| 501 |
Huyện Cư Jút |
Đường sinh thái - Xã Tâm Thắng |
Quốc lộ 14 - Giáp suối hương (khu bộ đội)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 502 |
Huyện Cư Jút |
Đường sinh thái - Xã Tâm Thắng |
Giáp suối hương (khu bộ đội) - Giáp ranh thị trấn Ea Tling
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 503 |
Huyện Cư Jút |
Đường Buôn Nui - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Ngã 4 nhà ông Việt
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 504 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 6 - Xã Tâm Thắng |
Quốc lộ 14 - Cầu nhà ông Thản
|
554.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 505 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 12 - Xã Tâm Thắng |
Quốc lộ 14 - Nhà ông Soát
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 506 |
Huyện Cư Jút |
Đường Tấn Hải đi Buôn Trum - Xã Tâm Thắng |
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 507 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 3 đi UBND xã Tâm Thắng - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Ngã 3 nhà ông Ngọ
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 508 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 3 đi UBND xã Tâm Thắng - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 nhà ông Ngọ - Ngã 3 nhà ông Hưng
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 509 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 3 đi UBND xã Tâm Thắng - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 nhà ông Hưng - Ngã 3 đường sinh thái
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 510 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Đất ở còn lại các trục đường nhánh (đường bê tông, nhựa) của trục chính
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 511 |
Huyện Cư Jút |
Xã Tâm Thắng |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 512 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào Trường Trung học cơ sở Phan Đình Phùng - Xã Tâm Thắng |
Ngã 4 buôn Ea Pô - Giáp ranh xã Nam Dong
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 513 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 2 đi thôn 4, 5 - Xã Tâm Thắng |
Quốc lộ 14 - Hết nhà bà Tuyết
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 514 |
Huyện Cư Jút |
Đường Buôn Nui - Xã Tâm Thắng |
Ngã 4 nhà ông Việt - Nhà văn hóa Bốn Buôn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 515 |
Huyện Cư Jút |
Đường Buôn Nui - Xã Tâm Thắng |
Nhà văn hóa Bốn Buôn - Ngã 4 đất ông Y Jút
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 516 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 6 - Xã Tâm Thắng |
Cầu nhà ông Thản - Giáp đường nhựa thôn 5
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 517 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 6 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Nhà ông Vương
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 518 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 6 - Xã Tâm Thắng |
Ngã 3 Quốc lộ 14 - Nhà ông Bách
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 519 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 7 - Xã Tâm Thắng |
Các trục đường bê tông thôn 7, 8, 9, 10
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 520 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 5 - Xã Tâm Thắng |
Nhà ông Đại - Nhà ông Nam
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 521 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 13 - Xã Tâm Thắng |
Cổng trường Phan Chu Trinh - Hội trường thôn 13
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 522 |
Huyện Cư Jút |
Đường thôn 13 - Xã Tâm Thắng |
Hội trường thôn 13 - Cuối đường
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 523 |
Huyện Cư Jút |
Đường liên thôn; buôn - Xã Tâm Thắng |
Ngã tư cây đa - ngã tư đất Y Jút
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 524 |
Huyện Cư Jút |
Đường liên thôn; buôn - Xã Tâm Thắng |
Ngã ba đường Buôn Nui - Ngã ba Nhà ông Ngư
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 525 |
Huyện Cư Jút |
Quốc lộ 14 - Xã Trúc Sơn |
Ranh giới thị trấn - Cổng Công ty Tân Phát
|
1.209.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 526 |
Huyện Cư Jút |
Quốc lộ 14 - Xã Trúc Sơn |
Cổng Công ty Tân Phát - Giáp xã Đắk Gằn
|
651.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 527 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư K'Nia - Xã Trúc Sơn |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 528 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Cư K'Nia - Xã Trúc Sơn |
Km 0 + 300m - Chân dốc Cổng trời
|
466.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 529 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đường bê tông thôn 1
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 530 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đường bê tông liên thôn 1, 2, 3, 4
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 531 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đường bê tông thôn 3
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 532 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đường bê tông liên thôn 6
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 533 |
Huyện Cư Jút |
Xã Trúc Sơn |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 534 |
Huyện Cư Jút |
Đường trục chính - Xã Cư K'Nia |
Giáp ranh xã Trúc Sơn - Cổng Văn hóa thôn 1
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 535 |
Huyện Cư Jút |
Đường trục chính - Xã Cư K'Nia |
Cổng Văn hóa thôn 1 - Nhà ông Tặng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 536 |
Huyện Cư Jút |
Đường trục chính - Xã Cư K'Nia |
Nhà ông Tặng - Hết đất nhà ông Tại
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 537 |
Huyện Cư Jút |
Đường trục chính - Xã Cư K'Nia |
Hết đất nhà ông Tại - Cầu Đắk Drông
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 538 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia |
Ngã 3 nhà ông Thịnh - Trường Chu Văn An
|
297.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 539 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia |
Trường Chu Văn An - Ngã 3 nhà ông Nhàn
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 540 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia |
Cổng Văn hóa thôn 2 - Trụ sở UBND xã
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 541 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia |
Ngã 3 nhà ông Nhàn - Cầu Hòa An
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 542 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã - Xã Cư K'Nia |
Cầu Hòa An - Đường vào thôn 9, 10
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 543 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào thôn 5, thôn 6 - Xã Cư K'Nia |
Ngã 3 nhà ông Nhàn + 100m - Ngã 3 công trình nước sạch
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 544 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào thôn 5, thôn 6 - Xã Cư K'Nia |
Ngã 3 công trình nước sạch - Hết đường
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 545 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư K'Nia |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 546 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư K'Nia |
Khu dân cư thôn 12 (bổ sung)
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 547 |
Huyện Cư Jút |
Xã Cư K'Nia |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá và các thôn, bon (bổ sung)
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 548 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Cầu sắt (giáp ranh Tâm Thắng) - Ngã 3 nhà ông Thái
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 549 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Thái - Ngã 3 nhà ông Nghiệp
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 550 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Nghiệp - Ngã 3 Khánh Bạc
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 551 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 Khánh Bạc - Ngã 3 thôn 5 (nhà ông Khoán)
|
2.016.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 552 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 thôn 5 (nhà ông Khoán) - Ngã 3 thôn 3 (nhà ông Lai)
|
2.576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 553 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 thôn 3 (nhà ông Lai) - Ngã 4 Trường Phan Bội Châu
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 554 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Trường Phan Bội Châu - Ngã 3 phân trường thôn 1
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 555 |
Huyện Cư Jút |
Các trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 phân trường thôn 1 - Giáp ranh xã EaPô
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 556 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi buôn Tia - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Thái - Ngã 4 Đức Lợi
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 557 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (A) - Xã Nam Dong |
Km 0 (ngã 3 Khánh Bạc) - Ngã 4 tuyến 2 thôn 10, thôn 6
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 558 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (A) - Xã Nam Dong |
Ngã 4 tuyến 2 thôn 10, thôn 6 - Hội trường Thôn 7
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 559 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (A) - Xã Nam Dong |
Hội trường Thôn 7 - Giáp ranh xã Đắk Drông
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 560 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (B) - Xã Nam Dong |
Km 0 (Ngã 3 nhà ông Khoán) - Ngã 4 tuyến 2 thôn 6
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 561 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (B) - Xã Nam Dong |
Ngã 4 tuyến 2 thôn 6 - Hết khu dân cư thôn 5
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 562 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Đắk Drông (B) - Xã Nam Dong |
Hết khu dân cư thôn 5 - Giáp ranh xã Đắk Drông
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 563 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Tâm Thắng - Xã Nam Dong |
Ngã 4 chợ Nam Dong - Nhà ông Chiểu
|
2.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 564 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Tâm Thắng - Xã Nam Dong |
Nhà ông Chiểu - Ngã 4 Đài Tưởng Niệm
|
1.904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 565 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong |
Ngã 4 chợ Nam Dong - Ngã 3 tuyến 2 thôn Trung Tâm
|
1.232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 566 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong |
Ngã 3 tuyến 2 thôn Trung Tâm - Ngã 3 nhà ông Quýnh+50m
|
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 567 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Quýnh+50 m - Hết đất nhà ông Nhạc (thôn 4)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 568 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi xã Đắk Wil - Xã Nam Dong |
Hết đất nhà ông Nhạc (thôn 4) - Giáp ranh Đắk Wil
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 569 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 thôn 3 (Nhà ông Lai) - Ngã 3 nhà ông Lạc
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 570 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Lạc - Ngã 3 nhà ông Sơn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 571 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Sơn - Ngã 3 nhà ông Chiến thôn 2
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 572 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào khu dân cư thôn 3 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Sơn - Nhà ông Hoè
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 573 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong |
Ngã 4 trường Phan Bội Châu - Ngã 3 nhà ông Nhạ
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 574 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Nhạ - Cầu ông Thái
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 575 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi Thác Drayling (thôn 2) - Xã Nam Dong |
Cầu ông Thái - Buôn Nui
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 576 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 16 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 ông Nhạ - Ngã 3 nhà ông Nhân
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 577 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 16 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Nhân - Ngã 3 nhà ông Công
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 578 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 6
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 579 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 10
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 580 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến hai thôn 13
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 581 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến 2 thôn Trung tâm (Sau UBND xã)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 582 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Đài Tưởng Niệm - Ngã 3 vườn điều
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 583 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 vườn điều - Giáp ranh xã Tâm Thắng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 584 |
Huyện Cư Jút |
Đường đi thôn 12 - Xã Nam Dong |
Ngã 3 vườn điều - Giáp ranh xã Ea Pô
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 585 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Toàn bộ tuyến 2 thôn 1, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tân Ninh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 586 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Cầu sắt - Ngã 3 Khánh Bạc
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 587 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Ngã 3 Khánh Bạc - Ngã 4 Trường Phan Bội Châu
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 588 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Trường Phan Bội Châu - Giáp ranh xã Ea Pô
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 589 |
Huyện Cư Jút |
Đất ở khu dân cư các trục đường xương cá, thôn buôn - Xã Nam Dong |
Ngã 3 Khánh Bạc - Giáp ranh xã Đắk Drông
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 590 |
Huyện Cư Jút |
Đường vào UBND xã mới - Xã Nam Dong |
Ngã 4 Đài Tưởng Niệm - UBND xã + 400m
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 591 |
Huyện Cư Jút |
Đường từ UBND xã mới đi trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 cây xăng Anh Tuấn - Ngã 3 Trường Trung học cơ sở Nguyễn Tất Thành
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 592 |
Huyện Cư Jút |
Đường từ UBND xã mới đi trục đường chính - Xã Nam Dong |
Ngã 3 nhà ông Hiến - Ngã 3 đường vào UBND xã
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 593 |
Huyện Cư Jút |
Xã Nam Dong |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 594 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Giáp ranh Nam Dong - Cầu thôn 2 cũ
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 595 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cầu thôn 2 cũ - Cách tim cổng chợ 200m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 596 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Tim cổng chợ về hai phía, mỗi phía 200m
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 597 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cách tim cổng chợ 200m - Ranh giới thôn 5, thôn 6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 598 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Ranh giới thôn 5, thôn 6 - Cách cổng UBND xã 500m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 599 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cổng UBND xã về hai phía mỗi phía 500m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 600 |
Huyện Cư Jút |
Trục đường chính - Xã Đắk Drông |
Cách cổng UBND xã 500m - Cách ngã 4 thôn 14 cũ, thôn 15 cũ trừ 200m
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |