| 901 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (đường đất, đường đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô |
Ngã 3 nhà ông Lộc - Đường đi Buôn Nui (Ngã 3 cây mít) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 902 |
Huyện Cư Jút |
Đường trục chính đi thôn Buôn Nui (Nam Dong đi Buôn Nui) - Xã Ea Pô |
Ranh giới xã Nam Dong - Mốc địa giới 3 mặt bờ sông |
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 903 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Trung Sơn - Xã Ea Pô |
Ngã 3 nhà ông Lộc - Ngã 4 thôn Trung Sơn |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 904 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Trung Sơn - Xã Ea Pô |
Ngã 4 thôn Trung Sơn - Ngã 3 nhà ông Tuất |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 905 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thác Linda - Xã Ea Pô |
Ngã 3 trạm y tế xã (Thôn 4) - Ngã 3 thôn Phú Sơn cũ |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 906 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Nam Tiến - Xã Ea Pô |
Ngã 3 thôn Tân Sơn - Ngã 3 nhà ông Tuất |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 907 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Nam Tiến - Xã Ea Pô |
Ngã 3 nhà ông Tuất - Ngã 3 thôn Suối Tre |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 908 |
Huyện Cư Jút |
Đường Thanh Xuân đi thôn Tân Tiến - Xã Ea Pô |
Ngã 3 Thanh Xuân (Km0 đường đi Đắk Win) - Ngã 4 Tân Tiến (Km0 đường đi Đắk Win) |
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 909 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Hợp Thành - Xã Ea Pô |
Ngã 3 thôn Hợp Thành - Hết nhà ông Nghiệp |
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 910 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi ngã sáu - Xã Ea Pô |
Từ nhà ông Tài - Hết ngã sáu |
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 911 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi ngã sáu - Xã Ea Pô |
Hết ngã sáu - Đường vào khu 3 tầng |
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 912 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô |
Km 0 (Ngã 4 thôn Thanh Tâm (Ngã 4 chợ) - Km 0 + 150m (Nhà ông Chất) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 913 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô |
Km 0 + 150m (Nhà ông Chất) - Hết khu dân cư |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 914 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn Thanh Xuân - Xã Ea Pô |
Ngã 4 Phú Sơn cũ - Ngã 3 nhà ông Đậu |
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 915 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, bon |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 916 |
Huyện Cư Jút |
Khu Tái định cư Cồn Dầu - Xã Ea Pô |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 917 |
Huyện Cư Jút |
Khu Tái định cư Thủy điện SêRêPôk 3 - Xã Ea Pô |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 918 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất ở các khu dân cư còn lại |
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 919 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Km 0 (Cổng chợ Đắk Wil) về hai phía, mỗi phía 150m |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 920 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Km 0 + 150m - Trường Tiểu học Lê Quý Đôn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 921 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn - Cách ngã 3 (Nhà ông Dục - 50m) |
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 922 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Cách ngã 3 (Nhà ông Dục - 50m) - Cách ngã 3 nhà ông Dục + 50m |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 923 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Cách ngã 3 nhà ông Dục + 50m - Giáp ranh xã EaPô |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 924 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 nhà ông Dục - Ngã 3 nhà ông Dục + 200m |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 925 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 nhà ông Dục + 200m - Hết ngã 6 |
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 926 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Km 0 + 150m - Bưu điện Văn hóa xã |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 927 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Bưu điện Văn hóa xã - Ngã 3 nhà ông Thạch |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 928 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 nhà ông Thạch - Hết thôn 9 |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 929 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 chợ - Ngã 3 thôn Hà Thông, Thái Học |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 930 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 thôn Hà Thông, Thái Học - Giáp Đăk Drông |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 931 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 ông Đề - Giáp xã Nam Dong |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 932 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính (Đường nhựa) - Xã Đắk Wil |
Ngã 3 ông 4 - Hết cổng trường cấp 3 |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 933 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá chính vào thôn, buôn |
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 934 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Đất ở khu dân cư còn lại |
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 935 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
Khu vực đồng Không tên, đồng ông Khấn, đồng Chua A, đồng Chua B, đồng Cống sập, đồng Bon U2. |
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 936 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
Khu vực đồng tổ dân phố 3, đồng Ngàn Phương. |
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 937 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
Các khu vực còn lại |
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 938 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Khu vực phụ cận kênh tưới đập Đăk Drông, đập Ea Diêr |
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 939 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Các khu vực còn lại |
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 940 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Khu vực đồng không tên, đồng Ma Sơ, đồng Y Siêng |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 941 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Các khu vực còn lại |
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 942 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Các khu vực vùng phụ cận kênh tưới Ea Pô |
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 943 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất khu vực các thôn: Nhà Đèn, thôn 1, Nam Tiến, Suối Tre, cụm Thác Lào, thôn Ba tầng; các khu vực ngoài khu dân cư thuộc các thôn: Quyết Tâm, Thanh |
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 944 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Các khu vực còn lại |
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 945 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Các khu vực trên toàn xã |
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 946 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Các khu vực còn lại |
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 947 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Khu vực cánh đồng thôn 1, thôn 2. |
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 948 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Khu vực ngàn Phương |
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 949 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Các khu vực còn lại |
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 950 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư Knia |
Các khu vực phụ cận tuyến kênh tưới đập Đăk Diêr |
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 951 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư Knia |
Các khu vực còn lại |
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 952 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Khu vực cánh đồng thuộc thôn 7 |
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 953 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Khu vực cánh đồng thuộc thôn 8, thôn 6 |
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 954 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Các khu vực còn lại |
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 955 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
Đất khu vực các tổ dân phố: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11 và 03 Bon: U1, U2, U3. Khu vực Tia Sáng, khu vực Nhà máy Điều. |
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 956 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
Đất các khu vực: Núi lửa, khu vực giáp đường tỉnh lộ 4 (từ Dốc 500 đến giáp Krông Nô) |
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 957 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
Các khu vực còn lại |
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 958 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Đất các khu vực thôn: 3, 4, 5, 6. 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20; Bon U Sroong, thôn Cao Lạng. Khu vực cánh giáp xã Nam Dong |
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 959 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Khu vực ngoài các khu dân cư nằm trên các trục giao thông liên xã, liên thôn |
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 960 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Các khu vực còn lại |
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 961 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Đất khu vực các thôn: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15 và 04 buôn: Buôn Nui, Buôn Buôr, Buôn Trum, Buôn Ea Pô |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 962 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Khu vực đồi Cô đơn. |
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 963 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Các khu vực còn lại |
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 964 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất khu vực các thôn: Quyết Tâm, Thanh Tâm, Thanh Sơn, Thanh Xuân, Thanh Tâm, Thanh Nam, Hợp Tân, Trung Sơn, Phú Sơn, Tân Sơn, Tân Tiến, Bằng Sơn, Ca |
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 965 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất khu vực các thôn: Nhà Đèn, thôn 1, Nam Tiến, Suối Tre, Tân Thành, cụm Thác Lào, thôn Ba Tầng; các khu vực ngoài khu dân cư thuộc các thôn: Quyết |
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 966 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Các khu vực còn lại |
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 967 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất khu vực các thôn: Trung tâm, thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, thôn Tân Ninh, thôn Tân Bình. Khu vực giáp 4 xã: Ea Pô, Đăk Drôn |
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 968 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất khu vực các thôn 12, 16, Khu vực ngoài khu dân cư các thôn: 13, 15 |
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 969 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất khu vực ngoài khu dân cư thôn 12, 16, Các khu vực còn lại |
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 970 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đất khu vực các thôn: 1, 2, 3, 4, 5, 6. |
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 971 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Khu vực Ngàn Phương, Quách Đại Hảo, Đá chẻ |
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 972 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Các khu vực còn lại |
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 973 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư Knia |
Đất khu vực các thôn: 1, 2, 3, 4, 5, 6. 7, 8, 9, 10, 11, 12. |
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 974 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư Knia |
Đất ngoài khu dân cư của các thôn trên toàn xã nằm dọc theo các tuyến đường liên xã, liên thôn |
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 975 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư Knia |
Các khu vực còn lại |
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 976 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Đất xen kẻ trong khu dân cư của các thôn: Trung Tâm, Hà Thông, Thái Học, Đồi Mây, thôn 1, 2, 5, 6, 7, 8, 9, 18, Buôn Knã, Buôn Trum. Khu vực giáp ran |
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 977 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Khu vực ngoài các khu dân cư nằm trên các trục giao thông liên xã, liên thôn |
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 978 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Các khu vực còn lại |
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm
|
| 979 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
Đất khu vực các tổ dân phố: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 11 và 03 Bon: U1, U2, U3. Khu vực Tia Sáng, khu vực Nhà máy Điều. |
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 980 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
Đất các khu vực: Núi lửa, khu vực giáp đường tỉnh lộ 4 (từ Dốc 500 đến giáp Krông Nô) |
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 981 |
Huyện Cư Jút |
Thị trấn Ea T'ling |
Các khu vực còn lại |
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 982 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Đất các khu vực thôn: 3, 4, 5, 6. 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20; Bon U Sroong, thôn Cao Lạng. Khu vực cánh giáp xã Nam Dong |
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 983 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Khu vực ngoài các khu dân cư nằm trên các trục giao thông liên xã, liên thôn |
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 984 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Drông |
Các khu vực còn lại |
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 985 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Đất khu vực các thôn: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15 và 04 buôn: Buôn Nui, Buôn Buôr, Buôn Trum, Buôn Ea Pô |
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 986 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Khu vực đồi Cô đơn. |
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 987 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Các khu vực còn lại |
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 988 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất khu vực các thôn: Quyết Tâm, Thanh Tâm, Thanh Sơn, Thanh Xuân, Thanh Tâm, Thanh Nam, Hợp Tân, Trung Sơn, Phú Sơn, Tân Sơn, Tân Tiến, Bằng Sơn, Ca |
25.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 989 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Đất khu vực các thôn: Nhà Đèn, thôn 1, Nam Tiến, Suối Tre, Tân Thành, cụm Thác Lào, thôn Ba Tầng; các khu vực ngoài khu dân cư thuộc các thôn: Quyết |
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 990 |
Huyện Cư Jút |
Xã Ea Pô |
Các khu vực còn lại |
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 991 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất khu vực các thôn: Trung tâm, thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 13, 14, 15, thôn Tân Ninh, thôn Tân Bình. Khu vực giáp 4 xã: Ea Pô, Đăk Drôn |
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 992 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất khu vực các thôn 12, 16, Khu vực ngoài khu dân cư các thôn: 13, 15 |
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 993 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất khu vực ngoài khu dân cư thôn 12, 16, Các khu vực còn lại |
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 994 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đất khu vực các thôn: 1, 2, 3, 4, 5, 6. |
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 995 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Khu vực Ngàn Phương, Quách Đại Hảo, Đá chẻ |
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 996 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Các khu vực còn lại |
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 997 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư Knia |
Đất khu vực các thôn: 1, 2, 3, 4, 5, 6. 7, 8, 9, 10, 11, 12. |
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 998 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư Knia |
Đất ngoài khu dân cư của các thôn trên toàn xã nằm dọc theo các tuyến đường liên xã, liên thôn |
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 999 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư Knia |
Các khu vực còn lại |
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1000 |
Huyện Cư Jút |
Xã Đắk Wil |
Đất xen kẻ trong khu dân cư của các thôn: Trung Tâm, Hà Thông, Thái Học, Đồi Mây, thôn 1, 2, 5, 6, 7, 8, 9, 18, Buôn Knã, Buôn Trum. Khu vực giáp ran |
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |