STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5201 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn | Đỉnh dốc 27 - Đỉnh dốc 27 + 100m | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5202 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn | Đỉnh dốc 27 + 100m - Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5203 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn | Đỉnh dốc 27 + 100m - Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5204 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn | Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) + 100 mét | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5205 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn | Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) + 100 mét - Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) + 200 mét | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5206 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn | Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) + 200 mét - Ngã ba đường vào Bon N'Ting (Km 0) | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5207 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn | Ngã ba đường vào Bon N'Ting (Km 0) - Km 0 + 100 mét | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5208 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn | Km 0+100 mét - Km 0 + 200 mét | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5209 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn | Km 0 + 200 mét - Ngã ba đường đi xã Đắk Rmăng | 4.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5210 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn | Km 0 (Ngã ba đường đi xã Đăk Rmăng hướng về Quảng Phú) + 500m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5211 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn | Km 1 - Km 1 + 100 mét | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5212 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn | Km 1 + 100 mét - Km 1 + 200 mét | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5213 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn | Km 1 + 200 mét - Giáp ranh huyện Krông Nô | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5214 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn | Km 1 + 200 mét - Giáp ranh huyện Krông Nô | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5215 | Huyện Đắk GLong | Đường đi thôn Quảng Hợp - Xã Quảng Sơn | Đường nhựa khu đất đấu giá (trọn đường) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5216 | Huyện Đắk GLong | Đường đi thôn 2 - Xã Quảng Sơn | Ngã tư cây xăng Tân Sơn - Ngã tư Bưu điện xã | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5217 | Huyện Đắk GLong | Đường đi thôn 2 - Xã Quảng Sơn | Ngã tư Bưu điện xã - đến ngã tư đường đi xã Đắk R'măng (đường sau UBND xã và Công ty Lâm nghiệp Quảng Sơn) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5218 | Huyện Đắk GLong | Đường đi thôn 2 - Xã Quảng Sơn | Ngã tư Bưu điện xã - Nhà ông Thìn | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5219 | Huyện Đắk GLong | Đường đi thôn 2 - Xã Quảng Sơn | Ngã ba chợ Quảng Sơn (Quán cơm Hồng Anh) - Ngã ba đường sau UBND xã và Công ty Lâm nghiệp Quảng Sơn | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5220 | Huyện Đắk GLong | Đường đi thôn 2 - Xã Quảng Sơn | Nhà ông Thìn - Ngã ba đường đi xã Đắk R'măng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5221 | Huyện Đắk GLong | Đường đi thôn 3A - Xã Quảng Sơn | Ngã tư chợ (Km0) - Km 0+150 mét | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5222 | Huyện Đắk GLong | Đường đi thôn 3A - Xã Quảng Sơn | Km 0+150 mét - Km 0 + 250 mét | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5223 | Huyện Đắk GLong | Đường đi thôn 3A - Xã Quảng Sơn | Km 0 + 250 mét - Ngã ba giáp đường Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5224 | Huyện Đắk GLong | Đường đi thôn 3A - Xã Quảng Sơn | Nhà ông Long - Trạm Y tế xã Quảng Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5225 | Huyện Đắk GLong | Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn | Ngã ba đường đi xã Đắk R'măng - Ngã ba đường vào Thôn 1A | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5226 | Huyện Đắk GLong | Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn | Ngã ba đường vào Bon R'long Phe - Ngã ba đường vào Bon R'long Phe + 100 mét (hướng đường vào thôn 1C) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5227 | Huyện Đắk GLong | Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn | Ngã ba đường vào Thôn 1A + 100 mét (Hướng đường vào Thôn 1C) - Đường vào Thôn 1C | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5228 | Huyện Đắk GLong | Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn | Trạm Y tế Công ty 53 - Xưởng đũa cũ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5229 | Huyện Đắk GLong | Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn | Xưởng đũa cũ - Xưởng đũa cũ + 100 mét (hướng về Đắk R'măng) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5230 | Huyện Đắk GLong | Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn | Xưởng đũa cũ + 100 mét (hướng về Đắk R'măng) - Giáp ranh xã Đắk R'măng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5231 | Huyện Đắk GLong | Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn | Đỉnh dốc 27 (Ngã ba đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)) - Giáp đất Công ty Đỉnh Nghệ | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5232 | Huyện Đắk GLong | Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn | Đỉnh dốc 27 (Ngã ba đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)) - Giáp đất Công ty Đỉnh Nghệ | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5233 | Huyện Đắk GLong | Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn | Đất Công ty Đỉnh Nghệ - Hết đất Công ty Thiên Sơn | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5234 | Huyện Đắk GLong | Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn | Đất Công ty Đỉnh Nghệ - Hết đất Công ty Thiên Sơn | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5235 | Huyện Đắk GLong | Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn | Hết đất Công ty Thiên Sơn - Giáp ranh huyện Đắk Song | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5236 | Huyện Đắk GLong | Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn | Hết đất Công ty Thiên Sơn - Giáp ranh huyện Đắk Song | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5237 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Sơn | Đất ở các đường rải nhựa liên thôn; bon | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5238 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Sơn | Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5239 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Sơn | Đất ở các đường liên Thôn, Buôn khác cấp phối >= 3,5 mét (không rải nhựa) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5240 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Sơn | Đất ở các khu vực còn lại khác | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5241 | Huyện Đắk GLong | Đường đi Bon N'Ting (thôn 2 cũ) - Xã Quảng Sơn | Ngã ba đường nhựa vào bon N'Ting (Km 0) - Km 0 + 100 mét hướng đường nhựa | 3.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5242 | Huyện Đắk GLong | Đường đi xã Đắk Rmăng - Xã Quảng Sơn | Ngã ba đường vào bon Sa Nar - Ngã ba đường vào Bon R'long Phe | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5243 | Huyện Đắk GLong | Đường đi xã Đắk Rmăng - Xã Quảng Sơn | Đường vào bon Bu Sir - Trạm Y tế Công ty 53 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5244 | Huyện Đắk GLong | Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa | Từ Trụ sở UBND xã (Km 0) về hai phía, mỗi phía 500 mét | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5245 | Huyện Đắk GLong | Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa | Km 0 + 500 mét (Về hướng tỉnh Lâm Đồng) - Ngã ba cây xăng thôn 9 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5246 | Huyện Đắk GLong | Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa | Ngã ba cây xăng thôn 9 - Hết đường rải nhựa thôn 10 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5247 | Huyện Đắk GLong | Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa | Km 0 + 500 mét (Về hướng xã Quảng Sơn) - Ngã ba hội trường Thôn 6 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5248 | Huyện Đắk GLong | Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa | Ngã ba hội trường Thôn 6 - Giáp ranh xã Quảng Phú - Krông Nô | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5249 | Huyện Đắk GLong | Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa | Ngã ba cây xăng thôn 9 - Cầu Đắk Măng (xã Đạ Rsal) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5250 | Huyện Đắk GLong | Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa | Ngã ba thôn 10, thôn 12 - Ngã ba đường bê tông vào hội trường thôn 12 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5251 | Huyện Đắk GLong | Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa | Ngã ba đường bê tông vào hội trường thôn 12 - Cầu Đắk Tinh | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5252 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Hòa | Ngã ba trường mẫu giáo thôn 6 lên Làng Giao + 500m (đường nhựa) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5253 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Hòa | Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5254 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Hòa | Đường nhựa thôn 6, thôn 12 | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5255 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Hòa | Đường cấp phối >=35 mét | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5256 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Hòa | Đất ở các khu vực còn lại khác | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5257 | Huyện Đắk GLong | Đất ở các tuyến đường rải nhựa tại thôn còn lại - Xã Quảng Hòa | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
5258 | Huyện Đắk GLong | Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Đắk Ha | Giáp ranh thành phố Gia Nghĩa - Đến hết đất khu công nghiệp BMC Đắk Nông | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5259 | Huyện Đắk GLong | Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Đắk Ha | Giáp ranh thành phố Gia Nghĩa - Đến hết đất khu công nghiệp BMC Đắk Nông | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5260 | Huyện Đắk GLong | Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Đắk Ha | Đến hết đất khu công nghiệp BMC Đắk Nông - Ngã ba đường vào Trạm Y tế xã | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5261 | Huyện Đắk GLong | Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Đắk Ha | Đến hết đất khu công nghiệp BMC Đắk Nông - Ngã ba đường vào Trạm Y tế xã | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5262 | Huyện Đắk GLong | Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha | Ngã ba đường vào trạm Y tế xã - Đến cây xăng Trọng Tiến Việt | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5263 | Huyện Đắk GLong | Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha | Đến cây xăng Trọng Tiến Việt - Trường Trung học cơ sở Chu Văn An | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5264 | Huyện Đắk GLong | Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha | Trường Trung học cơ sở Chu Văn An - Ngã ba đường vào mỏ đá thôn 8 | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5265 | Huyện Đắk GLong | Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha | Ngã ba đường vào mỏ đá thôn 8 - Đường vào cống 20 thôn 1 | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5266 | Huyện Đắk GLong | Đường Đắk Ha, Quảng Khê - Xã Đắk Ha | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Giáp ranh xã Quảng Khê | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5267 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Ha | Đất ở các đường liên Thôn, Bon đã rải nhựa | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5268 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Ha | Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5269 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Ha | Đất ở các đường liên Thôn, Bon cấp phối >=3,5 mét) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5270 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Ha | Đất ở các đường liên Thôn, Bon không cấp phối >=3,5 mét) | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5271 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Ha | Đất ở các khu vực còn lại khác | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5272 | Huyện Đắk GLong | Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha | Đường vào Cống 20 thôn 1 - Giáp ranh xã Quảng Sơn | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5273 | Huyện Đắk GLong | Đường vào mỏ đá Hồng Liên - Xã Đắk Ha | Ngã ba vào mỏ đá Hồng Liên - Ngã ba nối liền đường Đắk Ha- Quảng Khê | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5274 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk R'Măng | Từ Trụ sở UBND xã về hai phía, mỗi phía 500 mét | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5275 | Huyện Đắk GLong | Đường đi bon Păng Xuôi - Xã Đắk R'Măng | Ngã ba đi Quảng Sơn (km 0) - Km 0 + 500m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5276 | Huyện Đắk GLong | Đường đi bon Păng Xuôi - Xã Đắk R'Măng | Km 0 + 500m - Trường dân tộc bán trú (Hết đường nhựa) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5277 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk R'Măng | Ngã ba đèo Đắk R'măng về 3 phía 500m | 199.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5278 | Huyện Đắk GLong | Đường nội thôn - Xã Đắk R'Măng | Đường UBND xã + 500m (phía đông) - Vào trong 1 km | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5279 | Huyện Đắk GLong | Đường nội thôn - Xã Đắk R'Măng | Đường vào thôn Sa Nar - Hết đường nhựa (800 m) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5280 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk R'Măng | Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5281 | Huyện Đắk GLong | Đất ở mặt đường nhựa cụm 6 - Xã Đắk R'Măng | Nhà ông Hoàng Văn Thạc (giáp ranh thôn 1 Đắk Som) - Nhà ông Màn Duy Thăng | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5282 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk R'Măng | Đất ở các khu vực còn lại | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5283 | Huyện Đắk GLong | Đường đi bon Păng Suôi - Xã Đắk R'Măng | Đường từ nhà bà H'Xuân - Trường Mẫu giáo Hoa Cúc | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5284 | Huyện Đắk GLong | Đất ở các tuyến đường rải nhựa tại thôn, bon còn lại - Xã Đắk R'Măng | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
5285 | Huyện Đắk GLong | Đường xã Đắk R'măng đi xã Đắk PLao | Ngã ba đèo +500m - Giáp ranh xã Đắk Plao | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5286 | Huyện Đắk GLong | Đường xã Đắk R'măng đi xã Quảng Sơn | Ngã ba đèo +500m - Giáp ranh xã Quảng Sơn | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5287 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Km 0 (Cổng Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi về 2 phía, mỗi phía 500 m) | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5288 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Km 0 (Cổng Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi về 2 phía, mỗi phía 500 m) | 698.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5289 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Cổng Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi + 500 m (hướng đi lòng hồ thủy điện Đồng Nai 3) - Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5290 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Cổng Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi + 500 m (hướng đi lòng hồ thủy điện Đồng Nai 3) - Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5291 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ - Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5292 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ - Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5293 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr - Hết đường có rải nhựa Quốc lộ 28 thuộc địa giới hành chính xã Đắk Som | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5294 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr - Hết đường có rải nhựa Quốc lộ 28 thuộc địa giới hành chính xã Đắk Som | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5295 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Km 0 + 500 m (hướng về Quảng Khê) - Ngã ba đường vào Bon B'Sréa | 675.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5296 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Km 0 + 500 m (hướng về Quảng Khê) - Ngã ba đường vào Bon B'Sréa | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5297 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Ngã ba đường vào Bon B'Sréa - Ngã ba đường đi Đắk Nang | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5298 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Ngã ba đường vào Bon B'Sréa - Ngã ba đường đi Đắk Nang | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5299 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Ngã ba đường đi Đắk Nang - Giáp ranh xã Quảng Khê | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5300 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Ngã ba đường đi Đắk Nang - Giáp ranh xã Quảng Khê | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Đắk G’Long Đoạn Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn
Bảng giá đất ở nông thôn tại đoạn đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn, huyện Đắk G’Long, tỉnh Đắk Nông, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn có mức giá là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn từ Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) đến Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) cộng thêm 100 mét. Mức giá này phản ánh vị trí đất nằm ở khu vực nông thôn với giá cả hợp lý hơn, phù hợp cho những ai muốn tìm kiếm đất với giá phải chăng hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn, huyện Đắk G’Long. Hiểu rõ mức giá tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Đắk Glong: Đất Ở Đường Đi Thôn Quảng Hợp - Xã Quảng Sơn
Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông, đoạn đường đi thôn Quảng Hợp, từ đường nhựa khu đất đấu giá (trọn đường), được ban hành theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường đi thôn Quảng Hợp có mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho toàn bộ khu đất từ đường nhựa khu đất đấu giá. Giá đất tại vị trí này phản ánh sự thuận lợi về hạ tầng và giao thông, với tiềm năng phát triển cao do vị trí gần các khu vực quan trọng. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm đất nông thôn với giá trị đầu tư hợp lý và cơ hội phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đoạn đường đi thôn Quảng Hợp tại xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Đắk Glong: Đất Ở Đường Đi Thôn 2 - Xã Quảng Sơn
Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông, đoạn đường đi thôn 2, từ ngã tư cây xăng Tân Sơn đến ngã tư Bưu điện xã, được ban hành theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 2.880.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường đi thôn 2 có mức giá 2.880.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất từ ngã tư cây xăng Tân Sơn đến ngã tư Bưu điện xã. Giá đất tại vị trí này phản ánh sự thuận lợi về vị trí giao thông, gần các điểm quan trọng và hạ tầng phát triển. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm đất nông thôn với giá trị đầu tư cao và khả năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đoạn đường đi thôn 2 tại xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Đắk Glong: Đất Ở Đường Đi Thôn 3A - Xã Quảng Sơn
Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông, đoạn đường đi thôn 3A, từ ngã tư chợ (Km 0) đến Km 0 + 150 mét, được ban hành theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 2.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường đi thôn 3A có mức giá 2.800.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất từ ngã tư chợ (Km 0) đến Km 0 + 150 mét. Giá đất tại vị trí này phản ánh sự thuận lợi về giao thông và hạ tầng, với tiềm năng phát triển cao do vị trí gần các điểm quan trọng và khu vực dân cư đông đúc. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm đất nông thôn với giá trị đầu tư cao và cơ hội phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đoạn đường đi thôn 3A tại xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Đắk Glong: Đất Ở Đường Đi Xã Đắk R'Măng - Xã Quảng Sơn
Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông, đoạn đường đi xã Đắk R'Măng, từ ngã ba đường đi xã Đắk R'Măng đến ngã ba đường vào Thôn 1A, được ban hành theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 2.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường đi xã Đắk R'Măng có mức giá 2.800.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất từ ngã ba đường đi xã Đắk R'Măng đến ngã ba đường vào Thôn 1A. Giá đất tại vị trí này phản ánh sự thuận lợi về giao thông và kết nối với các khu vực lân cận, với tiềm năng phát triển ổn định và cao. Đây là sự lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm đất nông thôn với mức giá tương đối cao và cơ hội phát triển tốt.
Bảng giá đất theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đoạn đường đi xã Đắk R'Măng tại xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.