STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Huyện Đắk GLong | Đường đi thôn 3A - Xã Quảng Sơn | Km 0+150 mét - Km 0 + 250 mét | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
102 | Huyện Đắk GLong | Đường đi thôn 3A - Xã Quảng Sơn | Km 0 + 250 mét - Ngã ba giáp đường Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
103 | Huyện Đắk GLong | Đường đi thôn 3A - Xã Quảng Sơn | Nhà ông Long - Trạm Y tế xã Quảng Sơn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
104 | Huyện Đắk GLong | Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn | Ngã ba đường đi xã Đắk R'măng - Ngã ba đường vào Thôn 1A | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
105 | Huyện Đắk GLong | Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn | Ngã ba đường vào Bon R'long Phe - Ngã ba đường vào Bon R'long Phe + 100 mét (hướng đường vào thôn 1C) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
106 | Huyện Đắk GLong | Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn | Ngã ba đường vào Thôn 1A + 100 mét (Hướng đường vào Thôn 1C) - Đường vào Thôn 1C | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
107 | Huyện Đắk GLong | Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn | Trạm Y tế Công ty 53 - Xưởng đũa cũ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
108 | Huyện Đắk GLong | Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn | Xưởng đũa cũ - Xưởng đũa cũ + 100 mét (hướng về Đắk R'măng) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
109 | Huyện Đắk GLong | Đường đi xã Đắk R'măng - Xã Quảng Sơn | Xưởng đũa cũ + 100 mét (hướng về Đắk R'măng) - Giáp ranh xã Đắk R'măng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
110 | Huyện Đắk GLong | Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn | Đỉnh dốc 27 (Ngã ba đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)) - Giáp đất Công ty Đỉnh Nghệ | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
111 | Huyện Đắk GLong | Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn | Đỉnh dốc 27 (Ngã ba đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)) - Giáp đất Công ty Đỉnh Nghệ | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
112 | Huyện Đắk GLong | Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn | Đất Công ty Đỉnh Nghệ - Hết đất Công ty Thiên Sơn | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
113 | Huyện Đắk GLong | Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn | Đất Công ty Đỉnh Nghệ - Hết đất Công ty Thiên Sơn | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
114 | Huyện Đắk GLong | Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy dương) - Xã Quảng Sơn | Hết đất Công ty Thiên Sơn - Giáp ranh huyện Đắk Song | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
115 | Huyện Đắk GLong | Đường đi Tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (Tà luy âm) - Xã Quảng Sơn | Hết đất Công ty Thiên Sơn - Giáp ranh huyện Đắk Song | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
116 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Sơn | Đất ở các đường rải nhựa liên thôn; bon | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
117 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Sơn | Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
118 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Sơn | Đất ở các đường liên Thôn, Buôn khác cấp phối >= 3,5 mét (không rải nhựa) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
119 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Sơn | Đất ở các khu vực còn lại khác | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
120 | Huyện Đắk GLong | Đường đi Bon N'Ting (thôn 2 cũ) - Xã Quảng Sơn | Ngã ba đường nhựa vào bon N'Ting (Km 0) - Km 0 + 100 mét hướng đường nhựa | 3.120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
121 | Huyện Đắk GLong | Đường đi xã Đắk Rmăng - Xã Quảng Sơn | Ngã ba đường vào bon Sa Nar - Ngã ba đường vào Bon R'long Phe | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
122 | Huyện Đắk GLong | Đường đi xã Đắk Rmăng - Xã Quảng Sơn | Đường vào bon Bu Sir - Trạm Y tế Công ty 53 | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
123 | Huyện Đắk GLong | Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa | Từ Trụ sở UBND xã (Km 0) về hai phía, mỗi phía 500 mét | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
124 | Huyện Đắk GLong | Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa | Km 0 + 500 mét (Về hướng tỉnh Lâm Đồng) - Ngã ba cây xăng thôn 9 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
125 | Huyện Đắk GLong | Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa | Ngã ba cây xăng thôn 9 - Hết đường rải nhựa thôn 10 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
126 | Huyện Đắk GLong | Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa | Km 0 + 500 mét (Về hướng xã Quảng Sơn) - Ngã ba hội trường Thôn 6 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
127 | Huyện Đắk GLong | Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa | Ngã ba hội trường Thôn 6 - Giáp ranh xã Quảng Phú - Krông Nô | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
128 | Huyện Đắk GLong | Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa | Ngã ba cây xăng thôn 9 - Cầu Đắk Măng (xã Đạ Rsal) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
129 | Huyện Đắk GLong | Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa | Ngã ba thôn 10, thôn 12 - Ngã ba đường bê tông vào hội trường thôn 12 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
130 | Huyện Đắk GLong | Đường rải nhựa trung tâm xã - Xã Quảng Hòa | Ngã ba đường bê tông vào hội trường thôn 12 - Cầu Đắk Tinh | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
131 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Hòa | Ngã ba trường mẫu giáo thôn 6 lên Làng Giao + 500m (đường nhựa) | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
132 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Hòa | Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
133 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Hòa | Đường nhựa thôn 6, thôn 12 | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
134 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Hòa | Đường cấp phối >=35 mét | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
135 | Huyện Đắk GLong | Xã Quảng Hòa | Đất ở các khu vực còn lại khác | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
136 | Huyện Đắk GLong | Đất ở các tuyến đường rải nhựa tại thôn còn lại - Xã Quảng Hòa | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
137 | Huyện Đắk GLong | Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Đắk Ha | Giáp ranh thành phố Gia Nghĩa - Đến hết đất khu công nghiệp BMC Đắk Nông | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
138 | Huyện Đắk GLong | Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Đắk Ha | Giáp ranh thành phố Gia Nghĩa - Đến hết đất khu công nghiệp BMC Đắk Nông | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
139 | Huyện Đắk GLong | Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy dương) - Xã Đắk Ha | Đến hết đất khu công nghiệp BMC Đắk Nông - Ngã ba đường vào Trạm Y tế xã | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
140 | Huyện Đắk GLong | Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) (Tà luy âm) - Xã Đắk Ha | Đến hết đất khu công nghiệp BMC Đắk Nông - Ngã ba đường vào Trạm Y tế xã | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
141 | Huyện Đắk GLong | Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha | Ngã ba đường vào trạm Y tế xã - Đến cây xăng Trọng Tiến Việt | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
142 | Huyện Đắk GLong | Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha | Đến cây xăng Trọng Tiến Việt - Trường Trung học cơ sở Chu Văn An | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
143 | Huyện Đắk GLong | Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha | Trường Trung học cơ sở Chu Văn An - Ngã ba đường vào mỏ đá thôn 8 | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
144 | Huyện Đắk GLong | Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha | Ngã ba đường vào mỏ đá thôn 8 - Đường vào cống 20 thôn 1 | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
145 | Huyện Đắk GLong | Đường Đắk Ha, Quảng Khê - Xã Đắk Ha | Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Giáp ranh xã Quảng Khê | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
146 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Ha | Đất ở các đường liên Thôn, Bon đã rải nhựa | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
147 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Ha | Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
148 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Ha | Đất ở các đường liên Thôn, Bon cấp phối >=3,5 mét) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
149 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Ha | Đất ở các đường liên Thôn, Bon không cấp phối >=3,5 mét) | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
150 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Ha | Đất ở các khu vực còn lại khác | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
151 | Huyện Đắk GLong | Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Ha | Đường vào Cống 20 thôn 1 - Giáp ranh xã Quảng Sơn | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
152 | Huyện Đắk GLong | Đường vào mỏ đá Hồng Liên - Xã Đắk Ha | Ngã ba vào mỏ đá Hồng Liên - Ngã ba nối liền đường Đắk Ha- Quảng Khê | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
153 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk R'Măng | Từ Trụ sở UBND xã về hai phía, mỗi phía 500 mét | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
154 | Huyện Đắk GLong | Đường đi bon Păng Xuôi - Xã Đắk R'Măng | Ngã ba đi Quảng Sơn (km 0) - Km 0 + 500m | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
155 | Huyện Đắk GLong | Đường đi bon Păng Xuôi - Xã Đắk R'Măng | Km 0 + 500m - Trường dân tộc bán trú (Hết đường nhựa) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
156 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk R'Măng | Ngã ba đèo Đắk R'măng về 3 phía 500m | 199.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
157 | Huyện Đắk GLong | Đường nội thôn - Xã Đắk R'Măng | Đường UBND xã + 500m (phía đông) - Vào trong 1 km | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
158 | Huyện Đắk GLong | Đường nội thôn - Xã Đắk R'Măng | Đường vào thôn Sa Nar - Hết đường nhựa (800 m) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
159 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk R'Măng | Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
160 | Huyện Đắk GLong | Đất ở mặt đường nhựa cụm 6 - Xã Đắk R'Măng | Nhà ông Hoàng Văn Thạc (giáp ranh thôn 1 Đắk Som) - Nhà ông Màn Duy Thăng | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
161 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk R'Măng | Đất ở các khu vực còn lại | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
162 | Huyện Đắk GLong | Đường đi bon Păng Suôi - Xã Đắk R'Măng | Đường từ nhà bà H'Xuân - Trường Mẫu giáo Hoa Cúc | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
163 | Huyện Đắk GLong | Đất ở các tuyến đường rải nhựa tại thôn, bon còn lại - Xã Đắk R'Măng | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
164 | Huyện Đắk GLong | Đường xã Đắk R'măng đi xã Đắk PLao | Ngã ba đèo +500m - Giáp ranh xã Đắk Plao | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
165 | Huyện Đắk GLong | Đường xã Đắk R'măng đi xã Quảng Sơn | Ngã ba đèo +500m - Giáp ranh xã Quảng Sơn | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
166 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Km 0 (Cổng Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi về 2 phía, mỗi phía 500 m) | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
167 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Km 0 (Cổng Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi về 2 phía, mỗi phía 500 m) | 698.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
168 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Cổng Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi + 500 m (hướng đi lòng hồ thủy điện Đồng Nai 3) - Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
169 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Cổng Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi + 500 m (hướng đi lòng hồ thủy điện Đồng Nai 3) - Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
170 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ - Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
171 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ - Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
172 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr - Hết đường có rải nhựa Quốc lộ 28 thuộc địa giới hành chính xã Đắk Som | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
173 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr - Hết đường có rải nhựa Quốc lộ 28 thuộc địa giới hành chính xã Đắk Som | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
174 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Km 0 + 500 m (hướng về Quảng Khê) - Ngã ba đường vào Bon B'Sréa | 675.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
175 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Km 0 + 500 m (hướng về Quảng Khê) - Ngã ba đường vào Bon B'Sréa | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
176 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Ngã ba đường vào Bon B'Sréa - Ngã ba đường đi Đắk Nang | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
177 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Ngã ba đường vào Bon B'Sréa - Ngã ba đường đi Đắk Nang | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
178 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Ngã ba đường đi Đắk Nang - Giáp ranh xã Quảng Khê | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
179 | Huyện Đắk GLong | Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Ngã ba đường đi Đắk Nang - Giáp ranh xã Quảng Khê | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
180 | Huyện Đắk GLong | Đường vào nhà ông Đông (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Ngã ba Quốc lộ 28 (Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) - Ngã ba đường vào cây đa di sản | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
181 | Huyện Đắk GLong | Đường vào nhà ông Đông (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Ngã ba Quốc lộ 28 (Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) - Ngã ba đường vào cây đa di sản | 648.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
182 | Huyện Đắk GLong | Đường vào nhà ông Đông (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Ngã ba đường vào cây đa di sản - Hết đường rải nhựa | 479.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
183 | Huyện Đắk GLong | Đường vào nhà ông Đông (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Ngã ba đường vào cây đa di sản - Hết đường rải nhựa | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
184 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (đầu Bon) - Chân Đập Bon B'Sréa | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
185 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (đầu Bon) - Chân Đập Bon B'Sréa | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
186 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy dương) - Xã Đắk Som | Chân Đập Bon B’Sréa - Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (cuối Bon) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
187 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy âm) - Xã Đắk Som | Chân Đập Bon B’Sréa - Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (cuối Bon) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
188 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Som | Các trục đường nhựa khác >=3,5 mét còn lại | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
189 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Som | Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
190 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Som | Đất ở các đường liên thôn cấp phối mặt đường >= 3,5 m | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
191 | Huyện Đắk GLong | Xã Đắk Som | Đất ở các khu vực còn lại khác - Hết đường bê tông | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
192 | Huyện Đắk GLong | Đường bê tông bon B'Nơr - Xã Đắk Som | Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
193 | Huyện Đắk GLong | Đường bê tông bon B'Nơr - Xã Đắk Som | Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
194 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som | Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Ngã ba đường nhựa bon B'Dơng | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
195 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som | Khu dân cư bon B'Dơng | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
196 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som | Khu dân cư thôn 1 | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
197 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som | Khu dân cư thôn 2, 3 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
198 | Huyện Đắk GLong | Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som | Khu dân cư thôn 4 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
199 | Huyện Đắk GLong | Đường Nam Sơ ni - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som | Ngã ba giao nhau với đường Đắk Nang - Hết đường có rải nhựa thuộc địa giới hành chính xã Đắk Som | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
200 | Huyện Đắk GLong | Đường vào bon B'Srê B - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som | Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m - Ngã ba đường bê tông sau trường THCS Phan Chu Trinh | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Đắk Glong: Đất Ở Đường Đi Xã Đắk R'Măng - Xã Quảng Sơn
Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông, đoạn đường đi xã Đắk R'Măng, từ ngã ba đường đi xã Đắk R'Măng đến ngã ba đường vào Thôn 1A, được ban hành theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 2.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường đi xã Đắk R'Măng có mức giá 2.800.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất từ ngã ba đường đi xã Đắk R'Măng đến ngã ba đường vào Thôn 1A. Giá đất tại vị trí này phản ánh sự thuận lợi về giao thông và kết nối với các khu vực lân cận, với tiềm năng phát triển ổn định và cao. Đây là sự lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm đất nông thôn với mức giá tương đối cao và cơ hội phát triển tốt.
Bảng giá đất theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đoạn đường đi xã Đắk R'Măng tại xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Đắk Glong: Đất Ở Đường Đi Tỉnh Lộ 686 (Đi Quốc Lộ 14) (Tà Luy Dương) - Xã Quảng Sơn
Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông, đoạn đường đi tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (tà luy dương), từ đỉnh dốc 27 (ngã ba đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)) đến giáp đất Công ty Đỉnh Nghệ, được ban hành theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường đi tỉnh lộ 686 (tà luy dương) có mức giá 250.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất từ đỉnh dốc 27 (ngã ba đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)) đến giáp đất Công ty Đỉnh Nghệ. Giá đất tại vị trí này phản ánh sự thuận lợi về giao thông và kết nối với các tuyến đường chính, với tiềm năng phát triển ổn định. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm đất nông thôn với mức giá hợp lý và cơ hội phát triển.
Bảng giá đất theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đoạn đường đi tỉnh lộ 686 (tà luy dương) tại xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Đắk Glong: Đất Ở Đường Đi Tỉnh Lộ 686 (Đi Quốc Lộ 14) - Xã Quảng Sơn
Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông, đoạn đường đi tỉnh lộ 686 (đi Quốc lộ 14) (tà luy âm), từ đỉnh dốc 27 (ngã ba đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)) đến giáp đất Công ty Đỉnh Nghệ, được ban hành theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 170.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường đi tỉnh lộ 686 (tà luy âm) có mức giá 170.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất từ đỉnh dốc 27 (ngã ba đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)) đến giáp đất Công ty Đỉnh Nghệ. Giá đất tại vị trí này phản ánh sự thuận lợi về giao thông và kết nối với các tuyến đường chính, với tiềm năng phát triển ổn định. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm đất nông thôn với mức giá phải chăng và cơ hội phát triển.
Bảng giá đất theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đoạn đường đi tỉnh lộ 686 tại xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Nông - Huyện Đắk Glong: Xã Quảng Sơn
Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông, đoạn từ đất ở các đường rải nhựa liên thôn, bon, được ban hành theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 360.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại xã Quảng Sơn có mức giá 360.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đất ở nông thôn nằm ven các đường rải nhựa liên thôn, bon. Địa điểm này có giá cao hơn so với các khu vực khác do sự thuận lợi về giao thông và khả năng kết nối giữa các thôn, làm tăng giá trị đất tại vị trí này.
Bảng giá đất theo Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong. Nắm rõ mức giá tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đắk Nông, Huyện Đắk Glong: Đất Ở Đường Đi Bon N'Ting (Thôn 2 Cũ) - Xã Quảng Sơn
Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông, đoạn đường đi Bon N'Ting (thôn 2 cũ), từ ngã ba đường nhựa vào Bon N'Ting (Km 0) đến Km 0 + 100 mét hướng đường nhựa, được ban hành theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 3.120.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại đoạn đường đi Bon N'Ting có mức giá 3.120.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất từ ngã ba đường nhựa vào Bon N'Ting (Km 0) đến Km 0 + 100 mét hướng đường nhựa. Giá đất tại vị trí này cao hơn so với các khu vực khác, phản ánh lợi thế về vị trí giao thông thuận lợi, gần các tuyến đường chính và sự phát triển tiềm năng của khu vực. Đây là lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm đất nông thôn với giá trị cao và cơ hội đầu tư lớn.
Bảng giá đất theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đoạn đường đi Bon N'Ting tại xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông. Nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.