701 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nội thôn Thuận Hòa - Xã Thuận An |
Ngã ba (Đập đội 2) giáp ranh xã Đắk Lao - Cổng chào thôn Thuận Hòa
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
702 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đức Mạnh |
Giáp xã Đắk Lao - Trường Mẫu Giáo Thần Tiên
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
703 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đức Mạnh |
Trường mẫu giáo Thần Tiên - Đường vào Trường Lê Quý Đôn
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
704 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đức Mạnh |
Đường vào Trường Lê Quý Đôn - Hợp tác xã Mạnh Thắng
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
705 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy dương) - Xã Đức Mạnh |
Hợp tác xã Mạnh Thắng - Nhà máy nước Dawa
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
706 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy âm) - Xã Đức Mạnh |
Hợp tác xã Mạnh Thắng - Nhà máy nước Dawa
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
707 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đức Mạnh |
Nhà máy nước Dawa - Cây xăng Thanh Hằng
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
708 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đức Mạnh |
Cây xăng Thanh Hằng - Giáp ranh xã Đắk N’Drót - Đắk R'la
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
709 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh |
Ngã ba Đức Mạnh (km 0) - Km 0 + 200m (Tà luy dương)
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
710 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh |
Ngã ba Đức Mạnh (km 0) - Km 0 + 200m (Tà luy âm)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
711 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh |
Km 0 + 200m - Ngã ba đường vào nghĩa địa Bác Ái (Đức Hiệp)
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
712 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh |
Ngã ba đường vào nghĩa địa Bác Ái (Đức Hiệp) - Cầu Đức Lễ (cũ) - Tà luy dương
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
713 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh |
Ngã ba đường vào nghĩa địa Bác Ái (Đức Hiệp) - Cầu Đức Lễ (cũ) (Tà luy âm)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
714 |
Huyện Đắk Mil |
Tỉnh lộ 682 - Xã Đức Mạnh |
Cầu Đức Lễ (cũ) - Ngã ba Thọ Hoàng (đi Đắk Sắk)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
715 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào Đức Lệ (Đường liên xã) - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Giáp trạm y tế xã
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
716 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào Đức Lệ (Đường liên xã) - Xã Đức Mạnh |
Giáp Trạm y tế xã - Cầu Đức Lễ (mới)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
717 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào Đức Lệ (Đường liên xã) - Xã Đức Mạnh |
Cầu Đức Lễ (Mới) - Giáp ranh xã Đức Minh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
718 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đức Mạnh - Đắk Sắk - Xã Đức Mạnh |
Tỉnh lộ 682 - Giáp ranh xã Đắk Sắk
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
719 |
Huyện Đắk Mil |
Đường đập Y Ren thôn Đức Nghĩa - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
720 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào nghĩa địa Vinh Hương, Đức Nghĩa, Đức Vinh - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
721 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào nhà bà Tợi thôn Đức Vinh - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
722 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào nghĩa địa Bắc Ái thôn Đức Trung - Đức Ái - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
723 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào trường Phan Bội Châu thôn Đức Phúc - Đức Lợi - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 400m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
724 |
Huyện Đắk Mil |
Đường ông Hồng thôn Đức Phúc - Đức An - Đức Thuận - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 500m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
725 |
Huyện Đắk Mil |
Đường ông Vinh thôn Đức An - Đức Thuận - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
726 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đức Bình - Xã Đức Mạnh |
Quốc lộ 14 (Km 0) - Chùa Thiện Đức
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
727 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đức Sơn (đường cây xăng Phúc Duy) - Xã Đức Mạnh |
Giáp thôn Đức Bình
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
728 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đức Thắng (đường ông Lê) - Xã Đức Mạnh |
Km 0 + 700m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
729 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đức Thành (đường ông Liệu) - Xã Đức Mạnh |
Km 0 + 500 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
730 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đức Trung - Đức Ái - Xã Đức Mạnh |
Km 0 + 200m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
731 |
Huyện Đắk Mil |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Đức Mạnh |
Đất ở các thôn Đức Tân, Đức Ái, Đức Trung
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
732 |
Huyện Đắk Mil |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Đức Mạnh |
Đất ở các thôn Đức Nghĩa, Đức Vinh, Đức Sơn, Đức Bình, Đức Thành, Đức Thắng, Đức Lợi, Đức Phúc, Đức Lễ A, Đức Lễ B
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
733 |
Huyện Đắk Mil |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Đức Mạnh |
Đất ở các thôn Đức Lộc, Đức Thuận, Đức An, Đức Hiệp, Đức Hòa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
734 |
Huyện Đắk Mil |
Các đường nhánh có đấu nối với QL14 còn lại - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (QL 14) - Km 0 + 200m
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
735 |
Huyện Đắk Mil |
Các đường nhánh có đấu nối với QL14 còn lại - Xã Đức Mạnh |
Km 0 + 200m trở đi
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
736 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy dương) - Xã Đắk R'la |
Ranh giới xã Đắk Gằn - Trường Nguyễn Thị Minh Khai
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
737 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy âm) - Xã Đắk R'la |
Ranh giới xã Đắk Gằn - Trường Nguyễn Thị Minh Khai
|
355.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
738 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Trường Nguyễn Thị Minh Khai - Ngã ba Đắk R'la - Long Sơn
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
739 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Ngã ba Đắk R'la - Long Sơn - Đường vào mỏ đá Đô Ry
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
740 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy dương) - Xã Đắk R'la |
Đường vào mỏ đá Đô Ry - Trường Võ Thị Sáu
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
741 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy âm) - Xã Đắk R'la |
Đường vào mỏ đá Đô Ry - Trường Võ Thị Sáu
|
374.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
742 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy dương) - Xã Đắk R'la |
Ngã ba Đô Ry - Giáp ranh xã Đức Mạnh, Đắk N'Drót
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
743 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy âm) - Xã Đắk R'la |
Ngã ba Đô Ry - Giáp ranh xã Đức Mạnh, Đắk N'Drót
|
211.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
744 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến liên thôn song song Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Đấu nối ngã ba Đô Ry - Thôn 3
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
745 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến liên thôn song song Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Trường Hoàng Diệu - Đấu nối đường 312
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
746 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến liên thôn song song Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Đấu nối đường 312 - Nhà ông Toàn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
747 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến liên thôn song song Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Nhà ông Toàn - Trường Nguyễn Thị Minh Khai
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
748 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến liên thôn song song Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Trường Nguyễn Thị Minh Khai - Nhà ông Tho Nguyệt
|
211.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
749 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến liên thôn song song Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Chợ 312 - Nhà ông Bảy (Thôn 11)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
750 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Ngã ba Đô Ry - Giáp đất Cao su
|
172.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
751 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Nhà ông Khuê - Giáp đất Cao su
|
163.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
752 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Ngã ba Trạm Y tế - Km0 + 500 nhà ông Bằng
|
149.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
753 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Quốc lộ 14 - Trường Hoàng Diệu
|
158.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
754 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Ngã ba vào Long Sơn - Hết đất nhà ông Hà
|
172.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
755 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Nhà ông Hà - Giáp Long Sơn
|
149.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
756 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Đường 312 - Nghĩa địa
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
757 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Nhà ông Nghệ - Suối ông Công
|
172.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
758 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Nhà ông Lố - Suối ông Công
|
140.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
759 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk R'la |
Đất khu dân cư còn lại khu vực thôn 2, 3, 5, 6, 11
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
760 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk R'la |
Đất khu dân cư còn lại
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
761 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk N'Drót |
Giáp ranh xã Đức Mạnh - Ngã ba, 304
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
762 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba, 304 - Giáp xã Đắk R'la
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
763 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Quốc lộ 14 - Cầu suối Đắk Gôn I (đầu bon Đắk Me)
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
764 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Cầu suối Đắk Gôn I - Ngã ba UBND xã Đắk N'Drót
|
158.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
765 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba UBND xã Đắk N'Drót - Cuối dốc tấm tôn
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
766 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Cuối dốc Tấm Tôn - Ngã ba nhà ông Phí Văn Tính
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
767 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba nhà ông Phí Văn Tính - Nhà ông Hoàng Văn Phúc
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
768 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Nhà ông Hoàng Văn Phúc - Ngã sáu thôn 4
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
769 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã sáu thôn 4 - Ngã ba nhà ông Xuân Phương
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
770 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba nhà ông Xuân Phương - Cầu gỗ
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
771 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Cầu gỗ - Ngã ba nhà ông Hai Chương (thôn 2)
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
772 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào buôn Đắk R’la - Xã Đắk N'Drót |
Cầu Suối Đắk Gôn II - Ngã ba buôn Đắk R'la
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
773 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn 1 - Xã Đắk N'Drót |
Km0 (Quốc lộ14) - Km0 + 200
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
774 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đắk N'Drót - Đồn 755 - Xã Đắk N'Drót |
Nhà ông Hoàng Văn Phúc - Cầu cọp
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
775 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào khu dân cư 23 hộ - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba nhà ông Phí Văn Tính - Hết đường nhựa khu 23 hộ (nhựa 3,5m)
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
776 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn 5 đi thôn 6 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba nhà ông Trần Minh Thanh - Ngã ba làng đạo thôn 6
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
777 |
Huyện Đắk Mil |
Đường từ thôn 4 qua thôn 7, thôn 6 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã sáu thôn 4 - Ngã ba làng đạo thôn 6
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
778 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn 9 - Xã Đắk N'Drót |
Cổng thôn 9 - Ngã ba nhà ông Hoàng Văn Chìu
|
115.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
779 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn 4 qua thôn 3 - Xã Đắk N'Drót |
Cổng chợ ông Thuyên - Ngã ba thôn 3, thôn 9
|
140.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
780 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào bon Đắk R’La - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba UBND xã Đắk N’Drót - Ngã ba nhà ông Hai Chương
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
781 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk N'Drót |
Các khu dân cư còn lại
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
782 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào bon Đắk R’La- Xã Đắk N’Drót |
Ngã ba UBND xã Đắk N’Drot - Ngã ba nhà ông Hai Chương
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
783 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào bon Đắk R’La - Xã Đắk N’Drót |
Ngã ba nhà ông Hai Chương - Ngã ba Bon Đắk R'La
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
784 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (về phía Đắk Lắk) - Xã Đắk Lao |
Giáp huyện đội Đắk Mil cũ - Ngã ba thôn Đắc Phúc (Công ty 2-9)
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
785 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (về phía Đắk Lắk) - Xã Đắk Lao |
Ngã ba thôn Đắc Phúc (Công ty 2-9) - Giáp ranh xã Đức Mạnh
|
3.328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
786 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (về phía Đắk Nông) - Xã Đắk Lao |
Giáp ranh thị trấn - Giáp ranh xã Thuận An
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
787 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14C - Xã Đắk Lao |
Giáp đường Trần Phú đi Quốc lộ14 C - Hết Công ty TNHH MTV ĐTPT Đại Thành
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
788 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14C - Xã Đắk Lao |
Hết Công ty TNHH MTV ĐTPT Đại Thành - Đập 6B
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
789 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14C - Xã Đắk Lao |
Đập 6B - Hết Trạm Biên phòng Đắk Ken
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
790 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14C - Xã Đắk Lao |
Hết Trạm Biên phòng Đắk Ken - Hết quy hoạch khu dân cư
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
791 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Ngã ba Trường Tiểu học Trần Phú - Giáp Quốc lộ 14C
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
792 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Ngã ba Trường Tiểu học Trần Phú - Hết nhà bà Trần Thị Ngọc Ánh
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
793 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Hết nhà bà Trần Thị Ngọc Ánh - Hết thôn 6 (nhà ông Phạm Như Thức)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
794 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Ngã ba Quốc lộ14 (XN Giao thông cũ) - Ngã ba đường Lê Lợi - Lý Thường Kiệt
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
795 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Nhà ông Phạm Như Thức - Ngã ba nhà bà Đoàn Thị Nam
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
796 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Quốc lộ14 - Đập 470
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
797 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đắk Lao - Thuận An - Xã Đắk Lao |
Quốc lộ 14 C - Ngã ba đường vào Buôn Xê ri
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
798 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đắk Lao - Thuận An - Xã Đắk Lao |
Từ ngã tư đường vào buôn Xê ri - Đường vào Miếu cô
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
799 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đắk Lao - Thuận An - Xã Đắk Lao |
Đường vào Miếu cô - Giáp ranh xã Thuận An
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
800 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đắk Lao - Thuận An - Xã Đắk Lao |
Ngã ba Quốc lộ 14 (tại thôn Đắc An) - Giáp ranh xã Thuận An
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |