STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk R'măng | 9.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
702 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Hòa | 9.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
703 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Plao | 9.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất |