201 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà máy nước đá - Thị trấn Kiến Đức |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Giáp ranh giới Kiến Thành
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
202 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vành đai bệnh viện (Tà luy dương) - Thị trấn Kiến Đức |
Cổng bệnh viện - Giáp đường Lê Hữu Trác
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
203 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vành đai bệnh viện (Tà luy âm) - Thị trấn Kiến Đức |
Cổng bệnh viện - Giáp đường Lê Hữu Trác
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
204 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trường Dân tộc nội trú - Thị trấn Kiến Đức |
Ngã ba đường Phan Chu Trinh - Hết Trường Dân tộc nội trú
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
205 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trường Dân tộc nội trú - Thị trấn Kiến Đức |
Hết Trường Dân tộc nội trú - Hết đường
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
206 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xóm 4, Tổ 2 (Tà luy dương) - Thị trấn Kiến Đức |
Đất nhà ông Kỳ - Hết đường xóm 4, Tổ 3
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
207 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xóm 4, Tổ 2 (Tà luy âm) - Thị trấn Kiến Đức |
Đất nhà ông Kỳ - Hết đường xóm 4, Tổ 4
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
208 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Hẻm 6, Tổ 2 - Thị trấn Kiến Đức |
Đường Chu Văn An - Đất nhà ông Nam
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
209 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba nhà ông Thu - Thị trấn Kiến Đức |
Đường Nguyễn Tất Thành ngã ba nhà ông Thu - Giáp đường Nguyễn Du
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
210 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Tổ 5 - Thị trấn Kiến Đức |
Ngã ba Võ Thị Sáu đi thôn 7 xã Kiến Thành - Hết đường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
211 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xóm 3 tổ 8 - Thị trấn Kiến Đức |
Ngã ba Lê Hữu Trác - Hết đường
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
212 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xóm 2 tổ 8 - Thị trấn Kiến Đức |
Ngã ba Lê Hữu Trác - Hết đường
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
213 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xóm 4 tổ 8 - Thị trấn Kiến Đức |
Ngã ba Lê Hữu Trác - Hết đường
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
214 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tổ dân phố 6 đến hội trường thôn 1 Kiến Thành - Thị trấn Kiến Đức |
Quốc lộ 14 - Giáp ranh Kiến Thành
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
215 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tổ dân phố 6 - Thị trấn Kiến Đức |
Quốc lộ 14 (ngã ba giáp đất nhà ông Nguyễn Tôn Cân) - Hết đường
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
216 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nghĩa trang - Thị trấn Kiến Đức |
Đường Nơ Trang Lơng - Giáp nghĩa trang
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
217 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thị trấn Kiến Đức |
Đất ở khu dân cư còn lại
|
86.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
218 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào xóm Cà Mau (Bon Đắk B’Lao) -Thị trấn Kiến Đức |
Ngã ba đường Lê Hữu Trác - Ngã ba giáp đất nhà ông Đậu Văn Thái
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
219 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào xóm Cà Mau (Bon Đắk B’Lao) -Thị trấn Kiến Đức |
Ngã ba giáp đất nhà ông Đậu Văn Thái - Giáp ranh xã Kiến Thành
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
220 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào xóm 2, tổ 4 - Thị trấn Kiến Đức |
Ngã ba đường Nơ Trang Long - Ngã ba đất nhà ông Nguyễn Văn Tráng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
221 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi xã Kiến Thành - Thị trấn Kiến Đức |
Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành (trạm y tế Kiến Đức cũ) - Giáp ranh xã Kiến Thành
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
222 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường Lê Thánh Tông (Tà luy Âm) - Thị trấn Kiến Đức |
Km 0 (ngã ba đường vào lò mổ - Lê Thánh Tông) - Đất nhà bà Thanh
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
223 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên phải) - Xã Kiến Thành |
Giáp ranh thị trấn Kiến Đức - Giáp đất nhà ông Lập
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
224 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên phải) - Xã Kiến Thành |
Giáp đất nhà ông Lập - Ranh xã Quảng Tín
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
225 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên trái) - Xã Kiến Thành |
Giáp ranh thị trấn Kiến Đức - Giáp ranh đất nhà ông Sơn
|
2.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
226 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về xã Quảng Tín (bên trái) - Xã Kiến Thành |
Giáp ranh đất nhà ông Sơn - Giáp ranh xã Quảng Tín
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
227 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức - Ranh giới Kiến Đức + 400 m
|
3.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
228 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ (Tà luy dương) - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức + 400 m - Đến ngã ba hầm đá (Tà luy dương)
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
229 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ (Tà luy âm) - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức + 400 m - Đến ngã ba hầm đá (Tà luy âm)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
230 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Thị trấn Kiến Đức về Nhân Cơ - Xã Kiến Thành |
Ngã ba vào hầm đá - Ranh giới xã Đắk Wer
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
231 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành |
Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Nghĩa địa thôn 3
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
232 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành |
Nghĩa địa thôn 3 - Hết Trường học Lê Quý Đôn
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
233 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành |
Hết Trường học Lê Quý Đôn - Nghĩa Địa thanh niên xung phong
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
234 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Xã Kiến Thành |
Nghĩa Địa thanh niên xung phong - Ranh giới xã Nghĩa Thắng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
235 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức (đường dây 500KV) - Ngã ba Trường Trung học Võ Thị Sáu
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
236 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba Trường Trung học Võ Thị Sáu - Giáp Đắk Wer
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
237 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba Trường Phân hiệu Võ Thị Sáu - Ngã ba vào khu du lịch sinh thái
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
238 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba vào khu du lịch sinh thái - Giáp Quốc lộ 14
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
239 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 5, thôn 8 - Xã Kiến Thành |
Thủy điện Đắk R’Tang - Giáp ranh xã Đắk Wer
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
240 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 5, thôn 8 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Đập thủy điện Đắk R'Tang
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
241 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 5, thôn 8 - Xã Kiến Thành |
Đất nhà ông Thêu - Ranh thị trấn Kiến Đức
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
242 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành |
Quốc lộ 14 ngã ba trường 1 - Nghĩa địa thôn 9
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
243 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành |
Quốc lộ 14 đất nhà ông Chữ - Khu quy hoạch xưởng cưa
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
244 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường đi thôn 9 - Xã Kiến Thành |
Khu quy hoạch đất giáo viên thôn 9
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
245 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào hội trường thôn 1 - Xã Kiến Thành |
Giáp ranh Kiến Đức - Hội trường thôn 1
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
246 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nghĩa địa thôn 2 - Xã Kiến Thành |
Nhà ông Phạm Giai thôn 3 - Nghĩa địa thôn 2
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
247 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào cây đa Kiến Đức - Xã Kiến Thành |
Đường Hùng Vương
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
248 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ranh giới Kiến Đức - Đất nhà ông Nguyễn Phương
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
249 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà máy nước đá Hương Giang (cũ) - Xã Kiến Thành |
Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Hết đường
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
250 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 7 - Xã Kiến Thành |
Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Hết đất nhà ông Bình thôn 7
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
251 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trạm Y tế Kiến Đức cũ - Xã Kiến Thành |
Ranh giới thị trấn Kiến Đức - Hội trường thôn 10
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
252 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 3 - Xã Kiến Thành |
Đường Hùng Vương - Giáp ranh xã Nghĩa Thắng
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
253 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường bê tông nhà bà Thắm (giáp tỉnh lộ 5) - Xã Kiến Thành |
Giáp Tỉnh lộ 5 - Hết đường
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
254 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Kiến Thành |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
255 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào xã Quảng Tân - Xã Kiến Thành |
Ngã ba nhà ông Sử - Giáp ranh xã Quảng Tân
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
256 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xóm 2 tổ 9 - Xã Kiến Thành |
Ngã ba QL 14 (nhà bà Ngô Thị Hóa) - Hết đường bê tông
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
257 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Hội trường thôn 7 (đường xóm 1) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba cổng chào (nhà ông Dương) - Hết đường bê tông
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
258 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xóm 1 (thôn 3) - Xã Kiến Thành |
Đường Hùng Vương Kiến Đức (đát nhà ông Thưởng) - Hết đất nhà ông Trọng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
259 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xóm 3 (đường thôn 3 vào mỏ đá) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba tỉnh lộ 5 (nhà bà Huệ) - Giáp mỏ đá FICO
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
260 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà ông Trưởng (thôn 3) - Xã Kiến Thành |
Nhà ông Trịnh Xuân Tác - Giáp mỏ đá FICO
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
261 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà ông Dầu (thôn 3) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba tỉnh lộ 5 (nhà bà Nga) - Hết đường bê tông
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
262 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà ông Quang (thôn 3) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba tỉnh lộ 5 (nhà ông Khuyến) - Hết đường bê tông
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
263 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 2 (đường vào nghĩa địa) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba Tỉnh lộ 5 (nhà bà Duy) - Ngã ba nhà ông Viên
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
264 |
Huyện Đắk R’Lấp |
- Xã Kiến Thành |
- Xã Kiến Thành - Hết đường (đất nhà ông Dương)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
265 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 6 (nhà bà Hòa Trí) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba QL 14 - Cầu (đát ông Trịnh)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
266 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào trại cá Đức Tâm (thôn 6) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba QL 14 - Nhà ông Đức
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
267 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường hầm đá (thôn 6) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba QL 14 (nhà ông Thư) - Đường điện 500KV
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
268 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 6 (nhà bà Thu Huy) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba QL 14 - Cầu (đất nhà ông Nghĩa)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
269 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đương thôn 8 (nhà ông Phước) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba đường Phan Chu Trinh - Giáp ranh xã Quảng Tân
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
270 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà ông Quân (thôn 8) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba đường Phan Chu Trinh - hết đường
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
271 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà ông Hùng (thôn 8) - Xã Kiến Thành |
Ngã ba đường Phan Chu Trinh - hết đường
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
272 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Ranh giới xã Đắk Wer - Đường vào tổ 9 thôn 7
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
273 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Đường vào tổ 9 thôn 7 - Hết Trường Lê Đình Chinh
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
274 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Hết Trường Lê Đình Chinh - Ngã ba đường vào xã Nhân Đạo
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
275 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba đường vào xã Nhân Đạo - UBND xã
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
276 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
UBND xã - Cách ngã ba đường vào ngầm 18 (Hết đất nhà bà Đỗ Bé Năm)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
277 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Cách ngã ba đường vào ngầm 18 (Hết đất nhà bà Đỗ Bé Năm) - Qua ngã ba đường vào ngầm 18 (Hết đất nhà bà Phương Thảo thôn 5 )
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
278 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Qua ngã ba đường vào ngầm 18 (Hết đất nhà bà Phương Thảo thôn 5 ) - Cách ngã ba đường vào thác Diệu Thanh (Đến ranh giới đất nhà nghỉ Hồng Nhuận )
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
279 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Cách ngã ba đường vào thác Diệu Thanh (Đến ranh giới đất nhà nghỉ Hồng Nhuận) - Qua ngã ba đường vào thác Diệu Thanh (Đến hết cây xăng nhà ông Long)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
280 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Qua ngã ba đường vào thác Diệu Thanh (Đến hết cây xăng nhà ông Long) - Cầu Đắk R’Tih (tà luy dương)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
281 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc Lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Ngã 3 đường vào nghĩa địa thôn 8 +200m - Cầu Đắk R’Tih (tà luy âm)
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
282 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Km 0 Quốc lộ 14 - Hồ Nhân Cơ (Hết đất nhà bà Bẩy)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
283 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Hồ Nhân Cơ - Giáp ranh xã Nhân Đạo và Đắk Wer
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
284 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Trường Mẫu giáo Hoa Mai - Hết đất ông Bùi Văn Ngoan
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
285 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào xã Nhân Đạo - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Nhà ông Họa - Đất nhà bà Đoàn Thị Tỉnh
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
286 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào ngầm 18 - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
287 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào ngầm 18 - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Hết Trường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Ngầm 18
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
288 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thác Diệu Thanh - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hội trường thôn 8
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
289 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thác Diệu Thanh - Đường nhánh tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Nhân Cơ |
Hội trường thôn 8 - Hết đường
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
290 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nghĩa địa thôn 8 - Xã Nhân Cơ |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đất nhà ông Phú - Giáp nghĩa địa thôn 8
|
696.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
291 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường bên cạnh trụ sở lâm trường (Trụ sở UBND xã mới) - Xã Nhân Cơ |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Cổng chào bon Bù Dấp
|
1.044.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
292 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh kho Loan Hiệp - Xã Nhân Cơ |
Kho Loan Hiệp - Nhà bà Hồng
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
293 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào bên cạnh ngân hàng - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba (Quốc lộ 14) - Hết đất nhà ông Hùng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
294 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào bên cạnh chợ - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba (Quốc lộ 14) - Giáp đất Nguyễn Văn Bạc
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
295 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào sân bay - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba (Quốc lộ 14) - Đất nhà bà Vân + Hết đất nhà ông Toát
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
296 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh nhà bà Là và bà Điệp - Xã Nhân Cơ |
Đất nhà ông Ngạn - Đất nhà ông Tạ Văn Nam
|
1.092
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
297 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 9b, thôn 7 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba (Quốc lộ 14) - Suối Đắk R'Tih + Hai nhánh đường còn lại
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
298 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 8 thôn 7 - Xã Nhân Cơ |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Đất nhà bà Vẻ + Ranh giới đất trường TH Lê Đình Chinh
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
299 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 1 - Xã Nhân Cơ |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết nhà Vinh Lệ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
300 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh nhà ông Duyên - Xã Nhân Cơ |
Km 0 (Quốc lộ 14) cạnh nhà ông Duyên - Nhà Vinh Lệ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |