1201 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Pi Nao III + 200m - Nhà ông Nhanh
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1202 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Nhanh - Vườn rẫy ông Tín
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1203 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Vườn rẫy ông Tín - Ngã ba Hai Bé
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1204 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Hai Bé - Ngã ba rẫy vườn ông Bốn Vương
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1205 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Kế - Xóm mít giáp ranh Đạo Nghĩa
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1206 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Quảng Chánh - Hết nhà ông Mao
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1207 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đường lên nghĩa địa - Ngã ba nhà ông Phan Văn Tường
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1208 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Phan Văn Tường - Hết đường nhựa
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1209 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Quảng Tiến nhà bà Minh - Hết nhà ông Mầu
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1210 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Trường cấp III (đường dưới) - Ngã ba Hai bé
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1211 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Hai bé - Giáp ranh xã Đạo Nghĩa
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1212 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nghĩa địa Quảng Chánh - Đập Quảng Thuận (lò mổ)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1213 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Kế - Nhà ông Hùng (thôn Quảng Trung)
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1214 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà bà Tươi - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1215 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Trường Nguyễn Bá Ngọc - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1216 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Bưu điện - Ngã ba Trường Trần Quốc Toản
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1217 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba Trường Trần Quốc Toản - Ngã ba nhà ông Ái
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1218 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Ái - Hết nhà ông Dũng
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1219 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Hết nhà ông Dũng - Ngã ba chôm chôm
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1220 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Điểu Thơ - Ngã ba nhà ông Cường (thôn Quảng Bình)
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1221 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nội thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà bà Phúc - Hết khu tập thể giáo viên trường cấp 2
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1222 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nội thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đập tràn Quảng Chánh - Hết nhà ông Nghĩa
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1223 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nội thôn - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Muông - Giáp xã Kiến Thành
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1224 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Nghĩa Thắng |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
52.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1225 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Khu tái định cư Hồ Cầu Tư - Xã Nghĩa Thắng |
|
274.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1226 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba đất nhà ông Bốn Vương - Giáp ranh xã Nhân Đạo (đường Đạo Nghĩa - Quảng Khê)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1227 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba hai bé (nhà ông Hưng, ông Vũ) - Giáp ranh xã Nhân Đạo
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1228 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Chính - Giáp ranh xã Đắk Sin
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1229 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Thắng |
Nhà ông Tuấn Thắm (thôn Quảng Lợi) - Hết ngã ba chôm chôm
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1230 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Phạm Minh Yên - Giáp ranh nghĩa địa thôn Quảng Hòa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1231 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba (thôn Quảng Tiến) nhà ông Nguyễn Văn Hùng và nhà ông Nguyễn Viết Tân - Hết đường bê tông
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1232 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba thôn Quảng Lợi nhà ông Hương (heo) - Hết đường bê tông
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1233 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngõ Xóm - Xã Nghĩa Thắng |
Ngã ba nhà ông Thơ (bon Bù Za Rah) - Ngã ba nhà ông Nhị (thôn Quảng Bình)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1234 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ranh giới xã Kiến Thành - Ngã ba hết trụ sở Công ty cà phê Đắk Nông
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1235 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba hết trụ sở Công ty cà phê Đắk Nông - Hết ngã ba vào tổ 1 thôn 3
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1236 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tín |
Hết ngã ba vào tổ 1 thôn 3 - Hết ngã ba bon Bù Đách
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1237 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 (Tà Iuy âm) - Xã Quảng Tín |
Hết ngã ba vào tổ 1 thôn 3 - Hết ngã ba bon Bù Đách
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1238 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba vào đường bon Bù Đách - Ngã ba đi đường vào Đắk Ngo
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1239 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba đi vào đường Đắk Ngo thôn 5 - Ngã ba đường vào tổ 5 thôn 5
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1240 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Ngã ba đi đường vào tổ 5 thôn 5 hết nhà ông Hùng Hương - Đến giáp xã Đắk Ru
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1241 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xã Đắk Sin thôn 10 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 +200m
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1242 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xã Đắk Sin thôn 10 - Xã Quảng Tín |
Km 0+200m - Hết đất nhà ông Trí
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1243 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường xã Đắk Sin thôn 10 - Xã Quảng Tín |
Hết đất nhà ông Trí - Giáp ranh xã Đắk Sin
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1244 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngã ba bon Bù Bia đi Đắk Ka - Xã Quảng Tín |
Km 0 Quốc lộ 14 - Cầu 1
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1245 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường ngã ba bon Bù Bia đi Đắk Ka - Xã Quảng Tín |
Cầu 1 - Cầu 2 xã Đắk Ru
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1246 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (bon O1) - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Ngã ba bon Ol Bu Tung
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1247 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (bon O1) - Xã Quảng Tín |
Ngã ba bon Ol Bu Tung - Cầu sắt Sađacô
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1248 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 4 (bon O1) - Xã Quảng Tín |
Cầu sắt Sađacô - Ngã ba trường Hà Huy Tập (thôn Sađacô)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1249 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường bon Bù Đách - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1250 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông đến hết đường - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + đến nhà ông Nguyễn Đình Vinh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1251 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba Công ty cà phê Đắk Nông đến hết đường - Xã Quảng Tín |
Hết đất nhà ông Vinh - Hết đường
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1252 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hội trường thôn 5
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1253 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Hội trường thôn 5 - Suối Đắk R'Lấp
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1254 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Suối Đắk R'Lấp - Suối Đắk Nguyên
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1255 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba thôn 5 đi Đắk Ngo - Xã Quảng Tín |
Suối Đắk R'Lấp - Hết nhà bà Nguyễn Thị Vịnh (Sađacô)
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1256 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba vào đội lâm trường cũ - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Đất nhà ông Phạm Trọng Đức
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1257 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Ngã ba vào đội lâm trường cũ - Xã Quảng Tín |
Ngã ba mộ Tám Của - Hết đường
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1258 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 4 thôn 2 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1259 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường nhánh thôn 3 tiếp giáp Quốc lộ 14 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1260 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào tổ 1 thôn 3 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1261 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh nhà Hùng Hương - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km0 + 1500 m
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1262 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường cạnh Công ty Gia Mỹ - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km0 + 1000 m
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1263 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường thôn 1 - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1264 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường bên cạnh chợ - Xã Quảng Tín |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Hết đường
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1265 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Quảng Tín |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
57.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1266 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ranh giới xã Quảng Tín - Cột mốc 882 (Quốc lộ 14) + 50m
|
858.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1267 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cột mốc 882 (Quốc lộ 14) + 50m - Cột mốc 883 (Quốc lộ 14) + 500m
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1268 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cột mốc 883 (Quốc lộ 14) + 500m - Cột mốc 885 (Quốc lộ 14)
|
858.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1269 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cột mốc 885 (Quốc lộ 14) - Cột mốc 886 (Quốc lộ 14) + 400m
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1270 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cột mốc 886 (Quốc lộ 14) + 400m - Ranh giới tỉnh Bình Phước
|
858.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1271 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Ngã ba cửa rừng + 200m
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1272 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba cửa rừng + 200m - Cầu số 1
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1273 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Tỉnh lộ 5 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Cầu số 1 - Cầu số 3 (giáp xã Hưng Bình)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1274 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Tà luy dương
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1275 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Tà luy âm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1276 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba thôn Đoàn Kết, Tân Bình, Tân Tiến, Tân Phú - Đập Đắk Ru 2 thôn Tân Tiến
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1277 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Đập Đắk Ru 2 thôn Tân Tiến - Ngã ba đường vào thôn Đoàn Kết
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1278 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba đường vào thôn Đoàn Kết, Tân Bình, Tân Tiến, Tân Phú - Hết thôn Tân Phú
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1279 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào Trung tâm Kinh tế mới Đắk Ru - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Đường vào 3,7 ha - Trụ điện 500 KV
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1280 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1281 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I - Ngã ba đường vào thôn Tân Lợi
|
273.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1282 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba đường vào thôn Tân Lợi - Ngã ba đường vào cầu treo
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1283 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba đường vào cầu treo - Giáp ranh giới xã Đắk Ngo
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1284 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào E720 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba nhà văn hóa Bon Bu Srê I - Thủy điện Đắk Ru
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1285 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Lợi - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km0 (Quốc lộ 14) - Km0 + 500
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1286 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km0 (Cầu 2 ranh giới xã Quảng Tín) - Km0 + 500
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1287 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km0 + 500 - Ngã ba Quán chín
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1288 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quán chín - Giáp Tỉnh lộ 5
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1289 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn 8 - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quán chín - Cầu Sập
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1290 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Lập - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km0 (Cầu 2 ranh giới xã Quảng Tín) - Km 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1291 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Lập - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km 1 - Km 2 + 500
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1292 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Lập - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Km 2 + 500 - Ranh giới xã Đắk Sin
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1293 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào nhà thờ - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Giáp hồ thôn 6
|
230.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1294 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thao trường huấn luyện của xã - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Giáp Quốc lộ 14 - Km 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1295 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Đường vào thôn Tân Phú - Đường nhánh chính tiếp giáp với Quốc lộ 14 - Xã Đắk Ru |
Ngã ba Quốc lộ 14 - Hết đất nhà ông Phan Văn Được
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1296 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Đắk Ru |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
52.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1297 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thị trấn Kiến Đức |
Vị trí 1: TDP 1, 2, 3, 4, 5, 6
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1298 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thị trấn Kiến Đức |
Vị trí 2: TDP 8
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1299 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Thị trấn Kiến Đức |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
1300 |
Huyện Đắk R’Lấp |
Xã Kiến Thành |
Vị trí 1: Thôn: 6;7;9.
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |