201 |
Huyện Cư Jút |
Hẻm 13 đường Bà Triệu - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Bà Triệu - Hẻm 84 đường Hùng Vương
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Huyện Cư Jút |
Hẻm 28 đường Hùng Vương - Thị trấn Ea T'ling |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Huyện Cư Jút |
Hẻm 84 đường Hùng Vương - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Hùng Vương - Hẻm 29 đường Bà Triệu
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Huyện Cư Jút |
Hẻm 100 đường Hùng Vương - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Hùng Vương - Đường Tô Hiến Thành
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Huyện Cư Jút |
Hẻm 35 đường Y Ngông - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Y Ngông - Đường Nguyễn Thị Định
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Huyện Cư Jút |
Hẻm 10 đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ea T'ling |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Huyện Cư Jút |
Khu trung tâm thị trấn - Thị trấn Ea T'ling |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Huyện Cư Jút |
Ngoài trung tâm thị trấn - Thị trấn Ea T'ling |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Huyện Cư Jút |
Đường nguyễn Tất Thành (về phía Đắk Nông) - Thị trấn Ea T'ling |
Cửa hàng xe máy Bảo Long - Ngã 5 đường Ngô Quyền
|
4.896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
210 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Tất Thành (về phía Đắk Lắk) - Thị trấn Ea T'ling |
Cửa hàng xe máy Bảo Long - Hết cửa hàng xe máy Lai Hương
|
5.226.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
211 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Tất Thành (về phía Đắk Lắk) - Thị trấn Ea T'ling |
Hết cửa hàng xe máy Lai Hương - Hết cửa hàng xe máy Gia Vạn Lợi
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
212 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Tất Thành (về phía Đắk Lắk) - Thị trấn Ea T'ling |
Hết cửa hàng xe máy Gia Vạn Lợi - Giáp ranh xã Tâm Thắng
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
213 |
Huyện Cư Jút |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 5 đường Ngô Quyền - Ngã 3 Nguyễn Đình Chiểu
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
214 |
Huyện Cư Jút |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã ba Nguyễn Đình Chiểu - Ngã 3 Lê Hồng Phong (xưởng cưa bà Hải)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
215 |
Huyện Cư Jút |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 Lê Hồng Phong (xưởng cưa bà Hải) - Hết ranh giới Thị trấn Ea Tling giáp xã Trúc Sơn
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
216 |
Huyện Cư Jút |
Đường Hùng Vương (đường đi Krông Nô) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 5 đường Trần Hưng Đạo - Ngã 3 đường Bà Triệu (Cổng thôn Văn hoá TDP 4)
|
2.106.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
217 |
Huyện Cư Jút |
Đường Hùng Vương (đường đi Krông Nô) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Bà Triệu (Cổng thôn Văn hóa TDP 4) - Ngã 4 đường Nguyễn Du (vào Thác Trinh Nữ)
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
218 |
Huyện Cư Jút |
Đường Hùng Vương (đường đi Krông Nô) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 4 đường Nguyễn Du (vào Thác Trinh Nữ) - Nhà máy nước sạch
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
219 |
Huyện Cư Jút |
Đường Hùng Vương (đường đi Krông Nô) - Thị trấn Ea T'ling |
Nhà máy nước sạch - Hết ranh giới Thị trấn giáp huyện Krông Nô
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
220 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Du (vào thác Trinh Nữ) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 (ngã 4 đường Hùng Vương) - Ngã 3 đường Trường Chinh
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
221 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Du (vào thác Trinh Nữ) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Trường Chinh - Cổng thác Trinh Nữ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
222 |
Huyện Cư Jút |
Đường Trường Trinh (đường sinh thái) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nguyễn Du - Giáp ranh xã Tâm Thắng
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
223 |
Huyện Cư Jút |
Đường Hai Bà Trưng (vào TDP 6) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 5 đầu đường Hai Bà Trưng - Đường Trương Công Định (Ngã 3 khu tập thể huyện, cổng nhà ông Hưng)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
224 |
Huyện Cư Jút |
Đường Hai Bà Trưng (vào TDP 6) - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Trương Công Định (Ngã 3 khu tập thể huyện, cổng nhà ông Hưng) - Đường Nguyễn Hữu Thọ (Ngã 3 nhà ông Xế)
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
225 |
Huyện Cư Jút |
Đường Hai Bà Trưng (vào TDP 6) - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Nguyễn Hữu Thọ (Ngã 3 nhà ông Xế) - Ngã 3 đường Nguyễn Du (vào thác Trinh Nữ)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
226 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 Quốc lộ 14 (ngã 3 đường Nguyễn Tất Thành) - Km 0 +130m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
227 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 +130m - Hết nhà thờ từ đường họ Phạm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
228 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea T'ling |
Hết nhà thờ từ đường họ Phạm - Hết cống ngã 5 đường Phạm Văn Đồng (nhà ông Tòng)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
229 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lý Tự Trọng - Thị trấn Ea T'ling |
Hết cống ngã 5 đường Phạm Văn Đồng (nhà ông Tòng) - Ngã 3 đường Trường Chinh (đường sinh thái)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
230 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường đi Nam Dong) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 Quốc lộ 14 (ngã 4 Nguyễn Tất Thành) - Ngã 3 đường Lê Lợi
|
1.716.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
231 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường đi Nam Dong) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Lê Lợi - Hẻm 219 đường Nguyễn Văn Linh
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
232 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Văn Linh (đường đi Nam Dong) - Thị trấn Ea T'ling |
Hẻm 219 đường Nguyễn Văn Linh - Ngã 4 đường Phan Chu Trinh
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
233 |
Huyện Cư Jút |
Đường Phan Chu Trinh (đường Tấn Hải) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 Quốc lộ 14 (ngã 4 Nguyễn Tất Thành) - Cổng Trường THPT Phan Chu Trinh
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
234 |
Huyện Cư Jút |
Đường Phạm Văn Đồng (Khu phố chợ) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 Quốc lộ 14 (Ngã 4 Nguyễn Tất Thành) - Ngã 3 đường Nguyễn Trãi (hết khu phố chợ, ngã 3 đường sau chợ)
|
2.184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
235 |
Huyện Cư Jút |
Đường Phạm Văn Đồng (Khu phố chợ) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nguyễn Trãi (hết khu phố chợ, ngã 3 đường sau chợ) - Ngã 3 đường Đinh Thiên Hoàng (dốc đá)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
236 |
Huyện Cư Jút |
Đường Phạm Văn Đồng (Khu phố chợ) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Đinh Thiên Hoàng (dốc đá) - Ngã 5 đường Lý Tự Trọng (Ngã 5 nhà ông Tòng)
|
702.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
237 |
Huyện Cư Jút |
Đường Đinh Thiên Hoàng - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Phạm Văn Đồng (dốc đá) - Ngã 3 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (nhà ông Chế)
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
238 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Đinh Thiên Hoàng (nhà ông Chế) - Cống ngã 5 đường Lý Tự Trọng (nhà ông Tòng)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
239 |
Huyện Cư Jút |
Đường Huỳnh Thúc Kháng (đường vào Siêu thị Tất Thắng) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 Quốc lộ14 (Ngã 3 Nguyễn Tất Thành) - Ngã 3 đường Nguyễn Trãi (Hết khu phố chợ)
|
2.184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
240 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Trãi (Đường phía sau chợ huyện bệnh viện cũ) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Phạm Văn Đồng - Ngã 3 đường Huỳnh Thúc Kháng (đường vào Siêu thị Tất Thắng)
|
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
241 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Trãi (Đường phía sau chợ huyện bệnh viện cũ) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Huỳnh Thúc Kháng (đường vào Siêu thị Tất Thắng) - Ngã 3 đường Quang Trung
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
242 |
Huyện Cư Jút |
Đường Trương Công Định (đường nhà ông Khoa) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Phạm Văn Đồng - Ngã 3 đường Lý Tự Trọng (đường vào TDP 7)
|
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
243 |
Huyện Cư Jút |
Đường Trương Công Định (đường vào khu tập thể huyện) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Hai Bà Trưng - Ngã 3 đường Lý Tự Trọng (đường vào TDP 7)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
244 |
Huyện Cư Jút |
Đường Ngô Quyền (vào Trung tâm Chính trị) - Thị trấn Ea T'ling |
Km0 ngã 5 Nguyễn Tất Thành - Ngã 4 đường Y Ngông - đường Lê Quý Đôn
|
1.944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
245 |
Huyện Cư Jút |
Đường Ngô Quyền (vào Trung tâm Chính trị) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 4 đường Y Ngông - đường Lê Quý Đôn - Ngã 3 đường Lê Hồng Phong
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
246 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Ea T'ling |
Km0 ngã 3 đường Nguyễn Văn Linh - Ngã 3 đường Nơ Trang Gưr
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
247 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nơ Trang Gưr - Ngã 3 đường Nguyễn Khuyến (Hoa viên Hồ Trúc)
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
248 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lê Hồng Phong (đường vành đai) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nguyễn Khuyến (Hoa viên Hồ Trúc) - Ngã 3 nhà ông Sắc
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
249 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lê Hồng Phong (đường vành đai) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 nhà ông Sắc - Ngã 3 đường Trần Hưng Đạo
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
250 |
Huyện Cư Jút |
Đường Điện Biên Phủ (đường vào Sao ngàn phương) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Lê Hồng Phong - Giáp cầu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
251 |
Huyện Cư Jút |
Đường Kim Đồng (nhà máy điều) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 ngã 3 đường Trần Hưng Đạo - Nhà máy điều (Cổng chính)
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
252 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Công Trứ (nhà máy điều) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 ngã 3 đường Trần Hưng Đạo - Nhà máy điều (Cổng phụ)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
253 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lê Quý Đôn (Tuyến 2 Bon U2) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nguyễn Đình Chiểu (Chùa Huệ Đức) - Ngã 4 giáp đường Y Ngông
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
254 |
Huyện Cư Jút |
Đường Y Ngông (Tuyến 2 Bon U2) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 4 giáp đường Lê Quý Đôn - Ngã 3 đường Nơ Trang Gưr
|
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
255 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nơ Trang Gưr (Tuyến 2 bon U2) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Y Ngông - Ngã 3 đường Lê Lợi
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
256 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nơ Trang Lơng (Tuyến 2 Bon U1) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 Quốc lộ 14 (ngã 3 đường Nguyễn Tất Thành) - Ngã 3 đường Nguyễn Thị Định
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
257 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nơ Trang Lơng (Tuyến 2 Bon U1) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nguyễn Thị Định - Hẻm 214 Nguyễn Văn Linh (bên cạnh Trường Mẫu giáo EaT'ling)
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
258 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nơ Trang Lơng (Tuyến 2 Bon U1) - Thị trấn Ea T'ling |
Hẻm 214 Nguyễn Văn Linh (bên cạnh Trường Mẫu giáo EaT'ling) - Ngã 3 đường Quang Trung
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
259 |
Huyện Cư Jút |
Đường Bà Triệu (đường vào TDP 4) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Hùng Vương - Ngã 3 đường Đoàn Thị Điểm
|
1.326.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
260 |
Huyện Cư Jút |
Đường Bà Triệu (đường vào TDP 4) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Đoàn Thị Điểm - Ngã 4 đường Y Nuê (cạnh nhà ông Chính)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
261 |
Huyện Cư Jút |
Đường Bà Triệu (đường vào TDP 4) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 4 đường Y Nuê (cạnh nhà ông Chính) - Ngã 3 đường Võ Thị Sáu
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
262 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Đình Chiểu (Cạnh Chùa Huệ Đức) - Thị trấn Ea T'ling |
Km0 ngã 3 đường Trần Hưng Đạo - Ngã 3 đường Lê Hồng Phong
|
1.716.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
263 |
Huyện Cư Jút |
Đường Võ Thị Sáu (đường đội 7) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 (ngã 3 đường Trần Hưng Đạo) - Km 0 + 500m
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
264 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lê Duẩn - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 (ngã 3 đường Phan Chu Trinh) - Ngã 4 đường Quang Trung (nhà ông Sự)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
265 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Cạnh Kiểm lâm) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nguyễn Văn Linh - Ngã 3 đường Lê Duẩn
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
266 |
Huyện Cư Jút |
Đường Quang Trung - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nguyễn Thị Minh Khai - Ngã 3 đường Nguyễn Khuyến (đường quanh hồ trúc)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
267 |
Huyện Cư Jút |
Đường Quang Trung - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nguyễn Khuyến (đường quanh hồ trúc) - Ngã 4 đường Nguyễn Văn Linh (trước mặt nhà ông Trình)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
268 |
Huyện Cư Jút |
Đường Quang Trung - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 4 đường Nguyễn Văn Linh (trước mặt nhà ông Trình) - Ngã 3 đường Lý Thái Tổ (nhà ông Hữu)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
269 |
Huyện Cư Jút |
Đường Quang Trung - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Lý Thái Tổ (nhà ông Hữu) - Ngã 4 đường Lê Duẩn (nhà ông Sự)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
270 |
Huyện Cư Jút |
Đường Quang Trung - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 4 đường Lê Duẩn (nhà ông Sự) - Ngã 3 đường Nguyễn Tất Thành
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
271 |
Huyện Cư Jút |
Đường Quang Trung - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 (ngã 3 đường Nguyễn Tất Thành giáp bệnh viện) - Ngã 3 đường Nguyễn Trãi (Km 0 + 300m)
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
272 |
Huyện Cư Jút |
Đường Quang Trung - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nguyễn Trãi (Km 0 + 300m) - Đường Lê Lai (Giáp ranh xã Tâm Thắng)
|
726.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
273 |
Huyện Cư Jút |
Đường Y Jút (đường vào Nhà rông Bon U3 Cạnh trụ điện 500Kv) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 đường Nguyễn Văn Linh - Km 0 + 700m (Nhà rông Bon U3)
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
274 |
Huyện Cư Jút |
Đường Y Bí Alêô (Tuyến 2 bon U3) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 hẻm 219 đường Nguyễn Văn Linh (Trường Dân tộc nội trú) - Ngã 4 đường Y Jút (Ngã 3 nhà ông Vận)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
275 |
Huyện Cư Jút |
Đường Y Bí Alêô (Tuyến 2 bon U3) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 4 đường Y Jút (Ngã 3 nhà ông Vận) - Đường Nguyễn Văn Linh
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
276 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lê Lai (đường vào khu đồng chua) - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 (Ngã 3 Nguyễn Tất Thành) - Ngã 3 đường Quang Trung
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
277 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lê Lai (đường vào khu đồng chua) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Quang Trung - Đường đi thôn 4, 5 xã Tâm Thắng
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
278 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Trần Hưng Đạo - Giáp đường Lê Hồng Phong
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
279 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 4 đường Lê Hồng Phong - Đường Quang Trung
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
280 |
Huyện Cư Jút |
Đường Mạc Thị Bưởi (đường liên Tổ dân phố 9) - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nơ Trang Lơng (cạnh nhà ông Tuyển) - Giáp đường Phan Chu Trinh
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
281 |
Huyện Cư Jút |
Đường Yơn - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Nguyễn Văn Linh - Ngã 3 đường Nguyễn Chí Thanh
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
282 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lý Thái Tổ - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Quang Trung - Ngã 3 đường Phan Chu Trinh
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
283 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Lý Thường Kiệt - Ngã 3 đường Phan Chu Trinh
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
284 |
Huyện Cư Jút |
Đường Phan Đăng Lưu - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Lý Thường Kiệt - Ngã 3 đường Phan Chu Trinh
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
285 |
Huyện Cư Jút |
Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Phan Đăng Lưu
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
286 |
Huyện Cư Jút |
Đường Trần Quý Cáp - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Nguyễn Khuyến - Đường Nguyễn Thị Minh khai
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
287 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 đường Lê Hồng Phong - Ngã 3 đường Quang Trung
|
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
288 |
Huyện Cư Jút |
Đường Mai Hắc Đế - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Điện Biên Phủ
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
289 |
Huyện Cư Jút |
Đường Phan Đình Giót - Thị trấn Ea T'ling |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
290 |
Huyện Cư Jút |
Đường Hồ Tùng Mậu - Thị trấn Ea T'ling |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
291 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 đường Trần Hưng Đạo - Km 0 +360 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
292 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 +360 m - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
293 |
Huyện Cư Jút |
Đường Y Nuê - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 đường Trần Hưng Đạo - Km 0 + 360 m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
294 |
Huyện Cư Jút |
Đường Y Nuê - Thị trấn Ea T'ling |
Km 0 + 360 m - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
295 |
Huyện Cư Jút |
Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Trần Hưng Đạo - Ngã 3 hẻm 84 đường Hùng Vương
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
296 |
Huyện Cư Jút |
Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Ea T'ling |
Ngã 3 hẻm 84 đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
297 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Hùng Vương - Đường Võ Thị Sáu
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
298 |
Huyện Cư Jút |
Đường Tuệ Tĩnh - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Bà Triệu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
299 |
Huyện Cư Jút |
Đường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Bà Triệu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
300 |
Huyện Cư Jút |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Thị trấn Ea T'ling |
Đường Hai Bà Trưng - Đường Nguyễn Du
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |