901 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Xuân - Xã Đắk Lao |
Giáp ranh thị trấn Đắk Mil (ngã ba đường Lê Lợi - đường Lý Thường Kiệt) - Giáp ranh xã Đức Mạnh |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
902 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Xuân - Xã Đắk Lao |
Ngã ba Lê Lợi (nhà kho ông Huy Hiền) - Hết nhà Mẫu giáo thôn Đắc Xuân |
484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
903 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Xuân - Xã Đắk Lao |
Hết nhà Mẫu giáo thôn Đắc Xuân - Giáp xã Đức Mạnh |
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
904 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Xuân - Xã Đắk Lao |
Nhà ông Ngô Ngọc Hoàng - Hết nhà ông Lê Hữu Minh |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
905 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào thôn Đắc Phúc - Xã Đắk Lao |
Quốc lộ 14 - Hết nhà ông Ngô Quang Hợp |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
906 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào thôn Đắc Phúc - Xã Đắk Lao |
Giáp ranh xã Đức Mạnh - Hết nhà ông Nguyễn Tất Trung |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
907 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào thôn Đắc Phúc - Xã Đắk Lao |
Hết nhà ông Nguyễn Tất Trung - Ngã ba đường Ngô Quyền (nhà ông Lê Văn Đào) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
908 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Phúc (Lô 2 sau Bến xe) - Xã Đắk Lao |
Nhà ông Bùi Văn Ri (thôn Đắc Phúc) - Hết Công ty Cà phê 2-9 |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
909 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Lộc, thôn Đắc Thủy - Xã Đắk Lao |
Ngã tư nhà Ba Đôn - Đường Quốc lộ 14C (nhà ông Nguyễn Đăng Trung) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
910 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Lộc - Xã Đắk Lao |
Ngã ba mẫu giáo thôn Đắc Lộc - Giáp Quốc lộ 14C (Công ty TNHH MTV ĐTPT Đại Thành) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
911 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn Đắc Kim (Miếu cô) - Xã Đắk Lao |
Quốc lộ 14 - Nhà máy Cao su |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
912 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn Đắc Tâm - Xã Đắk Lao |
Nhà ông Trần Văn Soa (thôn Đắc Tâm) - Hốt nhà bà Nguyễn Thị Chung (thôn Đắc Tâm) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
913 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc An - Xã Đắk Lao |
Ngã ba cây xăng Minh Tuấn (thôn Đắc An) - Giáp đường liên xã Đắk Lao - Thuận An |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
914 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn 7 - Xã Đắk Lao |
Giáp ranh thị trấn (đường Trần Phú) - Ngã tư nhà Ba Đôn |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
915 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Lợi - Xã Đắk Lao |
Ngã tư nhà ông Ba Đôn - Đi qua Hồ bơi Như Ngọc ra đường Trần Phú (khu chợ Đắk Mil) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
916 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Lợi - Xã Đắk Lao |
Giáp nhà ông Bùi Quang Định (thôn Đắc Phúc) - Đi qua nghĩa địa và ra nhà ông Ba Đôn |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
917 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Thọ - Xã Đắk Lao |
Đập 40 (đường nhựa) - Hết thôn Đắc Thọ (đường nhựa) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
918 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn - Xã Đắk Lao |
Ngã ba nhà ông Lộc - Đường Trần Phú |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
919 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn - Xã Đắk Lao |
Đường thôn Đắc Lộc, thôn Đắc Thủy - Hết nhà ông Lê Văn Bình |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
920 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn - Xã Đắk Lao |
Nhà ông Hải Dim - Hết đất nhà ông Phan Văn Anh |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
921 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn - Xã Đắk Lao |
Quốc lộ 14 - Thôn Đắc Tâm |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
922 |
Huyện Đắk Mil |
Đất khu dân cư còn lại của 10 thôn - Xã Đắk Lao |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
923 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Kim - Xã Đắk Lao |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
924 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn Đắc Kim - Xã Đắk Lao |
Nhà máy cao su - Hết thôn Đắc Kim |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
925 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến tỉnh lộ 683 (giáp thị trấn Đăk Mil đến giáp (682) ngã ba đường mới) - Xã Đức Minh |
Thị trấn Đăk Mil - Đường vào nhà thờ Mỹ Yên (nhà ông Trương Văn Thành) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
926 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến tỉnh lộ 683 (giáp thị trấn Đăk Mil đến giáp (682) ngã ba đường mới) - Xã Đức Minh |
Đường vào nhà thờ Mỹ Yên (nhà ông Trương Văn Thành) - Đại lý cà phê Lệ Chuân (Giáp địa bàn thôn Vinh Đức) |
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
927 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến tỉnh lộ 683 (giáp thị trấn Đăk Mil đến giáp (682) ngã ba đường mới) - Xã Đức Minh |
Đại lý cà phê Lệ Chuân (Giáp địa bàn thôn Vinh Đức) - Giáp đường Trường Bùi Thị Xuân |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
928 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến tỉnh lộ 683 (giáp thị trấn Đăk Mil đến giáp (682) ngã ba đường mới) - Xã Đức Minh |
Giáp đường Trường Bùi Thị Xuân - Ngã ba đường mới (tỉnh lộ 682) |
1.536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
929 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến Tỉnh Lộ 682 - Xã Đức Minh |
Giáp thôn Đức Lễ (xã Đức Mạnh) - Cầu trắng |
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
930 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến Tỉnh Lộ 682 - Xã Đức Minh |
Cầu trắng - Giáp ranh giới xã Đắk Mol |
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
931 |
Huyện Đắk Mil |
Đường huyện - Xã Đức Minh |
Nhà thờ xã Đoài - Đến đường đất lên bệnh viện mới |
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
932 |
Huyện Đắk Mil |
Đường huyện - Xã Đức Minh |
Ngã ba nhà thờ Vinh An - Đại lý Hiệp Thúy |
1.496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
933 |
Huyện Đắk Mil |
Đường huyện - Xã Đức Minh |
Đại lý Hiệp Thúy - Hết bon JunJuh |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
934 |
Huyện Đắk Mil |
Đường huyện - Xã Đức Minh |
Cây xăng ông Đoài - Hết đường bê tông thôn Xuân Thành (Hoàng Minh Tâm) |
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
935 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Đức Đoài |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
936 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Minh Đoài |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
937 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Mỹ Yên |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
938 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Kẻ Đọng |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
939 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Bình Thuận |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
940 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Vinh Đức |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
941 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Đức Đoài |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
942 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Minh Đoài |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
943 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Mỹ Yên |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
944 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Kẻ Đọng |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
945 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Bình Thuận |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
946 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Vinh Đức |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
947 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Trang |
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
948 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Thanh Lâm |
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
949 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Sơn |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
950 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Thành |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
951 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn còn lại không kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Trang |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
952 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn còn lại không kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Thanh Lâm |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
953 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn còn lại không kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Sơn |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
954 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn còn lại không kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Thành |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
955 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 682 - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Hòa |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
956 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn không kết nối với đường tỉnh lộ 682 - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Hòa |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
957 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn Bon JunJuh và khu dân cư còn lại - Xã Đức Minh |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
958 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Du - Xã Đức Minh |
Đường vào trạm điện (cũ) - Ngã tư nhà bà Trang |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
959 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Km 0 (Tỉnh lộ 683) - Km 0 + 200m |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
960 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Từ Km 0 + 200m hết đường |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
961 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn không kết nối với Tỉnh lộ 683 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
962 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Km 0 (Tỉnh lộ 682) - Km 0 + 200m |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
963 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Từ Km 0 + 200m hết đường |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
964 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Xuân Phong - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn song song và không kết nối với Tỉnh lộ 682 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
965 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đinh Tiên Hoàng (nối dài) - Xã Đức Minh |
Giáp thị trấn Đắk Mil - Hết đường đất (nhà bà Lương Nữ Hoài Thư) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
966 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nơ Trang Gul - Xã Đức Minh |
Nhà thờ xã Đoài - đường đất lên bệnh viện mới |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
967 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường đấu nối với đường Nguyễn Du - Xã Đức Minh |
Giáp ranh nhà Thờ Giáo họ Mỹ Yên - Hết trục đường chính thôn Mỹ Hòa |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
968 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường đấu nối với đường huyện - Xã Đức Minh |
Nhà thờ xã Đoài - đường đất lên bệnh viện mới |
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
969 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Mỹ Hòa - Xã Đức Minh |
Giáp ranh nhà Thờ Giáo họ Mỹ Yên - Hết trục đường chính thôn Mỹ Hòa |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
970 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Mỹ Hòa - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn Mỹ Hòa còn lại kết nối với trục đường chính |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
971 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Thanh Hà - Xã Đức Minh |
Giáp ranh nhà Thờ Giáo họ Thanh Sơn - Hết trục đường chính thôn Thanh Hà |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
972 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Thanh Hà - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn Thanh Hà còn lại kết nối với trục đường chính |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
973 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Thanh Sơn - Xã Đức Minh |
Giáp ranh nhà Thờ Giáo họ Thanh Sơn - Hết trục đường chính thôn Thanh Sơn |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
974 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Thanh Sơn - Xã Đức Minh |
Các tuyến đường nội thôn Thanh Sơn còn lại kết nối với trục đường chính |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
975 |
Huyện Đắk Mil |
Đường tỉnh lộ 683 - Xã Long Sơn |
Giáp xã Đắk Sắk - Cầu suối 2 |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
976 |
Huyện Đắk Mil |
Đường tỉnh lộ 683 - Xã Long Sơn |
Cầu suối 2 - Giáp ranh huyện Krông Nô |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
977 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
Các đường nhánh từ tỉnh lộ 683 vào sâu đến 200m |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
978 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Nam Sơn - Xã Long Sơn |
Tỉnh lộ 683 - Hết thôn Nam sơn |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
979 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Long Sơn |
Các khu dân cư còn lại |
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
980 |
Huyện Đắk Mil |
Đường tỉnh lộ 683 - Xã Long Sơn |
Nhà bà Nông Thị Liên - Giáp ranh huyện Krông Nô |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
981 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Long Sơn - Đắk R'la (đường ĐH 20) - Xã Long Sơn |
Hội trường thôn Tây Sơn - Mỏ đá cũ |
166.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
982 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Tây Sơn - Xã Long Sơn |
Đường ĐH 20 - Tỉnh lộ 683 |
166.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
983 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Sắk |
Ngã ba Thọ Hoàng - Cầu trắng |
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
984 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đắk Sắk |
Cầu trắng - Giáp ranh xã Đắk Mol |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
985 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Từ Ngã tư giáp Tỉnh lộ 682 - Hết Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
986 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Hết Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Hết Trường Lê Hồng Phong |
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
987 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Trường Lê Hồng Phong - Đường vào E29 |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
988 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Đường vào E29 - Hết Trụ sở Lâm trường Thanh Niên (cũ) |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
989 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Tỉnh lộ 683 - Xã Đắk Sắk |
Trụ sở Lâm trường Thanh Niên (cũ) - Giáp ranh xã Long Sơn |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
990 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội xã - Xã Đắk Sắk |
Ngã ba đầu thôn 1 - Hết Trạm Điện T15 |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
991 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội xã - Xã Đắk Sắk |
Trạm Điện T15 - Hết trường Lê Hồng Phong |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
992 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội xã - Xã Đắk Sắk |
Trạm Điện T15 - Thôn Phương Trạch (giáp Tỉnh lộ 683) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
993 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội xã - Xã Đắk Sắk |
Giáp ranh xã Đức Mạnh Tỉnh lộ 682 - Ngã ba đầu thôn Thọ Hoàng 1 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
994 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 3/2 - Xã Đắk Sắk |
Tỉnh lộ 683 - Đường sân bay (cũ) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
995 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đắk Sắk - Đức Mạnh - Xã Đắk Sắk |
Tỉnh lộ 682 - Ngã ba đầu thôn Thổ Hoàng 1 |
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
996 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Đầu sân bay (liên thôn 1 - 2) - Cuối thôn 2 (đường song song với đường sân bay) |
246.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
997 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Tỉnh Lộ 683 - Phân hiệu (Trường Nguyễn Văn Bé) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
998 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Phân hiệu (Trường Nguyễn Văn Bé) - Cầu Ông Quý |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
999 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Tỉnh Lộ 682 - Ngã ba giáp Đắk Mol |
193.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1000 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn - Xã Đắk Sắk |
Ngã ba xã Đắk Mol - Đến hết thôn Xuân Bình |
158.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |