| 5201 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn |
Đỉnh dốc 27 - Đỉnh dốc 27 + 100m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5202 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn |
Đỉnh dốc 27 + 100m - Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5203 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn |
Đỉnh dốc 27 + 100m - Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5204 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) + 100 mét
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5205 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) + 100 mét - Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) + 200 mét
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5206 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Cột mốc 31 đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) + 200 mét - Ngã ba đường vào Bon N'Ting (Km 0)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5207 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Ngã ba đường vào Bon N'Ting (Km 0) - Km 0 + 100 mét
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5208 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Km 0+100 mét - Km 0 + 200 mét
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5209 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Km 0 + 200 mét - Ngã ba đường đi xã Đắk Rmăng
|
4.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5210 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Km 0 (Ngã ba đường đi xã Đăk Rmăng hướng về Quảng Phú) + 500m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5211 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Km 1 - Km 1 + 100 mét
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5212 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Km 1 + 100 mét - Km 1 + 200 mét
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5213 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn |
Km 1 + 200 mét - Giáp ranh huyện Krông Nô
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5214 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn |
Km 1 + 200 mét - Giáp ranh huyện Krông Nô
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5215 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn Quảng Hợp - Xã Quảng Sơn |
Đường nhựa khu đất đấu giá (trọn đường)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5216 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 2 - Xã Quảng Sơn |
Ngã tư cây xăng Tân Sơn - Ngã tư Bưu điện xã
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5217 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 2 - Xã Quảng Sơn |
Ngã tư Bưu điện xã - đến ngã tư đường đi xã Đắk R'măng (đường sau UBND xã và Công ty Lâm nghiệp Quảng Sơn)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5218 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 2 - Xã Quảng Sơn |
Ngã tư Bưu điện xã - Nhà ông Thìn
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5219 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 2 - Xã Quảng Sơn |
Ngã ba chợ Quảng Sơn (Quán cơm Hồng Anh) - Ngã ba đường sau UBND xã và Công ty Lâm nghiệp Quảng Sơn
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5220 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 2 - Xã Quảng Sơn |
Nhà ông Thìn - Ngã ba đường đi xã Đắk R'măng
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5221 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 3A - Xã Quảng Sơn |
Ngã tư chợ (Km0) - Km 0+150 mét
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5222 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 3A - Xã Quảng Sơn |
Km 0+150 mét - Km 0 + 250 mét
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5223 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 3A - Xã Quảng Sơn |
Km 0 + 250 mét - Ngã ba giáp đường Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5224 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 3A - Xã Quảng Sơn |
Nhà ông Long - Trạm Y tế xã Quảng Sơn
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5225 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn |
Ngã ba đường đi xã Đắk R'măng - Ngã ba đường vào Thôn 1A
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5226 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn |
Ngã ba đường vào Bon R'long Phe - Ngã ba đường vào Bon R'long Phe + 100 mét (hướng đường vào thôn 1C)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5227 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn |
Ngã ba đường vào Thôn 1A + 100 mét (Hướng đường vào Thôn 1C) - Đường vào Thôn 1C
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5228 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn |
Trạm Y tế Công ty 53 - Xưởng đũa cũ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5229 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn |
Xưởng đũa cũ - Xưởng đũa cũ + 100 mét (hướng về Đắk R'măng)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5230 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn |
Xưởng đũa cũ + 100 mét (hướng về Đắk R'măng) - Giáp ranh xã Đắk R'măng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5231 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn |
Đỉnh dốc 27 (Ngã ba đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)) - Giáp đất Công ty Đỉnh Nghệ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5232 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn |
Đỉnh dốc 27 (Ngã ba đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)) - Giáp đất Công ty Đỉnh Nghệ
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5233 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn |
Đất Công ty Đỉnh Nghệ - Hết đất Công ty Thiên Sơn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5234 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn |
Đất Công ty Đỉnh Nghệ - Hết đất Công ty Thiên Sơn
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5235 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn |
Hết đất Công ty Thiên Sơn - Giáp ranh huyện Đắk Song
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5236 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn |
Hết đất Công ty Thiên Sơn - Giáp ranh huyện Đắk Song
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5237 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Đất ở các đường rải nhựa liên thôn; bon
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5238 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5239 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Đất ở các đường liên Thôn, Buôn khác cấp phối >= 3,5 mét (không rải nhựa)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5240 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Sơn |
Đất ở các khu vực còn lại khác
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5241 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi Bon N'Ting (thôn 2 cũ) - Xã Quảng Sơn |
Ngã ba đường nhựa vào bon N'Ting (Km 0) - Km 0 + 100 mét hướng đường nhựa
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5242 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk Rmăng - Xã Quảng Sơn |
Ngã ba đường vào bon Sa Nar - Ngã ba đường vào Bon R'long Phe
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5243 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi xã Đắk Rmăng - Xã Quảng Sơn |
Đường vào bon Bu Sir - Trạm Y tế Công ty 53
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5244 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Từ Trụ sở UBND xã (Km 0) về hai phía, mỗi phía 500 mét
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5245 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Km 0 + 500 mét (Về hướng tỉnh Lâm Đồng) - Ngã ba cây xăng thôn 9
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5246 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Ngã ba cây xăng thôn 9 - Hết đường rải nhựa thôn 10
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5247 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Km 0 + 500 mét (Về hướng xã Quảng Sơn) - Ngã ba hội trường Thôn 6
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5248 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Ngã ba hội trường Thôn 6 - Giáp ranh xã Quảng Phú - Krông Nô
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5249 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Ngã ba cây xăng thôn 9 - Cầu Đắk Măng (xã Đạ Rsal)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5250 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Ngã ba thôn 10, thôn 12 - Ngã ba đường bê tông vào hội trường thôn 12
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5251 |
Huyện Đắk GLong |
Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa |
Ngã ba đường bê tông vào hội trường thôn 12 - Cầu Đắk Tinh
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5252 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Ngã ba trường mẫu giáo thôn 6 lên Làng Giao + 500m (đường nhựa)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5253 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5254 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Đường nhựa thôn 6, thôn 12
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5255 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Đường cấp phối >=35 mét
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5256 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Quảng Hòa |
Đất ở các khu vực còn lại khác
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5257 |
Huyện Đắk GLong |
Đất ở các tuyến đường rải nhựa tại thôn còn lại - Xã Quảng Hòa |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5258 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Đắk Ha |
Giáp ranh thành phố Gia Nghĩa - Đến hết đất khu công nghiệp BMC Đắk Nông
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5259 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Đắk Ha |
Giáp ranh thành phố Gia Nghĩa - Đến hết đất khu công nghiệp BMC Đắk Nông
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5260 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Đắk Ha |
Đến hết đất khu công nghiệp BMC Đắk Nông - Ngã ba đường vào Trạm Y tế xã
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5261 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Đắk Ha |
Đến hết đất khu công nghiệp BMC Đắk Nông - Ngã ba đường vào Trạm Y tế xã
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5262 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha |
Ngã ba đường vào trạm Y tế xã - Đến cây xăng Trọng Tiến Việt
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5263 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha |
Đến cây xăng Trọng Tiến Việt - Trường Trung học cơ sở Chu Văn An
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5264 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha |
Trường Trung học cơ sở Chu Văn An - Ngã ba đường vào mỏ đá thôn 8
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5265 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha |
Ngã ba đường vào mỏ đá thôn 8 - Đường vào cống 20 thôn 1
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5266 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Đắk Ha, Quảng Khê - Xã Đắk Ha |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Giáp ranh xã Quảng Khê
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5267 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Đất ở các đường liên Thôn, Bon đã rải nhựa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5268 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5269 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Đất ở các đường liên Thôn, Bon cấp phối >=3,5 mét)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5270 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Đất ở các đường liên Thôn, Bon không cấp phối >=3,5 mét)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5271 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Ha |
Đất ở các khu vực còn lại khác
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5272 |
Huyện Đắk GLong |
Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha |
Đường vào Cống 20 thôn 1 - Giáp ranh xã Quảng Sơn
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5273 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào mỏ đá Hồng Liên - Xã Đắk Ha |
Ngã ba vào mỏ đá Hồng Liên - Ngã ba nối liền đường Đắk Ha- Quảng Khê
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5274 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Từ Trụ sở UBND xã về hai phía, mỗi phía 500 mét
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5275 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi bon Păng Xuôi - Xã Đắk R'Măng |
Ngã ba đi Quảng Sơn (km 0) - Km 0 + 500m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5276 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi bon Păng Xuôi - Xã Đắk R'Măng |
Km 0 + 500m - Trường dân tộc bán trú (Hết đường nhựa)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5277 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Ngã ba đèo Đắk R'măng về 3 phía 500m
|
199.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5278 |
Huyện Đắk GLong |
Đường nội thôn - Xã Đắk R'Măng |
Đường UBND xã + 500m (phía đông) - Vào trong 1 km
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5279 |
Huyện Đắk GLong |
Đường nội thôn - Xã Đắk R'Măng |
Đường vào thôn Sa Nar - Hết đường nhựa (800 m)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5280 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5281 |
Huyện Đắk GLong |
Đất ở mặt đường nhựa cụm 6 - Xã Đắk R'Măng |
Nhà ông Hoàng Văn Thạc (giáp ranh thôn 1 Đắk Som) - Nhà ông Màn Duy Thăng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5282 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk R'Măng |
Đất ở các khu vực còn lại
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5283 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi bon Păng Suôi - Xã Đắk R'Măng |
Đường từ nhà bà H'Xuân - Trường Mẫu giáo Hoa Cúc
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5284 |
Huyện Đắk GLong |
Đất ở các tuyến đường rải nhựa tại thôn, bon còn lại - Xã Đắk R'Măng |
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5285 |
Huyện Đắk GLong |
Đường xã Đắk R'măng đi xã Đắk PLao |
Ngã ba đèo +500m - Giáp ranh xã Đắk Plao
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5286 |
Huyện Đắk GLong |
Đường xã Đắk R'măng đi xã Quảng Sơn |
Ngã ba đèo +500m - Giáp ranh xã Quảng Sơn
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5287 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Km 0 (Cổng Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi về 2 phía, mỗi phía 500 m)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5288 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Km 0 (Cổng Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi về 2 phía, mỗi phía 500 m)
|
698.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5289 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Cổng Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi + 500 m (hướng đi lòng hồ thủy điện Đồng Nai 3) - Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5290 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Cổng Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi + 500 m (hướng đi lòng hồ thủy điện Đồng Nai 3) - Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5291 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ - Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5292 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ - Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5293 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr - Hết đường có rải nhựa Quốc lộ 28 thuộc địa giới hành chính xã Đắk Som
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5294 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr - Hết đường có rải nhựa Quốc lộ 28 thuộc địa giới hành chính xã Đắk Som
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5295 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Km 0 + 500 m (hướng về Quảng Khê) - Ngã ba đường vào Bon B'Sréa
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5296 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Km 0 + 500 m (hướng về Quảng Khê) - Ngã ba đường vào Bon B'Sréa
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5297 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường vào Bon B'Sréa - Ngã ba đường đi Đắk Nang
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5298 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường vào Bon B'Sréa - Ngã ba đường đi Đắk Nang
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5299 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường đi Đắk Nang - Giáp ranh xã Quảng Khê
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5300 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường đi Đắk Nang - Giáp ranh xã Quảng Khê
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |