng đi lòng hồ thủy điện Đồng Nai 3) - Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5709 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Cổng Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi + 500 m (hướng đi lòng hồ thủy điện Đồng Nai 3) - Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5710 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ - Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5711 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ - Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5712 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr - Hết đường có rải nhựa Quốc lộ 28 thuộc địa giới hành chính xã Đắk Som
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5713 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr - Hết đường có rải nhựa Quốc lộ 28 thuộc địa giới hành chính xã Đắk Som
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5714 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Km 0 + 500 m (hướng về Quảng Khê) - Ngã ba đường vào Bon B'Sréa
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5715 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Km 0 + 500 m (hướng về Quảng Khê) - Ngã ba đường vào Bon B'Sréa
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5716 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường vào Bon B'Sréa - Ngã ba đường đi Đắk Nang
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5717 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường vào Bon B'Sréa - Ngã ba đường đi Đắk Nang
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5718 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường đi Đắk Nang - Giáp ranh xã Quảng Khê
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5719 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường đi Đắk Nang - Giáp ranh xã Quảng Khê
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5720 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào nhà ông Đông (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba Quốc lộ 28 (Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) - Ngã ba đường vào cây đa di sản
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5721 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào nhà ông Đông (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba Quốc lộ 28 (Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) - Ngã ba đường vào cây đa di sản
|
388.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5722 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào nhà ông Đông (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường vào cây đa di sản - Hết đường rải nhựa
|
287.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5723 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào nhà ông Đông (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường vào cây đa di sản - Hết đường rải nhựa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5724 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (đầu Bon) - Chân Đập Bon B'Sréa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5725 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (đầu Bon) - Chân Đập Bon B'Sréa
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5726 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Chân Đập Bon B’Sréa - Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (cuối Bon)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5727 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Chân Đập Bon B’Sréa - Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (cuối Bon)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5728 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Các trục đường nhựa khác >=3,5 mét còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5729 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5730 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Đất ở các đường liên thôn cấp phối mặt đường >= 3,5 m
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5731 |
Huyện Đắk GLong |
Đường bê tông bon B'Nơr - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5732 |
Huyện Đắk GLong |
Đường bê tông bon B'Nơr - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m - Hết đường bê tông
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5733 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Ngã ba đường nhựa bon B'Dơng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5734 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Khu dân cư bon B'Dơng
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5735 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Khu dân cư thôn 1
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5736 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Khu dân cư thôn 2, 3
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5737 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Khu dân cư thôn 4
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5738 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Nam Sơ ni - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với đường Đắk Nang - Hết đường có rải nhựa thuộc địa giới hành chính xã Đắk Som
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5739 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào bon B'Srê B - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m - Ngã ba đường bê tông sau trường THCS Phan Chu Trinh
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5740 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào bon B'Srê B - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường bê tông sau trường THCS Phan Châu Trinh - Hết đường có rải nhựa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5741 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào trường THCS Phan Chu Trinh - Xã Đắk Som |
Hết đường
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5742 |
Huyện Đắk GLong |
Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5743 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Đất ở các khu vực còn lại khác
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5744 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào tái định cư xã Đắk Plao (trục đường chính) - Xã Đắk Plao |
Giáp ranh xã Quảng Khê - Cầu Đắk Plao
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5745 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào tái định cư xã Đắk Plao (trục đường chính) - Xã Đắk Plao |
Cầu Đắk Plao - Giáp ranh xã Đắk R'Măng
|
158.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5746 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Các tuyến đường nhựa vào các khu dân cư thôn 1, 2, 3, 4, 5
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5747 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5748 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Đất ở các tuyến đường liên thôn cấp phối >=3,5m
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5749 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Đất ở các khu vực còn lại khác
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5750 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Thôn Đắk Nang
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5751 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Thôn 3 (Bon K'Nur)
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5752 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Các thôn, bon còn lại
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5753 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Thôn 4
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5754 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Thôn Đắk Snao
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5755 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Các thôn, bon còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5756 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Thôn 1, 2, 3, 4
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5757 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Các thôn, bon còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5758 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Thôn 5, 6
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5759 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Bon Sa Ú
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5760 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Các thôn, bon còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5761 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Thôn 6, 7, 8, 9
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5762 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Các thôn, bon còn lại
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5763 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Thôn 3, 4, 5
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5764 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Thôn 1, 2
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5765 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Các thôn, bon còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
5766 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Thôn 9 (Bon BDơng), Thôn Đăk Lang
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5767 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Ka La Yu, R'Dạ
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5768 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Các thôn, bon còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5769 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Thôn 1, 2, 3, 8
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5770 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Thôn 6, 7
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5771 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Các thôn, bon còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5772 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Bon RBút
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5773 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Bon Glong Phe
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5774 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Các thôn, bon còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5775 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Tất cả các thôn, bon trên địa bàn xã
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5776 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Bon Sa Nar, Rơ Sông, Păng Xuôi; Thôn 5, 6
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5777 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Bon Sa Ú
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5778 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5779 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Thôn 6, 7, 8, 9
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5780 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5781 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Thôn 3, 4, 5
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5782 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Thôn 1, 2
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5783 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
5784 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Các thôn (bon) Ka Nur, Ka La Dạ, Sa Dieng, Ka La Yu, Sa Ú - Dru, Đăk Lang, Quảng Long, Tân Tiến
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5785 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Phi Mur, R'Dạ
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5786 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Khê |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5787 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Thôn 3,6,7,8
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5788 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Thôn 1,2
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5789 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5790 |
Huyện Đắk GLong |
Quảng Sơn |
Bon RBút
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5791 |
Huyện Đắk GLong |
Quảng Sơn |
Bon Glong Phe
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5792 |
Huyện Đắk GLong |
Quảng Sơn |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5793 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Tất cả các thôn, bon trên địa bàn xã
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5794 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Bon Rơ Sông, Păng Xuôi
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5795 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Bon Sa Nar, Thôn 5, 6
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5796 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5797 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Thôn 10
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5798 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Tất cả các thôn, bon còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5799 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Thôn 1, 2, 3
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
5800 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Thôn 4, 5
|
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |