501 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Trường Trần Quốc Toản - Ngã ba nhà ông Ái
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
502 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Ái - Hết nhà ông Dũng
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
503 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Hết nhà ông Dũng - Ngã ba chôm chôm
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
504 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Điểu Thơ - Ngã ba nhà ông Cường (thôn Quảng Bình)
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
505 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nội thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà bà Phúc - Hết khu tập thể giáo viên trường cấp 2
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
506 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nội thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đập tràn Quảng Chánh - Hết nhà ông Nghĩa
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
507 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nội thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Muông - Giáp xã Kiến Thành
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
508 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nghĩa Thắng |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
509 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Khu tái định cư Hồ Cầu Tư - Xã Nghĩa Thắng |
|
457.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
510 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đất nhà ông Bốn Vương - Giáp ranh xã Nhân Đạo (đường Đạo Nghĩa - Quảng Khê)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
511 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba hai bé (nhà ông Hưng, ông Vũ) - Giáp ranh xã Nhân Đạo
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
512 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Chính - Giáp ranh xã Đắk Sin
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
513 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Tuấn Thắm (thôn Quảng Lợi) - Hết ngã ba chôm chôm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
514 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Phạm Minh Yên - Giáp ranh nghĩa địa thôn Quảng Hòa
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
515 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba (thôn Quảng Tiến) nhà ông Nguyễn Văn Hùng và nhà ông Nguyễn Viết Tân - Hết đường bê tông
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
516 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba thôn Quảng Lợi nhà ông Hương (heo) - Hết đường bê tông
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
517 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Thơ (bon Bù Za Rah) - Ngã ba nhà ông Nhị (thôn Quảng Bình)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
518 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ranh giới xã Kiến Thành - Ngã ba hết trụ sở Công ty cà phê Đắk Nông
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
519 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba hết trụ sở Công ty cà phê Đắk Nông - Hết ngã ba vào tổ 1 thôn 3
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
520 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tín |
Hết ngã ba vào tổ 1 thôn 3 - Hết ngã ba bon Bù Đách
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
521 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 (Tà Iuy âm) - Xã Quảng Tín |
Hết ngã ba vào tổ 1 thôn 3 - Hết ngã ba bon Bù Đách
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
522 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba vào đường bon Bù Đách - Ngã ba đi đường vào Đắk Ngo
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
523 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba đi vào đường Đắk Ngo thôn 5 - Ngã ba đường vào tổ 5 thôn 5
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
524 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba đi đường vào tổ 5 thôn 5 hết nhà ông Hùng Hương - Đến giáp xã Đắk Ru
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
525 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xã Đắk Sin thôn 10 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 +200m
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
526 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xã Đắk Sin thôn 10 - Xã Quảng Tín |
Km 0+200m - Hết đất nhà ông Trí
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
527 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xã Đắk Sin thôn 10 - Xã Quảng Tín |
Hết đất nhà ông Trí - Giáp ranh xã Đắk Sin
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
528 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngã ba bon Bù Bia đi Đắk Ka - Xã Quảng Tín |
Km 0 Quốc lộ 14 - Cầu 1
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
529 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngã ba bon Bù Bia đi Đắk Ka - Xã Quảng Tín |
Cầu 1 - Cầu 2 xã Đắk Ru
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
530 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (bon O1) - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Ngã ba bon Ol Bu Tung
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
531 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (bon O1) - Xã Quảng Tín |
Ngã ba bon Ol Bu Tung - Cầu sắt Sađacô
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
532 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (bon O1) - Xã Quảng Tín |
Cầu sắt Sađacô - Ngã ba trường Hà Huy Tập (thôn Sađacô)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
533 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường bon Bù Đách - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
534 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông đến hết đường - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + đến nhà ông Nguyễn Đình Vinh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
535 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông đến hết đường - Xã Quảng Tín |
Hết đất nhà ông Vinh - Hết đường
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
536 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hội trường thôn 5
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
537 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Hội trường thôn 5 - Suối Đắk R'Lấp
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
538 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Suối Đắk R'Lấp - Suối Đắk Nguyên
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
539 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Suối Đắk R'Lấp - Hết nhà bà Nguyễn Thị Vịnh (Sađacô)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
540 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba vào đội lâm trường cũ - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Đất nhà ông Phạm Trọng Đức
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
541 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba vào đội lâm trường cũ - Xã Quảng Tín |
Ngã ba mộ Tám Của - Hết đường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
542 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 4 thôn 2 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
543 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nhánh thôn 3 tiếp giáp Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
544 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 1 thôn 3 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
545 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh nhà Hùng Hương - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km0 + 1500 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
546 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh Công ty Gia Mỹ - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km0 + 1000 m
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
547 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 1 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
548 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường bên cạnh chợ - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
549 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Quảng Tín |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
550 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ranh giới xã Quảng Tín - Cột mốc 882 (Quốc lộ 14) + 50m
|
1.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
551 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cột mốc 882 (Quốc lộ 14) + 50m - Cột mốc 883 (Quốc lộ 14) + 500m
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
552 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cột mốc 883 (Quốc lộ 14) + 500m - Cột mốc 885 (Quốc lộ 14)
|
1.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
553 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cột mốc 885 (Quốc lộ 14) - Cột mốc 886 (Quốc lộ 14) + 400m
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
554 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cột mốc 886 (Quốc lộ 14) + 400m - Ranh giới tỉnh Bình Phước
|
1.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
555 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Ngã ba cửa rừng + 200m
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
556 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba cửa rừng + 200m - Cầu số 1
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
557 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cầu số 1 - Cầu số 3 (giáp xã Hưng Bình)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
558 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Tà luy dương
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
559 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Tà luy âm
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
560 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba thôn Đoàn Kết, Tân Bình, Tân Tiến, Tân Phú - Đập Đắk Ru 2 thôn Tân Tiến
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
561 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Đập Đắk Ru 2 thôn Tân Tiến - Ngã ba đường vào thôn Đoàn Kết
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
562 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba đường vào thôn Đoàn Kết, Tân Bình, Tân Tiến, Tân Phú - Hết thôn Tân Phú
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
563 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Đường vào 3,7 ha - Trụ điện 500 KV
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
564 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
565 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I - Ngã ba đường vào thôn Tân Lợi
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
566 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba đường vào thôn Tân Lợi - Ngã ba đường vào cầu treo
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
567 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba đường vào cầu treo - Giáp ranh giới xã Đắk Ngo
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
568 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I - Thủy điện Đắk Ru
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
569 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Lợi - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km0 (Quốc lộ 14) - Km0 + 500
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
570 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km0 (Cầu 2 ranh giới xã Quảng Tín) - Km0 + 500
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
571 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km0 + 500 - Ngã ba Quán chín
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
572 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quán chín - Giáp Tỉnh lộ 5
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
573 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quán chín - Cầu Sập
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
574 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Lập - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km0 (Cầu 2 ranh giới xã Quảng Tín) - Km 1
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
575 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Lập - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km 1 - Km 2 + 500
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
576 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Lập - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km 2 + 500 - Ranh giới xã Đắk Sin
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
577 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà thờ - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Giáp hồ thôn 6
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
578 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thao trường huấn luyện của xã - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Giáp Quốc lộ 14 - Km 1
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
579 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Phú - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết đất nhà ông Phan Văn Được
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
580 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Ru |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
581 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên phải) - Xã Kiến Thành |
Giáp ranh thị trấn Kiến Đức - Giáp đất nhà ông Lập
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
582 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên phải) - Xã Kiến Thành |
Giáp đất nhà ông Lập - Ranh xã Quảng Tín
|
1.496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
583 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên trái) - Xã Kiến Thành |
Giáp ranh thị trấn Kiến Đức - Giáp ranh đất nhà ông Sơn
|
1.768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
584 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên trái) - Xã Kiến Thành |
Giáp ranh đất nhà ông Sơn - Giáp ranh xã Quảng Tín
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
585 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức - Ranh giới Kiến Đức + 400 m
|
2.912.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
586 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ (Tà luy dương) - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức + 400 m - Đến ngã ba hầm đá (Tà luy dương)
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
587 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ (Tà luy âm) - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức + 400 m - Đến ngã ba hầm đá (Tà luy âm)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
588 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ - Xã Kiến Thành |
Ngã ba vào hầm đá - Ranh giới xã Đắk Wer
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
589 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành |
Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Nghĩa địa thôn 3
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
590 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành |
Nghĩa địa thôn 3 - Hết Trường học Lê Quý Đôn
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
591 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành |
Hết Trường học Lê Quý Đôn - Nghĩa Địa thanh niên xung phong
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
592 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành |
Nghĩa Địa thanh niên xung phong - Ranh giới xã Nghĩa Thắng
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
593 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức (đường dây 500KV) - Ngã ba Trường Trung học Võ Thị Sáu
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
594 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba Trường Trung học Võ Thị Sáu - Giáp Đắk Wer
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
595 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba Trường Phân hiệu Võ Thị Sáu - Ngã ba vào khu du lịch sinh thái
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
596 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba vào khu du lịch sinh thái - Giáp Quốc lộ 14
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
597 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 5, thôn 8 - Xã Kiến Thành |
Thủy điện Đắk R’Tang - Giáp ranh xã Đắk Wer
|
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
598 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 5, thôn 8 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Đập thủy điện Đắk R'Tang
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
599 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 5, thôn 8 - Xã Kiến Thành |
Đất nhà ông Thêu - Ranh thị trấn Kiến Đức
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
600 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành |
Quốc lộ 14 ngã ba trường 1 - Nghĩa địa thôn 9
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |